ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn CHỦ ĐỀ 1: CĂN THỨC VÀ CÁC BÀI TOÁN LIấN QUAN ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn Các phép biến đổi về căn thức 1. Hằng đẳng thức đáng nhớ 2 2 2a b a 2ab b 2 2 2a b a 2ab b 2 2a b a b a b 3 3 2 2 3a b a 3a b 3ab b 3 3 2 2a b a b a ab b 3 3 2 2a b a b a ab b 2 2 2 2a b c a b c 2ab 2bc 2ca 2. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai - Đều kiện để căn thức có nghĩa A có nghĩa khi A 0 - Các công thức biến đổi căn thức. 2A A AB A. B (A 0;B 0) A A (A 0;B 0) B B 2A B A B (B 0) 2A B A B (A 0;B 0) 2A B A B (A 0;B 0) A 1 AB (AB 0;B 0) B B A A B (B 0) BB 2 2 C C( A B) (A 0;A B ) A BA B C C( A B) (A 0;B 0;A B) A BA B ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn Dạng 1: Tỡm ĐKXĐ của cỏc biểu thức sau 1. 1 1 3 x x 2. 3 x 3. 2 4 5x x 4. 1 5 2 x x 5. 2008 2 1x 6. 2008 4x 7. -5x 8. 1 5 x x 9. 2 7x 10. 2x x 11. 3x 1 12. 2x 3 13. 5 2x 14. 1 7x 14 15. 2x 1 16. 3 x 7x 2 17. x 3 7 x 18. 2 1 2x x 19. 22x 5x 3 20. 2 1 x 5x 6 21. 1 3x x 3 5 x 22. 6x 1 x 3 23. 2x 3x 7 24. 123 x 25. 3 3 1 3x 26. 15 x 27. 4 2 7 3x 28. 23 2 x 29. 2 5 x 30. 53 1 x 31. 3 1 1 5 x x x 32. 18 x 33. x213 34. x2 2 35. 26 5 x 36. 8 32 1 3 5x x 37. 3 2 1 4 5 2 x x x 38. 227 7 x 39. 63 2 x 40. 232 x 41. 2 42 5 2 x x x 42. 3 3 6 2 1 x x x Phương phỏp: Nếu biểu thức cú Chứa mẫu số ĐKXĐ: mẫu số khỏc 0 Chứa căn bậc chẵn ĐKXĐ: biểu thức dưới dấu căn 0 Chứa căn thức bậc chẵn dưới mẫu ĐKXĐ: biểu thức dưới dấu căn 0 Chứa căn thức bậc lẻ dưới mẫu ĐKXĐ: biểu thức dưới dấu căn 0 ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 43. 3 1 3 22 44 x x Dạng 2: Tớnh giỏ trị biểu thức 1. 3 2 4 18 2 32 50 2. 1622001850 3. 4532055 4. 5 48 4 27 2 75 108 5. 1 33 148 2 75 5 1 2 311 6. 485274123 7. 483512 8. 18584322 9. 54452203 10. 2 24 2 54 3 6 150 11. 16227182 12. 3 8 4 18 5 32 50 13. 125 2 20 3 80 4 45 14. 2 28 2 63 3 175 112 15. 1 3 2 8 50 32 2 16. 3 50 2 12 18 75 8 17. 2 75 3 12 27 18. 277512 19. 27 12 75 147 20. 243754832 21. 8 32 18 6 5 14 9 25 49 22. 16 1 4 2 3 6 3 27 75 23. 1 3 2 8 50 32 5 24. 12 2 35 25. 5 2 6 26. 16 6 7 27. 31 12 3 28. 27 10 2 29. 14 6 5 30. 17 12 2 31. 7 4 3 32. 2 3 33. 8 28 34. 18 2 65 35. 9 4 5 36. 4 2 3 37. 7 24 38. 2 3 39. 5 2 6 5 2 6 40. 9 4 5 9 80 41. 17 12 2 24 8 8 42. 246223 43. 1528 - 1528 44. 17 3 32 17 3 32 45. 6 2 5 6 2 5 46. 11 6 2 11 6 2 47. 15 6 6 33 12 6 Phương phỏp: Thực hiện theo cỏc bước sau Bước 1: Trục căn thức ở mẫu (nếu có) Bước 2: Qui đồng mẫu thức (nếu có) Bước 3: Đưa một biểu thức ra ngoài dấu căn Bước 4: Rút gọn biểu thức Dạng toỏn này rất phong phỳ vỡ thế học sinh cần rốn luyện nhiều để nắm được “mạch bài toỏn” và tỡm ra hướng đi đỳng đắn, trỏnh cỏc phộp tớnh quỏ phức tạp. ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 48. 6 2 5 6 2 5 49. 8 2 15 23 4 15 50. 31 8 15 24 6 15 51. 49 5 96 49 5 96 52. 3 2 2 5 2 6 53. 10271027 54. 17 4 9 4 5 55. 3 2 2 6 4 2 56. 40 2 57 40 2 57 57. 4 10 2 5 4 10 2 5 58. 35 12 6 35 12 6 59. 8 8 20 40 60. 4 15 10 6 4 15 61. 2 3 5 13 48 62. 6 2 5 13 48 63. 4 5 3 5 48 10 7 4 3 64. 13 30 2 9 4 2 65. 30 2 16 6 11 4 4 2 3 66. 13 30 2 9 4 2 67. 4 8. 2 2 2 . 2 2 2 68. 9 4 5. 21 8 5 4 5 5 2 69. 3 2 2 3 2 2 17 12 2 17 12 2 70. 2 3 2 3 2 3 2 3 71. 2 3 2 3 2 3 2 3 72. 3 4 6 3 7 3 73. 6 3 2 2 3 74. )23)(122375( 75. 5 3 5 3 5 3 5 3 76. 5 3 5 3 5 1 5 3 5 3 5 1 77. 2 2 3 4 2 78. 1 1 4 3 2 4 3 2 79. 6 2 3 3 80. 1 10 15 14 21 81. 1 2 5 2 2 10 82. 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 83. 2 30 5 6 7 84. 2 10 24 6 3 6 1 85. 2 15 10 84 6 86. 2 40 12 2 75 3 5 48 87. 1 4 20 3 125 5 45 15 5 88. 3 8 2 12 20 : 3 18 2 27 45 89. 2 2 2 2 2 3 1 3 5 4 : 3 1 5 1 90. 15 4 12 6 11 6 1 6 2 3 6 91. 2 2 2 5 1 3 123 3 6 92. 2 7 5 2 35 93. 6 14 3 45 243 2 3 28 5 3 94. 1 1 7 24 1 7 24 1 ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 95. 1 1 2 2 3 3 3 3 96. 2 2 8 8 5 3 5 3 97. 3 5 3 5 2 2 3 5 2 2 3 5 98. 3 3 3 26 15 3 2 3 9 80 9 80 99. 3 326 15 3 26 15 3 100. 3;3 20 14 2 20 14 2 101. 3 326 15 3 26 15 3 102. 103. 3 35 2 7 5 2 7 104. 15 50 5 200 3 450 : 10 105. 2 3 15 1 . 3 1 3 2 3 3 3 5 106. 5 5 5 5 10 5 5 5 5 107. 34 1 23 1 12 1 108. 222.222.84 109. 14 7 15 5 1 ): 1 2 1 3 7 5 110. 2 3 6 216 1 38 2 6 111. 4 7 4 7 7 112. 3 5 3 5 2 113. 3 5 3 5 3 5 3 5 114. 1 1 7 24 1 7 24 1 115. 3 3 3 1 1 3 1 1 116. 5 2 6 5 2 6 5 6 5 6 117. 3 5 3 5 3 5 3 5 118. 2 6 2 3 3 3 27 2 1 3 119. 3 1 2 18 3 2 2 2 32 120. 4 8 15 3 5 1 5 5 121. 5 5 5 5 3 3 5 1 1 5 122. 2832 146 123. 222)22( 124. 15 1 15 1 125. 25 1 25 1 126. 234 2 234 2 127. 21 22 128. 877)714228( 129. 286)2314( 2 130. 120)56( 2 131. 24362)2332( 2 132. 22 )32()21( 133. 22 )13()23( 134. 22 )25()35( 135. )319)(319( 136. 57 57 57 57 137. 5 5 3 2 2 3 8 138. 3 2 3 2 2 2 3 3 2 1 139. 2 3 2 3 140. 3 2 2 6 4 2 141. 2 3 3 2 3 3 3 1 ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 142. 4 3 2 2 57 40 2 143. 1100 7 44 2 176 1331 144. 2 1 2002 . 2003 2 2002 145. 1 2 72 5 4,5 2 2 27 3 3 146. 3 2 3 26 2 4 . 3 12 6 . 2 2 3 2 3 147. 8 2 15 8 2 15 148. 4 7 4 7 149. 8 60 45 12 150. 9 4 5 9 4 5 151. 2 8 3 5 7 2 . 72 5 20 2 2 152. 2 5 14 12 153. 5 3 50 5 24 75 5 2 154. 3 5 3 5 3 5 3 5 155. 3 8 2 12 20 3 18 2 27 45 156. 2 2 1 5 2 5 2 52 3 157. 3 13 48 158. 3521 106 159. 2.503218 160. 322 32 322 32 161. 25 1 25 1 162. 3:486278 163. 1027 1528625 164. 