Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu UNIT 1: FRIENDSHIP VOCABULARY acquaintance (n) admire (v) aim (n) appearance (n) attraction (n) be based on (exp) benefit (n) calm (a) caring (a) change (n,v) changeable (a) chilli (n) close (a) concerned (with) (a) condition (n) constancy (n) constant (a) crooked (a) customs officer (n) delighted (a) enthusiasm (n) exist (v) feature (n) forehead (n) generous (a) get out of (v) give-and-take (n) good-looking (a) good-natured (a) gossip (v) height (n) helpful (a) honest (a) hospitable (a) humorous (a) in common (exp) incapable (of) (a) influence (v) insist on (v) [ə'kweintəns] [əd'maiə] [eim] [ə'piərəns] [ə'trỉk∫n] [beis] ['benifit] [kɑ:m] [keəriη] [t∫eindʒ] ['t∫eindʒəbl] ['t∫ili] [klous] [kən'sə:nd] [kən'di∫n] ['kɔnstənsi] ['kɔnstənt] ['krukid] ['kʌstəmz 'ɔfisə] [di'laitid] [in'θju:ziỉzm] [ig'zist] ['fi:t∫ə] ['fɔ:rid, 'fɔ:hed] ['dʒenərəs] [get aut əv] [giv ỉnd teik] [gud 'lukiη] ['gud'neit∫əd] ['gɔsip] [hait] ['helpful] ['ɔnist] ['hɔspitəbl] ['hju:mərəs] ['kɔmən] [in'keipəbl] ['influəns] [in'sist] người quen ngưỡng mộ mục đích vẻ bề ngồi sự thu hút dựa vào lợi ích điềm tĩnh chu đáo (sự) thay đổi cĩ thể thay đổi ớt gần gũi, thân thiết quan tâm điều kiện sự kiên định kiên định cong nhân viên hải quan vui mừng lịng nhiệt tình tồn tại đặc điểm trán rộng rãi, rộng lượng ra khỏi (xe) sự nhường nhịn dễ nhìn tốt bụng ngồi lê đơi mách chiều cao giúp đỡ, giúp ích trung thực hiếu khách hài hước chung khơng thể ảnh hưởng khăng khăng Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu jam (n) joke (n,v) journalist (n) joy (n) jump (v) last (v) lasting (a) lifelong (a) like (n) loyal (a) loyalty (n) medium (a mix (v) modest (a) mushroom (n) mutual (a) oval (a) patient (a) personality (n) pleasant (a) pleasure (n) principle (n) pursuit (n) quality (n) quick-witted (a) relationship (n) remain (v) Residential Area (n) rumour (n) secret (n) selfish (a) sense of humour (n) share (v) sincere (a) sorrow (n) studious (a) suspicion (n) suspicious (a) sympathy (n) take up (v) trust (n, v) uncertain (a) understanding (a) unselfishness (n) [dʒỉm] [dʒouk] ['dʒə:nəlist] [dʒɔi] [dʒʌmp] [lɑ:st] ['lɑ:stiη] ['laiflɔη] [laik] ['lɔiəl] ['lɔiəlti] ['mi:diəm] [miks] ['mɔdist] ['mʌ∫rum] ['mju:tjuəl] ['ouvəl] ['pei∫nt] [,pə:sə'nỉləti] ['pleznt] ['pleʒə] ['prinsəpl] [pə'sju:t] ['kwɔliti] ['kwik'witid] [ri'lei∫n∫ip] [ri'mein] [,rezi'den∫l 'eəriə] ['ru:mə] ['si:krit] ['selfi∫] [sens əv 'hju:mə] [∫eə] [sin'siə] ['sɔrou] ['stju:diəs] [sə'spi∫n] [sə'spi∫əs] ['simpəθi] ['teik'ʌp] [trʌst] [ʌn'sə:tn] [,ʌndə'stỉndiη] [,ʌn'selfi∫nis] mứt (lời) nĩi đùa phĩng viên niềm vui nhảy kéo dài bền vững suốt đời sở thích trung thành lịng trung thành trung bình trộn khiêm tốn nấm lẫn nhau cĩ hình trái xoan kiên nhẫn tích cách, phẩm chất vui vẻ niềm vui thích nguyên tắc mưu cầu phẩm chất nhanh trí mối quan hệ vẫn (cịn) khu dân cư lời đồn bí mật ích kỷ ĩc hài hước chia sẻ thành thật nỗi buồn chăm chỉ sự nghi ngờ nghi ngờ sự thơng cảm đề cập đến sự tin tưởng khơng chắc chắn thấu hiểu tính khơng ích kỷ Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES VOCABULARY affect (v) appreciate (v) attitude (n) bake (v) break out (v) carry (v) complain (v) complaint (n) contain (v) cottage (n) destroy (v) dollar note (n) embarrassing (a) embrace (v) escape (v) experience (n) fail (v floppy (a) glance at (v) grow up (v) idol (n) imitate (v) make a fuss (v) marriage (n) memorable (a) novel (n) own (v) package (n) protect (v) purse (n) realise (v) replace (v) rescue (v) scream (v) set off (v) shine (v) shy (a) sneaky (a) terrified (a) thief (n) turn away (v) turtle (n unforgetable (a) wad (n) wave (v) [ə'fekt] [ə'pri:∫ieit] ['ỉtitju:d] [beik] ['breikaut] ['kỉri] [kəm'plein] [kəm'pleint] [kən'tein] ['kɔtidʒ] [di'strɔi] ['dɔlə nout] [im'bỉrəsiη] [im'breis] [is'keip] [iks'piəriəns] [feil] ['flɔpi] [glɑ:ns] [grou] ['aidl] ['imiteit] [fʌs] ['mỉridʒ] ['memərəbl] ['nɔvəl] [oun] ['pỉkidʒ] [prə'tekt] [pə:s] ['riəlaiz] [ri'pleis] ['reskju:] [skri:m] ['set'ɔ:f] [∫ain] [∫ai] ['sni:ki] ['terifaid] [θi:f] [tə:n ə'wei] ['tə:tl] [,ʌnfə'getəbl] [wɔd] [weiv] ảnh hưởng trân trọng thái độ nướng xảy ra bất thình lình mang phàn nàn lời phàn nàn chứa, đựng nhà tranh phá hủy, tiêu hủy tiền giấy đơla ngượng ngùng ơm thốt khỏi trải nghiệm rớt, hỏng mềm liếc nhìn lớn lên thần tượng bắt chước làm ầm ĩ hơn nhân đáng nhớ tiểu thuyết sở hữu bưu kiện bảo vệ cái ví nhận ra thay thế cứu nguy, cứu hộ la hét lên đường chiếu sáng mắc cỡ, bẽn lẽn lén lút kinh hãi tên trộm quay đi, bỏ đi con rùa khơng thể quên nắm tiền vẩy tay Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu UNIT 3: A PARTY VOCABULARY accidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count on (v) decorate (v) decoration (n) diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) financial (a) flight (n) forgive (v) get into trouble (exp) golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee) guest (n) helicopter (n) hold (v) icing (n) jelly (n) judge (n) lemonade (n) mention (v) mess (n) milestone (n) organise (v) refreshments (n) serve (v) silver anniversary (n) (=silver wedding = silver jubilee) slice (n) slip out (v tidy up (v) upset (v) [,ỉksi'dentəli] ['blou'aut] ['bʌdʒit] ['kỉndl] ['selibretid] [klỉp] [kaunt] ['dekəreit] [,dekə'rei∫n] ['daiəmənd ỉni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] [fai'nỉn∫l; fi'nỉn∫l] [flait] [fə'giv] ['trʌbl] ['gouldən,ỉni'və:səri] ['goulden,wediη] [gest] ['helikɔptə] [hould] ['aisiη] ['dʒeli] ['dʒʌdʒ] [,lemə'neid] ['men∫n] [mes] ['mailstoun] ['ɔ:gənaiz] [ri'fre∫mənt] [sə:v] ['silvə] [slais] [slip] ['taidi] [ʌp'set] tình cờ thổi tắt ngân sách đèn cầy, nến tổ chức, làm lễ kỷ niệm vỗ tay trơng chờ vào trang trí sự/đồ trang trí lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) (thuộc) tài chính chuyến bay tha thứ gặp rắc rối lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) khách trực thăng tổ chức lớp kem phủ trên mặtbánh thạch thẩm phán nước chanh đề cập sự bừa bộn sự kiện quan trọng tổ chức mĩn ăn nhẹ phục vụ lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) miếng lỡ miệng dọn dẹp làm bối rối, lo lắng Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu UNIT 4: VOLUNTEER WORK VOCABULARY (the) aged (n) assistance (n) be fined (v) behave (v) bend (v) care (n) charity (n) comfort (n) co-operate (v) co-ordinate (v) cross (v) deny (v) desert (v) diary (n) direct (v) disadvantaged (a) donate (v) donation (n) donor (n) fire extinguisher (n) fund-raising (a) gratitude (n) handicapped (a) instruction (n) intersections (n) lawn (n) martyr (n) mountain (n) mow (v) natural disaster (n) order (n) order (v) orphanage (n) overcome (v) park (v) participate in (v) raise money (v) receipt (n) remote (a) retire (v) ['eidʒid] [ə'sistəns] [faind] [bi'heiv] [bent∫] [keə] ['t∫ỉriti] ['kʌmfət] [kou'ɔpəreit] [kou'ɔ:dineit] [krɔs] [di'nai] [di'zə:t] ['daiəri] [di'rekt; dai'rekt] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [dou'neit] [dou'nei∫n] ['dounə] ['faiə iks'tiηgwi∫ə] [fʌnd 'reiziη] ['grỉtitju:d] ['hỉndikỉpt] [in'strʌk∫n] [,intə'sek∫n] [lɔ:n] ['mɑ:tə] ['mauntin] [mou] ['nỉt∫rəl di'zɑ:stə] ['ɔ:də] ['ɔ:fənidʒ] [,ouvə'kʌm] [pɑ:k] [pɑ:'tisipeit] [reiz 'mʌni] [ri'si:t] [ri'mout] [ri'taiə] người già sự giúp đỡ bị phạt cư xử uốn cong, cúi xuống sự chăm sĩc tổ chức từ thiện sự an ủi hợp tác phối hợp băng qua từ chối bỏ đi nhật ký điều khiển bất hạnh tặng khoản tặng/đĩng gĩp người cho/tặng bình chữa cháy gây quỹ lịng biết ơn tật nguyền chỉ dẫn, hướng dẫn giao lộ bãi cỏ liệt sỹ núi cắt thiên tai mệnh lệnh ra lệnh trại mồ cơi vượt qua đậu xe tham gia quyên gĩp tiền người nhận xa xơi, hẻo lánh về hưu Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu rope (n) snatch up (v) suffer (v) support (v) take part in (v) tie to (v) toe (n) touch (v) voluntarily (adv) voluntary (a) volunteer (n) volunteer (v) war invalid (n) [roup] ['snỉt∫] ['sʌfə] [sə'pɔ:t] [teik pɑ:t in] [tai] [tou] [tʌt∫] [vɔlənt(ə)rili] ['vɔləntri] [,vɔlən'tiə] [wɔ: in'vỉlideit] dây thừng nắm lấy chị đựng, đau khổ ủng hộ, hỗ trợ tham gia buộc, cột vào ngĩn chân chạm 1 cách tình nguyện tình nguyện tình nguyện viên tình nguyện, xung phong thương binh UNIT 6: COMPETITIONS VOCABULARY accuse of (v) admit (v) announce (v) annual (a) apologize for (v) athletic (a) champion (n) clock (v) compete (v) competition (n) congratulate on (v) congratulations! contest (n) creative (a) detective (n) entry procedure (n) feel like (v) find out (v) general knowledge quiz(n) insist (on) (v) judge (n) native speaker (n) observe (v) participant (n) patter (v) pay (v) poem (n) poetry (n) [ə'kju:z] [əd'mit] [ə'nauns] ['ỉnjuəl] [ə'pɔlədʒaiz] [ỉθ'letik] ['t∫ỉmpjən] [klɔk] [kəm'pi:t] [,kɔmpi'ti∫n] [kən'grỉtjuleit] [kən,grỉtju'lei∫n] [kən'test] [kri:'eitiv] [di'tektiv] ['entri prə'si:dʒə] [fi:l laik] [faind] ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz] [in'sist] ['dʒʌdʒ] ['neitiv 'spi:kə] [ə'bzə:v] [pɑ:'tisipənt] ['pỉtə] [pei] ['pouim] ['pouitri] buộc tội thừa nhận, thú nhận cơng bố hàng năm xin lỗi (thuộc) điền kinh nhà vơ địch đạt, ghi được (thời gian) thi đấu cuộc thi đấu chúc mừng xin chúc mừng cuộc thi đấu sáng tạo thám tử thủ tục đăng ký muốn tìm ra cuộc thi kiến thức phổ thơng khăng khăng địi giám khảo người bản xứ quan sát người tham gia rơi lộp độp trả tiền bài thơ,thơ ca Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu prevent from (v) race (n) recite (v) representative (n) score (v) smoothly (adv) spirit (n) sponsor (v) stimulate (v) thank for (v) twinkle (n) warn against (v) windowpane (n) [pri'vent] [reis] [ri'sait] [,repri'zentətiv] [skɔ:] ['smu:đli] ['spirit] ['spɔnsə] ['stimjuleit] [θỉηk ] ['twiηkl] [wɔ:n] ['windou'pein] ngăn ngừa, cản cuộc đua ngâm, đọc (thơ) đại diện tính điểm suơng sẻ tinh thần, khí thế tài trợ khuyến khích cảm ơn cái nháy mắt cảnh báo ơ cửa kính UNIT 7: WORLD POPULATION VOCABULARY A.D. (Anno Domini)(n) awareness (n) B.C. (Before Christ)(n) billionaire (n) birth-control method (n) carry out (v) claim (n,v) cranky (a) creature (n) death rate (n) developing country (n) exercise (v) expert (n) explosion (n) family planning (n) fresh water (n) generation (n) glean (v) government (n) growth (n) implement (v) improvement (n) injury (n) insurance (n) iron (n) journalism (n) lack (n) limit (n) ['ỉnou'dɔminai] [ə'weənis] [bi'fɔ: kraist] [,biljə'neə] ['bə:θkən'troul 'meθəd] ['kỉri'aut] [kleim] ['krỉηki] ['kri:t∫ə] ['deθreit] [di'veləpiη 'kʌntri] ['eksəsaiz] ['ekspə:t] [iks'plouʒn] ['fỉmili'plỉniη] [fre∫ 'wɔ:tə] [,dʒenə'rei∫n] [gli:n] ['gʌvnmənt] [grouθ] ['implimənt] [im'pru:vmənt] ['indʒəri] [in'∫uərəns] ['aiən] ['dʒə:nəlizm] [lỉk] ['limit] sau cơng nguyên ý thức trước cơng nguyên nhà tỉ phú ph. pháp hạn chế sinhđẻ tiến hành (sự) địi hỏi hay gắt gỏng, quạu sinh vật tỉ lệ tử vong nước đang phát triển sử dụng chuyên gia sự bùng nổ kế hoạch hĩa gia đình nước ngọt thế hệ mĩt, nhặt (lúa) chính phủ tăng trưởng thực hiện sự cải thiện chấn thương sự bảo hiểm sắt báo chí sự thiếu hụt giới hạn Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu limit (v) limited (a) living condition (n) living standard (n) metal (n) organisation (n) overpopulated (a) petroleum (n) policy (n) population (n) punishment (n) quarrel (n,v) raise (v) rank (v) religion (n) resource (n) reward (n) salt water (n) silver (n) solution (n) step (v) the Third World (n) United Nations (n) ['limit] ['limitid] ['liviη kən'di∫n] ['liviη 'stỉndəd] ['metl] [,ɔ:gənai'zei∫n] [,ouvə'pɔpjuleitid] [pə'trouliəm] ['pɔləsi] [,pɔpju'lei∫n] ['pʌni∫mənt] ['kwɔrəl] [reiz] [rỉηk] [ri'lidʒən] [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] [ri'wɔ:d] ['sɔ:lt,wɔ:tə] ['silvə] [sə'lu:∫n] [step] ['θə:d'wə:ld] [ju:'naitid'nei∫nz] hạn chế cĩ giới hạn điều kện sống mức sống kim loại tổ chức quá đơng dân dầu mỏ, dầu hỏa chính sách dân số phạt (sự) cãi nhau nuơi xếp hạng tơn giáo tài nguyên thưởng nước mặn bạc giải pháp bước, giậm lên thế giới thứ ba Liên hiệp quốc UNIT 8: CELEBRATIONS VOCABULARY agrarian (a) apricot blossom (n) cauliflower (n) comment (n) crop (n) depend (on) (v) do a clean up (exp) evil spirit (n) fatty pork (n) French fries (n) good spirit (n) kimono (n) kumquat tree (n) longevity (n) lucky money (n) lunar calendar (n) mask (n) [ə'greəriən] ['eiprikɔt 'blɔsəm] ['kɔliflauə] ['kɔment] [krɔp] [di'pend] [kli:n] ['i:vl 'spirit] ['fỉti pɔ:k] [frent∫ fraiz] [gud 'spirit] [ki'mounou] ['kʌmkwɔt] [lɔn'dʒeviti] ['lʌki 'mʌni] ['lu:nə 'kỉlində] [mɑ:sk] (thuộc) nghề nơng hoa mai súp lơ, bơng cải lời nhận xét mùa vụ tùy vào dọn dẹp sạch sẽ quỷ ma mỡ (heo) khoai tây chiên thần thánh áo kimơnơ (Nhật) cây quất vàng trường thọ tiền lì xì âm lịch mặt nạ Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu Mid-Autumn Festival (n) National Independence Day (n) overthrow (v) pagoda (n) parade (v) peach blossom (n) pine tree (n) positive (a) pray (for) (v) preparation (n) roast turkey (n) shrine (n) similarity (n) solar calendar (n) spread (v) sticky rice (n) Thanksgiving (n) Valentine’s Day (n) ward off (v) wish (n) [mid 'ɔ:təm 'festivəl] ['nỉ∫nəl ,indi'pendəns dei] [,ouvə'θrou] [pə'goudə] [pə'reid] [pi:t∫'blɔsəm] ['paintri:] ['pɔzətiv] [prei] [,prepə'rei∫n] [roust 'tə:ki] [∫rain] [,simə'lỉrəti] ['soulə 'kỉlində] [spred] ['stiki rais] ['θỉηks,giviη] ['vỉləntain dei] [wɔ:d] [wi∫] tết trung thu ngày Quốc khánh lật đổ ngơi chùa diễu hành hao đào cây thơng tích cực cầu nguyện sự chuẩn bị gà lơi quay đền thờ nét tương đồng dương lịch kéo dài nếp lễ tạ ơn lễ tình nhân né tránh lời chúc UNIT 9: THE POST OFFICE VOCABULARY A. READING advanced (a) courteous (a) equip (v) express (a) Express Mail Service (EMS) facsimile (n) graphic (n) Messenger Call Service (n) notify (v) parcel (n) press (n) receive (v) recipient (n) secure (a) service (n) [əd'vɑ:nst] ['kə:tjəs] [i'kwip] [iks'pres] [iks'pres meil 'sə:vis] [fỉk'simili] [grỉfik] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] ['noutifai] ['pɑ:s(ə)l] [pres] [ri'si:v] [ri'sipiənt] [si'kjuə] ['sə:vis] tiên tiến lịch sự trang bị nhanh dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax hình đồ họa dịch vụ điện thoại thơng báo bưu kiện báo chí nhận người nhận an tồn, bảo đảm dịch vụ Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu spacious (a) speedy (a) staff (n) subscribe (v) surface mail (n) technology (n) thoughtful (a) transfer (n;v) transmit (v) well-trained (a) ['spei∫əs] ['spi:di] [stɑ:f] [səb'skraib] ['sə:fis'meil] [tek'nɔlədʒi] ['θɔ:tfl] ['trỉnsfə:] [trỉnz'mit] [wel 'treind] rộng rãi nhanh chĩng đội ngũ đăng ký, đặt mua thư gửi đường bộ hoặc đường biển cơng nghệ sâu sắc chuyển gửi, phát, truyền lành nghề B. SPEAKING clerk (n) customer (n) document (n) fee (n) Flower Telegram Service (n) greetings card (n) install (v) registration (n) telephone line (n) [klɑ:k] ['kʌstəmə] ['dɔkjumənt] [fi:] ['flauə 'teligrỉm 'sə:vis] ['gri:tiηkɑ:d] [in'stɔ:l] [,redʒi'strei∫n] ['telifoun lain] thư ký khách hàng tài liệu chi phí dịch vụ điện hoa thiệp chúc mừng lắp đặt sự đăng ký đường dây điện thoại C. LISTENING advantage (n) capacity (n) cellphone (n) commune (n) demand (n) digit (n) disadvantage (n) expansion (n) fixed (a) on the phone (exp) reduction (n) rural network (n) subscriber (n) upgrade (v) [əd'vɑ:ntidʒ] [kə'pỉsiti] [sel foun] ['kɔmju:n] [di'mɑ:nd] ['didʒit] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [iks'pỉn∫n] [fikst] [foun] [ri'dʌk∫n] ['ruərəl 'netwə:k] [səb'skraib] [ʌp'greid] thuận lợi cơng suất điện thoại di động xã nhu cầu chữ số bất lợi sự mở rộng cố định đang nĩi chuyện điện thoại sự giảm bớt mạng lưới nơng thơn thuê bao nâng cấp Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu D. WRITING arrogant (a) attitude (n) describe (v) director (n) dissatisfaction (n) picpocket (n) price (n) punctuality (n) quality (n) reasonable (a) resident (n) satisfaction (n) security (n) ['ỉrəgənt] ['ỉtitju:d] [dis'kraib] [di'rektə] [di,sỉtis'fỉk∫n] ['pikpɔkit] [prais] [,pʌηkt∫u'ỉləti] ['kwɔliti] ['ri:znəbl] ['rezidənt] [,sỉtis'fỉk∫n] [si'kjuərəti] kiêu ngạo thái độ mơ tả giám đốc sự khơng hài lịng kẻ mĩc túi giá cả tính đúng giờ chất lượng hợp lý người dân sự hài lịng an ninh E. LANGUAGE FOCUS abroad (adv) arrest (v) brave (a) break into (v) burglar (n) coward (n) design (v) destroy (v) first language (n) French (n) German (n) injured (a) north-west (n) pacifist (n) rebuild (v) release (v) rent (n) shoplifter (n) steal (v) tenant (n) waitress (n) war (n) [ə'brɔ:d] [ə'rest] [breiv] [breik] ['bə:glə] ['kauəd] [di'zain] [di'strɔi] [fə:st 'lỉηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pỉsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] ở nước ngồi bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hịa bình tái xây dựng thả ra tiền thuê kẻ cắp giả làm khách mua hàng ăn cắp người thuê/mướn bồi bàn nữ chiến tranh Xem thêm nhiều tài liệu hơn tại đây: fb.com/kenhngoaingu UNIT 10: NATURE IN DANGER VOCABULARY A. READING action (n) affect (v) Africa (n) agriculture (n) cheetah (n) co-exist (v) consequence (n) destruction (n) dinosaur (n) disappear (v) effort (n) endangered (a) estimate (v) exist (v) extinct (a) habit (n) human being (n) human race (n) in danger (exp) industry (n) interference (n) law (n) make sure (v) nature (n) offspring (n) panda (n) planet (n) pollutant (n) prohibit (v) rare (a) respect (n) responsible (a) result in (v) save (v) scatter (v) serious (a) species (n) supply (v;n) whale (n) wind (n) ['ỉk∫n] [ə'fekt]
Tài liệu đính kèm: