Ôn tập chương II - Môn Số học khối 6

doc 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 943Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập chương II - Môn Số học khối 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập chương II - Môn Số học khối 6
OÂN TAÄP CHÖÔNG II - SOÁ HOÏC 6
ĐỀ 1
Bài 1(1 điểm): Sắp xếp các số trên theo thứ tự tăng dần: -11 ; 12 ; -10 ; |-9| ; 23 ; 0; -|-9|; 10; -|-2015|
 Bài 2(2 điểm): Tính hợp lý (nếu có thể):
a) 1125 – ( 374 + 1125) + (-65 +374)
b) -23 . 63 + 23 . 21 – 58 . 23
c) -2003 + (-21+75 + 2003)
d) 942 – 2567 + 2563 – 1942
e) 12 - 12 + 11 + 10 - 9 + 8 - 7 + 5 - 4 + 3 + 2 -1
 Bài 3(2 điểm): Tìm số nguyên x biết:
3x + 27 = 9
2x + 12 = 3(x – 7)
2x2 – 1 = 49
|-9 – x| -5 = 12
 Bài 4(1 điểm): Cho biểu thức: 
A = (-a - b + c) – (-a – b – c)
a) Rút gọn A
b) Tính giá trị của A khi a = 1; b = -1; c = -2
 Bài 5(0,5 điểm): Tìm tất cả các số nguyên a biết:
 (6a +1) ( 3a -1)
Bài 5(0,5 điểm): Cho A = a + b – 5;	B = - b – c + 1
	C = b – c – 4;	D = b – a
Chøng minh A + B = C – D 
ĐỀ 2
Bài 1. (1 điêm)Sắp xếp lại các số sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn : 
(–43) ; (–100) ; (–15) ; 105 ; 0 ; (–1000) ; 1000
Bài 1. (3 điểm) Thực hiện phép tính :
a/ 210 + [46 + (–210) + (–26)] ; 	
b) (-8)-[(-5) + 8]; 	
c) 25.134 + 25.(-34) 
Bài 2. (2 điểm) Tìm các số nguyên x biết:
a) 416 + ( x – 45) = 387
b) 11 – (x + 84) = 97
c) - (x + 84) + 213 = - 16
d) x + (-35)= 18 
e) -2x - (-17) = 15 	
Bài 5. (1 điểm) Tìm hai số nguyên a , b biết : a > 0 và a . (b – 2) = 3
Bài 5. (1 điểm)Cho a > b ; TÝnh |S| biÕt:
S = - ( a – b – c ) + ( - c + b + a) – ( a + b)
ĐỀ 3
C©u 1: ( 3 điểm): Thùc hiÖn phÐp tÝnh
a)17 – 25 + 55 – 17 
b) 25 - (-75) + 32 - (32+75) 
c) (-5).8.(-2).3
d) (-15) + (- 122) 
e) - 18.( 5 - 6) 
C©u 2: ( 2 ®iÓm):
T×m tÊt c¶ c¸c ­íc cña – 8;
T×m n¨m béi cña -11.
C©u 3: ( 4 ®iÓm): T×m sè nguyªn x, biÕt :
-13 + x = 39 
b) 3x - (- 17) = 14 
c) .2=10 
d) x12 ; x10 vµ -200200 
Caâu 4 ( 1 ñieåm): Chöùng minh raèng neáu 2 soá a, b laø hai soá nguyeân khaùc 0 vaø a laø boäi cuûa b; b laø boäi cuûa a thì: a = b hoaëc a = -b 
ĐỀ 4
Bài 1(1,5 điểm). Tính :
a. 100 + (+430) + 2145 + (-530)
b. (-12) .15 
c. (+12).13 + 13.(-22)
d. {[14 : (-2)] + 7} : 2012
Bài 2(4 điểm).Tính :
a) 13-18--42-15	
b) 369-4-5+4.(-8)
c) (-8)3:(-8)2+8	
d) -12.-13+13.(-29)
Bài 3 (3 điểm). Tìm x∈Z biết :
a) 3x – 5 = -7 – 13	
b) 2x--3=7	
c) x-5x+6=0 	
d) 
Bài 4 (1,5 điểm). Tính tổng của tất cả các số nguyên x thỏa mãn :
a) -10<x<8	
b) -4≤x<4	
c) x<6
ĐỀ 5
Bài 1 (1,5 điểm). Tính :
a) -3+12	
b) -24:8	
c) -9-13
Bài 2 (4 điểm). Tính :
a) 17-11-14-(-39)	
b) 125-43-7.(-2)
c) (-2)7:(-2)4+8	
d) -14.9-13.(-9)
Bài 3 (3 điểm). Tìm x∈Z biết :
a) 7x=-14	
b) 6x--5=17	
c) x+2x-9=0
Bài 4 (1,5 điểm). Tính tổng của tất cả các số nguyên x thỏa mãn :
a) -9≤x≤8	
b) -5<x≤3	
c) x≤5
ĐỀ 6
Bài 1 (1,5 điểm). Tính :
a) -3-18	
b) (-7).(-5)	
c) 5+(-11)
Bài 2 (4 điểm). Tính :
a) -2-13+-14-19	
b) 221+4-5.8-4
c) (-2)3.(-2)2+32	
d) -15.12-8.(-12)
Bài 3 (3 điểm). Tìm x∈Z biết :
a) x:(-2)=9	
b) 4x+-8=24	
c) 3-xx+7=0
Bài 4 (1,5 điểm). Tính tổng của tất cả các số nguyên x thỏa mãn :
a) -9≤x<10	
b) -6≤x<5	
c) x<5
ĐỀ 7
Bài 1 (1,5 điểm). Tính :
a) -8+19	
b) -27:(-3)	
c) 4-(-13)
Bài 2 (4 điểm). Tính :
a) -9-13--24+11	
b) 323-63-7.(-9)
c) (-3)5:(-3)3-9	d) -8.16-13.8
Bài 3 (3 điểm). Tìm x∈Z biết :
a) -15:x=3	b) -3x+8=-7	c) x-67-x=0
Bài 4 (1,5 điểm). Tính tổng của tất cả các số nguyên x thỏa mãn :
a) -7<x≤5	b) -3≤x<8	c) x<7
BÀI TẬP NÂNG CAO
220. T×m x Î Z biÕt:
	a) x(x+3) = 0 
	b) (x – 2)(5 – x) = 0
	c) (x-1)(x2 + 1) = 0
221. Thu gän c¸c biÓu thøc sau:
a) 7x – 19x + 6x	
b) –ab – ba
222. Cho A = (5m2 – 8m2 – 9m2)(-n3 + 4n3)
	Víi gi¸ trÞ nµo cña m vµ n th× A ³ 0
223. T×m x biÕt:
	a) – 12(x – 5) + 7(3 – x) = 5 
	b) 30(x + 2) – 6(x – 5) – 24x =100
224. T×m x Î Z biÕt:
	a) | 2x – 5 | = 13
	b) 7x + 3| = 66
	c) | 5x – 2| £ 0
225. T×m x Î Z biÕt:
	a) (x – 3) (2y + 1) = 7 
	b) (2x + 1) (3y – 2) = - 55. 
226. T×m x Î Z sao cho :
	(x- 7) (x + 3) < 0	
Cho S = 1 – 3 + 32 – 33 + ... + 398 – 399.
	a) Chøg minh r»ng S lµ béi cña – 20
	b) TÝnh S, tõ ®ã suy ra 3100 chia cho 4 d 1.
243. T×m sè nguyªn d¬ng n sao cho n + 2 lµ íc cña 111 cßn n – 2 lµ béi cña 11.
244. T×m n Î Z ®Ó;
	a) 4n – 5 n
	b) -11 lµ béi cña n – 1 
	c) 2n – 1 lµ íc cña 3n + 2.
245. T×m n Î Z sao cho :
n – 1 lµ béi cña n + 5 vµ n + 5 lµ béi cña n – 1 
246. T×m n Î Z ®Ó:
	a) n2 – 7 lµ béi cña n + 3
	b) n + 3 lµ béi cña n2 – 7
247.T×m a, b Î Z biÕt a,b = 24 vµ a + b = - 10.
248.T×m tÊt c¶ c¸c cÆp sè nguyªn sao cho tæng b»ng tÝch

Tài liệu đính kèm:

  • docso_nguyen.doc