CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN 1. Phương pháp: Cộng trừ cho một số hạng. Bài 1: Tính các tích phân sau đây. Bằng cách: Cộng 1 và bớt 1. 1. 2. Bài 2: Tính các tích phân sau đây. Bằng cách: Cộng 1 và bớt 1. 1. 2. 3. 4. . 2. Phương pháp: Nhân chia cho một số hạng. Bài 1: Tính các tích phân sau đây: Bằng cách nhân và chia cho một số hạng thích hợp. 1. 2. . 3. 4. Bài 3: Tính các tích phân sau đây. 1. 2. Bài 2: Tính các tích phân sau đây. 1. 2. 3. 4. Bài 3: Tính các tích phân sau đây. 1. 2. . 3. 4. . 5. 6. 3. Phương pháp: Nhân lượng liên hợp. Bài 1: Tính các tích phân sau đây. 1. 2. . 3. 4. 5. 4. Phương pháp: Đặt thừa số chung và cộng trừ cho một số. 1. 2. 3. 4. 5. . HD: 5. Phương pháp: Nhân chia và cộng trừ cho một số. 1. 6. Phương pháp: Chia tử mẫu cho một số hạng. 1. . HD: và . 2. . Đặt t=cosx. 7. Phương pháp đặt thừa số khỏi căn. 1. . 2. 3. 4. CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG 1. Cao đẳng Bạc Liêu. 2. Cao đẳng Bến Tre. 3. Cao đẳng Sóc Trăng. 4. Cao đẳng y tế. 5. Cao đẳng Sư phạm Hải Dương. 6. Cao đẳng Đông Du. 7. Cao đẳng sư phạm Quảng Ngãi. 8. Cao đẳng Sư phạm Bến tre. 9. Đại học ngoại thương. 10. Đại học kinh tế. 11. Đại học luật. 12. Đại học kĩ thuật. 13. Đại học cần thơ 99. 14. Đại học giao thông vận tải 97. 15. Đại học giao thông vận tải 98. 16. Đại học bách khoa. 17. Đại học y dược. 18. Đại học nông lâm. 19. Đại học đà lạt. 20. HV BCVT. 21. Đại học thái nguyên. 22. Cao đẳng vĩnh long. 23. Đại học Y dược. 24. CĐ sư phạm hà nội. 25. CĐ kinh tế. 26. Học viện ngân hàng. 27. Học viện báo chí. TÍCH PHÂN CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC TỪ NĂM 1998 ĐẾN NĂM 2002 1/ . ĐH Thủy sản – 98. 2/ . ĐH Quốc gia – 97. 3/ . đề TS – 98. 4/ . ĐH Kính quốc dân 97. 5/ . CĐ KT đối ngoại và ĐH SP 2000. 6/ . ĐH Kỹ thuật công nghệ 97. Học viện kỹ thuật quân sự 97. 7/ ĐH Sư Phạm và ĐH Luật 2001. 8/ . ĐH ngoại ngữ 97. 9/ . ĐH BK 97. 10/ . ĐH Hùnh Vương 97. 11/ ĐH Quốc gia 2000. 12/ CĐ kỹ thuật 2000. 13/ CĐ SP 2000. 14/ 15/ 16/ 17/ 18/ ĐH Hàng hải 95. HD: 19/ . CĐ Maketting 97. 20/ HD: 21/ 22/ ĐH Kỹ thuật công nghiệp 99. 23/ ĐH Đà Nẵng 98. 24/ ĐH Ngoại Thương 96. 25/ ĐH Giao thông vận tải 96. 26/ ĐH quốc gia 98. 27/ ĐH Quốc gia 98. 28/ ĐH Kỹ thuật công nghệ 99. 29/ ĐH Văn Lang 96. 30/ ĐH quốc gia 96. 31/ ĐH KT 99 – ĐH Mở bán công 2000. 32/ ĐH Cần Thơ 99. 33/ ĐH Ngoại Ngữ 99. 34/ ĐH Cần Thơ 2000. 35/ ĐH Tài Chánh Kế toán 2000. 36/ ĐH Mỏ 2000. 37/ 38/ 39/ 40/ ĐH Tôn Đức Thẳng 2001. 41/ ĐH Mở Bán Công 2001 42/ ĐH Thủy Lợi 2000. 43/ ĐH Đại cương 96. 44/ CĐ Kinh Tế Đối Ngoại 99. 45/ CĐ Marketing 97. 46/ CĐ Marketing 99. 47/ ĐH Cần Thơ 97. 48/ ĐH Ngoại Ngữ HN 96. 49/ ĐH Đại Cương 96. 50/ Bồ đề TS. 51/ ĐH QG 99. HD: TPTP, áp dụng . 52/ ĐH Cần Thơ 99. 53/ 54/ Học Viện Hành chính quốc gia 2000. 55/ 56/ 57/ 58/ 59/ ĐH QG KD 2001 60/ CĐ KT Đối Ngoại 2001 61/ CĐ Công Nghiệp 2001 62/ ĐH Mở Bán Công 2001 64/ ĐH Văn Lang 2001. 65/ ĐH QG 2001. 66/ ĐH Nông Lâm 2001. CÁC ĐỀ THỊ ĐẠI HỌC TỪ NĂM 2003 ĐẾN NĂM 2012 1/ KB03. 2/ KD04. HD: . 3/ KB04. 4/ KD04. 5/ KA05. 6/ KB05. 7/ KD05. 8/ KA06. 9/ KB06. 10/ KD06. 11/ KD07. 12/ KD08. 13/ KA09. 14/ KD09. 15/ KDB09. 16/ CĐ09. 17/ CĐ10. 18/ KA10. 19/ KB10. 20/ KA11. KD11. CD11. KB12. KD12. CD12. CÁC ĐỀ THI DỰ BỊ TỪ NĂM 2002 1/ KA. 2/ KA. 3/ KB. 4/ KD. 5/ KA. 6/ KB. 7/ Cho hàm số . Tìm a, b biết . KB. 8/ KB. 9/ KD. 10/ KB. 11/ KD. 12/ KA. 13/ KA. 14/ KB. 15/ KD. 16/ KD. 17/ KB. 18/ KD. 19/ KD. BÀI TẬP LUYỆN TẬP 1/ 2/ 3/ 6/ 7/ 8/ . Đặt. 9/ 23. 24. 25.
Tài liệu đính kèm: