Ngữ pháp ôn tập THPT Quốc gia môn Tiếng Anh

doc 253 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 471Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ngữ pháp ôn tập THPT Quốc gia môn Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngữ pháp ôn tập THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
THEME 1: PHONETICS
THEORY
A. CONSONANTS
1
C
C : được phỏt õm bằng nhiều õm khỏc nhau: /s/ ; /k/; / ũ/;/tũ/ 
C đ/s/ khi đằng sau nú là E, I, Y: cent, cell, city, recycle
C đ/k/ khi đi sau bất cứ mẫu tự nào trừ E, I, Y: come; cot; picture
Cđ / ũ/ như : official, delicious
C đ /tũ/ như: cello, concerto
2
G
G thường được phiờn õm là /g /khi nú đi sau bất cứ mẫu tự nào trừ ( E, Y, I )
G đ/[dʒ]/ khi sau nú là E, Y, I và tận cựng là “ge” của một từ: village, gym, giant, gentle ( ngoại lệ gđ /g / sau get, tiger...)
G trong ng đ /h /, khi /ng/ đứng cuối 1 từ hoặc một gốc từ đ /h /tức là
 /g /cõm : sing, running
Ngoại lệ: Get /get/, Geese /gi:s/, Girl /gə:l/	
3
N
 N thường được phỏt õm là đ/ n/
 N đ/ h/ khi nú đứng trước mẫu tự mang õm/ k/,/ g/
 uncle, drink, English
4
Qu
thường được phiờn õm là /kw/ : quite, quick, require
đụi khi qu đ /k/: quay, antique, liquor, queue 
5
T
T thường được phiờn õm là /t/
T trước U được phiờn õm là /tũ /
 picture, century, hoặc 1 số từ như question, suggestion
T được phiờn õm là đ / ũ/ : notion, potential
6
TH
TH thường được phiờn õm là đ /q /
TH thường được phiờn õm là đ /d / they, this
7
GH, PH
GH, PH thường được phiờn õm là đ / f/: cough, phone, photo
8
F
F thường được phiờn õm là đ /f /
F được phiờn õm là đ /v / : of
9
CH
CH thường được phiờn õm là đ /t∫ /: watch, catch, teach
CH được phiờn õm là đ / k/ : Christmas, school, chemistry, chorus, monarch, echo, mechanic, chaos
CH được phiờn õm là đ / ∫ / :machine, chef, chute, Chicago, mustache ( moustache), parachute
* Quy tắc phỏt õm /s/ ở dạng động từ ngụi thứ 3 số ớt + DT số nhiều +SH cỏch
 s đ /s /nếu tận cựng là cỏc õm /k / , /t/,/p/, /f /, /q/
 es đ /iz/ hoặc /z/ sau cỏc từ cú tận cựng là cỏc õm /ks/, / ũ/,/ tũ/,/ d/
 S /dʒ /, / /, /z/ : glasses, washes, Felix's , Gorge's
 s đ /z/ sau cỏc từ tận cựng bằng cỏc phụ õm cũn lại và nguyờn õm khỏc / b/, / v/, / d/, / g/, / l/, / m/, / n/, / h/, /ә /, / ei/, /eә/.
 * “Se” ở cuối từ thường được phỏt õm là / s/ hoặc /z/
 • Được phiờn õm là / s/ sau :
 nurse mouse sense, 	condense, promise purpose
 Được phiờn õm là / z/ sau :
 / ai/ rise / i/ noise / :/ vase
 NOTES:
 * Se: sau cỏc nguyờn õm thường được đọc là / s/ hoặc / z/ tựy thuộc vào từng từ cụ thể
 / s/ /z /
 /ei / base raise
 /u: / loose lose
 /i: / increase please 
 / :/ horse cause
 * Se / s/ hoặc / z/ cũn phụ thuộc vào từ loại
 close ( a) /kl s/ (v ) close / kl z/
 use (n ) ju: s (v ) use /ju: z/
 3. ED:
 - ED đọc là /id / sau t, d
 - ED phiờn õm là / t/ sau / t/ , / k/ , / p/, / s/, / ũ/, / tũ, / q/, / ks/
 washed , booked , stopped , faxed 
 - ED phiờn õm là / d/ sau cỏc nguyờn õm : m , l, b, c , r , v, n ,...
Note: some special adjectives ending in ed, and some adverbs pronounced / id / 
	Adj : 	naked, crooke, rugged, learned,beloved...
	Adv: 	deservedly, supposedly, markedly, allegedly...
SILENT CONSONANTS
 1. B thường cõm sau M : climb, dumb
 thường cõm trước /T/: doubt, debt 
 2. C thường cõm trước /K/ : black / blổk/
 thỉnh thoảng cõm sau /S/ : scene / sin/ ; science
 3. D : Cõm trong những từ sau: handsome, grandchildren , wednesday , handkerchief
 thường cõm trước /N/ : gnash / nổũ/ 
 4. G 
 thường cõm trước N, M khi N, M đứng cuối từ sign , paradign ( mẫu )
 5. GH : thường cõm sau I: sign / sai/ , sight / sait/ , high / hai/
 6. K : thường cõm trước N: knife / naif/ , knee / ni/
 7. H : thường cõm : honest , hour , heir , honour , vehicle , exhaust
 8. L : thường cõm : could / k d / , chalk / tũ k /
 9. N : thường cõm sau M : column , damn , autumn / : t m/
 10. W : thường cõm trước R : wrong , write / rait/
 H : who / hu: / , whole / houl /
B. VOWELS
1
A
[ổ] Trong những từ 1 õm tiết, tận cựng là 1 hay nhiều phụ õm : lad, dam
Trong õm tiết mang trọng õm của từ nhiều õm tiết và đứng trước 2 P 
( Phụ õm) : Candle	
[ei] Từ một õm tiết cú tận cựng là: A+ PÂ( Phụ õm) + E : Bate
 - Động từ cú tận cựng ATE : intimate, deliberate
 Trong õm tiết trước tận cựng -ION và –IAN: Nation, Translation
	Ngoại lệ: 	Companion	[k∂m`pổnj∂n], Italian	[i`tổlj∂n], 
[ɔ:] Trong từ một õm tiết tận cựng là “LL”
 Examples: all, call, tall, small	 
[ɔ] Trong những õm tiết cú trọng õm của một từ , hoặc từ một õm tiết bắt đầu bằng W: Was, Want
[a:] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng R hoặc R+ PÂ hoặc trong õm tiết của từ khi A đỳng trước R+ PÂ
Examples:	Bar, Far
Ngoại lệ: 	scarce	[ske∂]	
[i] Trong tận cựng - ATE của tớnh từ
Examples: 	Itimate	[`intimit], Animate, Delicate	[`delikit]	
Trong tận cựng - AGE của danh từ 2 õm tiết.
Examples: 	Village, Cottage	
 [∂] Trong những õm tiết khụng cú trọng õm. Again, Balance
2
e
[e] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng 1 hay nhiều PÂ(trừ R).Hoặc trong õm tiết cú trọng õm của 1 từ : Bed, get	
Ngoaị lệ:	 Her, term
[i:] Khi đứng liền trước tận cựng PÂ+ E và trong những từ be, she, he, me: 
Cede, Scene	
[i] Trong những tiền tố BE, DE, RE; begin, become, decide, return
[∂] : silent, open
3
AI
[ei] Khi AI đứng trước 1 PÂ trừ R
Examples: 	Mail, Sail	
[e∂]: Khi đứng trước R: air, fair
4
AU
[ɔ:]Trong hầu hết cỏc từ chứa AU : Fault, Launch	
[a:]Trong một số từ mà ta phải ghi nhớ
Examples: 	Aunt, laugh	
5
AW
Tất cả cỏc từ chứa AW thường đọc là [ɔ:]: law, draw, crawl, drawn
6
AY
 [ei] trong hầu hết cỏc từ chứa AY: clay, day, play
Ngoại lệ: Quay, Mayor, Papaya	 
7
EA
[e] Head, Bread, Breakfast, Steady, Jealous, Measure, Leather
[i:] East, Easy, Heat, Beam, Dream, Breathe, Creature
[ə:] learn, earth, heard..
[eə] bear, pear, swear
[iə] tear, clear
[ei] great, break, steak
8
EE
i:] gee, free
[iə] beer, cheer, deer
9
EI
[i:] Ceiling, Deceive, Receipt
[ei] eight, weight
[eə] Their
[e] Leisure, Heifer	
10
EX
“eks” Khi EX là õm tiết mang trọng õm: exercise, Excellent
Iks  Khi EX là õm tiết khụng mang trọng õm, đứng trước 1 PÂ: Explain, Experience
“igz” Khi EX là õm tiết khụng mang trọng õm, đứng trước 1 nguyờn õm hoặc õm H cõm: Examine, Existence
11
EY
“ei” they, prey, grey
“i:” money, key
12
I
[ai] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng i + PÂ: Bike, side
[i] Trong những từ 1 õm tiết tận cựng bằng i + PÂ + E : bit, sit
13
IE
[i:] machine, magazine
[i:] Khi nú là nguyờn õm ở giữa 1 từ: Grief, Chief, Believe
[ai] Khi nú là nguyờn õm cuối của từ 1 õm tiết : die, lie, tie
14
O
[əʊ]
- Khi nú đứng cuối một từ: no, go, so
- Khi nú đứng trong từ 1 õm tiết tận cựng bằng 2 PÂ hay PÂ+ E và trong õm tiết cú trọng õm của từ nhiều õm tiết: comb, cold
Ngoại lệ: 	long, strong, bomb
[ɔ] Khi nú đứng trong từ 1 õm tiết tận cựng bằng 1 PÂ và trong õm tiết cú trọng õm của một số từ nhiều õm tiết : dot, nod
[ɔ:] Khi nú đứng trước R+ P : born, north
[L] Khi nú đứng trong từ 1 õm tiết và trong õm tiết cú trọng õm của một số từ nhiều õm tiết : come, some
[ʊ:] / [u:] do, move
15
OA
[oʊ]Trong những từ một õm tiết tận cựng bằng 1 hay 2 phụ õm : coal, coat
[ɔ: ] Khi đứng trước R : roar, Board	
16
OO 
 [u] : book, look
[u:] cool, food
[L] : blood, flood
[ɔ:] door, floor
17 
OU
[aʊ] bound, clound
[aʊə] our, hour
[ʊə] tour, tourist
[ɔ:] four, pour
[ oʊ] Soul, Shoulder
18
OW
[au] how, power
[ ou] grow, know
19
U
[u] pull, full
[u:] blue, lunar
[ju:] tube, humour
[jʊə] Trong những từ cú U+ R+ nguyờn õm : Cure, pure
[ə:] Trong những từ một õm tiết tận cựng bằng U+ R hoặc U+ R+ P : fur, burn
[L] Trong những từ cú tiền tố là UM-, UN- hoặc 1 số từ thụng dụng : but, cup, Unhappy, Umbrella
20
UI
[ai] Trong những từ cú UI+ PÂ+ E : guide, quite
[i] built, guitar
21
Y
[ai] khi nú là õm cuối của từ cú 1 õm tiết : dry ; cry 
 ở cỏc từ cú đuụi là ify và cỏc từ deny , reply, rely, 
[i] khi nú là õm cuối của từ cú nhiều õm tiết: copy
C. STRESS
TWO-SYLLABLE WORDS
1. Đa số cỏc động từ 2 õm tiết , trọng õm rơi vào õm tiết thứ 2
 	 for'get , re'lax Ngoại lệ : 'enter , 'happen , 'open , 'listen
2. Đa số danh từ và tớnh từ 2 õm tiết trọng õm rơi vào õm rơi vào õm tiết thứ nhất : 
 'butcher , 'standard , 'porter ( trừ mis'take , ma'chine )
 3 ) Trọng õm của từ chỉ số đếm
 thir'teen, four'teen
 'thirty, 'forty, 'fifty
 4 ) Hầu hết danh từ ghộp trọng õm rơi vào õm tiết thứ 1
 'raincoat , 'airport , 'tea-cup
 5 ) Tớnh từ ghộp cú từ đàu là tớnh từ hoặc trạng từ đ trọng õm rơi vào õm thứ 2 tận cựng là ed
 bad-'tempered ' short-'sighted
 6 ) Cỏc trạng từ + động từ ghộp: trọng õm rơi vào õm tiết thứ 2
 adv : up'stairs
 verb : ill'-treat
7) Đa số tớnh từ, giới từ, và trạng từ cú õm tiết thứ 1 là “A” thỡ trọng õm rơi vào õm tiết thứ 2
 	a'gain, a'live, a'fraid, a'sleep, a'bove, a'lone, apart, 
THREE - SYLLABLE WORDS OR MORE THAN THREE-SYLLABLE ONES
 1. Những từ tận cựng bằng cỏc đuụi sau cú trọng õm chớnh rơi vào õm tiết ngay trước õm tiết chứa đuụi đú
 a ) -TION 	 pro'tection
 	 appli'cation
 b ) -SION 	de'cision
 	permission trừ 'television
 c ) -IC , -ICAL : 	ar'tistic e'lectric 'musical scien'tific po'litical
 	 ngoại lệ : 	a'rithmetic : số học 'politics
 d ) -ITY : 	a'bility , ac'tivity , possi'bility
 e ) - IAL , -IALLY : 	artificially , official, es'sential, social
 f ) -ITIVE : 	com'petitive , 'sensitive
 g ) -LOGY : 	tech'nology , e'cology , physi'ology
 h ) -GRAPHY : 	ge'ography 
 2 . Những từ cú đuụi là ATE và ARY thỡ trũng õm chớnh rơi vào õm tiết thứ cỏch nú 2 õm
 a ) ATE : 	con'siderate , com'municate
 	 'illustrate , 'fortunate
 b ) ARY : 	 'january , 'literary 
 	 'necessary , 'dictionary
 Trừ: docu'mentary , supple'mentary , ele'mentary , ex'traodinary
 3. Những từ cú đuụi là những từ sau thỡ trọng õm rơi vào chớnh nú 
 a ) EE : 	refu'gee, nomi'nee ( trừ com'mittee, 'coffee )
 b ) EER : 	pio'neer, mountai'neer , engi'neer 
 c ) ESE : 	Vietna’mese , Portu'gese , Chi'nese
 d ) AIRE : 	million'naire , question'naire
 e ) IQUE : 	tech'nique, u'nique, an'tique
 f ) ESQUE : 	pictu'resque
 II. PRACTICE
1. PRONUNCIATION 
Choose the word whose underlined part is different from the others
Exercise 1
1.
A. rough
B. sum
C. utter
D. union
2.
A. noon
B. tool
C. blood
D. spoon
3.
A. chemist
B. chicken
C. church
D. century
4.
A. thought
B. tough
C. taught
D. bought
5.
A. pleasure
B. heat
C. meat
D. feed
6.
A. chalk
B. champagne
C. machine
D. chip
7.
A. knit
B. hide
C. tide
D. fly
8.
A. put
B. could
C. push
D. moon
9.
A. how
B. town
C. power
D. slow
10.
A. talked
B. naked
C. asked
D. liked
Exercise 2
1.
A. hear
B. clear
C. bear
D. ear
2.
A. heat
B. great
C. beat
D. beak
3.
A. blood
B. pool
C. food
D. tool
4.
A. university
B. unique
C. unit
D. undo
5.
A. mouse
B. could
C. would
D. put
6.
A. faithful
B. failure
C. fairly
D. fainted
7.
A. course
B. court
C. pour
D. courage
8.
A. worked
B. stopped
C. forced
D. wanted
9.
A. new
B. sew
C. few
D. nephew
10.
A. sun
B. sure
C. success
D. sort
Exercise 3
1.
A. month
B. much
C. come
D. home
2.
A. wood
B. food
C. look
D. foot
3.
A. post
B. though
C. how
D. clothes
4.
A. beard
B. bird
C. learn
D. turn
5.
A. false
B. laugh
C. glass
D. after
6.
A. camp
B. lamp
C. cupboard
D. apart
7.
A. genetics
B. generate
C. kennel
D. gentle
8.
A. cleanse
B. please
C. treat
D. retreat
9.
A. mechanic
B. machinery
C. chemist
D. cholera
10.
A. thank
B. band
C. complain
D. insert
11. 
A. think
B. then
C. theme
D. three
12.
A. death
B. bath
C. thus
D. truth
13.
A. month
B. northern
C. south
D. north
14.
A. that
B. they
C. then
D. throw
15.
A. smooth
B. think
C. thick
D. thursday
Exercise 4
1.
A. grammar
B. damage
C. mammal
D. drama
2.
A. both
B. tenth
C. myth
D. with
3.
A. gate
B. gem
C. gaze
D. gaudy
4.
A. thus
B. these
C. sympathy
D. then
5.
A. lays
B. says
C. stays
D. plays
6.
A. scholarship
B. chaos
C. cherish
D. chorus
7.
A. sign
B. minor
C. rival
D. trivial
8.
A. message
B. privilege
C. college
D. collage
9.
A. beard
B. rehearse
C. hearsay
D. endearment
10.
A. dynamic
B. typical
C. cynicism
D. hypocrite
11. 
A. hoped
B. annoyed
C. preferred
D. played
12. 
A. breathe
B. breath
C. health
D. wealth
13. 
A. problems
B. museums
C. comforts
D. engines
14. 
A. class
B. glass
C. mass
D. tissue
15. 
A. watch
B. mechanics
C. children
D. chicken
Exercise 5
1
A. candy
B. sandy
C. many
D. handy
2.
A. earning
B. learning
C. searching
D. clearing
3.
A. waited
B. mended
C. naked
D. faced
4.
A. given
B. risen
C. ridden
D. whiten
5.
A. cough
B. tough
C. rough
D. enough
6.
A. accident
B. jazz
C. stamps
D. watch
7.
A. this
B. thick
C. math
D. thin
8.
A. gas
B. gain
C. germ
D. goods
9.
A. bought
B. naught
C. plough
D. thought
10.
A. spear
B. gear
C. fear
D. pear
Exercise 6
1.
A. pudding
B. put
C. pull
D. puncture
2.
A. absent
B. recent
C. decent
D. present
3.
A. promise
B. devise
C. surprise
D. realize
4.
A. liable
B. vivid
C. revival
D. final
5.
A. houses
B. faces
C. horses
D. places
6.
A. bush
B. brush
C. bus
D. cup
7.
A. boat
B. broad
C. coast
D. alone
8.
A. large
B. vegetable
C. angry
D. gem
9.
A. more
B. north
C. lost
D. water
10.
A. distribute
B. tribe
C. triangle
D. trial
Exercise 7: 
1. 
A. match
B. watch
C. teach
D. chemistry
2. 
A. chorus
B. Christian
C. cholesterol
D. check
3. 
A. temperature
B. tent
C. part
D. boating
4. 
A. listen
B. tea
C. sent
D. tend
5. 
A. mixture
B. tent
C. tear
D. tame
6. 
A. total
B. potential
C. absorbent
D. intense
7. 
A. chronic
B. beaches
C. watches
D. church
8. 
A. notion
B. motion
C. question
D. introduction
9. 
A. children
B. kitchen
C. teacher
D. school
10. 
A. ache
B. chorus
C. chip
D. choir
Exercise 8: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from of the other words.
A. artificial	B. distance	C. centre	D. cells
A. designer	B. zoo	C. Switzerland	D. tables
A. although	B. width	C. thump	D. thank
A. thought	B. tough	C. bought	D. fought
A. homeless	B. done	C. become	D. month
A. hidden	B. minor	C. written	D. kitten
A. many	B. lamb	C. handle	D. camera
A. there	B. appear	C. wear	D. prepare
A. occupy	B. puppy	C. ready	D. study
A. accident	B. success	C. accurate	D. accept
A. private	B. irrigate	C. guidance	D. environment
A. instruction	B. shrub	C. eruption	D. supply
A. necessarily	B. mechanic	C. exception	D. apprentice
A. basic	B. erosion	C. loose	D. recycle
A. worry	B. infer	C. dirtying	D. fertilizer
A. mile	B. militant	C. smile	D. kind
A. women	B. bench	C. lend	D. spend
A. food	B. good	C. look	D. blood
A. property	B. access	C. possession	D. American
A. much	B. number	C. cut	D. put
A. particular	B. park	C. smart	D. hard
A. adverb	B. access	C. ache	D. man
A. cat	B. certain	C. cook	D. Canadian
A. respect	B. send	C. set	D. then
A. good	B. book	C. use	D. sugar
A. brain	B. lamb	C. comb	D. climb
A. forget	B. open	C. popular	D. font
A. easy	B. seat	C. learn	D. eat
A. prepare	B. engine	C. invention	D. electricity
A. pleasant	B. health	C. breath	D. breathe
A. child	B. chill	C. chemistry	D. teacher
A. threaten	B. breath	C. health	D. breathe
A. English	B. Africa	C. Chinese	D. America
A. main	B. certain	C. complain	D. explain
A. preserve	B. sack	C. reason	D. poison
A. nightmare	B. care	C. Are	D. share
A. heart	B. earn	C. heard	D. learn
A. fear	B. near	C. clear	D. pear
A. cost	B. most	C. hot	D. lot
A. nation	B. vase	C. nature	D. grade
A. enough	B. account	C. surround	D. outdoor
A. phoned	B. called	C. cooked	D. climbed
A. can	B. cell	C. call	D. cold
A. enough	B. courage	C. encounter	D. nourish
A. machine	B. cheap	C. teacher	D. child
A. wants	B. books	C. stops	D. sends
A. surface	B. necklace	C. face	D. palace
A. chew	B. news	C. crew	D. screw
A. chat	B. sad	C. state	D. map
A. teach	B. meet	C. feather	D. seat
A. cow	B. low	C. how	D. round
A. case	B. age	C. carry	D. vapour
A. oxygen	B. slowly	C. healthy	D. supply
A. count	B. amount	C. mountain	D. course
A. rhinoceros	B. habitat	C. vehicle	D. whale
A. admit	B. confide	C. decide	D. retire
A. land	B. save	C. cramp	D. cash
A. tapes	B. cakes	C. chores	D. dates
A. women	B. bench	C. lend	D. spend
A. nation	B. access	C. Australia	D. failure
A. eager	B. treat	C. Area	D. ease
A. friend	B. guest	C. gesture	D. women
A. laser	B. cancer	C. Attack	D. scalpel
A. English	B. African	C. American	D. Private	
A. about	B. sound	C. count	D. wounded
A. family	B. can	C. party	D. graduate
A. high	B. Advice	C. guide	D. river
A. pleasure	B. please	C. easy	D. leave
A. bank	B. safe	C. value	D. cash
A. wine	B. decline	C. design	D. engine
A. nation	B. national	C. nationality	D. international
A. respect	B. send	C. set	D. then
A. intention	B. question	C. action	D. mention
A. give	B. five	C. hive	D. dive
A. feature	B. reason	C. season	D. pleasant
A. one	B. orange	C. dozen	D. cover
A. enough	B. plough	C. laugh	D. myself
A. proud	B. plough	C. group	D. south
A. stall	B. take	C. spray	D. pavement
A. ache	B. chemist	C. Christmas	D. approach
A. industry	B. dust	C. must	D. confuse
A. few	B. new	C. threw	D. knew
A. nicest	B. largest	C. hottest	D. best
A. bare	B. dare	C. care	D. car
 A. so	B. show	C. who	D. though
2. STRESSED SYLLABLE (Trọng õm)
Chọn từ cú õm tiết được nhấn với õm tiết khỏc với cỏc từ cũn lại:
Exercise 1
1.
A. admire
B. honor
C. title
D. difficult
2.
A. describe
B. struggle
C. political
D. society
3.
A. independence
B. politician
C. immortality
D. different
4.
A. comfort
B. nation
C. apply
D. moment
5.
A. ashamed
B. position
C. begin
D. enemy
6.
A. influential
B. creative
C. introduction
D. university
7.
A. profit
B. suggest
C. surrender
D. report
8.
A. career
B. majority
C. continue
D. education
9.
A. vocational
B. employer
C. minority
D. reasonable
10.
A. general
B. opinion
C. abroad
D. surprise
Exercise 2 
1.
A. realize
B. improve
C. possible
D. comfortable
2.
A. important
B. especially
C. prefer
D. influence
3.
A. mineral
B. example
C. diamond
D. popular
4.
A. republic
B. collector
C. situation
D. inscription
5.
A. protection
B. separate
C. develop
D. encourage
6.
A. recognize
B. stimulate
C. activity
D. adult
7.
A. intelligent
B. direct
C. desire
D. satisfactory
8.
A. relationship
B. command
C. vocabulary
D. island
9.
A. define
B. idea
C. express
D. figure
10.
A. suppose
B. expect
C. unusual
D. literary
Exercise 3 
1.
A. individual
B. reputation
C. experience
D. scientific
2.
A. carpenter
B. revise
C. ignore
D. traditional
3.
A. necessary
B. achieve
C. poetic
D. communicate
4.
A. influence
B. modern
C. consider
D. different
5.
A. contain
B. poisonous
C. chemical
D. scientist
6.
A. discover
B. unhealthy
C. amount
D. realize
7.
A. avoid
B. gesture
C. permit
D. exact
8.
A. forefinger
B. precise
C. specific
D. computer
9.
A. involved
B. equal
C. machine
D. eventual
10.
A. operation
B. official
C. community
D. efficiency
Exercise 4 
1.
A. redundant
B. harmony
C. grammatical
D. essential
2.
A. absolute
B. accuracy
C. obvious
D. original
3.
A. machine
B. enthusiast
C. replace
D. fortune
4.
A. unemployed
B. necessity
C. generosity
D. represent
5.
A. furious
B. wonderful
C. reaction
D. honesty
6.
A. return
B. lottery
C. reward
D. immediate
7.
A. address
B. millionaire
C. believe
D. mislead
8.
A. estimate
B. medical
C. advice
D. vegetables
9.
A. addition
B. exemplify
C. incredible
D. candle
10.
A. aesthetic
B. particular
C. disease
D. acceptability
Exercise 5 
1.
A. physical
B. activity
C. increase
D. expectancy
2.
A. conform
B. perhaps
C. remove
D. various
3.
A. percentage
B. advantage
C. examine
D. influence
4.
A. decay
B. purpose
C. however
D. invention
5.
A. prefer
B. electricity
C. invent
D. collaborate
6.
A. amazing
B. ability
C. performance
D.

Tài liệu đính kèm:

  • docngu_phap_on_tap_thpt_quoc_gia_mon_tieng_anh.doc