
GV Đặng Tấn Khoa – THPT Trần Quốc Tuấn (ĐT: 0917.526.369) ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 Trang 1/6 - Mã đề 149 ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 CHUYÊN ĐỀ TÍCH PHÂN A. TÓM TẮT LÝ THUYẾT: 1) Định nghĩa: ( ) ( ) ( ) ( ) b b a a f x dx F x F b F a   trong đó ( )F x là một nguyên hàm của hàm số ( ).f x Chú ý: ( ) ( ) ( ) ... b b b a a a f x dx f t dt f u du     (không dùng ( ) , ( ) b b a a f a da f b db  ). 2) Các tính chất: a) ( ) ( ) . b b a a kf x dx k f x dx  b) ( ) ( ) . b a a b f x dx f x dx   c)  ( ) ( ) ( ) ( ) . b b b a a a f x g x dx f x dx g x dx     d) ( ) ( ) ( ) ( ). b c b a a x f x dx f x dx f x dx a c b      B. BÀI TẬP: CÂU HỎI CƠ BẢN Câu 1: Biết 1 2 0 (3 2 ) . ln3 ln6 ln 4 x x m n pdx    Tính tổng .m n p  A. 3.m n p    B. 3.m n p   C. 5.m n p   D. 17.m n p   Câu 2: Cho 5 0 ( ) 3f t dt   và 7 0 ( ) 4.f u du  Tính 7 5 ( ) .I f x dx  A. 1.I  B. 7.I   C. 7.I  D. 12.I   Câu 3: Cho 2 5 1 1 ( ) 4, ( ) 6f x dx f t dt    và 5 1 ( ) 8.g x dx  Khẳng định nào sau đây là sai? A.   5 1 4 ( ) ( ) 15.f x g x dx  B.   5 1 ( ) ( ) 2.f x g x dx   C. 5 2 ( ) 10.f x dx  D. 2 1 3 ( ) 12.f x dx   Câu 4: Cho     2 2 1 1 3 ( ) 2 ( ) 1, 2 ( ) ( ) 3.f x g x dx f x g x dx      Tính   2 1 ( ) ( ) .I f x g x dx  A. 4.I  B. 2.I   C. 16 . 7 I  D. 6 . 7 I  Câu 5: Cho hàm số ( ) .3xf x a b  . Biết '(0) 2f   và 2 1 ( ) 12.f x dx  Tính hiệu .b a A. 2 12 2 12 . ln 3 ln3 b a    B. 2 2 2 12 . ln3 ln 3 b a    Mã đề 149 GV Đặng Tấn Khoa – THPT Trần Quốc Tuấn (ĐT: 0917.526.369) ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 Trang 2/6 - Mã đề 149 C. 2 2 2 . ln 3 ln3 b a   D. 2 12 2 12 . ln 3 ln3 b a    Câu 6: Cho 4 0 ( ) 1f x dx  và 6 0 ( ) 5.f t dt  Tính 6 4 ( ) .I f x dx  A. 6.I  B. 4.I   C. 4.I  D. 5.I  Câu 7: Cho hàm số ( ) . .f x A sin x B  Tính A B , biết rằng '(1) 2f  và 2 0 ( ) 4.f x dx  A. 2 .A B      B. 2 2 .A B      C. 2 2 .A B      D. 2 2 . 3 A B      Câu 8: Cho hàm số ( )f x liên tục trên khoảng K và ( ) 10, d a f x dx  ( ) 8, d b f x dx  ( ) 7. c a f x dx  Tính ( ) . c b I f x dx  A. 11.I  B. 5.I  C. 25.I  D. 7.I   Câu 9: Cho 0 (2 6) 7 a x dx  với 0.a  Hỏi a thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( 8; 6).  B. ( 1;0). C. ( 6; 4).  D. ( ; 10).  Câu 10: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm trên đoạn [1;4], (1) 12f  và 4 1 '( ) 17.f x dx  Tính (4).f A. (4) 19.f  B. (4) 5.f   C. (4) 5.f  D. (4) 29.f  Câu 11: Cho 2 1 1 ( ) . 2 f x dx  Tính   1 2 0 ( ) .I x x f x dx   A. 1 . 3 I   B. 5 . 6 I   C. 5 . 6 I  D. 1 . 6 I  Câu 12: Tính 1 3 2 0 ( 3 2) .I t t dt   A. 3 . 4 I  B. 1 . 4 I   C. 0,754.I   D. 3 . 4 I   Câu 13: Biết ln 2 2 1 0 1 . x x e dx e m e     Hỏi m thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 2 0; . 3       B. (1; ). C. 3 ;1 . 4       D. ( 1;0). Câu 14: Cho 3 ; 2 2 a        và 1 2 0 ( ) .cos x a dx sina  Tìm giá trị của .a A. 3 .a  B. 2 .a  C. 2 . 3 a   D. .a  Câu 15: Biết 1 0 ( ) 6.f x dx  Tính 4 0 ( 2 ). 2 .I f sin x cos xdx    A. 8.I  B. 4.I  C. 3.I  D. 12.I  GV Đặng Tấn Khoa – THPT Trần Quốc Tuấn (ĐT: 0917.526.369) ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 Trang 3/6 - Mã đề 149 Câu 16: Cho ( ) 7, ( ) 2, . c c a b f x dx f x dx a c b     Tính ( ) . b a I f x dx  A. 5.I  B. 9.I  C. 9.I   D. 5.I   Câu 17: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm trên đoạn [ 2;3] và ( 2) 1, (3) 7.f f    Tính 3 2 '( ) .I f x dx    A. 5.I  B. 8.I  C. 6.I  D. 7.I   Câu 18: Mệnh đề nào sau đây là sai? A. 1 2017 1 2 (1 ) . 2019 x x dx    B. 1 0 (1 ) 0.xx dx  C. 1 1 0 0 (1 ) .sin x dx sinxdx   D. 2 0 0 2 . 2 x sin dx sinxdx     Câu 19: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. . ( ) ( ) b b a a k f x dx k f x dx  ( k là hằng số tùy ý). B. ( ) ( ) ( ) . b c c a a b f x dx f x dx f x dx    C.  ( ) ( ) . b b n a a f x dx n f x dx  D. ( ) ( ) ( ) . ( ) . b b b a a a f x g x dx f x dx g x dx   Câu 20: Tính 4 2 1 1 1 .I t dt tt          A. 17 . 2 I  B. 35 . 4 I  C. 8,6.I  D. 2 . 3 I  CÂU HỎI NÂNG CAO Câu 21: Cho ( )f x là hàm số lẻ và 3 0 ( ) 5.f x dx  Tính 3 0 ( ) .I f x dx    A. 5.I   B. 10.I  C. 0.I  D. 5.I  Câu 22: Biết 3 2 2 ln( ) ln3 .x x dx m n   Tính tổng .m n A. 3.m n   B. 1.m n   C. 3.m n  D. 1.m n  Câu 23: Cho 2 2 1 ( 2)( 2) ln 2 ln3. 2 x x x dx a b c x        Tính tổng .a b c  A. 139 . 6 a b c   B. 137 . 6 a b c    C. 139 . 6 a b c    D. 137 . 6 a b c   Câu 24: Tìm tất cả các giá trị của a để 2 0 1 ( ) 0. 2 a sin x dx  GV Đặng Tấn Khoa – THPT Trần Quốc Tuấn (ĐT: 0917.526.369) ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 Trang 4/6 - Mã đề 149 A. . 3 k a   B. .a k C. . 2 k a   D. . 4 k a   Câu 25: Bằng cách đổi biến 1t x  thì 3 2 0 1 ( ) . 1 1 x dx f t dt x      Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ).f t A. min ( ) 2.f t   B. 1 min ( ) . 2 f t   C. 1 min ( ) . 2 f t  D. min ( ) 1.f t   Câu 26: Tìm số nguyên dương n biết rằng 0 1 (1 ) . 2000 ncosx dx    A. 200.n  B. 1999.n  C. 2000.n  D. 2001.n  Câu 27: Biết 2 0 ln 1 1 ln 2. 2 2 a x dx x   Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 3.a  B. a là số vô tỉ âm. C. 1 3.a  D. 0 1.a  Câu 28: Cho hàm số 2 1 ( ) ( ) . x f x t t dt  Tìm giá trị cực tiểu CTf của hàm số ( ).f x A. 2 . 3 CTf   B. 1 . 6 CTf   C. 2 . 5 CTf   D. 5 . 6 CTf   Câu 29: Cho 1 0 ( ) 6.f x dx  Tính 6 0 ( 3 ) 3 .I f sin x cos xdx    A. 9.I  B. 18.I  C. 6.I  D. 2.I  Câu 30: Cho 3 1 (2 1) 3.f x dx  Tính 5 1 ( ) .I f x dx  A. 6.I  B. 2.I  C. 3 . 2 I  D. 3.I  Câu 31: Tính 2 2 1 2 1 .I dx x x   A. 1 ln 2I   B. 1 ln 2. 2 I  C. ln 2.I  D. 2ln 2.I  Câu 32: Tính 0 1 . 1 x I dx x    A. 1 ln 2.I   B. 1 ln 2.I   C. 1 ln2.I    D. 1 ln 2.I    Câu 33: Biết 2 3 1 1 ln 2 ln( 2 1) . 1 dx m n p x x       Tính tích .mnp A. 2 . 3 mnp   B. 1.mnp   C. 0.mnp  D. 1 . 2 mnp   Câu 34: Tính 2 1 ln . (1 ln ) e x I dx x x   A. ln3.I  B. 1 2ln . 2 I  C. 1 ln 2. 2 I  D. 1 ln3. 3 I  GV Đặng Tấn Khoa – THPT Trần Quốc Tuấn (ĐT: 0917.526.369) ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 Trang 5/6 - Mã đề 149 Câu 35: Cho a là số dương thỏa mãn 2 2 0 3 ( 1) . 4 a x ex e dx    Tính giá trị của a . A. 4.a  B. 1.a  C. 9.a  D. 2.a  Câu 36: Cho 8 0 ( ) 12.f x dx  Tính 2 0 (4 ) .I f x dx  A. 3.I  B. 48.I  C. 16.I  D. 12.I  Câu 37: Cho ( )f x là hàm số chẵn và 4 4 ( ) 12.f x dx   Tính 2 0 (2 ) .I f x dx  A. 6.I  B. 12.I  C. 3.I  D. 24.I  Câu 38: Cho ( )f x là hàm số chẵn trên R và 0 2 ( ) 10.f x dx   Tính 2 2 ( ) .I f t dt    A. 0.I  B. 10.I   C. 5.I  D. 20.I  Câu 39: Cho m là số thực khác 0 thỏa mãn 2 0 cos 1.x xdx m     Hỏi m thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( 2;0). B. ( ; 2).  C. (0;1). D. (1;3). Câu 40: Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Nếu hàm số ( )f x liên tục và lẻ trên đoạn [ ; ]a a thì ( ) 0. a a f x dx   B. Nếu hàm số ( )f x liên tục và chẵn trên đoạn [ ; ]a a thì 0 ( ) 2 ( ) . a a a f x dx f x dx    C. Nếu hàm số ( )f x liên tục trên đoạn [0;1] thì 1 1 0 0 ( ) (1 ) .f x dx f x dx   D. Nếu 4 0 ( ) 10f x dx  thì 2 0 (2 ) 20.f x dx  Câu 41: Tính ln 2 0 1 .x xI e e dx  A. ln 2.I  B. 3 . 4 I  C. 2 . 3 I  D. 1 . 2 I  Câu 42: Tìm số nguyên dương n biết rằng 6 0 1 . 24 nsin xcosxdx   A. 3.n  B. 2.n  C. 1.n  D. 4.n  Câu 43: Tính 2 2 2 1 . 7 12 x I dx x x    A. 1 25ln2 16ln3.I    B. 1 25ln2 16ln3.I     C. 1 25ln2 16ln3.I    D. 1 15ln2 16ln5.I    Câu 44: Biết 2 5 3 1 1 ln 2 ln5 .dx a b c x x     Tính tổng .a b c  GV Đặng Tấn Khoa – THPT Trần Quốc Tuấn (ĐT: 0917.526.369) ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 Trang 6/6 - Mã đề 149 A. 5 . 8 a b c    B. 3 . 8 a b c    C. 3 . 8 a b c   D. 1 . 8 a b c   Câu 45: Tính 2 5 2 2 2 . ( 1) 5 x I dx x x     A. 1 ln15. 4 I  B. 1 15 ln . 4 7 I  C. 1 ln 2. 4 I  D. 1 . 2 I  Câu 46: Biết 3 1 1 . 42 3 dx asinx cosx       Tính 2.a A. 2 4.a  B. 2 2.a  C. 2 1.a  D. 2 3.a  Câu 47: Với mỗi số nguyên dương ,n đặt 1 0 .n xnI x e dx  Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1 ( 1) .n nI n I e    B. 1 ( 1) 2 .n nI n I e    C. 1 ( 1) .n nI n I e    D. 1 ( 1) 3 .n nnI n I e    Câu 48: Một vật đang chuyển động đều với vận tốc 10 /m s thì tăng tốc với gia tốc 2 2( ) 3 ( / ).a t t t m s  Tính quảng đường s mà vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ khi bắt đầu tăng tốc. A. 4300 ( ). 3 s m B. 43000 ( ). 3 s m C. 3400 ( ). 3 s m D. 430 ( ). 3 s m Câu 49: Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái xe đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc ( ) 5 10v t t   (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc bắt đầu đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 10m. B. 15m. C. 20m. D. 0,5m. Câu 50: Một vật chuyển động với vận tốc ( ) 1 2 2 ( / ).v t sin t m s  Tính quảng đường s vật đi được trong khoảng thời gian từ thời điểm 0 ( )t s đến thời điểm 3 ( ). 4 t s   A. 3 2 ( ). 4 s m    B. 3 4 ( ). 4 s m    C. 3 4 ( ). 4 s m    D. 4 ( ). 4 s m    -----Hết----- Phần trả lời: 1 A 2 C 3 A 4 D 5 A 6 C 7 C 8 B 9 A 10 D 11 D 12 D 13 A 14 B 15 C 16 A 17 B 18 B 19 A 20 B 21 D 22 D 23 C 24 C 25 B 26 B 27 C 28 D 29 D 30 A 31 C 32 D 33 C 34 C 45 B 36 A 37 C 38 C 39 C 40 C 41 C 42 B 43 A 44 A 45 B 46 D 47 C 48 A 49 A 50 C
Tài liệu đính kèm:
 Bai_tap_trac_nghiem_tich_phan_on_thi_THPTQG.pdf
Bai_tap_trac_nghiem_tich_phan_on_thi_THPTQG.pdf