UNIT 1. FRIENDSHIP Tình bạn A. VOCABULARY 1. down: xuống tinh thần, chán nản, nản lịng, thất vọng. 2. troubled ['trʌbld]: băn khoăn, lo lắng, bồn chồn. 3. to brighten up /'braitn ʌp/ : làm sáng lên, làm rạng rỡ, làm sung sướng. 4. acquaintance /a'kweintans/ (n.): người quen, sự quen biết. 5. intimate /'intimat/(adj.) : thân mật, mật thiết, thân tình. 6. common / 'kɔmən/(adj): chung, cơng, cơng cộng. 7. capable /'keipabl/ (adj.): cĩ tài, cĩ năng lực, giỏi,cĩ thể, cĩ khả năng, # incapable /in'keipabl/ : khơng đủ khả năng, bất tài, bất lực. (+of) khong the 8. lasting /'la:stirj/(adj.) : trường tồn. 9. essenc /'esns/ (n.): bản chất, thực chất 10. self /self/ (n.): bản thân mình, cái tơi. Family words a. selfish (adj.) ['selfi∫]: ích kỉ b. selfishness (n) ['selfi∫nis]: sự ích kỉ, tính ích kỉ. c. unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis]:tính khơng ích kỷ. 11. concerned with /kan's3:nd/(v.t.) : liên quan đến, dính líu đến. 12. two-sided /'saidid/ : hai bên, hai cạnh. 13. affair [ə'feə] (n.): việc, cơng việc, việc làm, sự việc. 14. give-and-take (n): mối quan hệ cho và nhận. \ 5. constancy /'konstansi/(n.) : sự bền lịng, tính kiên trì, tính kiên định 16. to take up (an interest) : bắt đầu ( một sở thích). 17. enthusiasm /in'θju:ziỉzm/: sự hăng hái, sự nhiệt tình. 1 8. to change /tjeind3/(v.t.): đổi, thay đổi. Family words: a. changeable (adj.) ['t∫eindʒəbl] : dễ thay đởi, hay thay đởi b. changed (adj.) # unchanged (adj.): thay đổi # khơng thay đổi. 19. certain/'s3:tn/ (adj.) # uncertain (adj.) chắc chắn , nào đĩ # khơng chắc chắn. Family words: certainty (n) ['sə:tnti] điều chắc chắn # uncertainty (n.) [ʌn'sə:tnti] : điều khơng chắc chắn. 20. lifelong /'laiflɔη/ (adj.) : suốt đời. 21. loyalty /'lɔiəlti/ (n): lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên. Family word loyal /'lɔiəlti/ adj.): trung thành, trung nghĩa. 22. suspicious [sə'spi∫əs](adj.): (+about/of) cĩ sự nghi ngờ, tỏ ra cĩ sự nghi ngờ. Family words: suspicion /sə'spijn/(n.) (+about, that) : sự nghi ngờ, sự bị nghi ngờ suspect /sa'spekt/ (n.): người khả nghi, người bị tình nghi. 23. to think much of sb = to like sb, to fancy sb 24. rumour /'ru:m3/(n.): tin đồn , lời đồn, tiếng đồn. 25. gossip /'gosip/(n.): chuyện ngồi lê đơi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm. 26. to influence /'influ3ns/(v.): ảnh hưởng, chi phối, tác động. 27. whisper /'wispə/: tiếng nĩi thầm, tiếng xì xào. 28. trust /trʌst/: sự tín nhiệm ,lịng tin, sự tin cậy. 29. mutual /'mju:tju3l/(adj.): lẫn nhau, qua lại. 30. secret /si:krit/(n.) : điều bí mật, bí quyết, điều bí ẩn. 31. talkative /'tɔ:kətiv/ (adj)thích nói, hay nói; lắm mờm; ba hoa; bép xép 32. sympathy /'simpəθi/(n) : sự thơng cảm, sự đồng cảm, sự thương cảm. Family words to sympathize /'simpəθaiz/(v.i.): cĩ thiện cảm, tỏ cảm tình ( với ai), thơng cảm. sympathetic /,simpə'θetik/ (adj.) (+to/towards/with somebody): thơng cảm. 33. joy /dʒɔi/ (n) : niềm vui = delight (n) 34. sorrow /'sɔrou/ (n.): (+at/for/over) sự đau khơ, sự buồn phiền. = grief (n) 35. pursuit [pə'sju:t](n.): sự đuổi theo, sự đuổi bắt. 36. pleasure /'pleʒə/ (n.) = enjoyment : niềm vui thích, điều thích thú. 37. to exist /ig'zist/(v.i.) : tồn tại, sống , hiện cĩ. Family words: existence /ig'zistəns/ (n.) : sự sống, sự tồn tại. existent /ig'zistənt/ (adj.): tồn tại, cĩ sẵn. 38. possible /"posəbl/ (-adj.): cĩ thể, cĩ thể thực hiện được. # impossible/im'posəbl/ khơng cĩ thể, khơng cĩ thể thực hiện được Family word: possibility /,pɔsə'biləti/(n): khả năng, sự kiện cĩ thể xảy ra.# impossibility /im,posəbiliti/(n.): việc khơng thể làm được, điều khơng thể cĩ 40. priniple/'prinsəpl/ (n) : nguồn gốc, gốc, nguyênlý, nguyên tắc. 39. to base on /beis/: dựa vào, căn cứ vào 41. feature /'fi:t∫ə/(n.) : nét đặc biệt, điểm đặc trưng 42. forehead /'fo:hed/(n.): trán 43. crooked nose /'krukid nsuz/ : mũi khoan. 44. hospitable /'hospit3bl/(adj.): mến khách, hiếu 45. generous /'dʒenərəs/(adj.) : rộng lượng, khoan hồng # mean: ích kỉ 46. profile /'proufail/:nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng 47. personality /,pə:sə'nỉləti/: nhân cách, tính cách 48. humorous /"hju:mərəs/(adj.): khơi hài, hài hước Family word: humour/1hju:mə/(n.): sự hài hước, sự hĩm hỉnh. 49. quick-witted /'kwik'witid/ (adj.) : thơng minh, khơn, cĩ ĩc 50. good-natured / 'gud'neit∫əd/(adj.): tốt bụng, hiền hậu, đơn hậu. 51. studious /'stju:diəs/(adj.): chăm chỉ, siêng năng. 52. customer officer (n) ['kʌstəmə] ['ɔfisə] : nhân viên hải quan. : nhân viên hải quan. UNIT 2 READING 1. to embarrass : làm bối rối, làm lúng túngà embarrassing (adj) : lúng túng. à embarrassment (n)[im'bỉrəsmənt]: sự lúng túng , sự bối rối 2. personal (adj ) : cá nhân 3. experience (n) : kinh nghiệm. à personal experience (n) : kinh nghiệm cá nhân à embarrassing experience (n) : kỉ niệm bối rối 4. to happen ['hỉpən]: xảy ra 5. floppy (adj) : mềm. à a floppy hat : một chiếc mũ vải mềm 6. like ( prep) : như, giống như 7. idol (n) ['aidl] : tượng thần, thần tượng 8. to wear / wore / worn : mặc, đeo, mang 9. to look : trông có vẻ 10. to buy for something for oneself : mua cái gì đó cho chính ai đó. 11. extremely (adv) [iks'tri:mli] : cực kì 12. at once (adv) :ngay lập tức 13. schoolboy (n) ['sku:lbɔi] : học sinh nam 14. to glance at [glɑ:ns]: liếc nhìn 15. to turn a way: quay đi nơi khác 16. sneaky (adj) : vụng trộm 17. look (n) : cái nhìn à on one’s face : trên khuôn mặt của ai đó . à sneaky look (n) :cái nhìn vụng trộm 18. to imagine : tưởng tượng, hình dung. à imagination (n) : sự tưởng tượng, sự hình dung. àimaginative (adj) : tưởng tượng, không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng. à imaginary (adj) : tửơng tượng, không có thực, ảo 19. after a while : sau một choấc 20. to turn around : quay lại, quay sang 21. to notice : chú ý, để ý, nhận biết 22. schoolbag (n) : túi xách đi học 23. inside (adv) : bên trong 24. a wad of dollar note : một xấp tiền đô la 25. exactly (adv) [ig'zỉktli] : chính xác, đúng 26. to look into : nhìn vào 27. note (n) ['nout] : giấy bạc ( tiền ) 28. thief (n): tên an cắp 29. to steal / stole / stolen [sti:l] [stoul] [stoulən] : ăn cắp, đánh cắp 30.to make a fuss :làm ầm lên, rối ríải 31. to take back : lấy .. lại 32. without (prep) [wi'đaut]: không, không có 33. carefully (adv) : một cách cẩn thận 34. to put my hand into the boy’s bag : cho tay vào túi xách của cậu ấy 35. to buy / bought / bought : mua 36. pretty (adj) : xinh đẹp 37. dream (n) [dri:m] : giấc mơ 38. to get home : về nhà 39. to pay / paid / paid for [pei] : trả 40. to reply : đáp lại 41. to point to [pɔint]: chỉ vào 42. to feel / felt / felt [fi:l]: cảm thấy TASK 1 1. shy (adj) [∫ai] : bẽn lẽn, rụt rè, nhút nhát to look at : nhìn vào to look away : quay đi 4. to complain [kəm'plein]: than phiền 5. noisily (adv) ['nɔizili]: một cách ồn ào type (n): loại à the type of person : loại người, kiểu người situation (n) : tình huống, hoàn cảnh 8. stupid (adj) : ['stju:pid] : ngớ ngẩn, ngu xuẩn 9. teenager ['ti:neidʒə] (n) : thanh thiếu niên nowadays (adv) : ngày nay to imitate : bắt chước different (adj) : khác nhau SPEAKING TASK 1 1. to affect [ə'fekt] : ảnh hưởng đến native speaker (n) : người nói bản xứ seriously (adv) : nghiêm trọng, trầm trọng ill (adj) : bệnh to travel : đi du lịch other parts of the country : những nơi khác trên thế giới to fail an exam : rớt kì thi famous (adj) : nổi tiếng to appreciate : đánh giá health (n) : sức khoẻ be interested in : quan tâm, thích tứ về to change : thay đổi attitude (n) : thái độ, quan điểm TASK 2 lake (n) : cái hồ turlte (n) ['tə:tl] : con rùa LISTENING memorable (adj) : đáng ghi nhớ, không quên được to scream : gào thét, hét lên gas stove (n) : bếp ga to escape : trốn thoát . à escape (n) : sự trốn thoát terrrfied (adj) : cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi to replace : thay thế, thay chỗ to embrace /im'breis/ : ôm, ôm chặt, ghì chặt to protect : bảo vệ unforgettalbe (adj) : không thể quên progamme (n) : chương trình successful (adj) : thành công businesswoman (n) : nữ doanh nhân 13. to burn down [bə:n] thiêu huỷ, thiêu trụi to forget / forgot / forgotten : quên to turn off (v) : tắt to sleep / slept / slept : ngủ suddenly (adv) : đột nhiên to wake / woke / woken up : thức giấc heat (n) : sức nóng to surround : bao quanh, vây quanh wall of fire (n) : bức tường lửa to rush : lao vào luckily (adv) : một cách may mắn to get away : đi ra minor burn (n) : vết bỏng nhỏ to lose / lost / lost : mất , đánh mất to grow / grew / grown up : lớn lên selfish (adj) : ích kỉ to destroy : thiêu huỷ to own : sỡ hữu, có to reliaze /'riəlaiz/ : nhận ra to teach / taught / taught : dạy TASK 1 bedroom (n) : phòng ngủ to rescue : giải thoát, cứu nguy WRITING to be involved : được liên quan, bị liên quan LANGUAGE FOCUS EXERCISE 1 grandmother (n) : bà nội, bà ngoại cottage (n) : nhà tranh to set off : bắt đầu ready (adj) : sẵn sàng 5. to wave [weiv]: vẫy tay 6. to promise : hứa 7. arm (n) : cánh tay 8. basket (n) ['bɑ:skit] : cái rổ, cái giỏ to contain : chứa đựng to bake : nướng specially (adv) : đặc biệt to shine : chiếu sáng bird (n) : con chim to be over : kết thúc EXERCISE 2 to paint : sơn, vẽ to hear/ heard / heard : nghe to break / broke / broken : gãy, bể, vỡ novel (n) : tiểu thuyết to write / wrote / written : viết forest (n) : khu rừng marriage (n) hôn nhân to think / thought / thought : nghĩ , suy nghĩ to phone : gọi điện glasses (n) : mắt kính to drive / drove/ driven : lái xe EXERCISE 