Kiểm tra: 15 phút môn: Toán học 10

doc 19 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 669Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra: 15 phút môn: Toán học 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra: 15 phút môn: Toán học 10
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán học
Mã đề: 001
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
2/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
3/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	b	m > 0	c	d	một kết quả khác
4/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
5/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Đồng biến trên 	b	Hàm số chẵn	c	Hàm số lẻ	d	Cả ba đáp án đếu sai
6/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	0 và 8	c	8 và 4	d	8 và 0
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
9/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
10/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
11/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 trùng d2	b	d1 vuông góc d2	c	d1 cắt d2	d	
12/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
13/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Oy tại 	b	nghịch biến R	c	cắt Ox tại 	d	đồng biến trên R
14/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
15/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
17/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán học
Mã đề: 002
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
2/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
3/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
4/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	nghịch biến R	b	cắt Ox tại 	c	cắt Oy tại 	d	đồng biến trên R
5/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
6/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
7/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
8/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	8 và 0	c	0 và 8	d	8 và 4
9/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	b	m > 0	c	d	một kết quả khác
10/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
11/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
12/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
 13/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Hàm số chẵn	c	Đồng biến trên 	d	Cả ba đáp án đếu sai
14/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
15/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
17/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
18/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 cắt d2	b	c	d1 vuông góc d2	d	d1 trùng d2
19/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d 
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán đại
Mã đề: 003
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
2/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
3/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
6/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	b	d1 trùng d2	c	d1 vuông góc d2	d	d1 cắt d2
7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	8 và 4	b	8 và 0	c	0 và 0	d	0 và 8
8/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số chẵn	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số lẻ	d	Cả ba đáp án đếu sai
9/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	đồng biến trên R	b	cắt Oy tại 	c	nghịch biến R	d	cắt Ox tại 
10/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
11/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
12/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
13/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
14/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
15/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
17/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
18/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
19/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
20/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán đại
Mã đề: 004
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
2/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
3/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
4/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
5/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
6/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d
7/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
8/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
9/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	nghịch biến R	b	đồng biến trên R	c	cắt Oy tại 	d	cắt Ox tại 
10/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
11/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	0 và 8	c	8 và 4	d	8 và 0
12/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 cắt d2	b	c	d1 vuông góc d2	d	d1 trùng d2
13/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
14/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Hàm số chẵn	c	Đồng biến trên 	d	Cả ba đáp án đếu sai
15/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
16/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
17/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
18/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán đại
Mã đề: 005
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
2/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
3/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
4/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
5/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
6/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số chẵn	b	Hàm số lẻ	c	Đồng biến trên 	d	Cả ba đáp án đếu sai
7/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
9/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
10/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Ox tại 	b	nghịch biến R	c	cắt Oy tại 	d	đồng biến trên R
11/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
12/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
13/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	8 và 4	b	0 và 0	c	8 và 0	d	0 và 8
14/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
15/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 vuông góc d2	b	c	d1 cắt d2	d	d1 trùng d2
17/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
20/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán đại
Mã đề: 006
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
2/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
3/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
5/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
6/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
7/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Ox tại 	b	đồng biến trên R	c	cắt Oy tại 	d	nghịch biến R
8/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
9/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
10/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
12/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số chẵn	d	Cả ba đáp án đếu sai
13/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	8 và 4	c	0 và 8	d	8 và 0
14/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
15/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
16/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
17/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 trùng d2	b	d1 cắt d2	c	d	d1 vuông góc d2
18/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán đại
Mã đề: 007
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
2/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 8	b	0 và 0	c	8 và 0	d	8 và 4
3/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Ox tại 	b	cắt Oy tại 	c	đồng biến trên R	d	nghịch biến R
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
6/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
7/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
8/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
9/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
10/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
12/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
13/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
14/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
15/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
16/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
17/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số chẵn	d	Cả ba đáp án đếu sai
18/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
19/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
20/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 vuông góc d2	b	d1 cắt d2	c	d1 trùng d2	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Môn: Toán đại
Mã đề: 008
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
2/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 cắt d2	b	d1 trùng d2	c	d	d1 vuông góc d2
3/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
6/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	8 và 0	c	8 và 4	d	0 và 8
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
9/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
10/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
12/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
13/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
14/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
15/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số chẵn	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số lẻ	d	Cả ba đáp án đếu sai
16/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
17/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Oy tại 	b	cắt Ox tại 	c	đồng biến trên R	d	nghịch biến R
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
19/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
Đề 001:
	1[ 1]c... 	2[ 1]b... 	3[ 1]c...	 4[ 1]d... 5[ 1]b... 	6[ 1]a... 	7[ 1]d... 	8[ 1]c... 	9[ 1]b...	10[ 1]a... 
	11[ 1]d... 	12[ 1]d... 	13[ 1]b... 	14[ 1]b... 	15[ 1]c... 	16[ 1]c... 	17[ 1]b... 	18[ 1]d... 	19[ 1]b... 	20[ 1]c...
Đề 002:
	1[ 1]d...	 2[ 1]b...	 3[ 1]c...	 4[ 1]a...	 5[ 1]c...	 6[ 1]c...	 7[ 1]b...	 8[ 1]b...	 9[ 1]c...	 10[ 1]d...	 
	11[ 1]d...	 12[ 1]c...	 13[ 1]b...	 14[ 1]a...	 15[ 1]b...	 16[ 1]d...	 17[ 1]d...	 18[ 1]b...	 19[ 1]b...	 20[ 1]b...
Đề 003:
	 1[ 1]a...	 2[ 1]a...	 3[ 1]d...	 4[ 1]c...	 5[ 1]c...	 6[ 1]a...	 7[ 1]b...	 8[ 1]a...	 9[ 1]c...	 10[ 1]a...	 
	11[ 1]b...	 12[ 1]b...	 13[ 1]d...	 14[ 1]b...	 15[ 1]a...	 16[ 1]a...	 17[ 1]d...	 18[ 1]a...	 19[ 1]a...	 20[ 1]a...
Đề 004: 
	1[ 1]d...	 2[ 1]c...	 3[ 1]b...	 4[ 1]b...	 5[ 1]c...	 6[ 1]b...	 7[ 1]a...	 8[ 1]c...	 9[ 1]a...	 10[ 1]a...	 
	11[ 1]d...	 12[ 1]b...	 13[ 1]a...	 14[ 1]b...	 15[ 1]a...	 16[ 1]c...	 17[ 1]b...	 18[ 1]d...	 19[ 1]d...	 20[ 1]b...
Đề 005:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]d...	 4[ 1]b...	 5[ 1]c...	 6[ 1]a...	 7[ 1]b...	 8[ 1]c...	 9[ 1]a...	 10[ 1]d...	 
	11[ 1]b...	 12[ 1]d...	 13[ 1]c...	 14[ 1]c...	 15[ 1]a...	 16[ 1]b...	 17[ 1]b...	 18[ 1]b...	 19[ 1]a...	 20[ 1]a...
Đề 006:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]a...	 4[ 1]d...	 5[ 1]d...	 6[ 1]d...	 7[ 1]d...	 8[ 1]a...	 9[ 1]d...	 10[ 1]b...	 
	11[ 1]c...	 12[ 1]c...	 13[ 1]d...	 14[ 1]b...	 15[ 1]a...	 16[ 1]c...	 17[ 1]c...	 18[ 1]d...	 19[ 1]a...	 20[ 1]c...
Đề 007:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]c...	 4[ 1]b...	 5[ 1]b...	 6[ 1]a...	 7[ 1]c...	 8[ 1]c...	 9[ 1]a...	 10[ 1]d...	 
	11[ 1]c...	 12[ 1]c...	 13[ 1]b...	 14[ 1]c...	 15[ 1]c...	 16[ 1]c...	 17[ 1]c...	 18[ 1]a...	 19[ 1]c...	 20[ 1]d...
Đề 008:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]c...	 4[ 1]b...	 5[ 1]d...	 6[ 1]b...	 7[ 1]b...	 8[ 1]a...	 9[ 1]a...	 10[ 1]c...	 
	11[ 1]d...	 12[ 1]a...	 13[ 1]c...	 14[ 1]a...	 15[ 1]a...	 16[ 1]d...	 17[ 1]d...	 18[ 1]d...	 19[ 1]b...	 20[ 1]d...
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG I VÀ II
Họ, tên thí sinh:...........................................................................................................Mã đề 123
Câu 1: Cho hàm số bậc hai các khẳng định nào đúng
A. Đồ thị hàm số là Parabol hướng bề lỏm xuống dưới, trục đối xứng là , đỉnh .
B. Đồ thị hàm số là Parabol hướng bề lỏm lên trên, trục đối xứng là , đỉnh .
C. Đồ thị hàm số là Parabol hướng bề lỏm xuống dưới, trục đối xứng là , đỉnh .
D. Đồ thị hàm số là Parabol hướng bề lỏm lên trên, trục đối xứng là , đỉnh .
Câu 2: Chỉ ra mệnh đề ?
A. “ ”	B. “Trời mưa rồi phải không”
C. “ Bức tranh đẹp quá”	D. “ ”
Câu 3: Hàm số nào sau đây có tập xác định là R
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Cho tập hợp có tập hợp con là.
A. 	B. 	C. 	 D. 
Câu 5: Điểm nào không thuộc đồ thị hàm số 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Đồ thị hàm số bậc hai đi qua và là Parabol có đỉnh có phương trình là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Hàm số có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất là.
A. , 	B. , 
C. , 	D. , 
Câu 8: Có bao nhiêu hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.
A. 3 hàm số	B. 2 hàm số	C. 0 có hàm số nào	D. 1 hàm số
Câu 9: Tập xác định D của hàm số 
A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 10: Số phần tử của tập hợp 
A. 6 Phần tử	B. 8 Phần tử	C. 7 Phần tử	D. 5 Phần tử
Câu 11: Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Hàm số nào sau là hàm số lẻ.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Trong một cuộc thi học sinh giỏi cấp tỉnh có 120 học sinh tham gia thi trong đó có 60 em tham gia thi Toán, 30 tham gia thi Vật lý, 45 em tham gia thi Hóa học, 10 em tham gia thi cả 2 môn Toán và Vật lý , 4 em gia thi cả 2 môn Vật lý và Hóa học, 5 em tham gia thi cả 2 môn Toán và Hóa học. Hỏi có bao nhiêu em tham gia thi cả ba môn.
A. 9 em	B. 5 em	C. 4 em	D. 10 em
O
Câu 14: 
O
O
 Các hình vẽ sau hình nào là của đồ thị hàm số.
O
 A. B. C. D.
O
Câu 15: Hình vẽ là đồ thị hàm số bậc nhất nào ?
 A. B. C. D. 
Câu 16: Hai mệnh đề nào tương đương
A. “Hình thoi” và “Tứ giác có hai cặp cạnh đối song song và hai đường chéo vuông góc với nhau”
B. “ Tứ giác có bốn cạnh bằng nhau” và “Hình vuông”
C. “Hai đường thẳng a, b song song với nhau” và “Hai đường thẳng a, b cùng vuông góc với c”
D. “Hai véc tơ bằng nhau” và “Hai véc tơ có độ dài bằng nhau”
Câu 17: Hai tập hợp P và Q nào bằng nhau.
A. , B. , 
C. , D. , 
Câu 18: Cho , kết quả nào không đúng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Cho tập hợp A gồm có 12 phần tử. Có số các tập hợp con có 2 phần tử là.
A. 62 tập hợp	B. 132 tập hợp	C. 66 Phần tử	D. 54 tập hợp
Câu 20: Những giá trị của m để hàm số có tập xác đinh là là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Hai đồ thị hàm số , cắt nhau tại hai điểm phân biệt khi
A. 	B. 
C. 	 D. 
Câu 22: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai.
A. 	B. 	 C. 	D. 
Câu 23: Phương trình có 4 nghiệm phân biệt khi 
A. B. 	 C. 	 D. 
Câu 24: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Các điểm nào thuộc đồ thị hàm số 
A. B. C. D. 
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_15_phut_toan_dai_10.doc