KIểM TRA toán 10 Thời gian 40’ Họ và tên Cõu 1. Cho hàm số . Tỡm tất cả giỏ trị của m để hàm số nghịch biến trờn A. B. C. D. Cõu 2. Xỏc định đường thẳng , biết hệ số gúc bằng -2 và đường thẳng qua A(-3;1). A. B. C. D. Cõu 3. Hàm số đồng biến trờn khoảng nào A. B. C. D. Cõu 4. Đồ thị hàm số cắt tại: A. B. C. D. Cõu 5. Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 6. Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 7. Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 8. Tập xỏc định của hàm số là: A. B. C. D. Cõu 9. Hàm số đỳng với khi A. B. C. D. Cõu 10. Hàm số xỏc định trờn khi A. B. C. D. Cõu 11. Hàm số xỏc định trờn khi A. B. C. D. Cõu 12. Đờ̉ đồ thị hàm số đi qua hai điểm thỡ a và b bằng: A. B. C. D. Cõu 13. Đồ thị hàm số y=2x+8 tạo với hệ trục tọa độ tam giỏc cú diện tớch bằng: A. B. C. D. Cõu 14. Đồ thị hàm số tạo hệ trục tam giỏc cõn khi m bằng: A. B. C. D. Cõu 15. Đồ thị hàm số tạo hệ trục tam giỏc cú diện tớch bằng . Khi đú m bằng: A. B. C. D. Cõu 16. Nếu thỡ : A. B. C. D. Cõu 17. Cho (P): . Trục đối xứng của parabol là: A. B. C. D. Cõu 18. Hàm số nghịch biến trờn khoảng: A. B. C. D. Cõu 19. Tỡm m để parabol cắt trục hoành tại 2 điểm phõn biệt A. B. C. D. Cõu 20. Cho hàm số . Khi đú max trờn [-5;1] là: A. 1 B. 0 C. 3 D.5 Cõu 21. Tổng cỏc nghiệm của phương trỡnh: là A. B.2 C.3 D.-2 Cõu 22. Số nghiệm của phương trỡnh: là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Cõu 23. Số nghiệm của phương trỡnh: là A. 0 B.2 C.3 D.1 Cõu 24. Phương trỡnh cú hai nghiệm và mà bằng: A. B. C. D. Cõu 25. Tỡm điều kiện của m để phương trỡnh cú nghiệm thực. A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: