Unit 1 HOME LIFE A.READING shift [∫ift] (n) ca, kíp à night shift ca đêm biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học nurse (n): nữ y tá [nə:s] project ['prədʒekt] đề án, dự án to join hands nắm tay nhau, cùng nhau caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều gì đĩ household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà run the household ['haushould] trơng nom việc nhà get up thức dậy make sure đảm bảo dress ăn mặc, áo đầm hurry hối hả special dishes mĩn ăn đặc biệt final year năm cuối leave home for school đến trường suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp to rush to (v) xơng tới, lao vào to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì to give a hand giúp một tay eel [ il] (n) con lươn eel soup cháo lươn attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng to win a place at university thi đỗ vào trường đại học eldest child con lớn nhất main chính yếu, quan trọng look after chăm sĩc, trơng nom to take out the garbage đổ rác mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái mishief ['mist∫if] (n) sự/ trị tinh nghịch, trị tinh quái mischievously (adv) obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo obedience (n) obediently (adv) hard working (adj) chăm chỉ to mend [mend] (v) sửa chữa close knit ['klousnit] gắn bĩ, thân thiết to support [sə'pɔt] ủng hộ àsupportive of to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau to come up được đặt ra frankly ['frỉηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực to feel + adj cảm thấy secure [si'kjuə] (adj) an tâm separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau Compare so sánh shake hands bắt tay annoying gây phiền miss nhớ, bỏ lỡ, quý cơ describe mơ tả to play tricks (on sb) chơi xỏ ai. base nền tảng discuss thảo luận confidence lịng tự tin find solutions tìm giải pháp well-behaved (a): cĩ hạnh kiểm tốt take each other’s hands cầm/lấy tay người khác B. apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai cĩ hiệu quả interest ['intrəst] (n) sở thích interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film secret ['sikrit] (n) điều bí mật personal secrets bí mật cá nhân to make a decision = to decide quyết định upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) nearest in meaning gần nghĩa nhất wash the dishes rửa bát make an important decision quyết định quan trọng form hình thành, hình thức to get on well with hịa đồng với partner cộng tác Note down ghi chú original ban đầu. gốc harmonious [hɑ'mɔniəs](a) khơng cĩ bất đồng hoặc ác cảm C. reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước flight chuyến bay reserved kín đáo, dè dặt rarely hiếm khi crowded đơng đúc end up kết thúc coach [kout∫] xe chở khách đường dài consider quan tâm, cân nhắc married kết hơn conversation hơi thoại spread out cover a large area trải dài, tản ra leftover [ə] thức ăn thừa sound + adj nghe cĩ vẻ all over the place khắp mọi nơi to get together họp lại a kid đứa trẻ D. -family rule qui tắc trong gia đình Mine = my + N của tơi pen pal bạn quen qua thư do their share of = share chia sẻ add thêm vào expressions sự bày tỏ, thành ngữ During +N trong suốt 1 giai đoạn let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì) allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) be allowed to + do sth được phép làm việc gì have to + do sth phải làm việc gì permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì) + doing sth cho phép (làm gì) E. LANGUAGE FOCUS message ['mesidʒ] thơng điệp, thơng báo exam result (n) [ig'zỉm ri'zʌlt] kết quả thi great grandfather (n) ơng cố, ơng cụ address [ə'dres] địa chỉ Unit 2 CULTURAL DIVERSITY A. READING • culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hĩa • cultural (adj) [ʌ∫əə] (thuộc) văn hĩa • precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước • to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phĩ • partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác • determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định • determination (n) [ə∫] sự xác định • sacrifice ['sỉkrifais] (v) hy sinh • oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách • diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng • factor ['fỉktə] (n) nhân tố • to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận • approval (n) [ə'pruvl] • tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống • traditional (a) [ə∫ə] theo truyền thống • traditionally (adv) • to marry ['mỉri] (v) kết hơn, lấy vợ, lấy chồng • marriage ['mỉridʒ] hơn nhân • to believe in tin vào • romantic [roʊ'mỉntɪk] lãng mạn • to be attracted to bị thu hút à attractiveness (n) • to fall in love with phải lịng ai • On the other hand mặt khác • contractual [kən'trỉktjuəl] (adj) thỏa thuận • bride (n) [braid] cơ dâu • groom [grum] chú rể • to be supposed được cho là • survey ['səvei] (n) cuộc điều trầ surveyor(n)nhân viên điều tra • to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành • respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời • key value (n) giá trị cơ bản • concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm • to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì • to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ • trust (v) (n) [trʌst] tin cậy • record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép. B. • point of view (n) quan điểm • generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ • to be based on dựa vào • to hold hands nắm tay • in public ['pʌblik] giữa cơng chúng, cơng khai • roof (n) [ruf] mái nhà • old age (adj) già • nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão • to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập • typical ['tipikl] (adj) điển hình • feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng • corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj) tương ứng • income ['iηkʌm] (n) thu nhập • to greet [grit] (v) chào hỏi ->• greeting (n) • groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm C. • altar ['ɔltə] (n) bàn thờ • banquet ['bỉηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc • wedding banquet ['wedɪŋ 'bỉŋkwɪt] (n) • ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ • wedding ceremony (n) hơn lễ • wedding day ngày cưới • wedding ring (n) nhẫn cưới • wedding card (n) thiệp mờ đám cưới • the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng • to be wrapped (v) được gĩi • tray [trei] (n) cái khay • to be charge of sb/sth đảm trách • Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình • ancestor (n) ['ỉnsistə] tổ tiên • to ask their ancestors’ permission xin phép ơng bà • to be/get married to sb lấy ai • to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi • reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi • in return (v) để đền đáp lại, để trả lại • envelope [in'veləp] (n) phong bì • to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng • the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới • blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc D. • rim [rim] (n) vành nĩn • rib [rib] gọng, sườn, gân • conical ['kɔnikəl] (adj) cĩ hình nĩn • symbol ['simbəl] (n) biểu tượng • equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương • spirit [‘spirit] (n) tinh thần • material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu • bamboo [bỉm'bu] (n) cây tre • diamater [dai'ỉmitə] (n) đường kính • trap [trỉp] (n) dây nĩn • palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ • sew [sou] (v) khâu, may • trim [trim] (v) tơ điểm, xen tỉa • to be trimmed được cắt xén • attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng • a coat of attar oil một lớp tinh dầu • process ['prouses] (n) qui trình • to be cover with được bao phủ • to protect from bảo vệ khỏi • attractive [ə'trỉktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, cĩ duyên E. -• wildlife (n) [] động vật hoang dã • to photograph (v) ['foutəgrɑf 'foutəgrỉf] chụp hình • photograph = photo (n) bức ảnh • photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh • photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh • Prize [ praiz] giải thưởng • rhino ['rainou] (n) con tê giác • to attract (v) [ə'trỉkt] theo dõi, theo dấu vết • to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền • upstair [,ʌp'steəz] (adv) ở tầng trên • neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xĩm, láng giềng • to turn down vặn nhỏ • to fail the exam [feɪl] thi rớt # pass the exam • grateful [‘greiful] (adj) biết ơn Unit 3 WAYS OF SOCIALISING A READING • social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội • society [sə'saiəti] (n) xã hội • to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hĩa • to attract sb’s attention (v) [ə'trỉkt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai • verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngơn • non verbal (a) phi ngơn • informal (adj) [in'fɔml] = friendly thân mật • formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng • informality (n) [ɪnfɔr'mỉlɪtɪ] sự thân mật • nod (v) [nɑd] gật đầu • approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần • communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp • to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp • common (adj) ['kɑmən] thơng thường, phổ biến • to wave (v) [weɪv] vẫy tay • to raise one’s hands giơ tay • signal ['signəl] (n) dấu hiệu • to get off (v) xuống (xe) # to get on • to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích • to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên • instance ['instəns] (n) trường hợp • for instance ví dụ, chẳng hạn • obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên • obviously (adv) • appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp • choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn • to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen) • to pass (v) [pỉs] đi ngang qua • to catch one’s eye [kỉʧ] đĩn mắt của ai • slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng • to whistle [wisl] (v) húyt sáo • to be rude to sb [kỉʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai B. SPEAKING • terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời • decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề • handle ['hỉndl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tĩc lên) • kid [kid] = joke [dʒoʊk] nĩi đùa • tune (n) [tun] giai điệu • respond (v) [ri'spɔnd] đáp lại • compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen ngợi • blouse [blauz] (n) áo chồng • style (n) [staɪl] loại, mẫu, kiểu dang • hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tĩc • to suit [sjut] hợp với • badminton (n) ['bỉdmɪntən] mơn cầu lơng • public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nĩi • a pair of glasses (n) một cặp mắt kính C. LISTENING • marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời • argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận • to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận • to install [in'stɔl] (v) lắp đặt • regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy • shank [∫ỉηk] (n) thân cột, chuơi dao, tay chèo • the shank of the evening lúc sẩm tối • apoplectic [,ỉpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận • startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt • to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt • social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm cơng tác xã hội • battleground ['bỉtlgraund] (n) • some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên • instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ • to talk sth over thảo luận cái gì • reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý • a length of time (n) một lượng thời gian • the exact duration [ɪg'zỉkt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác • to work out tính tĩan cái gì vạch ra • absolute ['ỉbsəlut] (adj) hịan tịan • absolutely (adv) ['ỉbsəlutlɪ] • maximum ['mỉksiməm] (n) tối đa • minimum ['miniməm] tối thiểu • to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế • to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý • to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối • serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng • seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] • particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt • shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc • to wake up thức dậy • a sound sleep một giấc ngủ ngon • fright [frait] sự hoảng sợ • frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ • instant thought ['ɪnstənt θɔ] ý nghĩ tức thì • a heart attack [ɑə] một cơn đau tim • out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lịng tốt • separate ['seprət] (adj) riêng biệt D. WRITING • apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì • to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] • abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột • abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ] • thoughtful [θɔ] (adj) ân cần, chu đáo • discourtesy [dis'kətisi] (n) • interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan • addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào • omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi • to omit (v) [o’mit] bỏ sĩt, bỏ đi • to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, địi hỏi • to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào • at hand sắp đến, sắp tới • to observe [ə'bzəv] (v) quan sát • departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành • to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào • farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt • to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến • order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự • to order (v) yêu cầu, ra lệnh • re ordered (adj) được sắp xếp lại • to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết • to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi • to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận • to admit [əd'mit] (v) thừa nhận • wrongdoing (n) [ɒηη] hành vi sai trái • to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lịng tự ái của ai • to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép • to take a seat (v) ngồi lên gối • action ['ỉk∫n] (n) hành động • naturally ['nỉt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên • to cause [kɔz] (v) gây ra • to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trê E. LANGUAGE FOCUS • marketing manager (n) ['filɪŋ 'mỉnɪdʒər] giám đốc tiếp thị • uccessful [sək'sesfl] (adj) thành cơng • to succeed [sək'sid] (v) successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ] • success (n) [sək'ses] sự thành cơng • to run an office quản lý một văn phịng • to be angry with sb giận ai • notany more = no longer khơng cịn nữa • to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối • to promise ['prɔmis] (v) hứa • to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến • to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe) • to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai • otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu khơng • to forgive [fə'giv] (v) tha thứ • sarcastic [sɑ'kỉstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm • to owe [ou] mắc nợ, nợ TEST YOURSELF A I. LISTENING the Western World ['westərn ɜ] thế giới phương Tây • the last two centuries hai thế kỷ qua • to arrange [ə'reindʒ] (v) sắp xếp • to join [dʒɔin] (v) kết hợp • greatly [‘greitli] (adv) rất, lắm II. READING • to include [in’klud] bao gồm, gồm cĩ • posture ['pɔst∫ə (r)] (n) tư thế, dáng điệu • facial expression ['feɪ∫l ɪk'spre∫n] nét mặt, khuơn mặt • gesture ['dʒest∫ə] (n) cử chỉ, điệu bộ • to interpret [in'təprit] (v) hiểu (theo một cách nào đĩ) • to slump [slʌmp] (v) sụp xuống • lack of [lỉk] thiếu sự thiếu • relaxed [ri'lỉkst] (adj) thỏai mái, khơng căng thẳng • clue [klu] (n) đầu mối, manh mối • to notice (v) [lỉk] chú ý • to look away quay đi • challenge ['t∫ỉlindʒ] (n) sự thách thức • to be shy [∫aɪ] rụt rè, e lệ • to tap (v) [tỉp] gõ nhẹ • impatient [im'pei∫ənt] (adj) thiếu kiên nhẫn • nervous ['nəvəs] (adj) hay lo lắng, nơn nĩng • to stay way from someone giữ một khỏang cách với III. GRAMMAR • to imagine [i'mỉdʒin] (v) tưởng tượng • to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở • to put down cất • carpet [kapit] (n) tấm thảm • house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia • to put off hõan lại • to keep in touch with giữ liên lạc IV. WRITING • pen pal (n) [pen pỉl] bạn trên thư từ • guideline [‘gaidlai] (n) cư xử • hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM A. READING • compulsory [kəm'pʌlsəri] (a) = mandatory/obligatory bắt buộc • certificate [sə'tifikit] (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận • certificate [sə'tifikeit] (v) cấp giấy chứng nhận • curriculum [kə'rikjuləm] (n) chương trình học • core [kɔ] (a) chính yếu, chủ yếu • tuition fees [tju'i∫n fiz] (n) học phí • to educate ['edjukeit] (v) giáo dục • general education ['dʒenrəl edʊ'keɪ∫n] giáo dục phổ thơng • secondary education ['sekəndrɪ edʊ'keɪ∫n] giáo dục trung học • state school [steɪt skul] trường quốc lập • independent school [ɪndɪ'pendənt skul] trường tư • public school ['pʌblɪk skul] trường dân lập • system ['sistəm] (n) hệ thống • schooling ['skuliη] (n) sự giáo dục ở nhà trường • to consist of [ə] bao gồm • term [təm] (n) học kỳ • half term (n) [hỉf təm] giữa kỳ • academic year [,ỉkə'demik jiə] năm học • to be divided [di'vaidid] into được chia thành • to be separated ['sepəreitid] được tách ra • break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn • parallel ['pỉrəlel] (adj) song song • category ['kỉtigəri] (n) loại • fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí • tuition fee (n) [tu'ɪ∫n fi] học phí • fee - paying (adj) trả học phí • level [‘levl] (n) mức độ, trình độ • education level (n) [edʊ'keɪ∫n 'levl] cấp học • national curriculum ['nỉ∫ənl kə'rɪkjʊləm] chương trình gdục quốc gia • to be set được đặt ra • government ['gʌvnmənt] (n) chính phủ • to be made up được tạo nên bởi • Design and Technology [dɪ'zaɪn] [tek'nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật • Information Technology (n) [ɪnfər'meɪ∫n tek'nɑlədʒɪ]cnghệ thơng tin • Physical Education (n) ['fɪzɪkl edʊ'keɪ∫n] mơn giáo dục thể chất • Modern Foreign Language mơn ngơn ngữ hiện đại • core subjects [kɔr 'sʌbdʒɪkt ] những mơn học chủ đạo • national examination kì thi quốc gia • General Certificate of Secondary Education (GCSE) kì thi TN THPT • stage [steidʒ] (n) giai đọan • pre school (n) trước tuổi đi học • childcare environment (n) [∫ə ɪn'vaɪrənmənt] nhà trẻ • infant ['infənt] (n) trẻ con (dưới 7 tuổi) • to attend (v) [ə'tend] tham dự • to put into force [fɔrs] cĩ hiệu lực • detailed [‘diteild] (adj) tỉ mỉ, nhiều chi tiết • course [kɔs] (n) khĩa học • effectively [i’fektivli] (adv) cĩ hiệu quả B. SPEAKING • nursery school (n) ['nɜrsərɪ] nhà trẻ • Kindergarten ['kində,gɑtn] • lower secondary school trường trung học cơ sở • upper secondary school trường trung học phổ thơng • optional ['ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, khơng bắt buộc • to last [lỉst] kéo dài C. LISTENING • tearaway ['teərəwei] (n) người bốc đồng • disruptive [ʌ] (adj) gây rối • method ['meθəd] (n) phương pháp • methodical [mə'θɑdɪkl] (adj) • well behaved ['welbi'heivd] (adj) • struggle [ʌ] (n) cuộc đấu tranh • to get on tiến bộ • to go through đi qua • to go away bỏ đi • pretty [‘priti] (adj) khá • actually ['ỉktjuəli] (adv) thực ra • on the whole tĩm lại • essay [‘esei] (n) bài tiểu luận • boarding school [bɔrd skul] trường nội trú D. WRITING • formal [ɔməl] (adj) chính qui • formal school system in VN hệ thống trường chính qui ở VN E. LANGUAGE FOCUS • to select [‘si’lekt] lựa chọn • selection (n) [sɪ'lek∫n] • to publish [ʌ∫] (v) xuất bản • publishment (n) • tragedy [ỉʒə] (n) bi kịch • conference [ɔəə] (n) • commercially [kə'mə∫əli] (adv) • progress ['prougres] (n) sự tiến bộ • powerful ['pauəfl] (adj) • field [fild] (n) lĩnh vực • to forecast [ɔɑst] (v) dự báo • to control [kən'troul] (v) điều khiển • the computer’s memory (n) bộ nhớ của máy vi tính • to store [ɔ] (v) cất giữ, lưu trữ • calculation [,kỉlkju'lei∫n] (n) phép tính UNIT 5 HIGHER EDUCATION A. READING • campus ['kỉmpəs] (n) • challenge ['t∫ỉlindʒ] (v) (n) thách thức • challenging (adj) ['ʧỉlɪndʒɪŋ] kích thích • blame [bleim] (v) khiển trách • to blame sb/sth for/on sth • to daunt [dɔnt] (v) • daunting ['dɔntiη] (adj) • scary ['skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi • mate [meit] bạn bè • roommate (n) [] bạn cùng phịng • to apply for [ə'plai] nộp đơn • application form [ỉplɪ'keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn • applicant ['ỉplikənt] (n) người nộp đơn • impression [im'pre∫n] (n) ấn tượng • impressive (adj) [ɪm'presɪv] cĩ ấn tượng • exciting [ik'saitiη] (adj) hứng thú, lý th
Tài liệu đính kèm: