Toán 10 - Ôn tập kiểm tra chương 4

pdf 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 593Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán 10 - Ôn tập kiểm tra chương 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán 10 - Ôn tập kiểm tra chương 4
Ôn tập chương 4 - Đại số 10 cơ bản GV: Thái Văn Dương 
ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG 4 
DẠNG 1 : GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH 
1) 2x2 –5x + 2 0 ; 4) –2x2 + 3x -7 > 0 
5) 3x2 – 4x  0 ; 6) 
215 1
1
6 6
x
x

  ; 7) 2 2 8 0x x   ; 8) 24 20 25 0x x   
9)   22 1 30 0x x x    10) (3x – x2)(x2 – 6x + 9) > 0 11) (5 – x)( 16x2 – 8x + 1) < 0 
12) 
2
2
3 4 4
0
6
x x
x x
 

 
 13) 
2
2
2
0
2 5 2
x x
x x


 
 14) 
2
2
0
3 5 2
x
x x


 
15) 
2
0
( 5)(6 2 )
x
x x


 
 16) 
2 8 15
0
2 5
x x
x
 


 17) 
2
2
4 4
0
4 3
x x
x x
 

 
18) 
2
3 7
0
2
x
x x


 
 19) 
2
2
2
0
9
x x
x
 


 Hệ BPT) 
2
2
2 9 7 0
6 0
x x
x x
   

  
20) 
  
2
2
4 4
0
2 1 6 5
x x
x x x
 

  
 21) 
2
2
3 4 11
1
6
x x
x x
 

 
 22) 
3 1
5 13 1
x
x x


 
23) 
2
3 7
2
2
x
x x

 
 
 24) 
  
2
2
6 9
0
2 3 3 2
x x
x x x
 

  
 25) 
2
2
2
0
2 5 2
x x
x x


 
26) 
2 8 15
0
2 1
x x
x
 


 27) 
2
2
3 10
0
9
x x
x
 


 28) 
2
2
2
0
4 5 6
x
x x


 
29)
4 1
2
4(2 )
x
x
x

 

 30) 
2
2
3 4
3
2
x x
x x
 
 
 
 31) 
2
2
1
3 5 2
x
x x


 
32) 
22
1
1 2
x x
x
x

 

 33)
7 8
3(1 )
1
x
x
x

 

 34)
2 1
0
3 9 2 1
x x
x x
 
 
 
DẠNG 2 : GIẢI BPT CHỨA ẨN DƯỚI DẤU CĂN 
0B
A B
A B

  

 ; 
2
0
0
A
A B B
A B
 

  


 ;
2
0
0
0
A
B
A B
B
A B
 

 
 


1) 
2 12 7x x x    2) 221 4 3x x x    3) 21 2 3 5 0x x x     
4) 
25 6 3 2x x x    ; 5) 2 6 2x x x    6) ( 6)( 12) 1x x x    
7) 
2 22 3 2 3x x x x     8) 2 23 2 2 7 6x x x x     9) 2 24 3 2 10 11x x x x     
10) 2 1 3x x x    11) 23 2 3 5 2x x x    12) 2 24 9 5 2 1x x x x     
13)
2 3 10 2x x x    14) 22 3 1x x x    15) 2 22 4 3 3 3x x x x     
Ôn tập chương 4 - Đại số 10 cơ bản GV: Thái Văn Dương 
DẠNG 3 : GIẢI BPT CHỨA ẨN TRONG GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 
| |
A B
A B
A B

    
 ; | |
A B
A B
A B

  
 
 ; | | | | ( )( ) 0A B A B A B     
1) | 3 | 2 3x x   2) | 4 | 2 3x x   3) | 4 3 | 2 3x x    
4) | 5 3 | 6 3x x    5) | 4 2 | 2 3x x   6) | 4 3 | | 2 3|x x   
7) 22 | 5 3 | 0x x   8) 28 | 3 4 |x x x    9) 2| 1| 2 0x x   
10) 2 2| 4 3 | | 4 5 |x x x x     11) 2 2| 3 2 | 2x x x x    12) 2| |x x 
13) | 3 | 0x  14) | 2 3 | 0x  15) | 2 3 | 0x  
16) |1 5 | 2x   17) | 9 | 1x   18) | 5 | 0x  
19) 
2
2
4
1
2
x x
x x


 
 20) 
2 5
1 0
| 3 |
x
x

 

 21) 
2
| 2 |
3
5 6
x
x x


 
DẠNG 4 : BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ 
a) 
0
( ) 0
0
f x x
a
 
    

 ; 
0
( ) 0
0
f x x
a
 
    

b) 
0
( ) 0
0
f x x
a
 
    

 ; 
0
( ) 0
0
f x x
a
 
    

Từ đó: 1) ( ) 0f x  vô nghiệm ( ) 0,f x x    
 2) ( ) 0f x  vô nghiệm ( ) 0,f x x    
 3) ( ) 0f x  vô nghiệm ( ) 0,f x x    
 4) ( ) 0f x  vô nghiệm ( ) 0,f x x    
Bài 1: Xác định m để BPT nghiệm đúng với mọi x: 
 a) 22 ( 3) 3 0x m x m     b) 22 ( 2) 0x m x m     
 c) 2(2 1) 2( 1) 1 0m x m x     d) 2 2( 3) 3 1 0mx m x m     
 e) 
2( 2) (3 1) 4 2 0m x m x m      f) 2( 1) ( 1) 1 2 0m x m x m      
Bài 2. Xác định m để bất phương trình sau vô nghiệm: 
 a) 2 (2 1) 1 0mx m x m     b) 2( 1) 2( 3) 2 0m x m x m      
 c) mx2 + (m – 1)x + m – 1 < 0 d) (2m – 5)x2 – 2(2m – 5)x + 1 ≥ 0 
Bài 3: Tìm các giá trị m để phương trình: 
 a) x2 + 2(m + 1)x + 9m – 5 = 0 có hai nghiệm phân biệt 
 b) x2 – 6m x + 2 – 2m + 9m2 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfon_tap_chuong_4_dai_so_10_chuong_4_bat_phuong_trinh_Bai_tap_co_ban.pdf