Ôn tập nguyên hàm - Tích phân - ứng dụng

doc 8 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 601Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập nguyên hàm - Tích phân - ứng dụng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập nguyên hàm - Tích phân - ứng dụng
 ÔN TẬP :NGUYÊN HÀM- TÍCH PHÂN - ỨNG DỤNG
 100 CÂU TRẮC NGHIỆM VỀ NGUYÊN HÀM- TÍCH PHÂN - ỨNG DỤNG
 A . PH ẦN NGUYÊN HÀM
 Câu 1: Một nguyên hàm của hàm số: y = là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Tính: A. B. C. D..
Câu 3: Tìm là:
A. 	 B. C. 	 D. 
Câu 4: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số với 
A. B. 
C. D. 
Câu 5: Nếu là một nguyên hàm của hàm số 
 trên khoảng thì a+b+c có giá trị là
 A. 3	B. 0 C. 4	D. 2
Lược giải:
Câu 6: Xác định a, b, c sao cho là một nguyên hàm của hàm số trong khoảng 
 A.a=4, b=2, c=2	 B. a=1, b=-2, c=4 C. a=-2, b=1, c=4	 D. a=4, b=-2, c=1
Lược giải:
Câu 7: Một nguyên hàm của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Lược giải:
Đặt Dùng phương pháp đổi biến, đặt ta được 
Câu 8: Trong các hàm số sau:
(I)	(II) (III) 	(IV) 
Hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số 
A. Chỉ (I)	B. Chỉ (III) C. Chỉ (II)	D. Chỉ (III) và (IV)
Câu 9: Một nguyên hàm của hàm số là hàm số nào sau đây:
A. 	B. 
C. 	D. 
Lược giải: 
Câu 10: Xét các mệnh đề
(I) là một nguyên hàm của 
	(II) là một nguyên hàm của 
	(III) là một nguyên hàm của 
Mệnh đề nào sai ?
A. (I) và (II)	B. Chỉ (III) C. Chỉ (II)	D. Chỉ (I) và (III)
Lược giải: (vì là một nguyên hàm của tanx)
Câu 11: Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào đúng ?
(I) (II) (III) 
A. Chỉ (I)	B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) và (II)	D. Chỉ (I) và (III)
Lược giải:
Câu 13: Nguyên hàm của hàm số: y = là:
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số: y = là:
A. 	B. 	 C. 	D. .
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 16: Một nguyên hàm của hàm số: y = là:
A.2 + C	B. + C	C. + C	D. + C.
Câu 17: Tính: A. B. 
 C. D. .
Câu 18: Một nguyên hàm của hàm số: là:
A. B. 	 C. D.
 B. PHẦN :TÍCH PHÂN
Câu 19: Tích phân bằng: A. I = 2 B. ln2 C. D.
Câu 20: Tích phân bằng: A. B. C. D. 
Câu 21: Tích phân bằng: 
A. B. C. K = 3ln2 D. 
Câu 22: Tích phân bằng: A. L = p 	 B. L = -p C. L = -2	 D. K = 0
Câu 23: Tích phân bằng: A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 24: Tích phân bằng: A. B. 	C. 	 D. 
Câu 25: Tích phân bằng: A. 	B. 	 C. D. 
Câu 26: Giả sử . Giá trị của K là: A. 9	 B. 8	C. 81	D. 3
Câu 27: Biến đổi thành , với . Khi đó f(t) là hàm nào trong các hàm số sau: A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Đổi biến x = 2sint tích phân trở thành: A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Tích phân bằng: A. 4	B. 3	C. 1	D. 2
Câu 30: Cho , ta tính được: A. I = cos1 B. I = 1 C. I = sin1 D.kết quả khác
Câu 31: Tích phân bằng: A. 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 32: Giả sử và và a < b < c thì bằng?
A. 5	B. 1	C. -1 	D. -5
Câu 33: Tính thể tích khối tròn xoay tạo nên do quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y = (1 – x2), y = 0, x = 0 và x = 2 bằng: A. 	B. 2	 C. D. 
Câu 34: Cho và . Khi đó: A. I J C. I = J D. I > J > 1 
Câu 35: Tích phân bằng: A. 0	B. 2	C. 8	D. 4
Câu 36: Tích phân bằng : A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37: Kết quả của là: A. B.-1 C. D. Không tồn tại
Câu 38: Cho .Khi đó bằng:A. 2	B. 4	 C. 6	 D. 8
Câu 39. Tích phân I = có giá trị là: A. B. C. D. 
Câu 40. Tích phân I = có giá trị là: A. 	 B. C. D. 
Câu 41. Tích phân I = có giá trị là:A. B. C. D. 
Câu 42. Cho và . Tích phân bằng với tích phân: 
A. 	 B.
C. 	 D. tích phân khác
Câu 43. Tích phân bằng: A. B. 	C. 	 D. 
Câu 44. Cho tích phân và , phát biểu nào sau đây đúng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45. Cho tích phân bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 46. Tích phân bằng:A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47.Tích phân bằng: A. 	B. C. 	D. một kết quả khác
Câu 48. Tích phân I = có giá trị là:A. B. C. D.
Câu 49. Tích phân I = có giá trị là: A. B. C. D. 
Câu 50. Tích phân I = có giá trị là:A. e + 2 B. 2 - e C. e - 2 D. e
Câu 51. Tích phân I = có giá trị là: A. ln3 B. 0 C. - ln2 D. ln2
Câu 52. Tích Phân bằng: A. 6	B. 5	C. 4	D. 
Câu 53. Nếu =5 và = 2 thì bằng :A. 8	B. 2	C. 3	D. -3
Câu 54. Tích Phân I = là : A. ln2	 B. –ln2	 C. ln2	 D. -ln2
Câu 55. Cho tích phân bằng:
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 56. Tích Phân I = là : A. 3ln3 B. 2ln2 C. 3ln3-2	 D. 2-3ln3
Câu 57. Tích Phân I = là : A. B. C. D.
Câu 58. Tích phân I = có giá trị là:
A. 	B. 	C. 	D. 
 C.PHẦN ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
Câu 59. Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi các đường , , , quay quanh trục Oy là: A. 	 B. C. D. 
Câu 60. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường , là: 
A. B. C. D. 
Câu 61. Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi các đường , là: A. B. C. D. 
Câu 62. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường và hai đường thẳng là : A. B. C. D. 
Câu 63. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi có kết quả là
 A. 	B.	 C.	 D.
Câu 64. Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi quay quanh trục ox có kết quả là:
A. 	B.	C.	D.
Câu 65. Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi quay quanh trục ox có kết 
 quả là: A. 	 B.	 C.	D.
Câu 66. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường và là :
A. B. C. - D. 
Câu 67. Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong , trục Ox và đường thẳng . Diện tích của hình phẳng (H) là : A. B. C. D.4
Câu 68. Thể tích vật thể quay quanh trục ox giới hạn bởi có kết quả là:
A. 	B.	C.	D.
Câu 69. Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong , trục Ox, trục Oy và đường thẳng . 
Diện tích của hình phẳng (H) là : A.	B.	 C.	 D.
Câu 70. Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong , trục Ox và trục Oy. Thể tích của khối 
tròn xoay khi cho hình (H) quay quanh trục Ox là : A. B.	C.	D.
Câu 71. Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong , trục Ox và đường thẳng . Diện tích của hình phẳng (H) là : A.1	 B.	 C.	 D.2
Câu 72. Cho hình phẳng (H) được giới hạn đường cong và trục Ox. Diện tích của hình phẳng (H) là : A.	 B.	 C.	 D.
Câu 73. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi hai đường và là : A.	B.	C.	D.
Câu 74. Hình phẳng giới hạn bởi đường cong và đường thẳng quay một vòng quanh trục Ox. 
Thể tích khối tròn xoay được sinh ra bằng : A.	B.	C.	D.
Câu 75. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là: A. 2	 B. 3	 C. D. 2 
Câu 76. Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong , trục Ox và các đường thẳng . Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình (H) quay quanh trục Ox là : A.2	B.3	C.	D.
Câu 77. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là: A. 1	 B. 2	 C. 3	 D. 4
Câu 78. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi là:A.1	 B. 1 – ln2 C. 1 + ln2 D. 2 – ln2
Câu 79. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là: A. 	 B. C. 	 D. 
Câu 80. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường: . Quay xung quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích là: A. 	B. 	 C. 	D. 
Câu 81. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là: A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 82. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là: A. B. C. D.
Câu 83. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là: A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 84. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi là: A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 85. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường: . Quay xung quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích là:A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 86. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường: . Quay xung quanh trục 
ta được khối tròn xoay có thể tích là: A. 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 87. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường với ;; là: 
 A B. 2	 C. D. 
Câu 88. Cho hình (H) giới hạn bởi các đường ;; trục hoành. Quay hình (H) quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích là: A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 89. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành là:
 A. 	B C. 	D. 
Câu 90. Diện tích hp giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành là: 
A. 4	 B. 8	 C. 3108 D. 6216
Câu 91. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường và là: 
A. 52	 B. C. D. 
Câu 92. Diện tích hp giới hạn bởi hai đường và là: A. 	 B. 	 C. D. 
Câu 93. Diện tích hp giới hạn bởi các đường ; ; là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 94. Cho hình (H) giới hạn bởi các đường ; ; . Quay hình (H) quanh trục 
ta được khối tròn xoay có thể tích là: A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 95. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ; ; bằng . Khi đó giá trị của là: A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 96. Cho hình (H) giới hạn bởi các đường , trục hoành. Quay hình (H) quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích là: A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 97. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ; ; là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 98. Cho hình (H) giới hạn bởi các đường và . Quay hình (H) quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích là: A. 	 B. 	C. 	D. 
Câu 99. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi: là: 
A. B. C. D. 
Câu 100. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi: là:
A. 	B. 	C. 	D. 

Tài liệu đính kèm:

  • doc100_Cau_TN_nguyen_ham_tich_phan_ung_dungLTDH.doc