Kiểm tra 1 tiết giải tích chương 3 (Mã đề 153)

docx 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 656Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 1 tiết giải tích chương 3 (Mã đề 153)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra 1 tiết giải tích chương 3 (Mã đề 153)
KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH CHƯƠNG 3 ( MÃ ĐỀ 153)
C©u 1 : 
 Tính giá trị của 
A.
ab=52
B.
ab=23
C.
ab=73
D.
ab=32
C©u 2 : 
Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi các đường và y = x2
A.
V = 
B.
V =
C.
V =
D.
V =
C©u 3 : 
Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm sốthỏa mãn F(2) = 0. Tính F(0)
A.
F0=2+22
B.
F0=-22
C.
F0=2-22
D.
F0=22
C©u 4 : 
Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [-1 ;3], f(-1) = -1 và f(3) = 27. Tính I=-13f'xdx
A.
I = 26
B.
I = -27
C.
I = 27
D.
I = 28
C©u 5 : 
Biết , Tính S = a + 6b
A.
-1
B.
-5
C.
-21
D.
-7
C©u 6 : 
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x2 và y = 2x.
A.
S=53
B.
S=2315
C.
S=43
D.
S=32
C©u 7 : 
Tính thể tích V của vật thể tròn xoay tạo thành khi hình phẳng giới hạn bởi các đường y = tanx, 
y = 0, x = 0, x = π4 quay quanh trục Ox. 
A.
V=π-π25
B.
V=π-π24
C.
V=π-π22
D.
V=π-π23
C©u 8 : 
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=cosx5sinx-9
A.
fxdx=-15ln5sinx-9+C
B.
fxdx=15ln5sinx-9+C
C.
fxdx=ln5sinx-9+C
D.
fxdx=5ln5sinx-9+C
C©u 9 : 
Cho 25fxdx=3 và 85fxdx=4 . Tính I = 28fxdx
A.
I = -1
B.
I = -7
C.
I = 1
D.
I = 7
C©u 10 : 
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y = lnx, trục hoành và đường thẳng x = e.
A.
S = 1
B.
S = 3
C.
S = e
D.
S = 2
C©u 11 : 
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục Ox.
A.
S=8
B.
S=6
C.
S=274
D.
S=247
C©u 12 : 
Cho 0π2fxdx=5. Tính I=0π2fx+2sinxdx
A.
I=5+π
B.
I=7
C.
I=5+π2
D.
I=3
C©u 13 : 
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đường và 
A.
S = 
B.
S=e2+2
C.
S = 
D.
S = 
C©u 14 : 
Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x = -2 và x = 1, có thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (-2 ≤ x ≤ 1) là một hình vuông có cạnh là 12x+1
A.
V=94
B.
V=34
C.
V = 5
D.
V = 3
C©u 15 : 
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = 
A.
ln
B.
C.
D.
C©u 16 : 
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=xex
A.
fxdx=xex+C
B.
fxdx=ex+C
C.
fxdx=xex+ex+C
D.
fxdx=xex-ex+C
C©u 17 : 
Cho 06fxdx=12. Tính I=02f3xdx
A.
I = 3
B.
I = 12
C.
I = 4
D.
I = 36
C©u 18 : 
Cho đồ thị hàm số. Gọi S là diện tích của hình phẳng (phần gạch chéo) trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
S=0-3fxdx+04fxdx
B.
S=-31fxdx14fxdx
C.
S=-34fxdx
D.
 S=03fxdx+40fxdx
C©u 19 : 
Tìm F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=2x+1sin2x và Fπ4=-1
A.
Fx=x2-cotx
B.
Fx=cotx-x2+π216
C.
Fx=x2-cotx-π24
D.
Fx=x2-cotx-π216
C©u 20 : 
Biết . Tìm a.
A.
a = 1
B.
a = 4
C.
a = 3
D.
a = 2
Họ và tên:..
Lớp:.
SỐ CÂU ĐÚNG
ĐIỂM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : DE KTGT CHUONG 3 (1)
M· ®Ò : 153
01
{ ) } ~
02
) | } ~
03
{ | ) ~
04
{ | } )
05
) | } ~
06
{ | ) ~
07
{ ) } ~
08
{ ) } ~
09
) | } ~
10
) | } ~
11
{ | ) ~
12
{ ) } ~
13
{ | ) ~
14
) | } ~
15
{ ) } ~
16
{ | } )
17
{ | ) ~
18
{ | } )
19
{ | } )
20
{ | } )

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE_KIEM_TRA_1_TIET_GIAI_TICH_CHUONG_3_NGUYEN_HAM_TICH_PHAN_VA_UNG_DUNG.docx