Bài tập 1: Phân tích đa thức thành phân tử a. b. c. d. e. h. f. g. f. Bài tập 2 ; Phân tích đa thức sau thành nhân tử . a. c. e. b. d. f. g. h. k. . Bài tập 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a. b. c. d. e. h. f. g. i. Bài tập 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử. a b. c. d. f. e. h. i. Bài 5: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a. b. c. d. g. h. f. i. Bài 6:Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a. b. c. d g. h. f. i. l. Bài 7:Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a. b. c. k. n. l. d. h. g. Bài tập 1: So sánh a.5và 2 b.2và c.3và d. e. f. g. h. m. n. và k. và l. và3,5 f.và đ.3và 2 q.5và 7 Bài tập 2:So sánh. a.4và 3 b.3và 2 c. và d.3 và 2 e.và h.và Bài tập 3:So sánh các số sau : và và +và + và + và + và Bài tập 4:So sánh các số sau : a.và b. và c. và d. và e. và g. và Bài tập 5:Sắp xếp theo thứ tự tăng dần ; ;; Bài tập 6 : So sánh a. và b. và c. và d. và Bài tập 7: Tồn tại hay không một tam giác có các cạnh là: Phần III : Thực hiện phép tính rút gọn phân thức đại số. Dạng 1:Thực hiện phép tính trên R áp dụng qui tắc thực hiện phép tính trong căn bậc 2. Bài tập 1: Thực hiện phép tính sau: a. b. c. d. e. g. Bài 2: Thực hiện phép tính sau: a. b. c. d. e. Bài 3:Thực hiện phép tính: a. b. c. d. e. g. Bài 4: Thực hiện phép tính sau: a. b. c. d. e. f. Bài tập 5: Thực hiện các phép tính sau đây: a. b. c. d. e. Bài 6: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. b.Tính giá trị của D khi c.Tìm giá trị của x khi Bài 7:Cho a.Rút gọn E. b.Tính E khi c.Tìm giá trị của x để E=-3. d.Tìm x để E<0 e.Tính x khi Bài 8:Thực hiện phép tính: a. b. c. Bài 9: Cho a.Tìm x để M có nghĩa. b.Rút gọn M c.Tính M khi x=2004 Bài 10: Cho a.Tìm TXĐ của N. b.Rút gọn N. c.Tính giá trị của N khi x =2; x=-1. d.Tìm x để N= -1. e.Chứng minh rằng :N < 0 với mọi x thuộc TXĐ. f.Tìm x để N > -1. Bài 11: Cho a.Rút gọn A. b.Tìm a để A= 4 ; A> -6. c.Tính A khi Bài 12: Cho biểu thức: a.Rút gọn A. bTính A khi c.Tìm a để . Bài 13: Cho biểu thức: a.Rút gọn biểu thức B. b.Chứng minh rằng: B > 0 với mọi x> 0 và x1 Bài 14: Cho biểu thức: Bài 15: Cho biểu thức: a.Rút gọn biểu thức K. b.Tính giá trị của K khi c.Tìm giá trị của a sao cho K < 0 Bài 16: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. b.Tìm a để D = 2. c.Cho a > 1 hãy so sánh D và d.Tìm D min. Bài 17: Cho biểu thức: a.Rút gọn H. b.Tìm a để D < 2. c.Tính H khi d.Tìm a để H = 5. Bài 18: Cho biểu thức: a.Rút gọn N. b.So sánh N với 3. Bài 19: Cho biểu thức: a.Rút gọn M. b.Tìm x để M >0. c.Tính M khi Bài 20 : Cho biểu thức: a.Rút gọn V. b.Tìm a để . c.Tính M khi Bài 21:Cho biểu thức: a.Tìm TXĐ. b.Rút gọn X. c.Tính x khi d.Tìm a để x > 0. Bài 22. Cho: a.Rút gọn A. b.Xét dấu Bài 23: Cho biểu thức a.Rút gọn B b.Tìm x để A< 0 , c Tính A khi Bài tập 24 Cho A= và a.Rút gọn A và B. bTìm (a,b) để Bài 25: Cho a.Rút gọn A. b.Tính A khi Bài 26: Cho biểu thức a.Rút gọn K. b.Tíh x để K nguyên. c.Tìm x để K<1. Bài 27: Cho biểu thức: a.Tìm TXĐ. b.Rút gọn D. c.Tìm x để D>1. Bài 28:Cho biểu thức: và a.Rút gọn A, B. b.Tìm x để B= 2A. c.So sánh A và B. Bài 29: Cho biểu thức: a.Tìm TXĐ. b.Rút gọn A. c.Tìm a để A > 0. Bài 30: Cho biểu thức: a.Rút gọn C. b.Tính C khi c.Tìm x nguyên để C nguyên. Bài 31: Cho biểu thức: a.Rút gọn V. b.Tìm a để V<1. c.Tính V khi Bài 32: Cho biểu thức: a.Rút gọn F. b.Tìm a để F<1. c.Tìm a để Bài 33:Cho biểu thức. a.Xác định x để biểu thức K tồn tại. b.Rút gọn biểu thức. c.Tính số trị của K khi x= 1,8 và y = 0,2. d.So sánh K và Bài 34: Cho biểu thức: Cho ; a.Rút gọn biểu thức trên. b.Chứng minh với mọi Bài 35: Cho biểu thức: a.Rút gọn N. b.Tìm x để . c.Tìm N min. Phần V: Tính giá trị của biểu thức Chú ý: Biến đổi hợp lý. Bài 1: Tính giá trị của biểu thức: a. với b. với c. với Bài 2:Tính số trị của biểu thức sau: a. Khi b. khi c. khi d. khi Bài 3:Tính giá trị của biểu thức sau: a. khi b. khi c. khi d. khi e. khi Bài 4: Tính khi Bài 5:Cho biểu thức: a.Chứng minh rằng D > 0 với mọi giá trị của x. b.Tính D khi Bài 6: Cho: a.Phân tích A thành nhân tử. b.Tính A khi c.Tìm (x;y) để và A= 0. Bài 7: Cho biểu thức: a.Phân tích V thành nhân tử. b.Tính V khi Bài 8: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. b.Tính D khi và Bài 9:Tính khi x= 2 Bài 10:Tính số trị của biểu thức: a. khi b. khi c.khi d. khi Bài 11: Tính số trị của biểu thức: khi Bài 12: Tính với Bài 13: Cho tính Bài 14: Tính: a. khi ( b. khi c. khi
Tài liệu đính kèm: