Kiểm tra một tiết chương IV Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)

doc 14 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 591Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra một tiết chương IV Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra một tiết chương IV Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
 	01. ; / = ~	05. ; / = ~	09. ; / = ~	13. ; / = ~
	02. ; / = ~	06. ; / = ~	10. ; / = ~	14. ; / = ~
	03. ; / = ~	07. ; / = ~	11. ; / = ~	15. ; / = ~
	04. ; / = ~	08. ; / = ~	12. ; / = ~
Mã đề: 152
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 
 Câu 1. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C. hoặc .	D..	
 Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 3. Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
	A.	B.	C. 	D. 	 	
 Câu 4. Tập xác định của hàm số ?
	A. 	 B.	C. 	 	D.
 Câu 5. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
x
 -3 2 
f(x)
 + 0 - 0 +
	A. 	B.	C.	D.	 	
 Câu 6. Biểu thức có hai nghiệm và có bảng dấu
x
f(x)
 + 0 - 0 +
Khi đó dấu của a, b, c là?
	A.	B.	C.	D. 	
 Câu 7. Tập nghiệm của he bất phương trình 
	A.S=(1;6)	B.S=(2;6)	C.S=(-;1)(2;+ )	D.S=(1;2)
 Câu 8. Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 9. Khẳng định nào sau đây đúng?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 10. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 11. Nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B. hoặc 	C.	D. hoặc 
 Câu 12. Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
	A..	B. .	 C.	D..	
 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A..	B.. C.	 D..	
 Câu 14. Giải bất phương trình .
	A..	B. .	C..	D..	
 Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. 	B. C.. 	D..
PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) .
Câu 16 (1,0 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:	
Câu 17 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
Câu 18 (1,0 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Câu 19 (1,0 điểm). Cho bất phương trình (1)
 Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
 	01. ; / = ~	05. ; / = ~	09. ; / = ~	13. ; / = ~
	02. ; / = ~	06. ; / = ~	10. ; / = ~	14. ; / = ~
	03. ; / = ~	07. ; / = ~	11. ; / = ~	15. ; / = ~
	04. ; / = ~	08. ; / = ~	12. ; / = ~
Mã đề: 186
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 
 Câu 1. Biểu thức có hai nghiệm và có bảng dấu
x
f(x)
 + 0 - 0 +
Khi đó dấu của a, b, c là?
	A.	B. 	C.	D.	
 Câu 2. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
x
 -3 2 
f(x)
 + 0 - 0 +
	A.	B.	 	C. 	D.
 Câu 3. Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
	A.	B.	 C.	D.	
 Câu 5. Tập nghiệm của he bất phương trình 
	A.S=(2;6)	B.S=(1;2)	C.S=(1;6)	D.S=(-;1)(2;+ )
 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. B..	C..	D.
 Câu 7. Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
	A. 	B.	C.	D. 	 	
 Câu 8. Nghiệm của bất phương trình là:
	A. hoặc 	B.	C. hoặc 	D.
 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. 	B.. 	C..	D.
 Câu 10. Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
	A. B..	 C..	D. .	 
 Câu 11. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 12. Giải bất phương trình .
	A..	B. .	C..	D..	
 Câu 13. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C..	D. hoặc .	
 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 15. Tập xác định của hàm số ?
	A.	B. 	 C. 	 	D.
 PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) .
Câu 16 (1,0 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:	
Câu 17 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
Câu 18 (1,0 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Câu 19 (1,0 điểm). Cho bất phương trình (1)
 Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
 	01. ; / = ~	05. ; / = ~	09. ; / = ~	13. ; / = ~
	02. ; / = ~	06. ; / = ~	10. ; / = ~	14. ; / = ~
	03. ; / = ~	07. ; / = ~	11. ; / = ~	15. ; / = ~
	04. ; / = ~	08. ; / = ~	12. ; / = ~
Mã đề: 220
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 
 Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. 	B..	C.. 	D.
 Câu 3. Biểu thức có hai nghiệm và có bảng dấu
x
f(x)
 + 0 - 0 +
Khi đó dấu của a, b, c là?
	A.	B.	C.	D. 	
 Câu 4. Tập xác định của hàm số ?
	A. 	 	B.	C.	D. 	 	
 Câu 5. Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 6. Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
	A..	B. C. .	 	D..	
 Câu 7. Tập nghiệm của he bất phương trình 
	A.S=(-;1)(2;+ )	B.S=(1;6)	C.S=(2;6)	D.S=(1;2)
 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.	B..	C..	D..	
 Câu 10. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
x
 -3 2 
f(x)
 + 0 - 0 +
	A. 	B.	C.	D.	 	
 Câu 11. Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
	A. 	B.	C. 	 D.
 Câu 12. Nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B. hoặc 	C.	D. hoặc 
 Câu 13. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C..	D. hoặc .	
 Câu 14. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 15. Giải bất phương trình .
	A. .	B..	C..	D..
 PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) .
Câu 16 (1,0 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:	
Câu 17 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
Câu 18 (1,0 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Câu 19 (1,0 điểm). Cho bất phương trình (1)
 Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
	Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
 	01. ; / = ~	05. ; / = ~	09. ; / = ~	13. ; / = ~
	02. ; / = ~	06. ; / = ~	10. ; / = ~	14. ; / = ~
	03. ; / = ~	07. ; / = ~	11. ; / = ~	15. ; / = ~
	04. ; / = ~	08. ; / = ~	12. ; / = ~
Mã đề: 254
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 
 Câu 1. Nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C. hoặc 	D. hoặc 
 Câu 2. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C..	D. .
 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.	 B.. C.. 	D..
 Câu 4. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
x
 -3 2 
f(x)
 + 0 - 0 +
	A.	 B. C.	D.
 Câu 5. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 6. Tập xác định của hàm số ?
	A.	B. 	 C. 	 	D.
 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C.	D.
 Câu 8. Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
	A. 	B. 	C.	D.	
 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A..	B..	C.	D..
 Câu 10. Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 11. Tập nghiệm của he bất phương trình 
	A.S=(2;6)	B.S=(1;2)	C.S=(-;1)(2;+ )	D.S=(1;6)
 Câu 12. Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
	A..	B..	C.	D. .	 
 Câu 13. Biểu thức có hai nghiệm và có bảng dấu
x
f(x)
 + 0 - 0 +
Khi đó dấu của a, b, c là?
	A. 	B.	C.	D.	
 Câu 14. Khẳng định nào sau đây đúng?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 15. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C..	D. hoặc .
PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) .
Câu 16 (1,0 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:	
Câu 17 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
Câu 18 (1,0 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Câu 19 (1,0 điểm). Cho bất phương trình (1)
 Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
 	01. ; / = ~	05. ; / = ~	09. ; / = ~	13. ; / = ~
	02. ; / = ~	06. ; / = ~	10. ; / = ~	14. ; / = ~
	03. ; / = ~	07. ; / = ~	11. ; / = ~	15. ; / = ~
	04. ; / = ~	08. ; / = ~	12. ; / = ~
Mã đề: 288
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 
 Câu 1. Tập xác định của hàm số ?
	A. 	 B.	C.	D. 	 
 Câu 2. Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 3. Tập nghiệm của he bất phương trình 
	A.S=(1;6)	B.S=(1;2)	C.S=(2;6)	D.S=(-;1)(2;+ )
 Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.	B..	C..	D..	
 Câu 5. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
x
 -3 2 
f(x)
 + 0 - 0 +
	A.	 B. C.	D.
 Câu 6. Biểu thức có hai nghiệm và có bảng dấu
x
f(x)
 + 0 - 0 +
Khi đó dấu của a, b, c là?
	A.	B. 	C.	D.	
 Câu 7. Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
	A. B..	C. .	 	D..
Câu 8. Khẳng định nào sau đây đúng?
	A.	B.	 C.	D.	
 Câu 9. Nghiệm của bất phương trình là:
	A. hoặc 	B. hoặc 	C.	D.	
 Câu 10. Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
	A. 	B. 	C.	D.	
 Câu 11. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 12. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C..	D. .
 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. 	B.. 	C..	D.
 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C.	D.
 Câu 15. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C. hoặc .	D..
 PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) .
Câu 16 (1,0 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:	
Câu 17 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
Câu 18 (1,0 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Câu 19 (1,0 điểm). Cho bất phương trình (1)
 Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
	Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
 	01. ; / = ~	05. ; / = ~	09. ; / = ~	13. ; / = ~
	02. ; / = ~	06. ; / = ~	10. ; / = ~	14. ; / = ~
	03. ; / = ~	07. ; / = ~	11. ; / = ~	15. ; / = ~
	04. ; / = ~	08. ; / = ~	12. ; / = ~
Mã đề: 322
PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm) 
 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. B..	C.	D..	
 Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A.. 	B.. 	C..	D.
 Câu 3. Tập xác định của hàm số ?
	A. 	 B.	C. 	 	D.
 Câu 4. Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
	A.	B.	C.	D.	
 Câu 5. Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
	A. 	B.	C.	D. 	 	
 Câu 6. Nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B. hoặc 	C.	D. hoặc 	
 Câu 7. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?
x
 -3 2 
f(x)
 + 0 - 0 +
	A. 	B.	C.	 	D.
 Câu 8. Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
	A..	B. .	 C.	D..	
 Câu 9. Biểu thức có hai nghiệm và có bảng dấu
x
f(x)
 + 0 - 0 +
Khi đó dấu của a, b, c là?
	A.	B. 	C.	D.
 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A.	B.	C.	D.
 Câu 11. Khẳng định nào sau đây đúng?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 12. Giải bất phương trình .
	A. hoặc .	 B..	C..	D..
 Câu 13. Tập nghiệm của he bất phương trình 
	A.S=(2;6)	B.S=(1;6)	C.S=(1;2)	D.S=(-;1)(2;+ )
 Câu 14. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
	A.	B.	C.	D.
 Câu 15. Giải bất phương trình .
	A..	B..	C..	D. .
 PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) .
Câu 16 (1,0 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:	
Câu 17 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
Câu 18 (1,0 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn . 
 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức .
Câu 19 (1,0 điểm). Cho bất phương trình (1)
 Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
Sở GD-ĐT Tỉnh Đăk Lăk Kiểm tra một tiết chương IV
Trường THPT Lê Quý Đôn Môn: Đại số 10 (ban cơ bản)
 Thời gian: 45 phút 
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..Lớp: 10A . . .
Đáp án mã đề: 152
	01. - - = -	05. - - = -	09. ; - - -	13. - - = -
	02. - - = -	06. - - = -	10. - / - -	14. ; - - -
	03. - / - -	07. - - - ~	11. - - - ~	15. - / - -
	04. - / - -	08. - - - ~	12. - - = -
Đáp án mã đề: 186
	01. ; - - -	05. - / - -	09. - - - ~	13. - - - ~
	02. - - - ~	06. - - - ~	10. ; - - -	14. ; - - -
	03. - / - -	07. - / - -	11. - / - -	15. ; - - -
	04. ; - - -	08. ; - - -	12. - - - ~
Đáp án mã đề: 220
	01. - - - ~	05. - - - ~	09. ; - - -	13. - - - ~
	02. - - - ~	06. - / - -	10. - - = -	14. ; - - -
	03. - - = -	07. - - - ~	11. - - - ~	15. - - - ~
	04. - - = -	08. - - = -	12. - - - ~
Đáp án mã đề: 254
	01. - - - ~	05. - / - -	09. - - = -	13. - / - -
	02. - - = -	06. ; - - -	10. - / - -	14. ; - - -
	03. ; - - -	07. - - = -	11. - / - -	15. - - - ~
	04. - - = -	08. - - = -	12. - - = -
Đáp án mã đề: 288
	01. - - = -	05. - - - ~	09. ; - - -	13. - - - ~
	02. - / - -	06. - - = -	10. - - = -	14. ; - - -
	03. - / - -	07. ; - - -	11. - - = -	15. - - = -
	04. ; - - -	08. ; - - -	12. ; - - -
Đáp án mã đề: 322
	01. - - = -	05. - - = -	09. - - - ~	13. - - = -
	02. - - - ~	06. - / - -	10. - / - -	14. ; - - -
	03. - / - -	07. - - - ~	11. - - - ~	15. ; - - -
	04. - - = -	08. - - = -	12. ; - - -

Tài liệu đính kèm:

  • doc6_DE_KIEM_TRA_DS10_CHUONG_4_60_TN40_TL.doc