Kiểm tra 45 phút chương I - Số học 6

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 874Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 45 phút chương I - Số học 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra 45 phút chương I - Số học 6
Hä vµ tªn: ..
Líp 6 
KiÓm tra ch­¬ng I - SỐ HỌC 6
Thêi gian 45 phót
§iÓm
Lêi phª cña thÇy gi¸o
A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) Khoanh tròn vào chữ cái trong câu đã chọn
Câu 1. Cho A = {4; 5; 6; 7; 9}, B = {2; 3; 6;8}. Câu nào dưới đây là SAI:
A. Tập hợp A gồm các số tự nhiên lớn hơn 3 và nhỏ hơn 10.
B. 7 thuộc A mà không thuộc B
C. 3 thuộc B mà không thuộc A.
D. Không có phần tử nào vừa thuộc A và vừa thuộc B
2/ Cho hai tập hợp : H = { a , b , c } và K = { b , c , a , d } Ta có :
 a/ H K b/ H K c/ H K d / K H
3/ Kết quả phép tính : 20062 : 2006 là : 
a/ 2000 b/ 2005 c/ 2006 d/ 2003 
4/ Câu nào đúng ?
 a/ 2 > 1 b/ 2 = 3 c/ 2 < 4 d/ 2 < 5
5/ Số tự nhiên x trong phép tính ( 25 – x ) . 100 = 0 là:
 a/ 0 b/ 100 c/ 25 d/ Một số khác
6/ Kết quả phép tính : 879 . 2 + 879 . 996 + 3 . 879 là : 
 a/ 887799 b/ 897897 c/ 879897 d/ 879879
7/ Số tự nhiên x trong phép tính : 23 ( x – 1 ) + 19 = 65 l :
 b/ 4 b/ 2 c/ 5 d/ 3
8/ Kết quả phép tính : 3 - 3 : 3 + 3 là : 
 a/ 3 b/ 5 c/ 0 d/ Kết quả khác
B/ TỰ LUẬN ( 6 điểm )
1/ Thực hiện phép tính : a/ 32016 : 32015 + 103. 102
 b/ 54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10 
 c/ 11400 : {[ (15 . 3 – 21) : 4 ] + 108 }
2/ Tìm số tự nhiên x , biết : 
 a) 70 – 5(x – 3) = 45 b) 6x – 39 = 34 : 33 c) 2x – 24 = 1000
ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM
A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 điểm ) : Mỗi câu đúng 0,5 điểm
Cu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đáp án
a
a
c
a
c
d
d
b
 B/ TỰ LUẬN ( 6 điểm )
Câu
Nội dung
Điểm
1a
32006 : 32005 + 10. 10= 3 + 105 
 = 3 + 100000
 = 100003
0,5
0,5
1b
 54 . 47 + 54 . 63 - 54. 10 = 54 ( 47 + 63 - 10 )
 = 625 . 100
 = 62500
0,5
0,5
1c
 11400 : { [ ( 15 . 3 – 21 ) : 4 ] + 108 }= 11400 : { [ ( 45 – 21 ) : 4 ] + 108 }
 = 11400 : { [ 24 : 4 ] + 108 }
 = 11400 : { 6 + 108 }
 = 11400 : 114 = 100 
0,5
0,5
0,5
 0,5
2a
 70 – 5 . ( x – 3 ) = 45 
 5 . ( x – 3 ) = 70 – 45 = 25 
 x – 3 = 25 : 5 = 5 
 x = 5 + 3 = 8 
0,5
0,5
2b
2 x – 24 = 1000 
 2x = 1000 + 24 = 1024 = 210 
 x = 10 
0,5
0,5
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
..
Số học - 6 MA TRẬN KIỂM TRA (tiết 17)
 Cấp độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp
Phần tử tập hợp
Tập hợp con
Số câu
Số điểm
 tỉ lệ%
1
0,5
1
0,5
2 
1.0
 10%
Lũy thừa
Chia lũy thừa
So sánh lũy thừa
Thực hiện phép tính
Số câu
Số điểm
 tỉ lệ%
1
0,5
1
0,5
1
1,0
3
 2.0
 20% 
Các phép tính về số tự nhiên
Tìm số chưa biết trong phép nhân
T/c phân phối của nhân đ/v cộng
Tìm số chưa biết trong nhiều phép tính
Tìm số chưa biết trong phép tính
Vận dụng t/c phân phối
Số câu
Số điểm 
tỉ lệ%
1
0,5
1
0,5
2
2,0
1
0,5
1
1,5
6
5.0
50%
Thứ tự thực hiện phép tính
Thực hiện phép tính
Thực hiện nhiếu phép tính trong dấu ngoặc
Số câu
Số điểm
tỉ lệ%
1
0,5
1
1,5
2
2.0
 20%
Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ%
3
1,5
 15%
6
4,5
 45%
4
4,0
 40%
13
10.0
 100%

Tài liệu đính kèm:

  • docKiem_tra_tiet_17_chuong_I_So_ma_tran.doc