Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11

pdf 23 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 01/07/2022 Lượt xem 398Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 11
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
UNIT 1: FRIENDSHIP 
VOCABULARY 
acquaintance (n) 
admire (v) 
aim (n) 
appearance (n) 
attraction (n) 
be based on (exp) 
benefit (n) 
calm (a) 
caring (a) 
change (n,v) 
changeable (a) 
chilli (n) 
close (a) 
concerned (with) (a) 
condition (n) 
constancy (n) 
constant (a) 
crooked (a) 
customs officer (n) 
delighted (a) 
enthusiasm (n) 
exist (v) 
feature (n) 
forehead (n) 
generous (a) 
get out of (v) 
give-and-take (n) 
good-looking (a) 
good-natured (a) 
gossip (v) 
height (n) 
helpful (a) 
honest (a) 
hospitable (a) 
humorous (a) 
in common (exp) 
incapable (of) (a) 
influence (v) 
insist on (v) 
[ə'kweintəns] 
[əd'maiə] 
[eim] 
[ə'piərəns] 
[ə'trỉk∫n] 
[beis] 
['benifit] 
[kɑ:m] 
[keəriη] 
[t∫eindʒ] 
['t∫eindʒəbl] 
['t∫ili] 
[klous] 
[kən'sə:nd] 
[kən'di∫n] 
['kɔnstənsi] 
['kɔnstənt] 
['krukid] 
['kʌstəmz 'ɔfisə] 
[di'laitid] 
[in'θju:ziỉzm] 
[ig'zist] 
['fi:t∫ə] 
['fɔ:rid, 'fɔ:hed] 
['dʒenərəs] 
[get aut əv] 
[giv ỉnd teik] 
[gud 'lukiη] 
['gud'neit∫əd] 
['gɔsip] 
[hait] 
['helpful] 
['ɔnist] 
['hɔspitəbl] 
['hju:mərəs] 
['kɔmən] 
[in'keipəbl] 
['influəns] 
[in'sist] 
người quen 
ngưỡng mộ 
mục đích 
vẻ bề ngồi 
sự thu hút 
dựa vào 
lợi ích 
điềm tĩnh 
chu đáo 
(sự) thay đổi 
cĩ thể thay đổi 
ớt 
gần gũi, thân thiết 
quan tâm 
điều kiện 
sự kiên định 
kiên định 
cong 
nhân viên hải quan 
vui mừng 
lịng nhiệt tình 
tồn tại 
đặc điểm 
trán 
rộng rãi, rộng lượng 
ra khỏi (xe) 
sự nhường nhịn 
dễ nhìn 
tốt bụng 
ngồi lê đơi mách 
chiều cao 
giúp đỡ, giúp ích 
trung thực 
hiếu khách 
hài hước 
chung 
khơng thể 
ảnh hưởng 
khăng khăng
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
jam (n) 
joke (n,v) 
journalist (n) 
joy (n) 
jump (v) 
last (v) 
lasting (a) 
lifelong (a) 
like (n) 
loyal (a) 
loyalty (n) 
medium (a 
mix (v) 
modest (a) 
mushroom (n) 
mutual (a) 
oval (a) 
patient (a) 
personality (n) 
pleasant (a) 
pleasure (n) 
principle (n) 
pursuit (n) 
quality (n) 
quick-witted (a) 
relationship (n) 
remain (v) 
Residential Area (n) 
rumour (n) 
secret (n) 
selfish (a) 
sense of humour (n) 
share (v) 
sincere (a) 
sorrow (n) 
studious (a) 
suspicion (n) 
suspicious (a) 
sympathy (n) 
take up (v) 
trust (n, v) 
uncertain (a) 
understanding (a) 
unselfishness (n) 
[dʒỉm] 
[dʒouk] 
['dʒə:nəlist] 
[dʒɔi] 
[dʒʌmp] 
[lɑ:st] 
['lɑ:stiη] 
['laiflɔη] 
[laik] 
['lɔiəl] 
['lɔiəlti] 
['mi:diəm] 
[miks] 
['mɔdist] 
['mʌ∫rum] 
['mju:tjuəl] 
['ouvəl] 
['pei∫nt] 
[,pə:sə'nỉləti] 
['pleznt] 
['pleʒə] 
['prinsəpl] 
[pə'sju:t] 
['kwɔliti] 
['kwik'witid] 
[ri'lei∫n∫ip] 
[ri'mein] 
[,rezi'den∫l 'eəriə] 
['ru:mə] 
['si:krit] 
['selfi∫] 
[sens əv 'hju:mə] 
[∫eə] 
[sin'siə] 
['sɔrou] 
['stju:diəs] 
[sə'spi∫n] 
[sə'spi∫əs] 
['simpəθi] 
['teik'ʌp] 
[trʌst] 
[ʌn'sə:tn] 
[,ʌndə'stỉndiη] 
[,ʌn'selfi∫nis]
mứt 
(lời) nĩi đùa 
phĩng viên 
niềm vui 
nhảy 
kéo dài 
bền vững 
suốt đời 
sở thích 
trung thành 
lịng trung thành 
trung bình 
trộn 
khiêm tốn 
nấm 
lẫn nhau 
cĩ hình trái xoan 
kiên nhẫn 
tích cách, phẩm chất 
vui vẻ 
niềm vui thích 
nguyên tắc 
mưu cầu 
phẩm chất 
nhanh trí 
mối quan hệ 
vẫn (cịn) 
khu dân cư 
lời đồn 
bí mật 
ích kỷ 
ĩc hài hước 
chia sẻ 
thành thật 
nỗi buồn 
chăm chỉ 
sự nghi ngờ 
nghi ngờ 
sự thơng cảm 
đề cập đến 
sự tin tưởng 
khơng chắc chắn 
thấu hiểu 
tính khơng ích kỷ
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES 
VOCABULARY 
affect (v) 
appreciate (v) 
attitude (n) 
bake (v) 
break out (v) 
carry (v) 
complain (v) 
complaint (n) 
contain (v) 
cottage (n) 
destroy (v) 
dollar note (n) 
embarrassing (a) 
embrace (v) 
escape (v) 
experience (n) 
fail (v 
floppy (a) 
glance at (v) 
grow up (v) 
idol (n) 
imitate (v) 
make a fuss (v) 
marriage (n) 
memorable (a) 
novel (n) 
own (v) 
package (n) 
protect (v) 
purse (n) 
realise (v) 
replace (v) 
rescue (v) 
scream (v) 
set off (v) 
shine (v) 
shy (a) 
sneaky (a) 
terrified (a) 
thief (n) 
turn away (v) 
turtle (n 
unforgetable (a) 
wad (n) 
wave (v) 
[ə'fekt] 
[ə'pri:∫ieit] 
['ỉtitju:d] 
[beik] 
['breikaut] 
['kỉri] 
[kəm'plein] 
[kəm'pleint] 
[kən'tein] 
['kɔtidʒ] 
[di'strɔi] 
['dɔlə nout] 
[im'bỉrəsiη] 
[im'breis] 
[is'keip] 
[iks'piəriəns] 
[feil] 
['flɔpi] 
[glɑ:ns] 
[grou] 
['aidl] 
['imiteit] 
[fʌs] 
['mỉridʒ] 
['memərəbl] 
['nɔvəl] 
[oun] 
['pỉkidʒ] 
[prə'tekt] 
[pə:s] 
['riəlaiz] 
[ri'pleis] 
['reskju:] 
[skri:m] 
['set'ɔ:f] 
[∫ain] 
[∫ai] 
['sni:ki] 
['terifaid] 
[θi:f] 
[tə:n ə'wei] 
['tə:tl] 
[,ʌnfə'getəbl] 
[wɔd] 
[weiv]
ảnh hưởng 
trân trọng 
thái độ 
nướng 
xảy ra bất thình lình 
mang 
phàn nàn 
lời phàn nàn 
chứa, đựng 
nhà tranh 
phá hủy, tiêu hủy 
tiền giấy đơla 
ngượng ngùng 
ơm 
thốt khỏi 
trải nghiệm 
rớt, hỏng 
mềm 
liếc nhìn 
lớn lên 
thần tượng 
bắt chước 
làm ầm ĩ 
hơn nhân 
đáng nhớ 
tiểu thuyết 
sở hữu 
bưu kiện 
bảo vệ 
cái ví 
nhận ra 
thay thế 
cứu nguy, cứu hộ 
la hét 
lên đường 
chiếu sáng 
mắc cỡ, bẽn lẽn 
lén lút 
kinh hãi 
tên trộm 
quay đi, bỏ đi 
con rùa 
khơng thể quên 
nắm tiền 
vẩy tay 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
UNIT 3: A PARTY 
VOCABULARY 
accidentally (adv) 
blow out (v) 
budget (n) 
candle (n) 
celebrate (v) 
clap (v) 
count on (v) 
decorate (v) 
decoration (n) 
diamond anniversary (n) 
(diamond wedding= diamond 
jubilee) 
financial (a) 
flight (n) 
forgive (v) 
get into trouble (exp) 
golden anniversary (n) 
(=golden wedding 
= golden jubilee) 
guest (n) 
helicopter (n) 
hold (v) 
icing (n) 
jelly (n) 
judge (n) 
lemonade (n) 
mention (v) 
mess (n) 
milestone (n) 
organise (v) 
refreshments (n) 
serve (v) 
silver anniversary (n) (=silver 
wedding 
= silver jubilee) 
slice (n) 
slip out (v 
tidy up (v) 
upset (v) 
[,ỉksi'dentəli] 
['blou'aut] 
['bʌdʒit] 
['kỉndl] 
['selibretid] 
[klỉp] 
[kaunt] 
['dekəreit] 
[,dekə'rei∫n] 
['daiəmənd ỉni'və:səri] 
['wediη] 
['dʒu:bili:] 
[fai'nỉn∫l; fi'nỉn∫l] 
[flait] 
[fə'giv] 
['trʌbl] 
['gouldən,ỉni'və:səri] 
['goulden,wediη] 
[gest] 
['helikɔptə] 
[hould] 
['aisiη] 
['dʒeli] 
['dʒʌdʒ] 
[,lemə'neid] 
['men∫n] 
[mes] 
['mailstoun] 
['ɔ:gənaiz] 
[ri'fre∫mənt] 
[sə:v] 
['silvə] 
[slais] 
[slip] 
['taidi] 
[ʌp'set]
tình cờ 
thổi tắt 
ngân sách 
đèn cầy, nến 
tổ chức, làm lễ kỷ niệm 
vỗ tay 
trơng chờ vào 
trang trí 
sự/đồ trang trí 
lễ kỷ niệm đám cưới kim 
cương (60 năm) 
(thuộc) tài chính 
chuyến bay 
tha thứ 
gặp rắc rối 
lễ kỷ niệm 
đám cưới vàng (50 năm) 
khách 
trực thăng 
tổ chức 
lớp kem phủ trên mặtbánh 
thạch 
thẩm phán 
nước chanh 
đề cập 
sự bừa bộn 
sự kiện quan trọng 
tổ chức 
mĩn ăn nhẹ 
phục vụ 
lễ kỷ niệm 
đám cưới bạc (25 năm) 
miếng 
lỡ miệng 
dọn dẹp 
làm bối rối, lo lắng 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
UNIT 4: VOLUNTEER WORK 
 VOCABULARY 
(the) aged (n) 
assistance (n) 
be fined (v) 
behave (v) 
bend (v) 
care (n) 
charity (n) 
comfort (n) 
co-operate (v) 
co-ordinate (v) 
cross (v) 
deny (v) 
desert (v) 
diary (n) 
direct (v) 
disadvantaged (a) 
donate (v) 
donation (n) 
donor (n) 
fire extinguisher (n) 
fund-raising (a) 
gratitude (n) 
handicapped (a) 
instruction (n) 
intersections (n) 
lawn (n) 
martyr (n) 
mountain (n) 
mow (v) 
natural disaster (n) 
order (n) 
order (v) 
orphanage (n) 
overcome (v) 
park (v) 
participate in (v) 
raise money (v) 
receipt (n) 
remote (a) 
retire (v) 
['eidʒid] 
[ə'sistəns] 
[faind] 
[bi'heiv] 
[bent∫] 
[keə] 
['t∫ỉriti] 
['kʌmfət] 
[kou'ɔpəreit] 
[kou'ɔ:dineit] 
[krɔs] 
[di'nai] 
[di'zə:t] 
['daiəri] 
[di'rekt; dai'rekt] 
[,disəd'vɑ:ntidʒ] 
[dou'neit] 
[dou'nei∫n] 
['dounə] 
['faiə iks'tiηgwi∫ə] 
[fʌnd 'reiziη] 
['grỉtitju:d] 
['hỉndikỉpt] 
[in'strʌk∫n] 
[,intə'sek∫n] 
[lɔ:n] 
['mɑ:tə] 
['mauntin] 
[mou] 
['nỉt∫rəl di'zɑ:stə] 
['ɔ:də] 
['ɔ:fənidʒ] 
[,ouvə'kʌm] 
[pɑ:k] 
[pɑ:'tisipeit] 
[reiz 'mʌni] 
[ri'si:t] 
[ri'mout] 
[ri'taiə] 
người già 
sự giúp đỡ 
bị phạt 
cư xử 
uốn cong, cúi xuống 
sự chăm sĩc 
tổ chức từ thiện 
sự an ủi 
hợp tác 
phối hợp 
băng qua 
từ chối 
bỏ đi 
nhật ký 
điều khiển 
bất hạnh 
tặng 
khoản tặng/đĩng gĩp 
người cho/tặng 
bình chữa cháy 
gây quỹ 
lịng biết ơn 
tật nguyền 
chỉ dẫn, hướng dẫn 
giao lộ 
bãi cỏ 
liệt sỹ 
núi 
cắt 
thiên tai 
mệnh lệnh 
ra lệnh 
trại mồ cơi 
vượt qua 
đậu xe 
tham gia 
quyên gĩp tiền 
người nhận 
xa xơi, hẻo lánh 
về hưu 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
rope (n) 
snatch up (v) 
suffer (v) 
support (v) 
take part in (v) 
tie  to (v) 
toe (n) 
touch (v) 
voluntarily (adv) 
voluntary (a) 
volunteer (n) 
volunteer (v) 
war invalid (n) 
[roup] 
['snỉt∫] 
['sʌfə] 
[sə'pɔ:t] 
[teik pɑ:t in] 
[tai] 
[tou] 
[tʌt∫] 
[vɔlənt(ə)rili] 
['vɔləntri] 
[,vɔlən'tiə] 
[wɔ: in'vỉlideit]
dây thừng 
nắm lấy 
chị đựng, đau khổ 
ủng hộ, hỗ trợ 
tham gia 
buộc, cột  vào  
ngĩn chân 
chạm 
1 cách tình nguyện 
tình nguyện 
tình nguyện viên 
tình nguyện, xung phong 
thương binh 
UNIT 6: COMPETITIONS 
 VOCABULARY 
accuse  of (v) 
admit (v) 
announce (v) 
annual (a) 
apologize for (v) 
athletic (a) 
champion (n) 
clock (v) 
compete (v) 
competition (n) 
congratulate  on (v) 
congratulations! 
contest (n) 
creative (a) 
detective (n) 
entry procedure (n) 
feel like (v) 
find out (v) 
general knowledge quiz(n) 
insist (on) (v) 
judge (n) 
native speaker (n) 
observe (v) 
participant (n) 
patter (v) 
pay (v) 
poem (n) 
poetry (n)
[ə'kju:z] 
[əd'mit] 
[ə'nauns] 
['ỉnjuəl] 
[ə'pɔlədʒaiz] 
[ỉθ'letik] 
['t∫ỉmpjən] 
[klɔk] 
[kəm'pi:t] 
[,kɔmpi'ti∫n] 
[kən'grỉtjuleit] 
[kən,grỉtju'lei∫n] 
[kən'test] 
[kri:'eitiv] 
[di'tektiv] 
['entri prə'si:dʒə] 
[fi:l laik] 
[faind] 
['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz] 
[in'sist] 
['dʒʌdʒ] 
['neitiv 'spi:kə] 
[ə'bzə:v] 
[pɑ:'tisipənt] 
['pỉtə] 
[pei] 
['pouim] 
['pouitri] 
buộc tội 
thừa nhận, thú nhận 
cơng bố 
hàng năm 
xin lỗi 
(thuộc) điền kinh 
nhà vơ địch 
đạt, ghi được (thời gian) 
thi đấu 
cuộc thi đấu 
chúc mừng 
xin chúc mừng 
cuộc thi đấu 
sáng tạo 
thám tử 
thủ tục đăng ký 
muốn 
tìm ra 
cuộc thi kiến thức phổ thơng 
khăng khăng địi 
giám khảo 
người bản xứ 
quan sát 
người tham gia 
rơi lộp độp 
trả tiền 
bài thơ,thơ ca 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
prevent  from (v) 
race (n) 
recite (v) 
representative (n) 
score (v) 
smoothly (adv) 
spirit (n) 
sponsor (v) 
stimulate (v) 
thank  for (v) 
twinkle (n) 
warn  against (v) 
windowpane (n) 
[pri'vent] 
[reis] 
[ri'sait] 
[,repri'zentətiv] 
[skɔ:] 
['smu:đli] 
['spirit] 
['spɔnsə] 
['stimjuleit] 
[θỉηk ] 
['twiηkl] 
[wɔ:n] 
['windou'pein] 
ngăn ngừa, cản 
cuộc đua 
ngâm, đọc (thơ) 
đại diện 
tính điểm 
suơng sẻ 
tinh thần, khí thế 
tài trợ 
khuyến khích 
cảm ơn 
cái nháy mắt 
cảnh báo 
ơ cửa kính 
UNIT 7: WORLD POPULATION 
VOCABULARY 
A.D. (Anno Domini)(n) 
awareness (n) 
B.C. (Before Christ)(n) 
billionaire (n) 
birth-control method (n) 
carry out (v) 
claim (n,v) 
cranky (a) 
creature (n) 
death rate (n) 
developing country (n) 
exercise (v) 
expert (n) 
explosion (n) 
family planning (n) 
fresh water (n) 
generation (n) 
glean (v) 
government (n) 
growth (n) 
implement (v) 
improvement (n) 
injury (n) 
insurance (n) 
iron (n) 
journalism (n) 
lack (n) 
limit (n) 
['ỉnou'dɔminai] 
[ə'weənis] 
[bi'fɔ: kraist] 
[,biljə'neə] 
['bə:θkən'troul 'meθəd] 
['kỉri'aut] 
[kleim] 
['krỉηki] 
['kri:t∫ə] 
['deθreit] 
[di'veləpiη 'kʌntri] 
['eksəsaiz] 
['ekspə:t] 
[iks'plouʒn] 
['fỉmili'plỉniη] 
[fre∫ 'wɔ:tə] 
[,dʒenə'rei∫n] 
[gli:n] 
['gʌvnmənt] 
[grouθ] 
['implimənt] 
[im'pru:vmənt] 
['indʒəri] 
[in'∫uərəns] 
['aiən] 
['dʒə:nəlizm] 
[lỉk] 
['limit] 
sau cơng nguyên 
ý thức 
trước cơng nguyên 
nhà tỉ phú 
ph. pháp hạn chế sinhđẻ 
tiến hành 
(sự) địi hỏi 
hay gắt gỏng, quạu 
sinh vật 
tỉ lệ tử vong 
nước đang phát triển 
sử dụng 
chuyên gia 
sự bùng nổ 
kế hoạch hĩa gia đình 
nước ngọt 
thế hệ 
mĩt, nhặt (lúa) 
chính phủ 
tăng trưởng 
thực hiện 
sự cải thiện 
chấn thương 
sự bảo hiểm 
sắt 
báo chí 
sự thiếu hụt 
giới hạn 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
limit (v) 
limited (a) 
living condition (n) 
living standard (n) 
metal (n) 
organisation (n) 
overpopulated (a) 
petroleum (n) 
policy (n) 
population (n) 
punishment (n) 
quarrel (n,v) 
raise (v) 
rank (v) 
religion (n) 
resource (n) 
reward (n) 
salt water (n) 
silver (n) 
solution (n) 
step (v) 
the Third World (n) 
United Nations (n)
['limit] 
['limitid] 
['liviη kən'di∫n] 
['liviη 'stỉndəd] 
['metl] 
[,ɔ:gənai'zei∫n] 
[,ouvə'pɔpjuleitid] 
[pə'trouliəm] 
['pɔləsi] 
[,pɔpju'lei∫n] 
['pʌni∫mənt] 
['kwɔrəl] 
[reiz] 
[rỉηk] 
[ri'lidʒən] 
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] 
[ri'wɔ:d] 
['sɔ:lt,wɔ:tə] 
['silvə] 
[sə'lu:∫n] 
[step] 
['θə:d'wə:ld] 
[ju:'naitid'nei∫nz] 
hạn chế 
cĩ giới hạn 
điều kện sống 
mức sống 
kim loại 
tổ chức 
quá đơng dân 
dầu mỏ, dầu hỏa 
chính sách 
dân số 
phạt 
(sự) cãi nhau 
nuơi 
xếp hạng 
tơn giáo 
tài nguyên 
thưởng 
nước mặn 
bạc 
giải pháp 
bước, giậm lên 
thế giới thứ ba 
Liên hiệp quốc 
UNIT 8: CELEBRATIONS 
VOCABULARY 
agrarian (a) 
apricot blossom (n) 
cauliflower (n) 
comment (n) 
crop (n) 
depend (on) (v) 
do a clean up (exp) 
evil spirit (n) 
fatty pork (n) 
French fries (n) 
good spirit (n) 
kimono (n) 
kumquat tree (n) 
longevity (n) 
lucky money (n) 
lunar calendar (n) 
mask (n) 
[ə'greəriən] 
['eiprikɔt 'blɔsəm] 
['kɔliflauə] 
['kɔment] 
[krɔp] 
[di'pend] 
[kli:n] 
['i:vl 'spirit] 
['fỉti pɔ:k] 
[frent∫ fraiz] 
[gud 'spirit] 
[ki'mounou] 
['kʌmkwɔt] 
[lɔn'dʒeviti] 
['lʌki 'mʌni] 
['lu:nə 'kỉlində] 
[mɑ:sk] 
(thuộc) nghề nơng 
hoa mai 
súp lơ, bơng cải 
lời nhận xét 
mùa vụ 
tùy vào 
dọn dẹp sạch sẽ 
quỷ ma 
mỡ (heo) 
khoai tây chiên 
thần thánh 
áo kimơnơ (Nhật) 
cây quất vàng 
trường thọ 
tiền lì xì 
âm lịch 
mặt nạ 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
Mid-Autumn Festival (n) 
National Independence Day 
(n) 
overthrow (v) 
pagoda (n) 
parade (v) 
peach blossom (n) 
pine tree (n) 
positive (a) 
pray (for) (v) 
preparation (n) 
roast turkey (n) 
shrine (n) 
similarity (n) 
solar calendar (n) 
spread (v) 
sticky rice (n) 
Thanksgiving (n) 
Valentine’s Day (n) 
ward off (v) 
wish (n)
[mid 'ɔ:təm 'festivəl] 
['nỉ∫nəl ,indi'pendəns dei] 
[,ouvə'θrou] 
[pə'goudə] 
[pə'reid] 
[pi:t∫'blɔsəm] 
['paintri:] 
['pɔzətiv] 
[prei] 
[,prepə'rei∫n] 
[roust 'tə:ki] 
[∫rain] 
[,simə'lỉrəti] 
['soulə 'kỉlində] 
[spred] 
['stiki rais] 
['θỉηks,giviη] 
['vỉləntain dei] 
[wɔ:d] 
[wi∫] 
tết trung thu 
ngày Quốc khánh 
lật đổ 
ngơi chùa 
diễu hành 
hao đào 
cây thơng 
tích cực 
cầu nguyện 
sự chuẩn bị 
gà lơi quay 
đền thờ 
nét tương đồng 
dương lịch 
kéo dài 
nếp 
lễ tạ ơn 
lễ tình nhân 
né tránh 
lời chúc 
UNIT 9: THE POST OFFICE 
VOCABULARY 
A. READING
advanced (a) 
courteous (a) 
equip (v) 
express (a) 
Express Mail Service (EMS) 
facsimile (n) 
graphic (n) 
Messenger Call Service (n) 
notify (v) 
parcel (n) 
press (n) 
receive (v) 
recipient (n) 
secure (a) 
service (n) 
[əd'vɑ:nst] 
['kə:tjəs] 
[i'kwip] 
[iks'pres] 
[iks'pres meil 'sə:vis] 
[fỉk'simili] 
[grỉfik] 
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] 
['noutifai] 
['pɑ:s(ə)l] 
[pres] 
[ri'si:v] 
[ri'sipiənt] 
[si'kjuə] 
['sə:vis] 
tiên tiến 
lịch sự 
trang bị 
nhanh 
dịch vụ chuyển phát nhanh 
bản sao, máy fax 
hình đồ họa 
dịch vụ 
điện thoại 
thơng báo 
bưu kiện 
báo chí 
nhận 
người nhận 
an tồn, bảo đảm 
dịch vụ 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
spacious (a) 
speedy (a) 
staff (n) 
subscribe (v) 
surface mail (n) 
technology (n) 
thoughtful (a) 
transfer (n;v) 
transmit (v) 
well-trained (a)
['spei∫əs] 
['spi:di] 
[stɑ:f] 
[səb'skraib] 
['sə:fis'meil] 
[tek'nɔlədʒi] 
['θɔ:tfl] 
['trỉnsfə:] 
[trỉnz'mit] 
[wel 'treind] 
rộng rãi 
nhanh chĩng 
đội ngũ 
đăng ký, đặt mua 
thư gửi đường bộ 
hoặc đường biển 
cơng nghệ 
sâu sắc 
chuyển 
gửi, phát, truyền 
lành nghề 
B. SPEAKING 
clerk (n) 
customer (n) 
document (n) 
fee (n) 
Flower Telegram Service (n) 
greetings card (n) 
install (v) 
registration (n) 
telephone line (n) 
[klɑ:k] 
['kʌstəmə] 
['dɔkjumənt] 
[fi:] 
['flauə 'teligrỉm 'sə:vis] 
['gri:tiηkɑ:d] 
[in'stɔ:l] 
[,redʒi'strei∫n] 
['telifoun lain] 
thư ký 
khách hàng 
tài liệu 
chi phí 
dịch vụ điện 
hoa 
thiệp chúc mừng 
lắp đặt 
sự đăng ký 
đường dây điện thoại 
C. LISTENING 
advantage (n) 
capacity (n) 
cellphone (n) 
commune (n) 
demand (n) 
digit (n) 
disadvantage (n) 
expansion (n) 
fixed (a) 
on the phone (exp) 
reduction (n) 
rural network (n) 
subscriber (n) 
upgrade (v) 
[əd'vɑ:ntidʒ] 
[kə'pỉsiti] 
[sel foun] 
['kɔmju:n] 
[di'mɑ:nd] 
['didʒit] 
[,disəd'vɑ:ntidʒ] 
[iks'pỉn∫n] 
[fikst] 
[foun] 
[ri'dʌk∫n] 
['ruərəl 'netwə:k] 
[səb'skraib] 
[ʌp'greid] 
thuận lợi 
cơng suất 
điện thoại di động 
xã 
nhu cầu 
chữ số 
bất lợi 
sự mở rộng 
cố định 
đang nĩi chuyện 
điện thoại 
sự giảm bớt 
mạng lưới nơng thơn 
thuê bao 
nâng cấp 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
D. WRITING 
arrogant (a) 
attitude (n) 
describe (v) 
director (n) 
dissatisfaction (n) 
picpocket (n) 
price (n) 
punctuality (n) 
quality (n) 
reasonable (a) 
resident (n) 
satisfaction (n) 
security (n) 
['ỉrəgənt] 
['ỉtitju:d] 
[dis'kraib] 
[di'rektə] 
[di,sỉtis'fỉk∫n] 
['pikpɔkit] 
[prais] 
[,pʌηkt∫u'ỉləti] 
['kwɔliti] 
['ri:znəbl] 
['rezidənt] 
[,sỉtis'fỉk∫n] 
[si'kjuərəti] 
kiêu ngạo 
thái độ 
mơ tả 
giám đốc 
sự khơng hài lịng 
kẻ mĩc túi 
giá cả 
tính đúng giờ 
chất lượng 
hợp lý 
người dân 
sự hài lịng 
an ninh 
E. LANGUAGE FOCUS 
abroad (adv) 
arrest (v) 
brave (a) 
break into (v) 
burglar (n) 
coward (n) 
design (v) 
destroy (v) 
first language (n) 
French (n) 
German (n) 
injured (a) 
north-west (n) 
pacifist (n) 
rebuild (v) 
release (v) 
rent (n) 
shoplifter (n) 
steal (v) 
tenant (n) 
waitress (n) 
war (n) 
[ə'brɔ:d] 
[ə'rest] 
[breiv] 
[breik] 
['bə:glə] 
['kauəd] 
[di'zain] 
[di'strɔi] 
[fə:st 'lỉηgwidʒ] 
[frent∫] 
['dʒə:mən] 
['indʒəd] 
['nɔ:θ'west] 
['pỉsifist] 
['ri:bild] 
[ri'li:s] 
[rent] 
['∫ɔp'liftə] 
[sti:l] 
['tenənt] 
['weitris] 
[wɔ:] 
ở nước ngồi 
bắt giữ 
can đảm 
lẻn vào 
tên trộm 
kẻ hèn nhát 
thiết kế 
phá hủy 
tiếng mẹ đẻ 
tiếng Pháp 
tiếng Đức 
bị thương 
hướng tây bắc 
người theo chủ nghĩa hịa bình 
tái xây dựng 
thả ra 
tiền thuê 
kẻ cắp giả làm khách 
mua hàng 
ăn cắp 
người thuê/mướn 
bồi bàn nữ 
chiến tranh 
 Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu 
UNIT 10: NATURE IN DANGER 
 VOCABULARY 
A. READING 
action (n) 
affect (v) 
Africa (n) 
agriculture (n) 
cheetah (n) 
co-exist (v) 
consequence (n) 
destruction (n) 
dinosaur (n) 
disappear (v) 
effort (n) 
endangered (a) 
estimate (v) 
exist (v) 
extinct (a) 
habit (n) 
human being (n) 
human race (n) 
in danger (exp) 
industry (n) 
interference (n) 
law (n) 
make sure (v) 
nature (n) 
offspring (n) 
panda (n) 
planet (n) 
pollutant (n) 
prohibit (v) 
rare (a) 
respect (n) 
responsible (a) 
result in (v) 
save (v) 
scatter (v) 
serious (a) 
species (n) 
supply (v;n) 
whale (n) 
wind (n) 
['ỉk∫n] 
[ə'fekt] 

Tài liệu đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_11.pdf