1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 2017 CHUYÊN ĐỀ : SỐ PHỨC – ĐỀ 001 C©u 1 : Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện 22 izi là: A. 2 2 x 1 y 2 4 B. 2 1 0x y C. 3 4 2 0x y D. 2 2 x 1 y 2 9 C©u 2 : Cho số phức z thỏa mãn: 2 z 2 3i 2i 1 2z . Tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z là: A. 20x 16y 47 0 B. 20x 16y 47 0 C. 20x 16y 47 0 D. 20x 16y 47 0 C©u 3 : Phần thực của số phức z thỏa mãn 2 1 2 8 1 2i i z i i z là A. -6 B. -3 C. 2 D. -1 C©u 4 : Môdun của số phức 3 5 2 1z i i là: A. 7 B. 3 C. 5 D. 2 C©u 5 : Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện 22z z z A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 C©u 6 : Thu gọn z = 232 i ta được: A. iz 611 B. z = -1 - i C. iz 34 D. z = -7 + 6 2i C©u 7 : Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện 22 izi là: A. 3 4 2 0x y B. 2 2 x 1 y 2 9 C. 2 2 x 1 y 2 4 D. 2 1 0x y 2 C©u 8 : Cặp số (x; y) thõa mãn điều kiện (2 3 1) ( 2 ) (3 2 2) (4 3)x y x y i x y x y i là: A. 9 4 ; 11 11 B. 9 4 ; 11 11 C. 4 9 ; 11 11 D. 4 9 ; 11 11 C©u 9 : Trong các kết luận sau, kết luận nào sai? A. Mô đun của số phức z là một số thực B. Mô đun của số phức z là một số thực dương C. Mô đun của số phức z là một số phức D. Mô đun của số phức z là một số thực không âm C©u 10 : Kết quả của phép tính (a bi)(1 i) (a,b là số thực) là: A. a b (b a)i B. a b (b a)i C. a b (b a)i D. a b (b a)i C©u 11 : Cho số phức z = 5 – 4i. Số phức đối của z có điểm biểu diễn là: A. (-5;-4) B. (5;-4) C. (5;4) D. (-5;4) C©u 12 : Rút gọn biểu thức z i i i(2 )(3 ) ta được: A. z 6 B. z i1 7 C. z i2 5 D. z i5 C©u 13 : Cho số phức z i5 4 . Môđun của số phức z là: A. 1 B. 41 C. 3 D. 9 C©u 14 : Số phức z thõa mãn điều kiện 5 3 1 0 i z z là: A. 1 3 và 2 - 3i i B. Đáp án khác C. 1 3 và 2 - 3i i D. 1 3 và 2 - 3i i C©u 15 : Rút gọn biểu thức z i i i(2 4 ) (3 2 ) ta được: A) z i–1– B) z i1 2 C) z i–1 – 2 D) z i5 3 A. z i1 2 B. z i–1– C. z i–1– D. z i5 3 C©u 16 : Giải phương trình sau: 2z 1 i z 18 13i 0 A. z 4 i , z 5 2i B. z 4 i , z 5 2i 3 C. z 4 i , z 5 2i D. z 4 i , z 5 2i C©u 17 : Phương trình 28 4 1 0z z có nghiệm là A. 1 1 1 4 4 z i và 2 5 1 4 4 z i B. 1 1 1 4 4 z i và 2 1 3 4 4 z i C. 1 1 1 4 4 z i và 2 1 1 4 4 z i D. 1 2 1 4 4 z i và 2 1 1 4 4 z i C©u 18 : Số phức z thỏa mãn 2| | 2( ) 2 0 1 z z i iz z i có dạng a+bi khi đó a b bằng: A. 1 5 B. -5 C. 5 D. - 1 5 C©u 19 : Cho số phức z i6 7 . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A. (6; 7) B. (6; –7) C. (–6; 7) D. (–6; –7) C©u 20 : Cho số phức z thoả mãn 4 1 z i z . Số phức 2w ( 1).z i z có dạng a+bi khi đó a b là: A. 4 3 B. 4 3 C. 4 3 D. 4 3 C©u 21 : Thực hiện các phép tính sau: B = i i i 3 4 (1 4 )(2 3 ) . A. i i 3 4 14 5 B. i62 41 221 C. i62 41 221 D. i62 41 221 C©u 22 : Nghiệm của phương trình 3 (2 3 )(1 2 ) 5 4x i i i trên tập số phức là: A. 5 1 3 i B. 5 1 3 i C. 5 1 3 i D. 5 1 3 i C©u 23 : Số phức z i 3(1 ) bằng: A. z i3 2 B. z i2 2 C. z i4 4 D. z i4 3 C©u 24 : Môdun của số phức 3 5 2 1z i i là: A. 3 B. 2 C. 7 D. 5 C©u 25 : Cho số phức z 3 2 3i 4 2i 1 . Nhận xét nào sau đây về số phức liên hợp của z là đúng: A. z 10 i B. z 10 i C. z 3 2 3i 4 2i 1 D. z i 10 4 C©u 26 : Cho số phức z 5 12i . Khẳng định nào sau đây là sai: A. Số phức liên hợp của z là z 5 12i B. w 2 3i là một căn bậc hai của z C. Modun của z là 13 D. 1 5 12z i 169 169 C©u 27 : Cho số phức z thỏa mãn hệ thức 2 ( 3) (2 ) i i z i z i . Mô đun của số phức w z i là: A. 26 5 B. 6 5 C. 2 5 5 D. 26 25 C©u 28 : Biết z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình 22 3 3 0z z . Khi đó, giá trị của 2 2 1 2z z là: A. 9 4 B. 9 4 C. 9 D. 4 C©u 29 : Thu gọn z = (2 + 3i)(2 – 3i) ta được: A. 4z B. iz 9 C. iz 94 D. 13z C©u 30 : Các số thực x, y thoả mãn: 3x + y + 5xi = 2y – 1 +(x – y)i là A. 1 4 (x; y) ; 7 7 B. 2 4 (x; y) ; 7 7 C. 1 4 (x; y) ; 7 7 D. 1 4 (x; y) ; 7 7 C©u 31 : Số phức z thỏa (2 3 ) 1 9z i z i là: A. 3z i B. 2z i C. 2z i D. 2z i C©u 32 : Các số thực x, y thoả mãn: 2 -y-(2 4) 2ix y i là: A. (x;y) ( 3; 3);(x;y) ( 3;3) B. (x;y) ( 3;3);(x;y) ( 3; 3) C. (x;y) ( 3; 3);(x;y) ( 3; 3) D. (x;y) ( 3;3);(x;y) ( 3; 3) C©u 33 : Thực hiện các phép tính sau: A = i i i i 4 (2 3 )(1 2 ) 3 2 ; . A. i114 2 13 B. i114 2 13 C. i114 2 13 D. i114 2 13 C©u 34 : Số các số phức z thỏa hệ thức: 2 2z z và 2z là: 5 A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 C©u 35 : Số phức z i2 3 có điểm biểu diễn là: A. (2; 3) B. (2; –3) C. (–2; –3) D. (–2; 3) C©u 36 : Phương trình 2 0z az b có một nghiệm phức là 1 2z i . Tổng 2 số a và b bằng A. 0 B. 4 C. 3 D. 3 C©u 37 : Số phức z = 2 – 3i có điểm biểu diễn là: A. (-2;3) B. (2;3) C. (-2;-3) D. (2;-3) C©u 38 : Gọi z là nghiệm phức có phần thực dương của phương trình: 2z 1 2i z 17 19i 0 . Khi đó, giả sử 2z a bi thì tích của a và b là: A. 168 B. 12 C. 240 D. 5 C©u 39 : Trong các số phức z thỏa mãn 3 4z z i , số phức có môđun nhỏ nhất là: A. 3 4z i B. 3 4z i C. 3 2 2 z i D. 3 2 2 z i C©u 40 : Số phức i z i 3 4 4 bằng: A. z i 16 11 15 15 B. z i 16 13 17 17 C. z i 9 4 5 5 D. z i 9 23 25 25 C©u 41 : Số các số phức z thỏa hệ thức: 2 2z z và 2z là: A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 C©u 42 : Gọi 1z , 2z là hai nghiệm phức của phương trình: 2z 4z 5 0 . Khi đó, phần thực của 2 21 2z z là: A. 6 B. 5 C. 4 D. 7 C©u 43 : số phức z thỏa mãn: 3 2i z 4 1 i 2 i z . Môđun của z là: A. 3 B. 5 C. 10 D. 3 4 6 C©u 44 : Cho số phức z 1 i 3 . Hãy xác định mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. z có một acgumen là 2 3 B. z 2 C. A và B đều đúng D. z có dạng lượng giác là 5 5 z 2 cos isin 3 3 C©u 45 : Gọi A là điểm biểu diễn của số phức z = 3 +2i và B là điểm biểu diễn của số phức z’=2 + 3i. Tìm mệnh đề đúng của các mệnh đề sau: A. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua gốc tọa độ O B. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục tung C. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục hoành D. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x C©u 46 : Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình 01022 zz . Giá trị của biểu thức: 2 2 2 1 zzA là A. 100 B. 10 C. 20 D. 17 C©u 47 : Gọi 1 2,z z là nghiệm phức của phương trình 2 2 4 0z z . 2 2 1 2A z z bằng A. 2 B. 7 C. 8 D. 4 C©u 48 : Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó, trong các kết luận sau, kết luận nào đúng? A. z B. 1z C. 1z D. Z là một số thuần ảo C©u 49 : số phức z thỏa mãn: 3 2i z 4 1 i 2 i z . Môđun của z là: A. 10 B. 5 C. 3 D. 3 4 C©u 50 : Phần ảo của số phức 2( 2 ) (1 2 )Z i i bằng: A. 2 B. 2 C. 2 D. 3 C©u 51 : Nghiệm của phương trình 2ix + 3 = 5x + 4 trên tập số phức là: 7 A. 23 14 29 29 i B. 23 14 29 29 i C. 23 14 29 29 i D. 23 14 29 29 i C©u 52 : Số phức z thỏa mãn 2| | 2( ) 2 0 1 z z i iz z i có dạng a+bi khi đó a b bằng: A. -5 B. 1 5 C. - 1 5 D. 5 C©u 53 : Cho số phức z i 3 . Giá trị phần thực của A. 0 B. 512 C. Giá trị khác D. 512 C©u 54 : Trong các số phức z thỏa mãn (1 ) 2 1 1 i z i , 0z là số phức có môđun lớn nhất. Môdun của 0z bằng: A. 1 B. 4 C. 10 D. 9 C©u 55 : Gọi A là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 5i và B là điểm biểu diễn của số phức z’ = -2 + 5i. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x B. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục hoành C. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua gốc tọa độ O D. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục tung C©u 56 : : Điểm biểu diễn của số phức z i 1 2 3 là: A. (3; –2) B. 2 3 ; 13 13 C. (2; –3) D. (4; –1) C©u 57 : Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thõa mãn điều kiện z2 là số ảo là: A. Trục ảo B. 2 đường phân giác y = x và y = -x của các trục tọa độ C. Đường phân giác của góc phần tư thứ nhất D. Trục hoành 8 C©u 58 : Phần ảo của số phức z bằng bao nhiêu ?biết 2( 2 ) (1 2 )z i i A. 2 B. -2 C. 2. D. 2. C©u 59 : Số phức z thỏa 2 3z z i có phần ảo bằng: A. 1 3 B. 1 3 C. 1 D. 1 C©u 60 : Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1 + i)(z – i) + 2z = 2i. khi đó môđun của số phức 2 2 1 w z z z là A. 9 B. 10 C. 11 D. 12 C©u 61 : Thu gọn z = i + (2 – 4i) – (3 – 2i) ta được: A. z = 5 + 3i B. z = -1 – 2i C. z = 1 + 2i D. z = -1 – i C©u 62 : Mô đun của số phức 2(1 2 )(2 )z i i là: A. 5 2 B. 4 5 C. 5 5 D. 16 2 C©u 63 : Cho số phức z thỏa: 2z z 4i 9 . Khi đó, modun của 2z là A. 25 B. 4 C. 16 D. 9 C©u 64 : Phương trình 2 2z 0z b có 2 nghiệm phức được biểu diễn trên mặt phẳng phức bởi hai điểm A và B . Tam giác OAB (với O là gốc tọa độ) đều thì số thực b bằng: A. A,B,C đều sai B. 3 C. 2 D. 4 C©u 65 : Cho số phức z thỏa mãn hệ thức 2 ( 3) (2 ) i i z i z i . Mô đun của số phức w z i là: A. 2 5 5 B. 26 25 C. 26 5 D. 6 5 C©u 66 : Cho số phức z thỏa mãn 3 4 2z i và 2 1-w z i . Trong mặt phẳng phức, tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm I , bán kính R là A. (3; 4), 2I R B. (4; 5), 4I R C. (5; 7), 4I R D. (7; 9), 4I R C©u 67 : Biết hai số phức có tổng bằng 3 và tích bằng 4. Tổng môđun của chúng bằng A. 5 B. 10 C. 8 D. 4 9 C©u 68 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện phần thực bằng 3 lần phần ảo của nó là một A. Parabol B. Đường tròn C. Đường thẳng D. Elip C©u 69 : Cho số phức z thoả mãn 4 1 z i z . Số phức 2w ( 1).z i z có dạng a+bi khi đó a b là: A. 4 3 B. 4 3 C. 4 3 D. 4 3 C©u 70 : Cho số phức z = 6 + 7i. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A. (-6;7) B. (-6;-7) C. (6;7) D. (6;-7) C©u 71 : Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn (4 3 ) 2z i là đường tròn tâm I , bán kính R A. (4;3), 2I R B. (4; 3), 4I R C. ( 4;3), 4I R D. (4; 3), 2I R C©u 72 : Số phức z thỏa mãn: . là: A. 1 3 2 2 z i . B. 1 1 2 2 z i C. 3 1 2 z i D. 1 3 2 2 z i C©u 73 : Phần ảo của số phức 2( 2 ) (1 2 )Z i i bằng: A. 2 B. 2 C. 2 D. 3 C©u 74 : Số phức z thỏa mãn: . là: A. 3 1 2 z i B. 1 1 2 2 z i C. 1 3 2 2 z i D. 1 3 2 2 z i . C©u 75 : Mô đun của số phức 2(1 2 )(2 )z i i là: A. 5 5 B. 16 2 C. 5 2 D. 4 5 C©u 76 : Phương trình 3z 8 có bao nhiêu nghiệm phức với phần ảo âm A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C©u 77 : Thu gọn z = i(2 – i)(3 + i) ta được: A. iz 52 B. iz 5 C. 6z D. iz 71 C©u 78 : Kết quả của phép tính (2 3i)(4 i) là: 1 i z 2 3i 1 2i 7 3i 1 i z 2 3i 1 2i 7 3i 10 A. 6-14i B. -5-14i C. 5-14i D. 5+14i C©u 79 : Số phức z = 31 i bằng: A. i34 B. i23 C. i44 D. i22 11 ĐÁP ÁN 01 ) | } ~ 28 { ) } ~ 55 { | } ) 02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { ) } ~ 03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 57 { ) } ~ 04 ) | } ~ 31 { | ) ~ 58 { | ) ~ 05 { | ) ~ 32 { | ) ~ 59 { | } ) 06 { | } ) 33 { ) } ~ 60 { ) } ~ 07 { | ) ~ 34 ) | } ~ 61 { | } ) 08 { ) } ~ 35 { ) } ~ 62 { | ) ~ 09 { ) } ~ 36 { | } ) 63 ) | } ~ 10 { ) } ~ 37 { | } ) 64 { | } ) 11 { | } ) 38 ) | } ~ 65 { | ) ~ 12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 { | } ) 13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | } ) 14 { | ) ~ 41 { | ) ~ 68 { | ) ~ 15 { ) } ~ 42 ) | } ~ 69 { | ) ~ 16 ) | } ~ 43 { | ) ~ 70 { | } ) 17 { | ) ~ 44 ) | } ~ 71 { | } ) 18 ) | } ~ 45 { | } ) 72 { | ) ~ 19 { ) } ~ 46 { | ) ~ 73 ) | } ~ 20 ) | } ~ 47 { | } ) 74 ) | } ~ 21 { ) } ~ 48 { ) } ~ 75 ) | } ~ 22 { ) } ~ 49 ) | } ~ 76 ) | } ~ 23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 77 { | } ) 24 { | ) ~ 51 { ) } ~ 78 { | ) ~ 25 ) | } ~ 52 { ) } ~ 79 { | } ) 26 ) | } ~ 53 ) | } ~ 27 ) | } ~ 54 { | } )
Tài liệu đính kèm: