Họ và tờn:.................................... Lớp: 6 Thứ ............ngày............... thỏng 11 năm 2015 KIỂM TRA CHƯƠNG I SỐ HỌC 6 (tiết 39) Điểm: Nhận xột của giỏo viờn: I. Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả Bài 1. Phõn tớch 420 ra thừa số nguyờn tố được: A. 22.3.5.7 B. 2.32.5.7 C. 23.3.5.7 D. 2232.5.7 Bài 2. ƯCLN( 60; 90; 180) bằng : A. 10 B. 30 C.60 D. 180 Bài 3. BCNN ( 28; 40; 140 ) bằng: A. 4 B. 140 C. 280 D.560 II. Tự luận Bài 1. Thực hiện phộp tớnh, tớnh nhanh nếu cú thể: 26.41 + 59.26 b) 150 – ( 3.52 + 2.32 ) c) 175 + [ 45 – ( 8 – 3 )2 ] Bài 2. Tỡm x 135 – x = 15 b) 4.x = 75.4 – 4.72 c) 5.x – 3 = 23.32 Bài 3. Tỡm số tự nhiờn x biết: 150 x ; 180 x và 10 < x < 20 Bài 4. Tỡm cỏc số x; y để chia hết cho cả 2; 3 ; 5 và 9 Bài 5. Tỡm số tự nhiờn n sao cho n + 2 n – 1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Họ và tờn:.................................... Lớp: 6 Thứ ............ngày............... thỏng 11 năm 2015 KIỂM TRA CHƯƠNG I SỐ HỌC 6 (tiết 39) Điểm: Nhận xột của giỏo viờn: I. Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả Bài 1. Phõn tớch 840 ra thừa số nguyờn tố được: A. 2.32.5.7 B.22.3.5.7 C.23.3.5.7 D. 23.32.5.7 Bài 2. ƯCLN( 40; 60; 120 ) bằng : A. 10 B. 20 C. 40 D. 120 Bài 3. BCNN( 30; 45; 60 ) bằng : A. 3 B. 60 C.120 D.180 II. Tự luận Bài 1. Thực hiện phộp tớnh, tớnh nhanh nếu cú thể: 33.37 + 63.33 b) 120 – ( 5.22 + 3.42 ) c) 145 + [30 + ( 2 + 3 )2] Bài 2. Tỡm x 170 – x = 20 b) 5.x = 64.5 – 62.5 c) 3.x – 12 = 32.22 Bài 3. Tỡm số tự nhiờn x biết: x 60; x 90 và 200 < x < 400 Bài 4. Tỡm cỏc số x; y để chia hết cho cả 2; 3; 5 và 9 Bài 5. Tỡm số tự nhiờn n sao cho n + 4 n + 1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tài liệu đính kèm: