Trắc nghiệm theo chuyên đề (Phân chia theo mức độ ) Chương 1, 2, 3 môn Đại số 10

pdf 10 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 03/10/2025 Lượt xem 21Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Trắc nghiệm theo chuyên đề (Phân chia theo mức độ ) Chương 1, 2, 3 môn Đại số 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trắc nghiệm theo chuyên đề (Phân chia theo mức độ ) Chương 1, 2, 3 môn Đại số 10
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
TRẮC NGHIỆM THEO CHUYÊN ĐỀ ( PHÂN CHIA THEO MỨC ĐỘ ) 
Chương 1: MỆNH ĐỀ. TẬP HỢP 
Câu 01: Cho tập hợp    ; 2 , 1; 2A m m B    . Điều kiện của m để A B là 
 A. 1 0m   B. 1 m   
 C. 1m   hoặc 0m  D. 1m   hoặc 2m  
(VDC) 
Câu 02: Cho tập hợp    ;3 , 2;A B    . Khi đó, tập B A là 
 A.  B.  C.  3; 2 D.  2; 
(TH) 
Câu 03: Cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo là mệnh đề đúng : 
 A. Nếu a b thì . .a c b c 
 B. Nếu tứ giác ABCD là hình thang cân thì 2 góc đối bù nhau 
 C. Nếu số nguyên chia hết cho 6 thì chia hết cho 3 và 2 
 D. Nếu a b thì 2 2a b 
(TH) 
Câu 04: Cho tập hợp  1/ , 5A x x x    . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là 
 A.  1; 2;3; 4;5; 6 B.  0;1; 2;3;4;5;6 C.  0;1; 2;3; 4 D.  0;1; 2;3; 4;5 
(NB) 
Câu 05: Cho tập hợp  / 5A x x   . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là 
 A.  0;1; 2;3;4A  B.  1; 2;3; 4;5A  C.  0;1; 2;3; 4;5A  D.  0;1; 2; 4;5A  
(NB) 
Câu 06: Cho tập hợp  2;A   . Khi đó, tập AC là 
 A.  ; 2 B.  ; 2  C.  2; D.  2; 
(TH) 
Câu 07: Cho tập  0;A   và  2/ 4 3 0B x mx x m      , m là tham số. Tìm m để B có đúng hai tập 
con và B A ? 
 A. 1m   B. 4m  C. 0m  D. 0m  
(VDC) 
Câu 08: Trong các tập hợp sau, tập nào có đúng 1 tập con : 
 A. 
  B.  C.  ;1 D.  x 
(TH) 
Câu 09: Cho tập  0;1; 2;3; 4;5A  và  2;1; 4; 6B   . Khi đó, tập \A B là 
 A.  0; 2;3;5 B.  1; 4 C.  0;1; 2;3; 4 D.  2;0;1; 2;3; 4;5; 6 
(NB) 
Câu 10: Cho tập  0;1; 2;3; 4;5A  và  2;1; 4; 6B   . Khi đó, tập A B là 
 A.  1; 4 B.  0;1; 2;3; 4 C.  2; 0;1; 2;3; 4;5; 6 D.  0; 2;3;5 
(NB) 
Câu 11: Xác định mệnh đề đúng: 
 A. 
2:x x x   B. 
2: 0x x   C. 
2: 3 0x R x x     D. :x x x    
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
(TH) 
Câu 12: Cho tập hợp    2; 2 , 1;5A B   ,  0;1C  . Khi đó, tập  \A B C là 
 A.  0;1 B.  0 C.  2;5 D.  0;1 
(TH) 
Câu 13: Cho tập hợp    ; 1 , 1;A m B     . Tìm tất cả giá trị của m để A B  là 
 A. 1m   B. 2m  C. 2m  D. 1m   
(VDC) 
Câu 14: Cho tập hợp A gồm những số tự nhiên lẻ không lớn hơn 8 và tập hợp  * / 4B x x   . Khi đó, 
tập A B là 
 A.  0;1; 2;3;4;5;7 B.  0;1;3;5 C.  1;3 D.  1; 2;3; 4 
(TH) 
Câu 15: Cho tập hợp  ; ; ;A a b c d . Số tập con gồm hai phần tử của A là 
 A. 5 B. 8 C. 6 D. 4 
(TH) 
Câu 16: Cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng : 
 A. Nêu số nguyên chia hết cho 6 thì chia hết cho 3 
 B. Nếu 2 tam giác vuông bằng nhau thì 2 cạnh huyền bằng nhau 
 C. Nếu 2 dây cung của 1 đường tròn bằng nhau thì 2 cung chắn bằng nhau 
 D. Nếu tứ giác ABCD là hình thoi thì AC BD 
(TH) 
Câu 17: Cho tập hợp    2 2/ 1 4 0A x x x     và tập hợp  /B x x    . Khi đó, tập A B là 
 A.  2; 1;0;1; 2  B.  1; 2  C.  4; 2; 1;0;1; 2;4   D.  2;0;2 
(TH) 
Câu 18: Cho mệnh đề 2: 4 0x x x    . Phủ định của mệnh đề này là 
 A. 
2: 4 0x x x    B. 
2: 4 0x x x    C. 
2: 4 0x x x    D. 
2: 4 0x x x    
(NB) 
Câu 19: Cho tập  1; 2;3; 4;5A  và  2;1; 2; 4; 6B   . Khi đó, tập A B là 
 A.  1; 2;4 B.  1; 2;4;6 C.  1;3; 4 D.  1; 2;3; 4 
(NB) 
Câu 20: Cho tập hợp    2;3 , 1;5A B   . Khi đó, tập \A B là 
 A.  2;1 B.  2; 1  C.  2;1 D.  2;1 
(TH) 
Câu 21: Cho hai tập  1; 2;3A  và  0;1;3;5B  . Tất cả các tập X thỏa mãn X A B  là 
 A.      ; 1 ; 3 ; 1,3 B.      1 ; 3 ; 1,3 
 C.        ; 1 ; 3 ; 1,3 ; 1,3,5 D.    ; 1 ; 3 
(VDT) 
Câu 22: Tất cả các tập hợp X thỏa mãn    , , , , ; da b c X a b c  là 
 A.      , , ; , , ; , , ,a b c a b d a b c d B.    , , ; , , ,a b c a b c d 
 C.        , ; , , ; , , ; , , ,a b a b c a b d a b c d D.      , , ; , , ; , , ,a b c a b d a b c d 
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
(VDT) 
Câu 23: Câu nào sau đây không là mệnh đề? 
 A. Mặt trời luôn mọc ở hướng đông. B. Mọi người trên Trái đất đều là nam. 
 C. Trời nóng quá! D. Hà nội là thủ đô của Việt Nam. 
(NB) 
Câu 24: Cho tập hợp    ;3 , 3;A B    . Khi đó, tập B A là 
 A.  3; B.  C.  D.  3 
(TH) 
Câu 25: Cho tập hợp    2;3 , 1;5A B   . Khi đó, tập A B là 
 A.  2;5 B.  1;3 C.  2;1 D.  3;5 
(TH) 
Câu Hỏi ĐÁP ÁN 
 1 A 
 2 B 
 3 C 
 4 A 
 5 C 
 6 A 
 7 B 
 8 B 
 9 A 
 10 C 
 11 B 
 12 A 
 13 B 
 14 C 
 15 C 
 16 C 
 17 A 
 18 A 
 19 A 
 20 A 
 21 A 
 22 B 
 23 C 
 24 C 
 25 A 
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
Chương 2: HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI 
Câu 1: Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số: 
1
1
3
y x
x
  

A.    1; \ 3 B.    1; \ 3 
C.  1; D.  1; 
(NB)
Câu 2: Tập xác định của hàm số 642  xxy là: 
A.  B.  6;2 
C.  2; D.  ;6 
(NB)
Câu 3: Cho hàm số 
 1. 

xx
x
y , điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số: 
A.  1;2M B.  1;1M 
C.  0;2M D.  1;0 M 
(NB)
Câu 4: Đường thẳng đi qua  3;4 , (2; 1)A B  có phương trình là: 
A. 5 11y x  B. 1y x  
C. 5 11y x   D. 3y x  
(NB)
Câu 5: Cho hàm số  2 0y ax bx c a    có đồ thị (P). Khi đó, tọa độ đỉnh của (P) là: 
A. ;
2 4
b
I
a a
 
 
 
 B. ;
b
I
a a
 
  
 
C. ;
2 4
b
I
a a
 
  
 
 D. ;
2 2
b
I
a a
 
 
 
(NB)
Câu 6: Tập xác định của hàm số 
2
1
x
y
x



 là: 
A.  \ 1 B.  \ 2 
C.  \ 1 D.  \ 2 
(NB)
Câu 7: Tập xác định của hàm số 
2
2
1
x
y
x



 là: 
A.  \ 2 B.  \ 1 
C. D.  1; 
(NB)
Câu 8: Tập xác định của hàm số 3 2y x  là: 
A. 
3
;
2
 
  
 B. 
3
;
2
 
 
C. D.  0; 
(NB)
Câu 9: Tìm m để đồ thị hàm số  1 3 2y m x m    đi qua điểm  2;2A  
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
A. 2m   B. 1m  
C. 2m  D. 0m  
(TH) 
Câu 10: Xác định hàm số y ax b  , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm  0;1A và  1;2B 
A. 1y x  B. 3 1y x  
C. 3 2y x  D. 3 1y x  
(TH) 
Câu 11: Xác định đường thẳng y ax b  , biết hệ số góc bằng 2 và đường thẳng qua  3;1A  
A. 2 1y x   B. 2 7y x  
C. 2 2y x  D. 2 5y x   
(TH) 
Câu 12: Cho hàm số 2 4y x  có đồ thị là đường thẳng . Khẳng định nào sau đây là khẳng 
định sai? 
A. Hàm số đồng biến trên  B. cắt trục hoành tại điểm  2;0A 
C. cắt trục tung tại điểm  0;4B D.Hệ số góc của  bằng 2 
(TH) 
Câu 13: Cho hàm số y ax b  có đồ thị là hình bên. Giá trị của a và b là: 
A. 2a   và 3b  B. 
3
2
a   và 2b  
C. 3a   và 3b  D. 
3
2
a  và 3b  
(TH) 
Câu 14: Tọa độ giao điểm của   2: 4P y x x  với đường thẳng : 2d y x   là: 
A.    1; 1 , 2;0M N   B.    1; 3 , 2; 4M N  
C.    0; 2 , 2; 4M N  D.    3;1 , 3; 5M N  
(TH) 
Câu 15: Tọa độ giao điểm của   2: 6P y x x   với trục hoành là: 
A.    2;0 , 1;0M N  B.    2;0 , 3;0M N 
C.    2;0 , 1;0M N D.    3;0 , 1;0M N 
(TH) 
Câu 16: Cho hàm số 2 2y x x  có đồ thị (P). Tọa độ đỉnh của (P) là: 
A.  0;0 B.  1; 1 
C.  1;3 D.  2;0 
(TH) 
Câu 17: Cho hàm số 22 6 3y x x   có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là: 
A. 
3
2
x   B. 
3
2
y  
C. 3x   D. 3y   
x
y
3
-2 O
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
(TH) 
Câu 18: Cho (P): 342  xxy . Tìm câu đúng: 
A. y đồng biến trên  4; B. y đồng biến trên  2; 
C. y nghịch biến trên  4; D. y nghịch biến trên  2; 
(TH) 
Câu 19: Biết đường thẳng d tiếp xúc với   2: 2 5 3P y x x   . Phương trình của d là đáp án nào 
sau đây? 
A. 2y x  B. 1y x   
C. 3y x  D. 1y x   
(VDT) 
Câu 20: Xác định hàm số bậc hai 22y x bx c   , biết đồ thị của nó qua điểm  0;4M và có 
trục đối xứng 1x  
A. 22 4 4y x x   B. 22 4 3y x x   
C. 22 3 4y x x   D. 22 4y x x   
(VDT) 
Câu 21: Xác định hàm số bậc hai 22y x bx c   , biết đồ thị của nó có đỉnh  1; 2I   
A. 22 4 4y x x   B. 22 4y x x  
C. 22 3 4y x x   D. 22 4y x x  
(VDT) 
Câu 22: Xác định hàm số bậc hai 2 4y ax x c   , biết đồ thị của nó qua hai điểm  1; 2A  và 
 2;3B 
A. 2 3 5y x x   B. 23 4y x x   
C. 2 4 3y x x    D. 23 4 1y x x   
(VDT) 
Câu 23: Tìm m để parabol 2 2y x x  cắt đường thẳng y m tại 2 điểm phân biệt 
A. 1m  B. 0m  
C. 1m   D. 2m   
(VDC) 
Câu 24: Cho hàm số 2 3y x  có đồ thị là đường thẳng . Đường thẳng  tạo với hai trục tọa 
độ một tam giác có diện tích bằng: 
A.
9
2
 B. 
9
4
C.
3
2
 D. 
3
4
(VDC) 
Câu 25: Xác định m để 3 đường thẳng 2 1, 8y x y x    và   1023  xmy đồng quy: 
A. 1m B. 
2
1
m 
C. 1m D. 
2
3
m 
(VDC) 
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
ĐÁP ÁN 
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 
Đ.án A B A A C A C A C A 
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 
Đ.án D B D B B B A B D A 
Câu 21 22 23 24 25 
Đ.án D D A B A 
Chương 3: PHƯƠNG TRÌNH. HỆ PHƯƠNG TRÌNH 
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình 3 6 2x x   là : 
A. 3x  ; B. 3x  ; C. 3x  ; D. 3x  
(NB) 
Câu 2: Phương trình 2x 4 4 2x   nhận giá trị nào sau đây là nghiệm 
A. x = 1 B. x = 2 C. x = 0 D. x = - 2 
(NB) 
Câu 3: Điều kiện của phương trình 
23x 4 2x 5
x
x 3 x 3
 
 
 
 là 
A. x 3  B. x 3  
C. x 3  D. x 3  
(NB) 
Câu 4: Điều kiện của phương trình 2x 3 1 2x   là 
A. 
3
x
2
 B. 
1
x
2
 C. 
3
x
2
 D. 
1
x
2
 
(NB) 
Câu 5 : Phương trình 2x = 3 tương đương với phương trình nào sau đây 
A. 2(x 1) x 3(x 1)   B. 2x 3 2x 3 2x 3   
C. 2x 1 x 3 1 x     D. 
2 2
2x 3
4x 9 4x 9

 
(NB) 
Câu 6: Phương trình 2x x 6  có nghiệm là 
A. x = 2 hoặc x = 3 B. x = - 2 hoặc x = 3 
C. x = 2 hoặc x = - 3 D. x = - 2 hoặc x = - 3 
(NB) 
Câu 7: Phương trình 3x 2y 5 0   nhận cặp số nào sau đây là nghiệm 
A. (-1; 1) B. (- 1; - 1) 
C. ( 2; -3) D. (3; - 2) 
(NB) 
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
Câu 8: Hệ phương trình 
x 3y 2 0
x y 2 0
  

  
 có nghiệm là 
A. (1;1) B. ( -1; 1) C. (-2; 1) D (1; - 2) 
(NB) 
Câu 9: Phương trình 4 2x 4x 3 0   có tập nghiệm là 
A.  1; 3  B.  1;3 
C.  1 D.  3 
(NB) 
Câu 10: Phương trình x 4 2 x   có nghiệm là 
A. x = 0 B. x = 5 
 C. x = 0 hoặc x = 5 D. Vô nghiệm 
(TH) 
Câu 11: Số nghiệm của phương trình 
2x 8
x 2 x 2

 
 là 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
(TH) 
Câu 12: Số nghiệm của phương trình 2x 4 x 3   là 
A. 0 B. 1 C. 2 D . 3 
(TH) 
Câu 13: Phương trình 2x 4x 1 x 3    có nghiệm là 
A. x = 1 B. x = 3 
C. x = 1 hoặc x = 3 D. Vô nghiệm 
(TH) 
Câu 14: Phương trình x x 2 3 2 x     có nghiệm là 
A. x = 3 B. x = 2 
C. x = 3 hoặc x = 2 D. Vô ngiệm 
(TH) 
Câu 15: Trong các phương trình sau phương trình nào có điều kiện là x 2 ? 
A. 
1
0
2
x
x
 

 ; B. 
1
2 0x x
x
    ; 
C. 
1
2
4
x x
x
  

; D. 
1
2 1
2
x x
x
  

(TH) 
Câu 16: Nghiệm phương trình 
2 2 8
1 1
x x
x x


 
 là : 
A. 2x   ; B. 2; 4x x   ; C. Vô nghiệm ; D. 4x  
(TH) 
Câu 17: Nghiệm phương trình 
3 1 4 2
5
2 2
x x
x x
 
