Họ tên:..................................................... Lớp: 9 Kiểm tra 15 phút Môn: Đại số 9 Mã số đề: 01 Dùng bút chì tô đậm vào ô tròn đứng trước đáp án đúng trong các câu sau. Câu 1: Căn bậc hai số học của một số a không âm là số x sao cho A) x2 = a B) x = a2 C) x – a = 0 D) x2 = a và x ³ 0 Câu 2: Biết thì x bằng: A) B) 0 C) 2 D) – 2 Câu 3: Tính có kết quả: A) B) C) D) Câu 4: Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa: A) B) C) D) x = 3 Câu 5: Công thức nào sau đây là đúng: A) B) C) với D) Câu 6: Sau khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức: ta được kết quả là: A) B) C) D) Câu 7: Điều kiện để biểu thức có giá trị xác định là: A) x ³ 1 B) x > 1; x ạ 2 C) x > 1 D) x ạ 1 Câu 8: Giá trị biểu thức: là số: A) Vô tỷ B) Hữu tỉ C) Nguyên D) Tự nhiên Câu 9: Rút gọn biểu thức cho kết quả là: A) B) C) D) Các đáp án đều sai Câu 10: Rút gọn biểu thức P = cho kết quả: A) B) C) D) Họ tên:..................................................... Lớp: 9 Kiểm tra 15 phút Môn: Đại số 9 Mã số đề: 02 Dùng bút chì tô đậm vào ô tròn đứng trước đáp án đúng trong các câu sau. Câu 1: Rút gọn biểu thức cho kết quả là: A) Các đáp án đều sai B) C) D) Câu 2: Rút gọn biểu thức P = cho kết quả: A) B) C) D) Câu 3: Căn bậc hai số học của một số a không âm là số x sao cho A) x2 = a và x ³ 0 B) x2 = a C) x = a2 D) x – a = 0 Câu 4: Biết thì x bằng: A) – 2 B) C) 0 D) 2 Câu 5: Tính có kết quả: A) B) C) D) Câu 6: Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa: A) x = 3 B) C) D) Câu 7: Công thức nào sau đây là đúng: A) B) C) D) với Câu 8: Sau khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức: ta được kết quả là: A) B) C) D) Câu 9: Điều kiện để biểu thức có giá trị xác định là: A) x ạ 1 B) x ³ 1 C) x > 1; x ạ 2 D) x > 1 Câu 10: Giá trị biểu thức: là số: A) Tự nhiên B) Vô tỷ C) Hữu tỉ D) Nguyên Họ tên:..................................................... Lớp: 9 Kiểm tra 15 phút Môn: Đại số 9 Mã số đề: 03 Dùng bút chì tô đậm vào ô tròn đứng trước đáp án đúng trong các câu sau. Câu 1: Điều kiện để biểu thức có giá trị xác định là: A) x > 1 B) x ạ 1 C) x ³ 1 D) x > 1; x ạ 2 Câu 2: Giá trị biểu thức: là số: A) Nguyên B) Tự nhiên C) Vô tỷ D) Hữu tỉ Câu 3: Rút gọn biểu thức cho kết quả là: A) B) Các đáp án đều sai C) D) Câu 4: Rút gọn biểu thức P = cho kết quả: A) B) C) D) Câu 5: Căn bậc hai số học của một số a không âm là số x sao cho A) x – a = 0 B) x2 = a và x ³ 0 C) x2 = a D) x = a2 Câu 6: Biết thì x bằng: A) 2 B) – 2 C) D) 0 Câu 7: Tính có kết quả: A) B) C) D) Câu 8: Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa: A) B) x = 3 C) D) Câu 9: Công thức nào sau đây là đúng: A) với B) C) D) Câu 10: Sau khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức: ta được kết quả là: A) B) C) D) Họ tên:..................................................... Lớp: 9 Kiểm tra 15 phút Môn: Đại số 9 Mã số đề: 04 Dùng bút chì tô đậm vào ô tròn đứng trước đáp án đúng trong các câu sau. Câu 1: Công thức nào sau đây là đúng: A) B) với C) D) Câu 2: Sau khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức: ta được kết quả là: A) B) C) D) Câu 3: Điều kiện để biểu thức có giá trị xác định là: A) x > 1; x ạ 2 B) x > 1 C) x ạ 1 D) x ³ 1 Câu 4: Giá trị biểu thức: là số: A) Hữu tỉ B) Nguyên C) Tự nhiên D) Vô tỷ Câu 5: Rút gọn biểu thức cho kết quả là: A) B) C) Các đáp án đều sai D) Câu 6: Rút gọn biểu thức P = cho kết quả: A) B) C) D) Câu 7: Căn bậc hai số học của một số a không âm là số x sao cho A) x = a2 B) x – a = 0 C) x2 = a và x ³ 0 D) x2 = a Câu 8: Biết thì x bằng: A) 0 B) 2 C) – 2 D) Câu 9: Tính có kết quả: A) B) C) D) Câu 10: Với giá trị nào của x thì căn thức có nghĩa: A) B) C) x = 3 D)
Tài liệu đính kèm: