Ngân hàng trắc nghiệm Giới hạn của dãy số

doc 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 685Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ngân hàng trắc nghiệm Giới hạn của dãy số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngân hàng trắc nghiệm Giới hạn của dãy số
GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ
Nhận biết
Câu 1. Cho dãy số với , chọn , để thì phải từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi.
A. 51	B. 49	C. 48	D. 50
Câu 2. Cho dãy số với , chọn , để thì phải từ số hạng thứ bao nhiêu trở đi.
A. 498	B. 499	C. 500	D. 501
Câu 3. Chọn mệnh đề đúng
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 4. Chọn mệnh đề đúng
A. 	 B. 	C. 	 D. 
Câu 5. Cho dãy số với , khi đó bằng
A. 0	 	B. 1	C. 	 	 D. 
Câu 6. Cho dãy số với , khi đó bằng
A. 0	 	B. 9	C. 3 	 D. 
Câu 7. Cho dãy số với , khi đó bằng
A. 0	 	B. 7	C. 	 	 D. 
Câu 8. Tìm công bội của CSN lùi vô hạn sau : 
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 9. Tìm công bội của CSN lùi vô hạn sau : 
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 10. Công thức tính tổng của CSN lùi vô hạn là
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 11. Tính bằng
A. 0	 	B. 1	C. 	 	 D. 
Câu 12. Chọn mệnh đề sai
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 13. Tính bằng
A. 0	 	B. 5	C. 	 	 D. 
Thông hiểu
Câu 14. Tính bằng
A. 	 B. 	 C. 1	 D. 
Câu 15. Tính bằng
A. 	 B. 	 C. 0	 D. 
Câu 16. Tính bằng
A. 1	 	B. 0	C. 	 	 D. 
Câu 17. Tính bằng
A. 1	 	B. 0	C. 	 	 D. 
Câu 18. Tính bằng
A. 0	 	B. 	C. 	 	 D. 
Câu 19. Tính bằng
A. 0	 	B. 	C. 	 	 D. 
Câu 20. Tính bằng
A. 0	 	B. 3	 C. 5	 	 D. 
Câu 21. Tính bằng
A. 0	 	B. 1	 C. 3	 	 D. 
Câu 22. Tính bằng
A. 0	 	B. -1	 C. 1	 	 D. - 9
Câu 23. Tính bằng
A. 0	 	B. 	 C. 	 	 D. 
Câu 24. Tính bằng
A. 0	 	B. 2	 C. 	 	 D. 
Câu 25. Cho ; ; 
A. Chỉ B = C	 B. Chỉ A = C	 C. A = B = C	 D. Chỉ A = B
Vận dụng thấp
Câu 26. Tính bằng
A. 0	 	B. 	 C. 	 	 D. 
Câu 27. Tính bằng
A. 1	 	B. 0	C. 	 	 D. 
Câu 28. Tính bằng
A. Không có giới hạn	 B. 0	C. -1 	 D. 
Câu 29. Tính bằng
A. 	 B. 0	C. 	 D. 
Câu 30. Tính bằng
A. 0	 B. 	C. 	 D. 
Câu 31. Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn biết: 
A. 1	 	B. 	 C. 	 	 D. 
Câu 32. Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn biết: 
A. -8 	B. 	 C. 6	 	 D. 
Câu 33. Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn biết: 
A. 1 	B.2	 C. 3	 	 D. 
Câu 34. Tính bằng
A. -1	 	B. 0	C. 	 D. 
Câu 35. Tính bằng
A. 1	 	B. 0	C. 	 D. 
Câu 36. Tính bằng
A. 4	 	B. 0	C. 	 D. 
Câu 37. Tính bằng
A. 	 	B. 	C. 	 D. 
Câu 38. Tính bằng
A. 3	 	B. 	C. 	 D. 
Câu 39. Tính bằng
A. 	 	B. 	C. 	 D. 
Câu 40. Tính bằng
A. 	 	B. 0	C. 	 D. 
Câu 41. Tính bằng
A. 	 	B. 0	C. 	 D. 
Câu 42. Tính bằng
A. - 6	 	B. 0	C. 	 D. 
Câu 43. Tính bằng
A. Không có giới hạn	 	B. 	C. 	 D. 
Câu 44. Tính bằng
A. -5	 	B. 3	C. 	 D. 
Câu 45. Tính bằng
A. 	 	B. 1	C. 	 D. 
Câu 46. Tính bằng
A. 	 	B. 1	C. 	 D. 
Câu 47. Tính bằng
A. 	 	B. 0	C. 	 D. 
Vận dụng cao
Câu 48. Tính bằng
A. 1	 	B. 0	C. 	 	 D. 
Câu 49. Tính bằng
A. 2020	 	B. 0	C. 	 	 D. 
Câu 50 . Tính bằng
A. 0	 	B. 	C. 	 	 D. 2
Câu 51. Tính tổng 
A. 	 	B. 	 C. 	 	 D. 
Câu 52. Tính tổng 
A. 	 	B. 	 C. 	 	 D. 
Câu 53. Tìm biết 
A. 0	 	B. 1	 C. 	 	 D. 
Câu 55. Cho hình vuông ABCD có độ dài là 1. Ta nội tiếp trong hình vuông này một hình vuông thứ 2, có đỉnh là trung điểm của các cạnh của nó. Và cứ thế ta nội tiếp theo hình vẽ. Tổng chu vi của các hình vuông đó bằng 
A. 	 	B. 	 C. 	 	 D. 

Tài liệu đính kèm:

  • docngan_hang_TN_chuong_4.doc