Tổng hợp từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 10

docx 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 04/07/2022 Lượt xem 265Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 10
Unit 1 : The day in life of .
(Một ngày trong cuộc sống của)
A READING
Before you read
1.routine (n): công việc thường làm hằng ngày
2.cue (n):từ gợi ý
While you read
1.alarm (n): đồng hồ báo thức
2.go off (v): rung
3.get up (v); thức dậy
4.go down (v): đi xuống
5.to boil (v): nấu
6.several cups of tea : vài tách trà
7.quick (adj): nhanh
8.lead- led-led (n): dẫn dắt
9.buffalo (n): con trâu
10.field (n): cánh đồng
11.It takes . minutes: mất bao nhiêu phút
12.get ready (for/ to) = prepare (v): chuẩn bị
13.arrive (v): đến
14.exactly (adv): chính xác
20.plough/ plow (v): cày ruộng
 15. harrow (v): bừa
16.plot of land: thửa đất/ mảnh đất
17.take a rest = rest (v); nghỉ ngơi
18.During: suốt (1 khoảng thời gian nào đó)
19.break (n): giờ nghỉ giải lao
20.fellow (n): bạn đồng nghiệp
21.peasant = farmer (n): nông dân
22.smoke (v): hút thuốc
23.local (n): địa phương
24. tobacco (n); thuốc lá
25.to continue (v): tiếp tục
26. fromtill : từ cho đến
27. to repair (v); sửa chữa
28.bank (n): bờ
29. husband (n): người chồng
30.to pump (v): bơm (nước)
31.transplant (v); cấy ghép
32.to chat (v): tán gẫu
33. plan (n): kế hoạch ≠ plane (n): máy bay ≠ plant (n): cây cối
34. crop (n): vụ mùa
35.content (adj): vui lòng
-contented = satisfied (adj): vui lòng, hài lòng
After you read
B. SPEAKING
1. timetable (adj): thời khóa biểu
2. information (n): thông tin
3. Civic education (n): giáo dục công dân
4. Information Technology (n): Công nghệ thông tin
5. Maths (n): Toán
6. Physics (n): Vật lý
7. Literature (n): văn
8. Biology (n): sinh học
9. Chemistry (n): Hóa
10. Geography (n): địa lý 
11. History (n): lịch sử
12. Class meeting (n): Sinh hoạt lớp
C. LISTENING
1. cyclo (n): xe xích lô
2. Cyclo driver (n): tài xế xích lô
3. activity (n): hoạt động
4. Decide (v): quyết định
D. WRITING
Task 1
1. connector (n): từ nối
2. death in the face: đối mặt với tử thần
3. flight (n): máy bay
4. airport (n): sân bay
5. quite (n): rất
6. take off (phr.v): cất cánh
7. air- hostesses (n): nữ tiếp viên
8. get on (n): lên (máy bay,xe)
9. serve (v): phục vụ
10. shake (v); lắc lư
11. fasten (n): thắt chặt
12. suddenly (adv): bất thình lình
13. to dip (v): dìm xuống
14. realise (v): nhận ra
15. be in danger : đang trong tình trạng nguy hiểm
16. scream (v): la hét
17. panic (n)(v): sự hoảng loạn/ hoảng loạn
18. give up (phr.v): từ bỏ
19. hope (v)(n): hy vọng 
20. slow (adj): chậm
21. gained height : bay lên cao
22. pilot (n): phi công
23. to announce (v): công bố
24. overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết
25. relieved (adj): bớt căng thẳng
26. to land (v): hạ cánh (n): đất
27. safe (adj): an toàn
28. frightening (adj): kinh khủng
29. experience (n): trải nghiệm
Task2
1.Identify (n): nhận ra
2. event (n): sự kiện
3. climax (n): sự cao trào
4. conclusion (n); kết luận
5. report (v): báo cáo
6. result (n) kết quả
Task 3
1.Summer holiday (n):kỳ nghỉ hè
2.Seaside town (n): thị trấn biển
3.Comfortable (adj): thoải mái
4.Wonderful (adj): tuyệt vời
5.narrative (n): bài tường thuật 
 6.fire (n): đám cháy, lửa
 7.discotheque (n)=disco: phòng nhảy disco
 8.ground floor (n): tầng trệt
9.Crowd (n): đám đông 
→crowded (adj): đông đúc
10.To fill (v): làm đầy, đổ đầy
11.Towards (adv): theo hướng, về phía
12.Exit (n): lối thoát
13.To block (v): làm trở ngại, ngăn chặn
14.Cough (v): ho
15.Choke (v): nghẹt thở
16.Fire brigade (n): đội chữa cháy
17.Firemen (n): lính cứu hỏa
18.Fight-fought-fought (v): chiến đấu
19.Serious (adj): nghiêm trọng
20.Hurt-hurt –hurt (v): bị thương

Tài liệu đính kèm:

  • docxtong_hop_tu_vung_unit_1_mon_tieng_anh_lop_10.docx