10 Đề ôn tập cuối chương I – Đại số 11

pdf 2 trang Người đăng khoa-nguyen Lượt xem 1040Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "10 Đề ôn tập cuối chương I – Đại số 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10 Đề ôn tập cuối chương I –  Đại số 11
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI CHƯƠNG I – 11 
BIÊN SOAN : SKB – TEL : 0914455164 
(Đề số 01) 
Bài 1. T×m tËp x¸c ®Þnh cña hµm sè 
a) 
2sin 1 1( )
1 cos 3 sin 2 x cos 2 x 1
xy f x
x
−
= = −
− − −
. 
b) 
1( )
3 cot 2 1
y f x
x
= =
+
. 
Bài 2. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y = 2sin22x – 3 
Bài 3. Giải các phương trình sau đây: 
 a) 2cos 3 0
3
x
pi 
+ + = 
 
. 
b) tan . tan 3 1x x = . 
 c) 2 2sin 3 sin 2 3cos 0x x x− + = . 
d) 2 2 2cos cos 2 cos 3 1x x x+ + = . 
 e) 2
1 cos 21 cot 2
sin 2
x
x
x
−
+ = . 
f) 2sinx (1+ cos2x) + sin2x = 1 + 2 cosx 
g) 
12 12 14 14 3sin os 2(sin os ) os2
2
x c x x c x c x+ = + +
(Đề số 02) 
Bài 1. a) T×m tËp x¸c ®Þnh cña hµm sè 
tan 3( )
cos 2 1
xy f x
x
= =
+
. 
 b) T×m GTLN và GTNN cña hµm sè 
( ) 3 cos 2 2sin cos 2y f x x x x= = + − . 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) ( )02sin 45 3x + = − . 
b) sin cos 2 0
3
x x
pi 
− + = 
 
. 
c) cos 2 3sin 2x x+ = . 
d) cos 2 sin cos3 cos 0x x x x+ + = . 
e) 
3
cos 2 3 cos 2 3
2
x x
pi 
− − = 
 
,
3 6
x
pi pi
− < . 
f) 
1 3 cos3 1
tan 2
2sin 2 sin 2
x
x
x x
pi − 
+ − = 
 
. 
(Đề số 03) 
Bài 1. a) XÐt tÝnh ch¼n, lÎ cña hµm sè : 
2
2 2
sin 2 1( )
cos sin
xy f x
x x
+
= =
−
 b) T×m GTLN và GTNN cña hµm sè 
4 2( ) sin 2cos 1y f x x x= = − + . 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) 2sin 2
4
x
pi 
+ = − 
 
. 
b) cos sin 2 sin 2x x x− = . 
c) 34cos 3 2 sin 2 8cosx x x+ = . 
d) ( )2sin cos 1 3 cos 2x x x− = . 
e) cos5 sin 4 cos3 .sin 2x x x x= , 0;
2
x
pi 
∈ 
 
. 
f) 
1 2cos2 2 sin
cos (sin cos ) sin cos
x
x
x x x x x
= +
− −
. 
(Đề số 04) 
Bài 1. 
a)Tìm TXĐ hs 1 1 cos 2
1 cos 22 tan 2
3
xy
x
x
pi
−
= +
+ 
− 
 
. 
b)T×m GTLN,GTNN cña hs : 
4 4( ) sin cos 1y f x x x= = + + . 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) 32sin 2 0
4
x
pi 
− − = 
 
. 
 b) 03 tan(2 30 ) 1 0x − − = . 
c) sin 3 cos( 3 ) 2 cos 2x x xpi− − = . 
 d) 22sin 3 sin 2 3x x+ = . 
e) 2 22sin ( ) 2sin tan
4
x x x
pi
− = − . 
f)( 1 + sin2x)cosx + ( 1 + cos2x) sinx = 1 + sin2x. 
(Đề số 05) 
Bài 1. 
a) T×m tËp x¸c ®Þnh cña hµm sè 
3( ) tan 2 2coty f x x x= = + . 
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số 
2 sin 2 sin 2
4 4
y x xpi pi    = + − −    
    
 trên 0;
2
pi 
  
. 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) ( )tan 2 1 3x − = 
 b) 0 0cos(2 30 ) cos( 60 ) 0x x+ + − = , 
c) 2
1
cos 3
6 2
x
pi 
− = 
 
 d) 
13 sin cos
cos
x x
x
= − 
e) sin 3 3 cos3 2sin 2x x x− = . 
f) ( )( )1 tan 1 s in2x 1 tanx x− + = + 
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI CHƯƠNG I – 11 
BIÊN SOAN : SKB – TEL : 0914455164 
(Đề số 06) 
Bài 1. 
a) TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè tan cot
1 sin 2
x xy
x
+
=
−
. 
b)T×m GTLN, GTNN cña hµm sè 
2 3 2 sin 2 cos 2y x x= − + . 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) 3 cot 2 1 0
3
x
pi 
− + = 
 