 
 
 là : 
A. Vô nghiệm ; B. 1x  ; C. x = 2; D. 7x  
(TH) 
Câu 18: Phương trình 3 2x    có bao nhiêu nghiệm : 
A. 1 ; B. 2 ; C. 3 ; D. 0 
(TH) 
Câu 19: Nghiệm của hệ phương trình 
3 4 2
5 3 4
x y
x y
 

  
 là : 
A. (-2;-2) ; B. (2;-2); C. (2;2) ; D. (-2;2) 
(TH) 
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
Câu 20: Nghiệm của hệ phương trình 
3 4 0
3 4 2 5
2 2 5
x y z
x y z
x y z
   

  
   
 là : 
A. (1;1;1); B. (0;1;2); C. (2;2;2); D. vô nghiệm 
(TH) 
Câu 21: Hệ phương trình 
x 2y 7
x y 1
 

 
 tương đương với hệ phương trình nào sau đây 
A. 
x 2y 7
2x y 8
 

 
 B.
x y 1
2x 3
 


C.
x 2
2x y 3


 
 D.
x 2y 7
y x 1
 

 
(TH) 
Câu 22: Cho phương trình 2 13 7 0x x   có hai nghiệm là 1 2;x x . Giá trị 
2 2
1 2x x bằng : 
A. 182 B. 184 C. 183 D. 185 
(VDT) 
Câu 23: Phương trình 2x 2mx 2 m 0    có một nghiệm x = 2 thì 
A. m = 1 B. m = 2 C. m = -1 D. m = -2 
(VDT) 
Câu 24: Phương trình 2x 3x m 1 0    có nghiệm thì 
A. m = 
5
4
 B. m  
5
4
C. m 
5
4
 D. m  
4
5
(VDT) 
Câu 25: Phương trình 2 2 2( 1) 1 0m x m x    có nghiệm kép khi : 
A. m
1
2
 ; B. m =0 ; C.
1
; 0
2
m m  ; D. 
1
2
m  
(VDT) 
Câu 26: Giá trị m để hai phương trình 2 1 0x  và ( 2 4) 2 5 0m x m     tương đương 
là : 
A. m = -2 ; B. m = 1 ; C. m = 2; D. m = -1 
(VDT) 
Câu 27: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi 250m. Tìm chiều dài và chiều rộng của 
thửa ruộng biết rằng khi ta giảm chiều dài 3 lần và chiều rộng tăng 2 lần thì chu vi thửa 
ruộng không đổi. Đáp án đúng là: 
A. 32 m và 25 m B. 75 m và 50 m 
C. 50 m và 45 m D. 60 m và 40 m 
(VDC) 
Câu 28: Với giá trị nào của m thì hệ phương trình 
x 2y 3
mx y 1 m
 

  
 có nghiệm 
A. 
1
m
2
 B. 
1
m
2
 C. 
1
m
2
 D. 
1
m
2
 
(VDC) 
Câu 29: Tìm độ dài hai cạnh của một tam giác vuông, biết rằng : Khi ta tăng mỗi cạnh 2cm 
thì diện tích tăng 17 cm2; khi ta giảm chiều dài cạnh này 3cm và cạnh kia 1cm thì diện tích 
giảm 11cm2. Đáp án đúng là: 
A. 5cm và 10cm B. 4cm và 7cm 
C. 2cm và 3cm D. 5cm và 6cm 
(VDC) 
Cần mua file word liên hệ : 0982.573.962 
Câu 30: Cho hệ phương trình 
x 2y m 1
2x y 2m 3
  

  
 , với giá trị nào cả m thì hệ phương trình có 
nghiệm (x;y) sao cho 2 2x y đạt giá trị nhỏ nhất. 
A. m 1 B. 
3
m
2
  C. 
1
m
2
 D. m 1  
(VDC) 
ĐÁP ÁN 
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 
Đ.án D B A C B C D A A A 
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 
Đ.án B C D D B D A D A D 
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 
Đ.án A C B C C D B C A D 

Tài liệu đính kèm:

  • pdftrac_nghiem_theo_chuyen_de_phan_chia_theo_muc_do_chuong_1_2.pdf