Tổng hợp từ mới chương trình Tiếng Anh Lớp 10

doc 14 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 14/07/2022 Lượt xem 188Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ mới chương trình Tiếng Anh Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ mới chương trình Tiếng Anh Lớp 10
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF
A. Reading
alarm	(n)đồng hồ báo thức	lead-led-led	(v)dẫn, dắt
arrive	(v)đến	arrival	(n) sự đến
plough	(v/n)	cày, cái cày	harrow	(v/n) 	bừa, cái bừa
take a rest	nghỉ giải lao	peasant	 (n)	nông dân 
continue	(v)tiếp tục	field/	(n)	cánh đồng
repair	(v)sửa chữa 	pump	(v)	bơm ( nước)
transplant	(v)bứng trồng	a plot of land	mảnh đất
plan	(n)kế hoạch	love + v-ing (gerund)	(v)	
scan the passage đọc quét	make a note	ghi chú	
(daily) routine	(công việc) thường lệ
B. Speaking
timetable	(n) thời gian biểu	civic education	(n) cơng dân
information technology( n) công nghệ thông tin	maths	toán học
physics	(n) vật lý học	literature	(n) văn học
biology	(n) sinh học	chemistry	( n) hoá học
physical education	giáo dục thể chất	geography	(n) địa lý học
history	(n)sử học
C. Listening
Hear	nghe thấy	cyclo driver	(n)người đạp xích lô
decide	(v) quyết định	decision	(n) sự quyết định
statement	(n) lời phát biểu	true	(adj) right
false	(adj) wrong	passenger	(n) hành khách
immediately	(adv) tức thì, lập tức	take turn	luân phiên, thay phiên nhau
occupation	(n) nghề nghiệp
D. Writing
connector	(n) từ nối câu	forget	(v)# remember
on that day	quite	(adv) hơi, khá
take off (v)	# land(v)	on time	đúng giờ
air-hostess	(n) nữ tiếp viên hàng không	serve ( lunch)	(v) phục vụ 
shake	(v) lắc mạnh	fasten	(v) thắt chặt
fasten seat beltsthen rồi thì	dip	chúc (đầu) xuống
realize	( v) nhận ra	be in danger	gặp nguy hiểm
scream ( in panic) (v) kêu la (vì sợ)	give up (hope)	tuyệt vọng
gain	(v) đạt được	pilot	(n) phi công
announce	(v ) thông báo	experience	(n) việc đã từng xảy ra, kinh nghiệm
fire exit	(n) lối thoát hiểm 	cough	(v) ho
choke	(v) ngạt thou	fire brigade	(n) đội cứu hoả
(seriously) hurt (p.p)bị thương nặng
E. Language focus
catch	(v) bắt được	 fisherman	(n)ngư dân
instead of + gerund	(prep) thay vì	rubbish	(n)	rác
spend + time / money + gerund	tiêu tốn thời gian/ tiền bạc
 UNIT 2: SCHOOL TALK 
A. Reading
entertainment	n) giải trí	health problems	(n) vấn đề sức khoẻ
hobby	(n) sở thích	such as 	như là
so on 	vân vân	international	(adj) quốc tế
language	(n) ngôn ngữ	like + v-ing
one of the 	một trong những	enjoy	(v) say mê
flat	(n) căn hộ	narrow	(adj) hẹp
crowded	(adj) đông đúc	traffic	(n) giao thông
household 	(n) gia đình, căn hộ	stuck	(adj)	bị tắc, bị kẹt
weight	(n) trọng lượng	shopper	(n) người mua sắm
attitude	(n) thái độ	opinion	(n) ý kiến
safety	(n) sự an toàn
B. Speaking
rearrange	(v) sắp xếp lại	practise	(v) thực hành, luyện tập
stay at home	(exp)	special	(adj) đặc biệt
awful	(adj) kinh khủng	tired	(adj) mệt mỏi
sick	(adj) bệnh	headache	(n) bệnh nhức đầu
backache	(n) bệnh đau lưng
toothache	(n) đau răng
C. Listening
semester	(n) học kỳ	have a drink	(exp)	uống
plan	(v) dự định
D. Writing
on occasion	(exp)	nhân dịp,	provide	(v) cung cấp = supply
address	(n) địa chỉ	marital status	(n) tình trạng hôn nhân
in capitals 	(exp)	bằng chữ viết hoa	sign	(v) ký tên
male	(n) nam giới	female	(n) nữ giới
E. Language focus
marvelous	 (adj) wonderful	target	(n) aim:mục tiêu, mục đích
nervous	(adj) hồi hộp, căng thẳng	avoid	(v) tránh
have trouble	(exp)	gặp khó khăn	practise	(v) thực hành, luyện tập
consider	(v) cân nhắc (suy nghĩ)	enjoy	(v)	say mê
mind	(v) quan tâm, phiền long	suggest	(v) gợi ý, đề nghị
stop	(v) ngưng không làm tiếp	threaten	(v) đe doạ
agree	(v) đồng ý 
UNIT 3: PEOPLE BACKGROUND
A. Reading
scientist	(n) khoa học gia	scientific	(adj) thuộc khoa học
specialization	(n) chuyên moan	receive	(v) nhận được
brilliant	(adj) thơng minh	mature	(adj) chín chắn
harbour	 (v) nuơi dưỡng, ấp ủ	career	(n) occupation
save money	tiết kiệm	tutor	(n) gia sư
interrupt	(v) làm gián đoạn	realize	(v) thực hiện
in spite of	(exp)	mặc dù	earn ( a degree)	(v) kiếm được, đạt được
from then on	(exp)	từ đó về sau	research	(n) việc nghiên cứu
tragic	(adj)bi thảm	position	(n) vị trí, chức vụ
obtain	(v) có được, đạt được	award	(v) tặng thưởng
ease	(v )làm dịu	human	(n) nhân loại, loài ngươi
humanitarian	(adj) nhân đạo	come true	(exp) trở thành hiện thực
strong-willed	(adj) có ý chí mạnh mẽ 	ambitious	(adj) có tham vọng
humane	(adj) có lòng nhân đạo, nhân từ
B. Speaking
Hobby	(n)sở thích	appearance	(n)ngoại hình
experience	(n)kinh nghiệm	imagine	(v)tưởng tượng
interview	(v)phỏng vấn
C. Listening
champion	(n)nhà vô địch	diploma	(n)chứng chỉ(sau khoá học)
romantic	(adj)lãng mạn
D. Writing
curriculum vitae	(n)bản lí loch	detail	(n)chi tiết
attend	(v)tham dự 	tourist guide	(n)hướng dẫn viên du lịch
travel agency	(n)công ty lữ hành	work as	(v)làm việc ( nghề nghiệp)
E. Language focus
pan	(n)cái xoong, chảo	mat	(n)tấm chiếu
sand	(n)cát	bench	(n)băng ghế dài
carpet	(n)tấm thảm 
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
A. Readings
other	(adj)khác	enjoy	 (v)	thích thú
job	(n)công việc	disabled ( adj) khơng cĩ khả năng, khuyết tật
deaf	(adj)điếc	dumb	 (adj) câm
mentally retarded	adj)thiểu năng trí tuệ	prevent--- from (v)phòng tránh
opposition	(n)sự phản đối	opposed (to) (v) 	phản đối
believe	(v)tin tưởng	belief	(n) 	niềm tin
attend	(v)tham dự	realize	(v)	nhận ra
effort	(n)nỗ lực	time consuming (adj) mất/ tốn thời gian
Consume	 (v)tiêu thụ	raise	(v)	giơ cao
finger	(n)ngón tay	demonstration	(n) huớng dẫn, chỉ dẫn
add	(v)cộng	subtract (v)	trừ
proud of	(adj)tự hào	humorous (adj) 	khôi hài
angry	(adj)giận dữ	suspicious (adj) 	nghi ngờ
admiring	(adj)đáng khâm phục	admire	 (v)	khâm phục, ngưỡng mộ
B. Speaking
test	(n) kiểm tra	oral test	kiểm tra miệng
examination	(n)kỳ thi	then	(adv)lúc đó, vậy thì
to be honest	(exp)thực lòng mà nói	break	(n)giờ giải lao
C. Listening
photograph	 (n)tấm hình	photographer	(n)nhiếp ảnh viên
photography	(n)nghệ thuật nhiếp ảnh	photographic	(adj)thuộc nhiếp ảnh
photogenic	(adj)lên ảnh đẹp	join	(v)gia nhập
fascinate	(v)mê hoặc, làm say mê	fascinated (p.p)
professional	(adj)chuyên nghiệp	calm sb down	(v)xoa dịu, dỗ dành
surroundings	(n)vùng phụ can	deaf	 (adj)	điếc
sorrow	(n)nỗi buồn	mute	(adj)	dumb
passion	(n)niềm say mê	exhibition	(n)cuộc triển lãm
exhibit	(v)	labourer	(n)người lao động
stimulate	(v)kích thích, khích lệ	escape	(v)	thoát khỏi
D. Writing
native	(adj)bản địa	air-conditioned	(adj)có điều hoà không khí
advertisement	(n)mục quảng cáo	complaint	(n)	lời phàn nàn
complain	(v) phàn nàn	resolve	(v)giải quyết
resolution	(n)giải pháp	look forward to + v-ing (v)trông chờ
contact	(v)tiếp xúc, liên lạc
E. Language focus
injured	(adj)bị thương	poor	(adj)	nghèo
sick	(adj)bệnh	unemployed	(adj)thất nghiệp	
young	(adj)	trẻ
UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU
A. Reading
scene	(n)phong cảnh	scenic	(adj)thuộc phong cảnh
prepare	(v)chuẩn bị	produce	 (v)sản xuất
receive	(v) nhận	foreign	(adj)nước ngồi
miraculous	(adj)kỳ lạ, huyền diệu	device	(n)dụng cụ
appropriate	(adj)thích hợp	capable (of) 	(adj)có khả năng
calculate	v) tính toán	add	(v) cộng
subtract	 (v)trừ	multiply	(v)nhân
divide	(v)chia	accuracy	(n)sự chính xác
collection	(n)bộ sưu tập	magical	(adj) kỳ diệu
document	(n)tài liệu	communicator	(n)người giao tiếp
interact	(v)tương tác	entertainment	(n)sự giải trí
relax	(v)thư giãn	programme	(n)chương trình
strange	(adj)xa lạ
B. Speaking
performance	 (n)cuộc biểu diễn	send – sent – sent	(v) gửi
receive	(v) nhận	quickly	(adv)	một cách nhanh chóng
allow	(v)permit	transmit	(v)chuyển giao, truyền
process	(v)tiến hành, sử lí	store	 (v)lưu trữ
hold	(v) tổ chức	design	(v) thiết kế
as soon as possible 	(exp)	càng sớm càng tốt	participant	(n)	người tham dự
C. Listening
cell phone	 (n) điện thoại di động	camcorder	(n)camera +recorder
worried	(v.p)lo lắng	memory	(n)trí nhớ, ký ức, kỷ niệm
refused	(v.p)khước từ, từ chối	excuse	(n)lời bào chữa, (viện) cớ
headache	(n) đau đầu	decide	(v) quyết định
D. Writing
instruction	(n)sự hướng dẫn	operate	(v)làm hoạt động, kích hoạt
lift	(v)nâng lean	insert	(v)chèn vào
slot	(n) khe, kẽ	press	(v) ấn 
require	(v)cần, đòi hỏi	emergency	(n)sự khẩn cấp
obtain	(v)đạt được, thu được	make sure	(exp)	phải đảm bảo là
select	(v)lựa chọn	adjust	(v)điều chỉnh
E. Language focus
UNIT 6: AN EXCURSION
A. Reading
lotus	(n) hoa sen	picturesque	(adj) đẹp như tranh 
resort	(n) khu nghỉ dưỡng	altitude	(n) cao độ
waterfall	(n) thác	bank	(n) bờ (sông)
term	(n) = semester	come to an end	(exp) kết thúc
on occasion	(exp) nhân dịp	rock	(n) đá
cave	(n) hang động	suppose	(v) cho rằng
campfire	(n) đốt lửa trại	permission	(n) sự cho phép
permit	(v) cho phép	let s.o + v (without to) (v) để cho ai làm gì
persuade	(v) thuyết phục	inform	(v) thông báo
geography	(n) địa lý học	relax	 (v) thư giãn
destination	(n) nơi đến
B. Speaking
participant	(n) người tham gia, tham dự	sundeck	(n) mũi tàu
(get )sunburnt	(adj)bị rám nắng	suffer	(v)chịu đựng
C. Listening
glorious	ekage
e
stake
us
e
)
	(adj)huy hoàng, rực rỡ	destination	(n) điển đến
delicious	(adj)ngon 	spacious	(adj)rộng rãi
guitar	(n) đàn ghi ta	left-over	(n)thức ăn thừa
botanical garden	(n)vườn bách thảo
D. Writing
confirmation	(n)sự xác nhận	confirm	(v) xác nhận, khẳng định
pick s.o up	(v)noun	convenient	(adj)thuận tiện
convenience	(n) sự tiện lợi	as soon as possible (exp) càng sớm cáng tốt/ cĩ thể
prepare	(v)chuẩn bị	fortunately	(adv)	may mắn
wait (for) 	 (v) đợi	bunch	(n)buồng (chuối)
mango	(n)xoài	accept	(v)chấp nhận
pagoda	(n)chùa	term	(n)semester 
UNIT 7: THE MASS MEDIA
A. Reading
channel	(n)kênh truyền hình	population	(n)dân số
development	(n)sự phát triển	cartoon	(n) phim hoạt hình
adventure	(n)cuộc phiêu lưu	return	(v)trở về
punishment	(n)sự trừng phạt	comment	 (n/v)bình luận
comedy	(n) hài kịch	news	(n) tin tức, thời sự
folk song	(n)dân ca	documentary	(adj)tài liệu
drama	(n)play	culture	(n)văn hoá
vs. (versus) 	(prep) đấu với	recommend	(v)giới thiệu, tiến cử
B. Speaking
provide	(v)cung cấp	receive	(v)tiếp nhận
aurally	(adv)	through ears	present	(v)trình bày, giới thiệu
visually	(adv)	through eyes	deliver	(v)phân phối
in common	(exp)	cùng chung	distinctive	(adj)phân biệt
feature	(n)nét đặc trưng
C. Listening
healthy	(adj)khoẻ mạnh, lành mạnh	health	(n)sức khoẻ
cloudy	(adj)đầy mây, u ám	cloud	(n)mây
because of + noun	vì, do	in spite of + noun	mặc dù
happen	(v)tình cờ, xảy ra	leave – left – left	(v) rời, để quên, 
climb	(v)leo, trèo
D. Writing
advantage	n)	thuận lợi	disadvantage	(n) bầt lợi, nhược điểm
passive	(adj)thụ động	encourage	(v)khuyến khích
present	(v)trình bày, giới thiệu	entertain	(v)giải trí, tiêu khiển
increase	(v)gia tăng	aware of	(adj)ý thức về
responsibility	(n)	trách nhiệm	violent	(adj)	bạo lực	violence (n)
interfere	(v)xen vào, làm gián đoạn
E. Language focus
destroy	(v)phá huỷ	voice	(n)giọng nói
make a mistake	(exp)	măc’sai lầm	wildlife	(n)đời sống hoang dã
cancel	(v)huỷ bỏ	manage	(v)xoay sở
UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE
A. Reading
produce	(v)sản xuất	village	(n)ngôi làng
villager	(n)make ends meet//	(exp)	straw	(n)rơm rạ
mud	(n)bùn	shortage	(n)sự thiếu thốn
manage	(v) cố gắng, quản lý	college	(n)trương cao đẳng, đại học
wish	(n)ước điều 	introduce	(v)giới thiệu
method	(n)way:phương thức	result in	(v)dẫn đến, kết quả là
bumper	(adj) tốt	cash crop	 (n) cây thương phẩm
export	(v/n)xuất khẩu	entertainment	 (n) giải trí
thanks to	(prep)nhờ bởi	author	 (n)writer
improve	(v)cải thiện, cải tiến	effect	(n)hiệu quả
B. Speaking
possible	(adj)có thể	widen	(v)mở rộng
resurface	(v)trải lại (mặt đường)	medical	(adj)thuộc y học, y tế
canal	(n)kênh, sông đào	muddy	(adj)bùn lầy
flooded	(adj)bị ngập lụt	cart	(v)chở bằng xe bò, ngựa
C. Listening
difference	 (n)sự khác biệt	resort	(n)khu nghỉ dưỡng
suburb	(n)ngoại ô	replace	(v)thay thế
there used to be	(exp)	đã từng có	restaurant	n)nhà hàng
D. Writing
turn	(v)rẽ, quẹo	bridge	(n)cái cầu
opposite	(prep)đối diện	enclose	(v)gởi kèm theo
follow	(v)theo sau	direction	(n)sự hướng dẫn
look forward + v-ing
E. Language focus
couch	(n)trường kỷ, đi văng	mouse	(n)con chuột
bowl	(n)cái bát	bone	(n)xương
put on	(v)mặc vào	It takes/took sb time to do s.th	mất bao lâu 
slippery	(adj)	trơn, trượt
UNIT 9: UNDERSEA WORLD
A. READING
- map (n): 	bản đồ
- sea (n): 	biển	- ocean ( n): 	đại dương
- gulf : 	vịnh 	- bay: 	vịnh
- Atlantic ocean: 	đại tây dương	 - Pacific ocean: thái bình dương
- Indian ocean: 	ấn độ dương	 	- Arctic ocean: bắc băng dương
- Antarctic ocean: 	nam băng dương 	( Southern ocean)
- Asia (n):	 	châu á	- Asian (adj.)
- Africa (n):	châu phi	- African (adj.)
- Australia (n)	châu úc, châu đại dương
- Europe( n)	châu âu	- European (adj.)
- America 	châu mĩ	
- North America	bắc mĩ	- South America nam mĩ
- seal	hải cẩu	- jellyfish	con sứa
- turtle	con rùa biển	- shark	cá mập
- divide (v)	chia 	- be divided into
- part 	phần	- altogether	tổng cộng
- cover (v)	bao phủ	- percent	phần trăm 
- earth	(trái) đất	- surface	bề mặt
- century	thế kỷ	- challenge ( v) (n) thách thức, thử thách, sự thách thức
- mystery( n)	sự huyền bí, bí ẩn	- mysterious (adj)
- lie ( v)	nằm, 	lay ( past) 	lain ( past participle) lying
- beneath	dưới, bên dưới	- overcome (v)	 vượt qua
- deth (n)	độ sâu	- deep (adj)
- device (n)	thiết bị	- submarine	tầu ngầm
- investigate (v)	điều tra, nghiên cứu	- investigation (n)	sự điều tra, sự nghiên cứu
- investigator( n)	người điều tra, người nghiên cứu - investigable (adj)	cĩ thể điều tra được
- the seabed	đáy biển	- sample	mẫu
- marine (adj)	thuộc về biển	- marine life	sinh vật biển
- back to	 trở lại, quay trở lại	- further	thêm
- satellite	vệ tinh	- a wide range of nhiều
- photograph (n)	bức ảnh	= photo
- include	bao gồm	- temperature	nhiệt độ
- undersea populations	số lượng các lồi sinh vật biển
- exist (v)	tồn tại	- existence( n)
- such	như vậy, như thế	- precious (adj)quý giá, quý báu
- plant (n)	thực vật	- animal( n) động vật
- fall (v) into	chia ra	- major (adj) chính
- live on/ depend on 	sống nhờ vào, dựa vào 	- the bottom	tầng đáy
- starfish	sao biển	- move (v)	di chuyển
- independence (n)	độc lập	- independent (adj)
- independently (adv)
- current (n)	dịng nước/ điện	- tiny (adj)	nhỏ bé
- organism	sinh vật, cá thể	
- be carried along the current	trơi dọc theo dịng nước
- however	cho dù như thế nào	- oversized (adj) quá cỡ, to
- contribute ( v)	đong gĩp	- contributon (n)
- biodiversity (n)	sự đa dạng về mặt sinh học 	- maintain (v) duy trì
- be at stake/ risk = be in danger of	bị nguy hiểm, bị đe dọa
- partly (adv)	một phần	- surround (v) bao quanh
- term (n)	thuật ngữ	- refer to 	đề cập đến
- balance 	cân bằng
- analyse (v)	phân tích	- experiment 	thí nghiệm
- huge ( adj)	to lớn, khổng lồ
Conditional sentence type II
If + S + Ved/ were, S + would/ could + Vinfinitive
B. SPEAKING
- action (n)	hành động	- protect ( v) bảo vệ
- place (n)	vị trí	- place (v) để, để vào, đặt
- rubbish	rác	- plastic bag	túi nilon
- proper (adj)	thích hợp, phù hợp	- properly (adv)
- dustbin	thùng rác
- sparing (adj)	tiết kiệm	- sparingly (adv)
- pollute (v)	làm cho ơ nhiễm	
- pollution ( n)	sự ơ nhiễm	- polluted (adj) bị ơ nhiễm
- pollutant (n )	vật/ chất gây ơ nhiễm
- fish ( n)	cá	- fish ( v) đanh bắt cá
- species (n)	lồi	
- limited (adj)	cĩ hạn/ hạn chế 	 - threatened (adj) đang bị đe dọa
- endangered ( adj)	đang bị nguy hiểm/ đe dọa
- dispose (v)	vứt, bỏ
- fishing line	dây câu	- fishing net 	lưới bắt cá
- herbicide ( n)	chất diệt cỏ	- pesticide	thuốc trừ sâu
- fertilizer (n)	phân bĩn	
- harm (v) (n)	hại, cĩ hại	- harmful (adj)
- environment (n)	mơi trường	- environmental (adj)
- keep (v)	giữ, bắt	- release 	thả
- the rest	cịn lại	- smart (adj)	lịch sự
- seafood	hải sản	
- be responsible for st/ V-ing 	cĩ/ chịu trách nhiệm
= take the responsibility for	- responsibly (adv)	
- threat (n) +to	sự đe dọa	- threaten (v) dọa + to V
- consequence (n)	hậu quả
- occur (v)	sảy ra	- occurrence (n)
- offer (v)	đưa ra	- solve (v)giải quyết	
- solution (n) 	giải pháp
- to be filled with = to be packed with = to be full of	nhiều, đầy
- piece	mẩu/ mảnh	- glass	thủy tinh
- cigarrette butt	đầu thuốc lá
- whale	cá voi	- shark	ca mập
- hunt (v)	săn	- food	thức ăn
- medicine	thuốc uống 	- product	sản phẩm
- explosive	thuốc nổ	- oil	dầu
- spill	tràn	- tanker	tàu trở dầu
C. LISTENING
- mammal	động vật cĩ vú	- krill	lồi nhuyễn thể( tơm, cua, .)
- whaling	việc săn bắt cá voi
- migrate (v)	di trú	- migration (n)
- conservation	sự bảo tồn	- give birth	sinh con
- increase (v) (n)	tăng lên	- decrease (v) (n)
- long (adj)	dài	- length (n)	chiều dài
- weigh (v)	cân nặng	- weight (n)
- feed (v)	nuơi, ăn
- international whaling commision	- measure (n)	biện pháp
D. WRITING
- sperm whale 	cá voi nhà táng, cá voi đầu to
- tooth (n)	răng	- teeth (n)
- carnivore (n)	động vật ăn thịt	- squid	(n) con mực, cá mực
- main	( adj)	chính	- diet	đồ ăn hàng ngày
- up to 	lên tới	
- male (n)	con đực	- female con cái
- grow up 	lớn lên, trưởng thành	- a bit	 một chút, một ít
- calf 	con nhỏ ( động vật)	- gestation (n)	mang thai
- life span	tuổi thọ	- brain (n)	bộ não
- to be at risk = to be at stake	bị đe dọa
- due to = because of	vì	 	- entrapment	 đánh bẫy, mắc bẫy
- accidental (adj)	vơ tinh, tình cờ
- range (n)	phạm vi	- habitat(n)	nơi ở
- size	kích cỡ	- offspring	con cái
- feeding habit	thĩi quen ăn uống	
- conservation concerns	mối lo lăng bảo tồn
E. LANGUAGE FOCUS	- / i∂/: ere/ ea/ ear/ eer
- / e∂/: air/ uare/ ere/ are
- / u∂/: ure/ oor/ our/ ual/ 
Should = had better: nên
S + should/ shouldn’t + V-infinitive
S + had better (not) + Vinfinitive
I ( don’t) think + S + should + Vinfinitive
UNIT 10: CONSERVATION
A. READING
- loss (n)	sự mất mát
- destroy (v)	phá hủy	- destruction (n)
- destructive (adj)	- vary (v)khác nhau, đa dạng
- variety( n)	sự khác nhau/ đa dạng	– various (adj)
- eliminate (v)	loại bỏ/ giết	- elimination (n)
- as = when	khi	- against trống lại,
- cancer	bệnh ung thư
- AIDS	( acquired immune deficiency syndrome) 	bệnh liệt kháng/ siđa
- heart disease	bệnh tim	- sickness
- true	đúng, đích thực	- constant (adj) 	liên tục, liên miên, khơng ngớt
- supply ( v) (N)	cung cấp	- crop(n) mùa màng
- hydroelectric	thủy điện	- dam	 đập
- hold back	giữ lại	- power điện, năng lượng
- grass	cỏ	 
- play an important part/ role in 	đĩng vai trị quan trọng
- circulation	sự di chuyển/ lưu thơng
- thus	do đĩ	- conserve (v)	giữ
- run off	chảy đi	- fall (v) rơi xuống, mưa
- take away	cuốn theo	- valuable quý giá/ màu mỡ
- valuable soil	đất đai mầu mỡ
- cause( v)	gây ra	- flood	lũ lụt
- frequent(adj)	thường xuyên	- dry (adj)	khơ, cằn
- these days	ngày nay	- damage thiệt hại, tổn thất
- clean up (v)	làm cho sạch	
- overnight (adv) 	trong vịng 1 đêm, rất nhanh, một sớm một chiều
- nor 	khơng ( đưng đầu câu thì đảo ngữ)
- appear(v)	xuất hiện	- appearance (n)
- disappearance (n)
- worsen (v)	làm cho sấu đi	- better (v) làm cho tốt hơn
- search for	tìm kiếm (seek)
- law(n)	luật pháp	- pass(v) thơng qua
- defence (n)	sự bảo vệ	- defend (v)
- get rid of	loại bỏ	- liquid	 chất lỏng
- treat (v)	chữa trị	- cheat (v) lừa gạt
- vegetation(n)	thực vật	 
- erode(v)	xĩi mịn	- erosion(n) sự xĩi mịn
- save (v)	cứu, tiết kiệm	- planet (n)	hành tinh
B. SPEAKING
- purpose (n)

Tài liệu đính kèm:

  • doctong_hop_tu_moi_chuong_trinh_tieng_anh_lop_10.doc