. 
 b) sin 3 cos 2 0
4 3
x x
pi pi   
− + − =   
   
. 
c) 2 2
34sin 3 cos 2 1 2cos
2 4
x
x x
pi 
− = + − 
 
. 
 d) 3 tan 2 2sin 2 0x x− = 
e) 32sin cos 2 cos 0x x x− + = . 
 f) 
2
sin cos 3 cos 2
2 2
x x
x
 
+ + = 
 
(Đề số 07) 
Bài 1. a) T×m tËp x¸c ®Þnh vµ xÐt tÝnh ch¼n lÎ cña 
hµm sè 
3 sin( )
cos 2
x xy f x
x
−
= = . 
b) T×m GTLN và GTNN cña hµm sè 
( )2( ) 3 cosx sinx 1y f x= = − + . 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) 2cos 3
6 2
x
pi 
− = − 
 
. 
 b) 3 tan 3
2
x
= , )0;2x pi∈  . 
c) sin (1 sin ) cos (cos 3)x x x x− = + . 
 d) 4 4 1cos sin sin cos
2
x x x x− + = . 
e) 3 os5x 2sin 3x os2x sin 0c c x− − = 
f) 2tan 2 cot 8cosx x x+ = . 
(Đề số 08) 
Bài 1. a) T×m TX§ hs : 1 tan( )
1 tan
xy f x
x
+
= =
−
. 
 b) Tìm GTLN, GTNN cña h.s 1 2 sin 3y x= − . 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) 2cos 3 0, (0;2 )x x pi− = ∈ . 
 b) 23 tan 2 3 tan 3 0x x− − = . 
c) 4 4 1cos sin sin 2
3
x x x− = . 
 d) 2 2sin 3cos 3 sin 2 1x x x+ = + . 
e) ( )3 3sin cos cos2 2cos sinx x x x x+ = − . 
f) 2sin22x + sin 7x – 1 = sinx 
(Đề số 09) 
Bài 1. a) TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè 1tan 2
cos
y x
x
= + . 
b) T×m GTLN và GTNN cña hµm sè 
2 2
1( )
3 4sin cos
y f x
x x
= =
−
. 
Bài 2. Giải các phương trình sau đây: 
a) ( )0 3tan 3 30 3x − = − . 
 b) 2sin 3 0
2cos 1
x
x
−
=
−
. 
c) )cos 2 sin 0, 0;2x x x pi+ = ∈  . 
 d) 2 22cos 3sin 2 sin 1x x x− + = . 
e) 1 3 4
cos sinx x
− = . 
f) (1 2sin )cos 3(1 2sin )(1 sin )
x x
x x
−
=
+ −
. 
(Đề số 10) 
Bµi 1. a. Cho hµm sè 
sin cos( )
1 cos 1 sin
x xy f x
x x
= = +
+ +
. 
 T×m TXD vµ xÐt tÝnh ch½n lÎ cña hµm sè ( )y f x= . 
 b. T×m gi¸ trÞ lín nhÊt vµ nhá nhÊt cña hµm sè 
3 sin cos 1
3 3
y x xpi pi   = − − − −   
   
Bµi 2. Giải các phương trình sau đây 
 a) 2cos 1 0
3
x
pi 
− − = 
 
b) 3cos 3 0x − = 
 c) 3 cos 2 sin 2 1x x− = . 
d) sin2x – 8sinxcosx + 7cos2x = 0. 
e) sin 3 sin 5 sin 4 sin 6x x x x= 
f) 2(1 2sin ) cos 1 sin cosx x x x+ = + + 
g) 2
1
cot 2 tan
2sin cos
x x
x x
− = . 

Tài liệu đính kèm:

  • pdf10_de_On_tap_chuong_1_11.pdf