----&---- School: THCS Chế Lan Viên Class: ...................................... Full name:............................... Đong Ha, 2016 BẢNG TỪ LOẠI VIẾT TẮT ĐƯỢC DÙNG TRONG SÁCH Từ loại Từ viết tắt Nghĩa Adjective Adj/a Tính từ Verb V Động từ Noun N Danh từ Adverb Adv Trạng từ Preposition Pre Giới từ Pronoun Pron Đại từ Interjection Interj Thán từ Possessive pronoun Poss.pro Đại từ sở hữu Query pronoun Query pro Đại từ nghi vấn Auxiliary verb Auxiliary v Trợ động từ Verb to be V to be Động từ “to be” Conjunction Conj Liên từ Modal verb Modal v Động từ khiếm khuyết Abbreviation Abbr Viết tắt UNIT 1: MY HOBBIES UNIT 2: HELTH UNIT 3: COMMUNITY SERVICE UNIT4: MUSIC AND ARTS UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM UNIT 7: TRAFFIC UNIT 8: FILMS UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD UNIT 10: SOURCES OF ENERGRY UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD UNIT 1: MY HOBBIES 1 a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt 2 arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa 3 bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chĩc 4 board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trị chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5 carve (v) / kɑːv / chạm, khắc 6 carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc 7 collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8 cycling (v) /'saikliŋ/ đạp xe 9 eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng 10 fragile (adj) / 'frỉdʒaɪl / dễ vỡ 11 gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn 12 horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa 13 ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng 14 making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mơ hình 15 making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm 16 melody / 'melədi / giai điệu 17 monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú 18 mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi 19 share (v) / ʃeər / chia sẻ 20 skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh 21 strange (adj) / streɪndʒ / lạ 22 surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sĩng 23 unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo 24 unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 UNIT 2: HELTH 1 allergy (n) / 'ỉlədʒi / dị ứng 2 calorie (n) / 'kỉləri / calo 3 compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức 4 concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung 5 conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ 6 coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp 7 cough (n) / kɒf / ho 8 depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu 9 diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng 10 essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết 11 expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia 12 independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, khơng phụ thuộc 13 itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa 14 junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt 15 myth (n) / mɪθ / việc hoang đường 16 obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì 17 pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến 18 put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân 19 sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu 20 spot (n) /spɒt / mụn nhọt 21 stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh 22 sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng 23 triathlon (n) / traɪˈỉθlɒn / cuộc thi thể thao ba mơn phối hợp 24 vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 UNIT 3: COMMUNITY SERVICE 1 benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích 2 blanket (n) / 'blỉŋkɪt / chăn 3 charitable (adj) / 'tʃỉrɪtəbl / từ thiện 4 clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch 5 community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ cơng cộng 6 disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật 7 donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đĩng gĩp 8 elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi 9 graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường 10 homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vơ gia cư 11 interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12 make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) 13 mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn 14 mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn 15 non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận 16 nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão 17 organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức 18 service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ 19 shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ 20 sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng 21 street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố 22 to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc 23 traffic jam (n) / "trỉfɪk dʒỉm / ùn tắc giao thơng 24 tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm 25 volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện 26 use public transport (bus, tube,) dùng các phương tiện giao thơng cơng cộng 27 start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch 28 plant trees trồng cây 29 punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy 30 raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 UNIT4: MUSIC AND ARTS 1 anthem (n) / 'ỉnθəm / quốc ca 2 atmosphere (n) / 'ỉtməsfɪər / khơng khí, mơi trường 3 compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn 4 composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ 5 control (v) / kən'trəʊl / điều khiển 6 core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / mơn học cơ bản 7 country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê 8 curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học 9 folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian 10 non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / khơng cơ bản 11 opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch 12 originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn 13 perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn 14 performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn 15 photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh 16 puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối 17 rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nơng thơn, thơn quê 18 sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc 19 support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ 20 Tick Tac Toe (n) / tɪk tỉk təʊ / trị chơi cờ ca-rơ 21 water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK 1 beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn 2 beef (n) / bi:f / thịt bị 3 bitter (adj) / 'bɪtə / đắng 4 broth (n) / brɒθ / nước xuýt 5 delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon 6 eel (n) / i:l / con lươn 7 flour (n) / flaʊə / bột 8 fold (n) / fəʊld / gấp, gập 9 fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức 10 green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh 11 ham (n) / hỉm / giăm bơng 12 noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi 13 omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng 14 pancake (n) / 'pỉnkeɪk / bánh kếp 15 pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu 16 pork (n) / pɔːk / thịt lợn 17 pour (v) / pɔː / rĩt, đổ 18 recipe (n) / 'resɪpi / cơng thức làm mĩn ăn 19 salt (n) / 'sɔːlt / muối 20 salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, cĩ nhiều muối 21 sandwich (n) / 'sỉnwɪdʒ / bánh xăng-đúych 22 sauce (n) / sɔːs / nước xốt 23 sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích 24 serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn 25 shrimp (n) / ʃrɪmp / con tơm 26 slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng 27 soup (n) / su:p / súp, canh, cháo 28 sour (adj) / saʊər / chua 29 spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng 30 spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán 31 sweet (adj) / swi:t / ngọt 32 sweet soup (n) / swi:t su:p / chè 33 tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon 34 tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ 35 tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ 36 turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ 37 warm (v) / wɔːm / hâm nĩng 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM 1 build (v) / bɪld / xây dựng 2 consider (v) / kən'sɪdər / coi như 3 consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm 4 construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng 5 doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tỉblət / bia tiến sĩ 6 erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên 7 found (v) / faʊnd / thành lập 8 grow (v) / grəʊ / trồng, mọc 9 Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kỉdəmi / Quốc Tử Giám 10 Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các 11 locate (v) / ləʊˈkeɪt / đĩng, đặt, để ở một vị trí 12 pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa 13 recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận 14 regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá 15 relic (n) / 'relɪk / di tích 16 site (n) / saɪt / địa điểm 17 statue (n) / 'stỉtʃu: / tượng 18 surround (v) / sә'raʊnd / bao quanh, vây quanh 19 take care of (v) / teɪ keər əv / trơng nom, chăm sĩc 20 Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu 21 World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 UNIT 7: TRAFFIC 1 cycle (v) /saɪkl/ đạp xe 2 traffic jam (n) /'trỉfɪk dʒỉm/ sự kẹt xe 3 park (v) /pɑ:k/ đỗ xe 4 pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ) 5 railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa 6 safely (adv) /'seɪflɪ/ an tồn 7 safety (n) /'seɪftɪ/ sự an tồn 8 seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an tồn 9 traffic rule (n) /'trỉfIk ru:l/ luật giao thơng 10 train (n) /treɪn/ tàu hỏa 11 roof (n) /ru:f/ nĩc xe, mái nhà 12 illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp 13 reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe 14 boat (n) /bəʊt/ con thuyền 15 fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay 16 helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng 17 triangle (n) /'traɪỉŋɡl/ hình tam giác 18 vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thơng 19 plane (n) /pleɪn/ máy bay 20 prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (khơng được làm) 21 road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thơng 22 ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy 23 tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 UNIT 8: FILMS 1 animation (n) /'ỉnɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ 2 critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình 3 direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...) 4 disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ 5 documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu 6 entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lịng vừa ý 7 gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị 8 hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước 9 horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị 10 must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem 11 poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo 12 recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử 13 review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình 14 scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn 15 science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng 16 star (v) /stɑː/ đĩng vai chính 17 survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát 18 thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân 19 violent (adj) /'vaɪələnt/ cĩ nhiều cảnh bạo lực 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD 1 festival (n) /'festɪvl/ lễ hội 2 fascinating (adj) /'fỉsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn 3 religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tơn giáo 4 celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ 5 camp (n,v) /Kỉmp/ trại,cắm trại 6 thanksgiving (n) /'θỉŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn 7 stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà) 8 feast (n) /fi:st/ bữa tiệc 9 turkey (n) /'tə:ki/ gà tây 10 gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt 11 cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất 12 seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa 13 steep (adj) /sti:p/ dốc 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 UNIT 10: SOURCES OF ENERGRY 1 always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luơn luơn 2 often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường 3 sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng 4 never (Adj) / 'nevə / khơng bao giờ 5 take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vịi tắm hoa sen 6 distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách 7 transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thơng 8 electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện 9 biogas (n) /'baiou,gỉs/ khí sinh học 10 footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân 11 solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời 12 carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2 13 negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực 14 alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / cĩ thể lựa chọn thay cho vật khác 15 dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm 16 energy (n) / 'enədʒi / năng lượng 17 hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước 18 non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / khơng phục hồi, khơng tái tạo được 19 plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào 20 renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại 21 source (n) / sɔ:s / nguồn 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE 1 safety (n) /'seɪfti/ Sự an tồn 2 pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu 3 imaginative (a) /ɪˈmỉdʒɪnətɪv/ Tưởng tượng 4 traffic jam (n) /'trỉfɪk dʒỉm/ Sự kẹt xe 5 crash (n) /krỉʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe 6 fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu 7 eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với mơi trường 8 float (v) /fləut/ Nổi 9 flop (v) /flɔp/ Thất bại 10 hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất 11 monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp cĩ một bánh 12 pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp 13 segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất 14 metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm 15 skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên khơng trong thành phố 16 gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thơng kẹt cứng 17 pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ơ nhiễm 18 technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD 1 affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng 2 block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc 3 cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo 4 crime (n) /kraim/ Tội phạm 5 criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm 6 density (n) /'densiti/ Mật độ dân số 7 diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng 8 effect (n) /i'fekt/ Kết quả 9 explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ 10 flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời 11 hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đĩi khát 12 major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn 13 malnutrition (n) /,mỉlnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng 14 megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn 15 overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đơng đúc 16 poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đĩi 17 slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột 18 slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột 19 space (n) /speis/ Khơng gian 20 spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Tài liệu đính kèm: