Toán 6 - Bài tập tìm x và so sánh về lũy thừa

doc 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 976Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 6 - Bài tập tìm x và so sánh về lũy thừa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 6 - Bài tập tìm x và so sánh về lũy thừa
Trường THCS LÊ LỢI QUẬN HÀ ĐÔNG
Phiếu số 11 lớp 6C3 GV : Tô Diệu Ly : 0943153789 (7/9/2016)
Bài 1: tìm 1) x3 = 448: 7 2) 163 - 7.( x +4) = 107 ; 3) 13 .( 12 -x) - 43 = 53 
 4) 24+5x = 75 : 73 5) 12 . (x - 1) :3 = 43 + 23 6) 3 + 2 2x - 1 = 24 - (42 - ( 22 -1 ))
7) ) x2005 = x 8) 9(3x + 21).34 = 38
10)e) 11)2(x- 51) = 2.23 + 20 12) 2x – 49 = 5.32
13)200 – (2x + 6) = 43 14) 32(x + 4) – 52 = 5.22 15 ) 5x + x = 39 – 311:39
16)7x – x = 521 : 519 + 3.22 - 70 18) 7x – 2x = 617: 615 + 44 : 11 19) 0 : x = 0
20) 3x = 9 22) 4x = 64 23) 2x = 16 25) 23 + 3x = 56 : 53 26 ) 9x- 1 = 9
27) 5x .519 = 520 .511 28) 25 = 1 29) ( 3x - 24 ) . 73 = 2 . 74 30) ( 3x - 24 ) . 73 = 2 . 74
31) 32) 2x.(22)2 = (23)2 33) (x5)10 = x 34) 5x .519 = 520 .511 
35) 3x + 3x +1 + 3x+2 = 1003 36) 
37) (3x – 24 ) .75 = 2.76.
Bài 2: Cho A = 31 +32+33 + .....+ 32006 
	a, Thu gọn A	b, Tìm x để 2A+3 = 3x
Bài 3: Chứng minh rằng: C = 2 + 22 + 2 + 3 + + 299 + 2100 chia hết cho 31
	b. Tính tổng C. Tìm x để 22x -1 - 2 = C
Cho A = và B = 
Tính B – A
Bài 3. So s¸nh:
a. 3200 vµ 2300 b. 7150 vµ 3775 : A= 3200 và B =2300 A = 222333 và B = 333222 A = ; B = : A = 555333 và B = 333555 
 A = [ (20092009 + 1) ]: [ (20092010 + 1) ] và B = [ (20092008 + 1) ]: [ (20092009 + 1) ] 
a) và b) và 
	c) và 	 d) và 
Bài toán 2: So sánh các số sau
	a) và b) và 
	c) và d) và 
	e) và f) và 
Bài toán 3: So sánh các số sau
	a) và b) và 
	c) và d) và 
Bài toán 4: So sánh các số sau
	a) và b) và 
	c) và d) và 
Bài toán 5: So sánh các số sau
	a) và b) và c) và 
	d) và e) và g) và 

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_tim_x_va_so_sanh_ve_luy_thua_lop_6.doc