3 to eat / ate / eaten : ăn to find / found / found : tìm thấy purse (n) : ví tiền to close : đóng station (n) : nhà ga train (n) : xe lửa to leave / left / left : rời khỏi , ra đi to pay attention : chú ý đến complaint (n) : lời than phiền UNIT 3 A. READI NG 1. relationship (n) : mối liên hệ, mối quan hệ 2. to celebrat : tổ chức 3. anniversary (n) / anniversaries (pl noun) : ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm 4. birthday cake (n) : bánh sinh nhật 5. candle (n) : cây nến 6. to sing / sang / sung : hát 7. to blow out / blew / blown : thổi tắt 8. ice cream (n) : cây kem 9. toy (n) : đồ chơi 10. people of all ages : mọi người tất cả các lứa tuổi 11. adult (n) : người lớn, người đã trưởng thành 12. to joke : nĩi đùa 13. perhap (adv) : cĩ thể, cĩ lẽ 14. to get older : già đi 15. to get married : kết hôn 16. gift (n) : quà tặng, quà biếu 17. anniversary couple : đôi vợ chồng tổ chức kỉ niệm ngày cưới à married couple (n) : đôi vợ chồng 18. in the United States : ở nước Mĩ 19. wedding anniversary (n) : kỉ niệm ngày cưới 20. wife (wives ) (n) : vợ 21. each other : cho nhau 22. quiet (adv) : yên lặng 23. special (adj) : đặc biệt, riêng biệt 24. silver anniversary (n) : đám cưới bạc 25. golden anniversary (n) : đám cưới vàng 26. to mark : đánh dấu 27. milestones (n) : các mốc quan trọng 28. lasting (adj) : bền vững à the milestones of a happy and lasting relationship : các mốc quan trọng của mối quan hệ bền vững 29. between (prep) : giữa, ở giữa 30. are happy to be together : hạnh phúc ở bên nhau TASK 1 1. to sing a song : hát một bài hát 2. to receive : nhận 3. relative (n) : bà con, họ hàng 4. to go out to dinner : đi ăn tối ở ngoài B. SPEAKING 1. whose : của ai 2. occasion (n) : dịp, cơ hội 3. host (n) : chủ nhà 4. decoration (n) : sự trang hồng 5. sort = kind (n) : loại à sort of food and drink : loại thức ăn và đồ uống 6. to dance : nhảy 7. to the end : đến cuối buổi tiệc TASK 3 1. competition(n) : sự cạnh tranh, cuộc thi à to compete : đua tranh, ganh đua 2. budget (n) : ngân sách 3.formal or informal dress : quần áo chỉnh tề hoặc bình thường. 4. entertainment (n) : tiêu khiển 5. to convince : thuyết phục C. LISTENING BEFORE YOU LISTEN 1. activity(n) / activities (pl n) : hoạt động 2. to gather : à gathering : tập hợp, tụ họp lại 3. prizes (n) : giải thưởng 4. icing (n) : sự đĩng băng 5. slice (n) : miếng mỏng, lát mỏng 6. to clap : vỗ à clapped WHILE YOU LISTEN 1. to be held : được tổ chức 2. guest (n) : khách mời 3. to be cut : được cắt 4. at the beginning of the party : đầu của buổi tiệc 5.to last : kéo dài, để lâu 6. to tidy up : làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp 7. mess / mes / (n) : tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn 8. to serve : phục vụ, 9. to bring out / brought / brought : đưa ra, mang ra à to be brought out : được đưa ra 10. to be like : như thế nào D. WRITING 1. kind of clothes : loại quần áo 2. to wear / wore / worn [weə ] : mặc 3. kind of present ['preznt] loại quà tặng 4. winner ['winər ] (n) : người thắng 5. refreshment [ri'freʃmənt] (n) món ăn uống 6. to cook [kuk]: nấu 7. would like : muốn 8. New Year’s Eve : Đêm giao thừa 9. classmate (n) : bạn cùng lớp 10. to be invited : được mời 11. lots of : nhiều 12. to intend [in'tend]: định, có ý định, có ý muốn 13. to take place : diễn ra, xảy ra E. LANGUAGE FOCUS 1. a plate of salad /'s ləd/ : một dĩa rau trộn 2. a glass of lemonade [,lemə'neid] : 1 ly nước chanh 3. a slice of melon [slais] /'melən/: một miếng dư hấu 4. jelly ['ʤeli] (n) : thịt nấu đông 5. librarian [lai'breəriən] (n) : người quản lí thư viện 6. public library (n) ['pʌblik] ['laibrəri]: thư viện công cộng 7. to own [oun] : có , là chủ của 8. central Europe ['sentrəl] : Châu âu trung tâm 9. to hear / heard / heard [hiə] /hə:d/ /hə:d/ : nghe 10. horrible /'hɔrəbl/ (adj) : kinh khủng, kinh khiếp 11. accident [ksidənt] (n) : tai nạn 12. helicopter ['helikɔptə] (n) : máy bay trực thăng 13. to spend / spent / spent / [spend]: trải qua GRAMMAR Exercise 1 1. to be forced : được thúc đẩy, bị thúc đẩy 2. to operate ['ɔpəreit] : hoạt động , điều khiển 3. immediately [i'mi:djətli] (adv) : ngay lập tức, tức thì 4. passenger ['p sindʤə] (n) : hành khách 5. to dislike [dis'laik]: không thích 6. uncomfortable [ʌn'kʌmfətəbl] (adj) : không thoải mái 7. seat [si:] (n) : chỗ ngồi 8. flight [flight] (n) : chuyến bay à a long flight : một chuyến bay dài 9. to risk [risk]: liều 11. to mean [mi:n] : nghĩa, có nghĩa là 12. to slip out [lip] : trượt, tuột, trôi qua 13. accidentally [ ksi'dentəli] (adv) : tình cờ, ngẫu nhiên 15. judge ['ʤʌdʤ](n) : quan tòa, thẩm phán 16. to demand [di'mɑ:nd] : đòi hỏi, yêu cầu 17. origina l[ə'ridʤənl] (adj) : (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc 18. document ['dɔkjumənt](n) : tài liệu à original document : tài liệu gốc Exercise 2 to surprise [sə'praiz]: ngạc nhiên be willing ['wili ] : sẵn sàng, sẵn lòng unless [ən'les] : nếu không emergency [i'mə:dʤensi] (n) : tình trạng khẩn cấp to agree [ə'gri:]: đồng ý candy ['k ndi] (n) : kẹo 7. equally ['i:kwəli ] (adv) : bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều to divide [di'vaid]: phân chia to expect [iks'pekt] : mong đợi to offer ['ɔfə]: biếu, tặng, dâng hiến train station (n) : ga tàu lửa Exercise 3 1. instead of [in'sted]: thay vì 2. indifferent [in'difrənt] (adj) : không khác nhau 3. excited /ik'saitid/ 4. social ['souʃəl] (adj) : có tính chất xã hội 5. to include [in'klu:d]: bao gồm 6. to get into trouble : gặp rắc rối 7. to refuse [ri'fju:z] : từ chối, khước từ, cự tuyệt 8. briefcase ['bri:fkeis] (n) : cặp giấy (để giấy tờ,tài liệu) to 9. mention ['menʃn] : đề cập 10. progress report [progress] [ri'pɔ:t]: bài báo cáo tiến bộ 11.be sure [ʃuə] : chắc chắn 12.to concern [kən'sə:n]: quan tâm 13.had better + bare infinitive : nên 14.rainy day : ngày có mưa 15.to count on [kaunt] : đếm, tính 16.financial difficulty [fai'n nʃəl] /[difikəlti]: khó khăn về tài chính 17. to upset / p'set/: làm đổ, lật đổ UNIT 4: VOLUNTEER WORK I. READING volunteer (n)(v) : (người) tình nguyện = voluntarily (adv): [vɔlənt(ə)ri] tự nguyện, tình nguyện = voluntary (a): tự nguyện, tình nguyện take care of (exp): trơng nơm, chăm sĩc orphanage (n): trại mồ cơi homes for the aged(n): viện dưỡng lão homes of sick or old people : nhà những người lớn tuổi hoặc ốm đau clean up (v): dọn dẹp mow (v): cắt (cỏ) lawn (n): bãi cỏ organization (n): tổ chức = voluntary organization : tổ chức tình nguyện “ Big Brothers “ : anh cả = organize (v) : tổ chức = organiser ['ɔ:gənaizə(r)] n người tở chức 8. baseball game : mơn chơi bĩng chày take part in = participate in : tham gia vào disadvantaged (a):bị thiệt thịi, thua thiệt handicapped (a): tàn tật, tật nguyền care (n): sự chăm sĩc 13. comfort (n) v : sự thoải mái comfortable a ['kʌmfətəbl] comfortably adv['kʌmfətəbli] =.give care and comfort chăm sĩc 14.overcome (v): vượt qua, khắc phục 15. difficulty (n): sự khĩ khăn 16.college=university(n): đại học 17. suffer (v): chịu đựng 18. natural disaster : thiên tai 19.vacation (n) : kỳ nghỉ = summer vacation : kỳ nghỉ hè remote (a) : xa xơi, hẻo lánh mountainous (a) : núi remote or mountainous areas : vùng xa hoặc vùng núi 22. provide education : dạy học 23 .place of interest : địa điểm tham quan believe (v) : tin TASK 1 TASK 1 retire (v): về hưu service (n): dịch vụ Red Cross : chữ thập đỏ fire (v): sa thải, đuổi donate (v): tặng,cho,biếu truck (n): xe tải flooded areas: vùng bị lũ lụt TASK 2 sew (v): may, vá good at : giỏi về in order to : để healthy (a): khoẻ mạnh title (n): tiêu đề II. SPEAKING TASK 1 excursion (n) :chuyến tham quan, đi chơi join (v) : tham gia movement (n) : phong trào Green Saturday Movement : phong trào ngày thứ b ảy xanh TASK 2 invalid (n)(a) : (người) tàn tật, tàn phế war invalids : thương binh martyr (n) : liệt sĩ direct (v) : hướng dẫn, điều khiển traffic (n) : giao thơng vehicle (n) : xe cộ intersection (n) : giao lộ III. LISTENING Before you listen support (v) : ủng hộ charity (n) : hội từ thiện regularly (adv) : đều đặn, thường xuyên from time to time : thỉnh thoảng raise money : quyên tiền donation (n) : đồ quyên gĩp cho tổ chức từ thiện tax : thuế fund-raising activity : hoạt động gây quỹ elderly (a) cĩ tuổi, cao tuổi organisation for educational development: co-operate (v) : hợp tác, cộng tác co-ordinate (v) : phối hợp While you listen TASK 1 attend (v): tham dự set up : tổ chức, sắp xếp require (v): địi hỏi, yêu cầu annually (adv) : hàng năm, mỗi năm aim (n) : mục đích performance (n) : sự biểu diễn foreign (a) (thuộc) nước ngồi UNIT 5: ILLITERACY I. READING 1. illiteracy (n) : nạn mù chữ, sự thất học 2. illiterate (n)(a) : (người) mù chữ, thất học location (n) : địa điểm 3. province (n) : tỉnh complete (v) : hồn thành programme (n) : chương trình 4. universalise (v) : phổ cập 5. universalisation (n): sự phổ cập 6. primary (a) : (thuộc) giáo dục tiểu học education (n) : sự giáo dục 7. eradication (n) : sự tiêu diệt, sự xố sạch 8. eradicate (v) : tiêu diệt, xố sạch by that time: đ ến th ời điểm đĩ population (n) : dân số be able to : cĩ thể mean (v)- meant- meant : cĩ nghĩa Vietnam Society of learning promotion : hội khuyến học Việt Nam 9. campaign (n) : chiến dịch 10. ethnic minority : dân tộc thiểu số northern highland : cao nguyên Bắc Bộ receive (v) : nhận reach (v) : lên đến 11. effective (a) : hi ệu qu ả fight against (n) =struggle against: cu ộc chi ến ch ống 12. honorable (a) : đáng tơ
Tài liệu đính kèm: