Tuần 7: Kiểm tra 1 tiết số 1 A.Mục tiêu: Khái niệm HSLG, PTLG cơ bản và một số PTLG đơn giản. B. Nội dung: 1. Ma trận đề Chủ đề Số tiết Tỉ lệ% Số câu Nhận biết Thông hiểu Vận dung Điểm Hàm số lượng giác 5 29 6 3 2 1 3,0 đ P trình LG cơ bản 7 41 8 3 3 2 4,0 đ P trình LG thường gặp 5 29 6 2 3 1 3,0 đ Cộng 17 100 20 câu 4đ 4đ 2đ 10 đ 2. Đề kiểm tra BÀI KIỂM TRA 1 tiết Họ và tên học sinh:.. Chương I-HSLG, PTLG Lớp: 11 /...... BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Số câu đúng Phương án chọn A Điểm B C D Mã đề 1401 Câu 1: Chọn phát biểu Sai A. Tập xác định của hàm số y = sinx là . B. Tập xác định của hàm số y = cotx là . C. Tập xác định của hàm số y = cosx là . D. Tập xác định của hàm số y = tanx là . Câu 2: Chọn phát biểu Sai. A. Tập giá trị của hàm số y = sinx là (-1; 1). B. Tập giá trị của hàm số y = cosx là [-1; 1]. C. Tập giá trị của hàm số y = tanx là R. D. Tập giá trị của hàm số y = cotx là R. Câu 3: Chọn phát biểu Đúng. A. Hàm số y = sin4x chẳn trên R. B. Hàm số y = cos3x lẻ trên R. C. Hàm số y = tan2x chẳn trên tập xác định của nó. D. Hàm số y = cotx lẻ trên tập xác định của nó. Câu 4: Chọn phát biểu Sai. A. Các hàm số y = sinx, y = cosx tuần hoàn với chu kỳ 2p. B. Các hàm số y = tanx, y = cotx tuần hoàn với chu kỳ p. C. Hàm số y = sinx đồng biến trên . D. Hàm số y = cosx nghịch biến trên . Câu 5: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 6: Nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 7: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. cosx + 3sinx = -1 C. D. 2sinx + 3cosx = 1 Câu 8: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 9: Điều kiện để phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 10: Phương trình 2cos2x = 1 có nghiệm là: A. B. C. D. vô nghiệm Câu 11: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 12: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 13: Số nghiệm của phương trình trong khoảng (0; 3p) là A. 1 B. 2 C. 6 D. 4 Câu 14: Phương trình cosx = m + 1 có nghiệm khi m là: A. B. m ≤ 0 C. m ≥ -2 D. -2 ≤ m ≤ 0 Câu 15: Phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 16: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 17: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. tan x = 3 B. cotx = 1. C. cos x = 0 D. sin x = 4/3 Câu 18: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 19: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 20: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. -HẾT- BÀI KIỂM TRA 1 tiết Họ và tên học sinh:.. Chương I-HSLG, PTLG Lớp: 11 /...... BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Số câu đúng Phương án chọn A Điểm B C D Mã đề 2312 Câu 1: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 2: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. sin x = 0 B. cotx = 1. C. cos x = 3/2 D. tan x = 3 Câu 3: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 4: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 5: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 6: Nghiệm của phương trình là A B. C. D. Câu 7: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 8: Số nghiệm của phương trình trong khoảng (0; 3p) là A. 2 B. 6 C. 3 D. 4 Câu 9: Phương trình cosx = m + 1 có nghiệm khi m là: A. B. m ≤ 0 C. m ≥ -2 D. -2 ≤ m ≤ 0 Câu 10: Phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 11: Nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 12: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. cosx + 3sinx = -1 C. D. 2sinx + 3cosx = 1 Câu 13: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 14: Điều kiện để phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 15: Phương trình 2cos2x = 1 có nghiệm là : A. B. C. D. vô nghiệm Câu 16: Chọn phát biểu Sai A. Tập xác định của hàm số y = sinx là . B. Tập xác định của hàm số y = cotx là . C. Tập xác định của hàm số y = cosx là . D. Tập xác định của hàm số y = tanx là . Câu 17: Chọn phát biểu Sai. A. Tập giá trị của hàm số y = cosx là [-1; 1]. B. Tập giá trị của hàm số y = sinx là (-1; 1). C. Tập giá trị của hàm số y = tanx là R. D. Tập giá trị của hàm số y = cotx là R. Câu 18: Chọn phát biểu Đúng. A. Hàm số y = cotx lẻ trên tập xác định của nó. B. Hàm số y = sin4x chẳn trên R. C. Hàm số y = cos3x lẻ trên R. D. Hàm số y = tan2x chẳn trên tập xác định của nó. Câu 19: Chọn phát biểu Sai. A. Các hàm số y = sinx, y = cosx tuần hoàn với chu kỳ 2p. B. Các hàm số y = tanx, y = cotx tuần hoàn với chu kỳ p. C. Hàm số y = cosx nghịch biến trên . D. Hàm số y = sinx đồng biến trên . Câu 20: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. -HẾT- BÀI KIỂM TRA 1 tiết Họ và tên học sinh:.. Chương I-HSLG, PTLG Lớp: 11 /...... BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Số câu đúng Phương án chọn A Điểm B C D Mã đề 5143 Câu 1: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 2: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 3: Số nghiệm của phương trình trong khoảng (0; 3p) là A. 3 B. 2 C. 6 D. 4 Câu 4: Phương trình cosx = m + 1 có nghiệm khi m là: A. B. -2 ≤ m ≤ 0 C. m ≥ -2 D. m ≤ 0 Câu 5: Phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 6: Chọn phát biểu Sai A. Tập xác định của hàm số y = sinx là . B. Tập xác định của hàm số y = cotx là . C. Tập xác định của hàm số y = cosx là . D. Tập xác định của hàm số y = tanx là . Câu 7: Chọn phát biểu Sai. A. Tập giá trị của hàm số y = cosx là [-1; 1]. B. Tập giá trị của hàm số y = tanx là R. C. Tập giá trị của hàm số y = sinx là (-1; 1). D. Tập giá trị của hàm số y = cotx là R. Câu 8: Chọn phát biểu Đúng. A. Hàm số y = sin4x chẳn trên R. B. Hàm số y = tan2x chẳn trên tập xác định của nó. C. Hàm số y = cotx lẻ trên tập xác định của nó. D. Hàm số y = cos3x lẻ trên R. Câu 9: Chọn phát biểu Sai. A. Hàm số y = sinx đồng biến trên . B. Các hàm số y = sinx, y = cosx tuần hoàn với chu kỳ 2p. C. Các hàm số y = tanx, y = cotx tuần hoàn với chu kỳ p. D. Hàm số y = cosx nghịch biến trên . Câu 10: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 11: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 12: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. tan x = 3 B. cotx = 1. C. cos x = 0 D. sin x = 5/3 Câu 13: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 14: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 15: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 16: Nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 17: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. cosx + 3sinx = -1 C. D. 2sinx + 3cosx = 1 Câu 18: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 19: Điều kiện để phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 20: Phương trình 2cos2x = 1 có nghiệm là : A. vô nghiệm B. C. D. -HẾT- BÀI KIỂM TRA 1 tiết Họ và tên học sinh:.. Chương I-HSLG, PTLG Lớp: 11 /...... BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Số câu đúng Phương án chọn A Điểm B C D Mã đề 3144 Câu 1: Phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 2: Nghiệm của phương trình là : A. B. C. D. Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. cosx + 3sinx = -1 C. D. 2sinx + 3cosx = 1 Câu 4: Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 5: Điều kiện để phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 6: Phương trình 2cos2x = 1 có nghiệm là A. B. vô nghiệm C. D. Câu 7: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. cotx = 1. B. sin x = 5/3 C. cos x = 0 D. tan x = 3 Câu 9: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 10: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 11: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 12: Chọn phát biểu Sai A. Tập xác định của hàm số y = tanx là . B. Tập xác định của hàm số y = cotx là . C. Tập xác định của hàm số y = sinx là . D. Tập xác định của hàm số y = cosx là . Câu 13: Chọn phát biểu Sai. A. Tập giá trị của hàm số y = cosx là [-1; 1]. B. Tập giá trị của hàm số y = tanx là R. C. Tập giá trị của hàm số y = cotx là R. D. Tập giá trị của hàm số y = sinx là (-1; 1). Câu 14: Chọn phát biểu Đúng. A. Hàm số y = sin4x chẳn trên R. B. Hàm số y = cos3x lẻ trên R. C. Hàm số y = cotx lẻ trên tập xác định của nó. D. Hàm số y = tan2x chẳn trên tập xác định của nó. Câu 15: Chọn phát biểu Sai. A. Các hàm số y = sinx, y = cosx tuần hoàn với chu kỳ 2p. B. Hàm số y = cosx nghịch biến trên . C. Các hàm số y = tanx, y = cotx tuần hoàn với chu kỳ p. D. Hàm số y = sinx đồng biến trên . Câu 16: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 17: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 18: Nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 19: Số nghiệm của phương trình trong khoảng (0; 3p) là A. 2 B. 7 C. 3 D. 6 Câu 20: Phương trình cosx = m + 1 có nghiệm khi m là: A. B. m ≤ 0 C. -2 ≤ m ≤ 0 D. m ≥ -2 -HẾT- 3. Thống kê Lớp Sĩ số Số HS KT 0£ Đ < 3.5 3.5£ Đ < 5 5£ Đ < 6.5 6.5£ Đ < 8 8£ Đ £10
Tài liệu đính kèm: