Toán 8 - Kiểm tra chương 1 đại số

docx 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 864Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 8 - Kiểm tra chương 1 đại số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 8 - Kiểm tra chương 1 đại số
KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ
ĐỀ SỐ 1
I. Trắc nghiệm khách quan (2 điểm)
 Chọn đáp án đúng
Câu 1: Giá trị của biểu thức x3-3x2y+3xy2+y3 tại x = 7; y = -2 là:
 A. 729
 B. 125
C. -729
D. Đáp án khác
Câu 2: Thương của phép chia đa thức 8x3+27y3 cho đa thức 2x+3y là:
A. 4x2+9y2
B. 2x+3y2
C. 4x2+6xy+9y2
D. 4x2-6xy+9y2
II. Tự luận (8 điểm) 
Bài 1: (4 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử:
 a) x3-2x2+x b) 4x2-8x+3 c) x2+4xy+4y2-16
Bài 2: (1, 5 điểm) Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x:
 A=x-13+3x+2x-2-3x-x+1x2-x+1
Bài 3: (1, 5 điểm) Tìm giá trị nguyên của x để giá trị của đa thức x3+x2-12x+5 chia hết cho đa thức x-3
Bài 4: (1 điểm) Chứng minh rằng với mọi giá trị của x ta đều có:
 x-1x-3x+5x+7+75>0
KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ
ĐỀ SỐ 2
I. Trắc nghiệm khách quan (2 điểm)
 Chọn đáp án đúng
1. Tích của đa thức 3x2-2x với đa thức x-3 là:
 A. 3x3-11x2-6x 
 B. 3x3-11x2+6x 
 C. 3x3+7x2-6x 
 D. 3x3-7x2-6x 
2. Giá trị của biểu thức 853+3.852.15+255.152+153 là 
A. 10000
B. 1000000000
C. 1000000
D. 100
3. Đa thức 8x3-1 được phân tích thành nhân tử:
A. 2x-13
C. 2x+12x2+2x+1
B. 2x-14x2+4x+1
D. 2x-14x2+2x+1
4. Đẳng thức nào sau đay là đúng: 
A. 10x4y6: -2x2y3=-5x2y2
B. x-55:5-x2=5-x3
C. x-y5:y-x3=x-y2
D. 12x4y5z2: -34x3y3z=-23xy2z
II. Tự luận
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử:
 a) a2-2a+2ab-4b b) 4y3-3y c) y2+4y-21
Bài 2: Chứng minh rằng giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc vào x.
 2x-13-2x2x-32x+3+4x-433x-5
Bài 3: Tìm a để phép chia sau là phép chia hết.
 12x2-14x+a-6x3+x4:1-4x+x2
Bài 4: Chứng minh rằng với mọi giá trị của x ta luôn có:
 13x2-x+2>0
KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ
ĐỀ SỐ 3
I. Trắc nghiệm khách quan (2 điểm)
 Chọn đáp án đúng
1. Kết quả phép nhân là:
A. 
B. 
C. 
D. 
2. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau:
A. 
B. 
C. 
D. 
3. Đa thức không chia hết cho đa thức nào dưới đây:
 A. x - 1 B. x + 1 C. 2x - 3 D. 2x + 3
4. Giá trị của biểu thức tại x = 1002; y = 2005 là:
 A. 1 B. -1 C. 4009 D. -4009
II. Tự luận (8 điểm)
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử
 a) b) 
Bài 2: Tìm x biết:
 a) b) 
Bài 3: Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của đa thức chia hết cho giá trị của đa thức 
Bài 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của 
KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ
ĐỀ SỐ 4
Bài 1: Hãy ghép mỗi dòng ở cột A với một dòng ở cột B để được một đẳng thức đúng.
A
B
1) x2-4xy+4y2:2y-x=
2) x-23=
3) x-2x2+2x+4=
4) x2-4y2:x+2y=
 a) 2y-x
 b) x-2y
 c) x-2x+22
 d) x3-6x2+12x-8
 e) x3-8
Bài 2: Tính nhanh các giá trị biểu thức:
 A=x+2y2-2x+2yx+2y+x+y2 tại x=2009;y=2000.
Bài 3: Tìm x biết: 
 a) 4x2-12x+9=5-x2 b) 7x3-5x2-2x=0
Bài 4: Tìm x nguyên để giá trị biểu thức 2x2-3x+5 chia hết cho giá trị biểu thức 2x-1
Bài 5: Chứng tỏ rằng không tồn tại cặp số (x; y) thỏa mãn đẳng thức sau:
 5x2+2y2+4xy-x-2y+2=0

Tài liệu đính kèm:

  • docx4_de_on_kiem_tra_chuong_1_dai_so_8.docx