422 )1(5)3(2)32( 165. 3 13 6 2 3 4 3 3 166. 3 13 6 2 3 4 3 3 167. 2 5 125 80 605 168. 10 2 10 8 5 2 1 5 169. 15 216 33 12 6 170. 2 8 12 5 27 18 48 30 162 171. 2 3 2 3 2 3 2 3 172. 16 1 4 2 3 6 3 27 75 173. 4 3 2 27 6 75 3 5 174. 3 5. 3 5 10 2 175. 8 3 2 25 12 4 192 176. 2 3 5 2 177. 3 5 3 5 178. 4 10 2 5 4 10 2 5 179. 5 2 6 49 20 6 5 2 6 180. 1 1 2 2 3 2 2 3 181. 6 4 2 6 4 2 2 6 4 2 2 6 4 2 182. 2 5 2 8 5 2 5 4 183. 13 1 13 1 184. 24362)2332( 2 185. 2222 817312313 186. 2492301323 187. 116.222.11212 188. 28: 37 37 37 37 ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 189. 13 1553 1.1 53 3553 190. 14 8 3 24 12 3 191. 4 1 6 3 1 3 2 3 3 192. 3 3 2 1 2 1 193. 3 3 1 3 1 1 3 1 194. 286)2314( 2 195. 325027275032 196. 3 2 3 2 2 1 . 1: 3 2 1 2 3 197. 2 1 1 1 . 5 2 5 2 2 1 198. 1 1 1 7 24 1 7 24 1 199. 2 3 15 1 . 3 1 3 2 3 3 3 5 200. 61 66 : 6 5 2 3 3 2 Dạng 3: Rỳt gọn biểu thức 1. 2 1 : 1 1 11 2 x xxx x xx x A 21 4 x x A 2. )1(: 1 1 1 12 x x xx x xx B 1 xA 3. 1 1 1 3 : 1 8 1 1 1 1 xx xx x x x x x x B 4 4 x x B 4. xxxxx A 2 1 1 1 1 1 : 1 1 1 1 x A 2 3 5. 9 93 3 2 3 x x x x x x A 3 3 x A 6. Q = 2 2 : 2 3 2 4 x x x x xxx x xA 1 7. 31 1 1 1 1 x x A x x x x x 12 xxA 8. 3 1 4 4 a > 0 ; a 4 42 2 a a a aa a 2 4 a A 9. 1 1 1 1 1 A= : 1- x 1 1 1 1x x x x )1( 1 xx A Phương phỏp: Thực hiện theo cỏc bước sau Bước 1: Tỡm ĐKXĐ nếu đề bài chưa cho. Bước 2: Phõn tớch cỏc đa thức ở tử thức và mẫu thức thành nhõn tử. Bước 3: Quy đồng mẫu thức Bước 4: Rỳt gọn ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 10. 1 )1(22 1 2 x x x xx xx xx A 1 xxA 11. 1 2 : 1 1 1 2 xx x xxx xx A 2 1 x A 12. xx x xx x x x x A 2 1 11 : 1 1 x x A 13. 3 32 1 23 32 1115 x x x x xx x A 3 52 x x A 14. 1 1 1 1 x x x xx A 1 x x A 15. 1 2 : 1 1 1 4 1 x xx xx A x x A 2 16. 9 93 3 2 3 x x x x x x A 3 3 x A 17. 1 1 8 3 2 : 1 9 13 1 3 1 3 1 x x x A xx x x 39 133 x xx A 18. 2 10 2 1 6 3 2 x x x Q x x x x 1 2 Q x 19. 2 1 1 2 : 1 11 x x x x xx A x x A 3 2 20. 1 1 1 1111 x x x x x x xx xx xx xx E x xx A )1(2 21. 1 : 1 1 1 1 x x x x x x xx A x x A 2 22. xx x xx x x x x A 2 1 11 : 1 1 x x A 23. 2 2 : 2 3 2 4 x x x x xxx x A xA 1 24. 1 2 1: 1 1 1 12 xx x xxx x A 3 x x A 25. 1 1 1 1 1 22 :1 xxx x xx xx A x xx A 1 26. xx x x x x x xx x A 2 2 2 3 : 2 23 2 3 2 1 2 x x A 27. xxx x xx x P 2 2 1 : 4 8 2 4 x x A 3 4 28. 11 1 1 1 3 x xx xxxx P 12 xxA ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 29. 65 2 3 2 2 3 : 1 1 xx x x x x x x x A 1 2 x x A 30. 1 2 1 3 : 1 32 1 1 xx x x xx x x A 1 4 x A 31. 1 2 1 1 : 1 22 1 1 xxxxxx x x A 1 1 x x A 32. 1 4 1: 1 1 1 12 3 xx x xx x A 3 x x A 33. a a a a a a A 3 12 2 3 65 92 3 1 a a A 34. 3 5 5 3 152 25 :1 25 5 x x x x xx x x xx A x A 3 5 35. 3 2 2 3 6 9 :1 9 3 x x x x xx x x xx A 2 3 x A 36. 1 3 22 : 9 33 33 2 x x x x x x x x A 3 3 x A 37. 3 1 4 4 42 2 a a a A aa a 2 4 a A 38. 1 )12(2 : 11 x xx xx xx xx xx A 1 1 x x A 39. 1 2 1 1 : 1 1 1 12 3 xxxx x A 3 x x A 40. aaaa a A 2 1 6 5 3 2 2 4 a a A 41. 1 2 2: 1 2 1 1 x xx xxxxx A x x A 2 1 42. 1 1 3 1 : 3 1 9 72 xxx x x xx A 3 1 x x A 43. 2 1 : 1 1 11 2 a aaa a aa a A 44. 1 1 1 1 a aa a aa A 45. 112 1 2 x xx x xx x x A 46. 1 3 1 3 x xx x xx A ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 47. 11 1 1 1 3 22 a aa aaaaa a A 48. 3 2 2 3 2 2 3 1 4 2 2 : 23 1 4 2 a a a a a A aa a a a 49. 1 2 1 1 : 1 2 1 aaaa a aa a A 50. aaaa a aa a A 1 2 1 1 : 1 1 51. 1 1 1 3 : 1 1 1 8 1 1 xx xx x x x x x x A 52. a a a aa a a a A 1 1 11 12 3 3 53. 121 2 1 12 1 a aa aa aaaa a aa A 54. 1 3 22 : 9 33 33 2 a a a a a a a a A 55. 1 1: 1 1 1 2 x x xxxxx x A 56. 1 12 2 41 21 :1 41 4 x x x x x xx A 57. 144 1 : 21 1 14 5 2 2 1 xx x xx x x P 58. 3 32 1 23 32 1115 x x x x xx x P 59. xxxxx x P 1 2 1 1 : 1 1 60. 12 1 : 1 11 xx x xxx P 61. x x xxx x P 1 3 2: 1 1 352 2 62. xx xxxx x xx xx P 1 2 1 12 : 1 1 1 63. 3 5 5 3 152 25 :1 25 5 x x x x xx x x xx M 64. x x xx x x xx x xx P 1 1 . 1 1 : 1 1. 2 ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 65. 1 3 22 : 9 33 33 2 x x x x x x x x P 66. 2 2 11 1 : 1 x xx x x x P xx x x x 67. 1 1 : 1 1 1 x x x x P x x x x 68. 1 1 1 1 x x x xx 69. 4 52 2 2 2 1 x x x x x x 70. 1 2 2 1 : 1 1 1 a a a a aa 71. x x x x x x 4 4 . 22 72. 1 3 11 x x x x x x 73. 8 44 . 2 2 2 2 xx xx 74. 6 5 3 2 aaa a P a2 1 75. 1 2 2 1 : 1 1 1 a a a a aa 76. 1 2 1 3 1 1 xxxxx 77. x x x x xx x 3 12 2 3 65 92 78. 1 2 1 1 : 1 1 xxxxx x 79. 1 1 1 4 . 1 1 a a a a a a a 80. 3 9 3 2 1 : 9 6 2 3 x x x x x x x x x x 81. 15 11 3 2 2 3 2 3 1 3 x x x x x x x 82. 2 1 1 1 1 1 x x x x x x x 83. 2 9 3 2 1 5 6 2 3 a a a a a a a ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 84. 1 3 2 1 1 1x x x x x 85. 7 1 2 2 2 : 4 42 2 2 x x x x x x xx x x 86. 1 1 1 1 1 . 1 1 x x x x x x x x x x x x x x 87. 4 3 2 : 2 22 x x x x x xx x 88. 1 1 1 1 1 : 1 1 1 1 2x x x x x 89. 1 1 8 3 1 : 1 11 1 1 x x x x x x xx x x 90. 4 1 2 1 : 1 11 x x x xx 91. 22 2 2 1 . 1 22 1 x x x x x x x 92. 1 1 1 1 . 2 1 2 2 a a a a a a P 93. a a a a aa aa P 1 2 2 1 2 393 94. x x x x xx x A 1 . 1 2 12 2 95. 1 1 1 1 1 aa A 96. 2 2 : 11 a a aa aa aa aa A 97. 2 1 1 1 1 1 1 x x xx A 98. 1 122 : 11 x xx xx xx xx xx A 99. x x x x xx A 1 1 1 12 100. 12 2 12 1 1:1 12 2 12 1 x xx x x x xx x x ễn thi vào lớp 10 – Mụn Toỏn 1. Cho biểu thức : a 2 5 P a 3 a a 6 1 2 a a) Rút gọn P b) Tìm giá trị của a để P
Tài liệu đính kèm: