Họ và tên: Lớp Kiểm tra 15 phút - Giải tích 12 Đề 10 Câu 01. Tổng các nghiệm của phương trình 66 ·2x+4x+128= 0 A. 66 B. 7 C. −5 D. −6 Câu 02. Nếu a √ 2 3 < a √ 3 3 và logb 4 5 < logb 5 6 thì: A. 0 1;0< a< 1 C. a> 1;0 1;b> 1 Câu 03. Nghiệm của phương trình 4x−12 ·2x+32= 0 A. x=−1;x=− log2 3 B. x= 1;x= log2 3 C. x= 2;x= 3 D. x=−2;x=−3 Câu 04. Cho a= log192 1458 thì log2 3 bằng: A. 6−a 6a−1 B. a−6 6a−1 C. 6a−1 a−6 D. 1−6a a−6 Câu 05. Hàm số y= ln(x2+2mx+9) có tập xác định là R nếu m thuộc tập hợp: A. (−∞;−3)∪ (3;+∞) B. (−∞;−3]∪ [3;+∞) C. [−3;3] D. (−3;3) Câu 06. Số nghiệm của phương trình lnx3−15lnx2+74lnx−120= 0 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 07. Nghiệm của phương trình 6x−62x−4 = 0 A. 4 B. −4 C. −3 D. 3 Câu 08. Phương trình 4x+1+41−x = 17 A. vô nghiệm B. 2 nghiệm trái dấu C. 2 nghiệm âm D. 2 nghiệm dương Câu 09. Cho x= log6;y= log7 thì log5186160 bằng: A. 3x+3y B. 4x+4y C. 1+4x+3y D. 1+3x+4y Câu 10. Tập xác định của hàm số y= log(x2−8x+12) A. (−∞;2)∪ (6;+∞) B. (−∞;6) C. (2;6) D. (2;+∞) Đề thi được soạn bởi Tex - Liên hệ để lấy mã nguồn Tex: latexvn123@gmail.com Trang 1/1 - Mã đề thi 10 Mã đề thi 10 ĐÁP ÁN Câu 01. © B© © © Câu 02. © © © D© Câu 03. © © C© © Câu 04. © © © D© Câu 05. © © © D© Câu 06. A© © © © Câu 07. A© © © © Câu 08. © B© © © Câu 09. © © © D© Câu 10. A© © © ©
Tài liệu đính kèm: