Ôn tập môn Đại số lớp 9

doc 10 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 819Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập môn Đại số lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập môn Đại số lớp 9
Bài tập 1: Phân tích đa thức thành phân tử
 a. b. c.
d. e. h. 
f. g. f.
Bài tập 2 ; Phân tích đa thức sau thành nhân tử .
a. c. e. 
b. d. f. 
g. h. k. .
Bài tập 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a. b. c. 
d. e. h. 
f. g. i.
Bài tập 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử. 
a b. c.
d. f. e.
h. i. 
Bài 5: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
 a. b. c.
 d. g. h.
 f. i.
Bài 6:Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. b. c.
d g. h.
f. i. l.
Bài 7:Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: 
a. b. c. 
 k. n. l. 
d. h. g.
Bài tập 1: So sánh 
a.5và 2 b.2và c.3và 
d. e. f. 
g. h. m.
n. và k. và l. và3,5
f.và đ.3và 2 q.5và 7
Bài tập 2:So sánh. 
 a.4và 3 b.3và 2 c. và 
d.3 và 2 e.và h.và
Bài tập 3:So sánh các số sau :
 và và +và 
+ và + và + và 
Bài tập 4:So sánh các số sau :
a.và b. và c. và 
d. và e. và g. và 
Bài tập 5:Sắp xếp theo thứ tự tăng dần ; 
 ;; 
Bài tập 6 : So sánh 
a. và 
b. và 
c. và 
d. và 
Bài tập 7: Tồn tại hay không một tam giác có các cạnh là:
 Phần III : Thực hiện phép tính rút gọn phân thức đại số.
Dạng 1:Thực hiện phép tính trên R
 	 áp dụng qui tắc thực hiện phép tính trong căn bậc 2.
Bài tập 1: Thực hiện phép tính sau:
a.
b.
c.
d.
e.
g.
Bài 2: Thực hiện phép tính sau:
a.
b.
c.
d.
e.
Bài 3:Thực hiện phép tính:
a. 
b.
c.
d.
e.
g.
Bài 4: Thực hiện phép tính sau:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
Bài tập 5: Thực hiện các phép tính sau đây:
	a.
	b.
	c.
	d.
	e. 
Bài 6: Cho biểu thức: 
a.Rút gọn D.
b.Tính giá trị của D khi 
c.Tìm giá trị của x khi 
Bài 7:Cho 
 a.Rút gọn E.
b.Tính E khi 
c.Tìm giá trị của x để E=-3.
d.Tìm x để E<0
e.Tính x khi 
Bài 8:Thực hiện phép tính:
a.
b.
c.
Bài 9: Cho 
a.Tìm x để M có nghĩa.
b.Rút gọn M
c.Tính M khi x=2004
Bài 10:
Cho 
a.Tìm TXĐ của N.
b.Rút gọn N.
c.Tính giá trị của N khi x =2; x=-1.
d.Tìm x để N= -1.
e.Chứng minh rằng :N < 0 với mọi x thuộc TXĐ.
f.Tìm x để N > -1.
Bài 11: Cho 
a.Rút gọn A.
b.Tìm a để A= 4 ; A> -6.
c.Tính A khi 
Bài 12: Cho biểu thức:
a.Rút gọn A.
bTính A khi 
c.Tìm a để .
Bài 13: Cho biểu thức: 
a.Rút gọn biểu thức B.
b.Chứng minh rằng: B > 0 với mọi x> 0 và x1
Bài 14: Cho biểu thức:
Bài 15: Cho biểu thức: 
a.Rút gọn biểu thức K.
b.Tính giá trị của K khi 
c.Tìm giá trị của a sao cho K < 0
Bài 16:
 Cho biểu thức:
a.Rút gọn D.
b.Tìm a để D = 2.
c.Cho a > 1 hãy so sánh D và 
d.Tìm D min.
Bài 17:
Cho biểu thức: 
a.Rút gọn H.
b.Tìm a để D < 2.
c.Tính H khi 
	d.Tìm a để H = 5.
Bài 18: Cho biểu thức:
a.Rút gọn N.
b.So sánh N với 3.
Bài 19: Cho biểu thức:
a.Rút gọn M.
b.Tìm x để M >0.
c.Tính M khi 
Bài 20 : Cho biểu thức:
a.Rút gọn V.
b.Tìm a để .
c.Tính M khi 
Bài 21:Cho biểu thức:
a.Tìm TXĐ.
b.Rút gọn X.
c.Tính x khi 
d.Tìm a để x > 0.
Bài 22.
Cho:
 a.Rút gọn A.
b.Xét dấu 
Bài 23: Cho biểu thức
a.Rút gọn B
b.Tìm x để A< 0 ,
c Tính A khi 
Bài tập 24 
Cho A= và 
a.Rút gọn A và B.
bTìm (a,b) để 
Bài 25: Cho 
a.Rút gọn A.
b.Tính A khi 
Bài 26: Cho biểu thức
a.Rút gọn K.
b.Tíh x để K nguyên.
c.Tìm x để K<1.
Bài 27: Cho biểu thức:
a.Tìm TXĐ.
b.Rút gọn D.
c.Tìm x để D>1.
Bài 28:Cho biểu thức:
 và 
a.Rút gọn A, B.
b.Tìm x để B= 2A.
c.So sánh A và B.
Bài 29: Cho biểu thức:
a.Tìm TXĐ.
b.Rút gọn A.
c.Tìm a để A > 0.
Bài 30: Cho biểu thức:
a.Rút gọn C.
	b.Tính C khi 
	c.Tìm x nguyên để C nguyên.
Bài 31: Cho biểu thức:
a.Rút gọn V.
b.Tìm a để V<1.
c.Tính V khi 
Bài 32: Cho biểu thức:
a.Rút gọn F.
b.Tìm a để F<1.
c.Tìm a để 
Bài 33:Cho biểu thức.
a.Xác định x để biểu thức K tồn tại.
b.Rút gọn biểu thức.
c.Tính số trị của K khi x= 1,8 và y = 0,2.
d.So sánh K và 
Bài 34: Cho biểu thức:
	Cho ; 
a.Rút gọn biểu thức trên.
b.Chứng minh với mọi 
Bài 35: Cho biểu thức:
a.Rút gọn N.
b.Tìm x để .
c.Tìm N min.
 Phần V: Tính giá trị của biểu thức
Chú ý: Biến đổi hợp lý.
Bài 1: Tính giá trị của biểu thức:
a. với 
b. với 
c. với 
Bài 2:Tính số trị của biểu thức sau:
a. Khi 
b. khi 
c. khi 
d. khi 
Bài 3:Tính giá trị của biểu thức sau:
a. khi
b. khi 
c. khi 
d. khi 
e. khi 
Bài 4: Tính 
 khi 
Bài 5:Cho biểu thức:
a.Chứng minh rằng D > 0 với mọi giá trị của x.
b.Tính D khi 
Bài 6: Cho:
a.Phân tích A thành nhân tử.
b.Tính A khi 
c.Tìm (x;y) để và A= 0.
Bài 7: Cho biểu thức:
a.Phân tích V thành nhân tử.
b.Tính V khi 
Bài 8: Cho biểu thức:
a.Rút gọn D.
b.Tính D khi và 
Bài 9:Tính 
 khi x= 2
Bài 10:Tính số trị của biểu thức:
a. khi 
b. khi 
c.khi 
d. khi 
Bài 11: Tính số trị của biểu thức:
 khi 
Bài 12: Tính
 với 
Bài 13: Cho
 tính 
Bài 14: Tính:
a. khi (
b. khi 
c. khi 

Tài liệu đính kèm:

  • docon_tap_chuong_1_dai_so_9.doc