1 Toán 9 – Phiếu số 12 Đề số 1 Câu 1: Căn bậc hai số học của 9 là: A. -3 B. 3 C. ± 3 D. 81 Câu 2: Căn bậc hai của 16 là A. 4 B. - 4 C. 256 D. ± 4 Câu 3: So sánh 5 với 62 ta có kết luận sau: A. 5> 62 B. 5< 62 C. 5 = 62 D. Không so sánh được Câu 4: x23 xác định khi và chỉ khi: A. x > 2 3 B. x < 2 3 C. x ≥ 2 3 D. x ≤ 2 3 Câu 5: 52 x xác định khi và chỉ khi: A. x ≥ 2 5 B. x < 2 5 C. x ≥ 5 2 D. x ≤ 5 2 Câu 6: 2)1( x bằng: A. x-1 B. 1-x C. 1x D. (x-1)2 Câu 7: 2)12( x bằng: A. - (2x+1) B. 12 x C. 2x+1 D. 12 x Câu 8: 2x =5 thì x bằng: A. 25 B. 5 C. ±5 D. ± 25 Câu 9: 4216 yx bằng: A. 4xy 2 B. - 4xy 2 C. 4 2yx D. 4x 2 y 4 Câu 10: Giá trị biểu thức 57 57 57 57 bằng: A. 1 B. 2 C. 12 D. 12 Câu 11: Giá trị biểu thức 223 2 223 2 bằng: A. -8 2 B. 8 2 C. 12 D. -12 Câu12: Giá trị biểu thức 32 1 32 1 bằng: 2 A. -2 3 B. 4 C. 0 D. 2 1 Câu13: (2ñ) Ruùt goïn: a) 12 3 27 300 b) (2 3 15). 3 2 45 c) 2 7 4 28 d) 10 6 4 15 Câu14:. (1ñ) Phaân tích ña thöùc thaønh nhaân töû. 1x y xy Câu15:. (2ñ) Tìm x bieát. a) 2 2 8 x . b) 7 2 2 2 4 3 2 x x x . Câu16:. (2ñ) Cho bieåu thöùc 1 1 : 1 a a a a P aa a a a) Tìm ñieàu kieän cuûa a ñeå bieåu thöùc P coù nghóa. b) Ruùt goïn P. c) Tìm giaù trò nhoû nhaát cuûa P Đề số 2 Câu 1. Căn bậc hai số học của 9 là: a. 3 b. –3 c. 81 d. 3 và –3 Câu 2. Căn bậc ba của – 8 bằng: a. Không có b. –2 c. 2 d. 2 và –2 Câu 3. Cho M = 3 x . Điều kiện xác định của biểu thức M là: a. 3x b. 3x c. 3x d. 3x Câu 4. Biểu thức nào có giá trị lớn nhất trong các biểu thức sau: 2 3 , 10 ,3 2 ,2 2 ? a. 2 3 b. 10 c. 3 2 d. 2 2 Câu 5. Rút gọn biểu thức 2 7 4 ta được kết quả cuối cùng là: a. 7 4 b. 3 c. 7 4 d. 4 7 Câu 6. .Kết quả phép tính 549 là: A. 3 - 2 5 B. 2 - 5 C. 5 - 2 D. Một kết quả khác 3 Câu 7. Phương trình x = a vô nghiệm với : A. a 0 C. a = 0 D. mọi a Câu 8. Với giá trị nào của x thì b.thức sau 3 2x không có nghĩa A. x 0 C. x ≥ 0 D. x ≤ 0 Câu 9. Giá trị biểu thức 66156615 bằng: .. Câu 10. Biểu thức: 4 2 2 2 4 a b b với b > 0 bằng: A. 2 2a B. a 2 b C. -a 2 b D. 2 22 b ba Câu 11. Tính giá trị biểu thức: (3 đ) a. 3 2 50 72 b. 5 64 2 9a a a với 0a c. 6 2 5 6 2 5 d. 9 2 6 3 3 x x x x với 0, 9x x Câu 12. Tìm x bieát. (2 đ) a. 7 2 3 5x b. 2 6 9 4 2 3x x Câu 13. (2,5 đ)Cho bieåu thöùc P = 1 2 1 1 : 1 1 xxxxx x ( x > 0; 1x ) a) Ruùt goïn P b) Tìm x ñeå P > 0 c) Tìm x ñeå P = 6 Đề số 3 C©u 1: Cho x2 = a a. Víi a Q ta cã x a b. Víi a R ta cã x a c. Víi a R+ ta cã x a d. Víi a R+ ta cã x a C©u 2: T×m sè thùc x d-íi ®©y ®Ó 3 2x cã nghÜa: a. 1 3 x b. x = -1 c. 3 2 x d. C¶ 3 c©u trªn ®Òu ®óng C©u 3: Víi gi¸ trÞ nµo cña x ta cã x x : a. x > 1 b. 0 1 d. x < 1 C©u 4: Mét h×nh lËp ph-¬ng cã thÓ tÝch lµ 27 dm3. C¹nh cña h×nh lËp 4 ph-¬ng ®ã cã ®é dµi bao nhiªu dm ? a. 9 b. 3 c. 32 d. 27 C©u 5: T×m x biÕt 3 x = -8: a. x = -2 b. x = 2 c. x = -512 d. x = 64 C©u 6. 3 64 b»ng bao nhiªu? a. -4 b. 4 c. 6 c. -6 Câu 7: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa: a) 53 x ; b) x54 3 Câu 8: Rút gọn biểu thức : a) 2 52 b) 3004875 c) 25 4 25 4 d) )72(52 2 aa Câu 9:Giải phương trình sau: a) 3413 xx b) 65025 5 4 25189 xxx Câu 10: Cho biểu thức 1 3 22 : 9 33 33 2 x x x x x x x x A a) Tìm điều kiện xác định của A b) Rút gọn A c) Tìm x để 3 1 A d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A
Tài liệu đính kèm: