Kiểm tra 1 tiết chương II môn: Đại số 8

doc 4 trang Người đăng khoa-nguyen Lượt xem 1100Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 1 tiết chương II môn: Đại số 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra 1 tiết chương II môn: Đại số 8
TUẦN 18 
 Tiết 38 KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II
MƠN : ĐẠI SỚ
Ngày soạn: 05/ 12/ 2014 Ngày kiểm tra: chiều 12/ 12/ 2014 Lớp kiểm tra: 8a1 
GV: Nguyễn Hoàng Duy
MA TRẬN ĐỀ
Mức độ
Nội dung
Nhận biết
Thơng hiểu
Vận dụng
Tổng
Mức độ thấp
Mức độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
§1. Phân thức đại số
1 câu
1 câu
2 câu
Số điểm
Tỉ lệ 
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
0,5đ 
5%
§2. Tính chất cơ bản của phân thức
1 câu
1 câu
2 câu
Số điểm
Tỉ lệ 
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
0,5đ 
5%
§3. Rút gọn phân thức
1 câu
1 câu
2 câu
Số điểm
Tỉ lệ
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
0,5đ 
5%
§4. Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
1 câu
1 câu
2 câu
Số điểm
Tỉ lệ
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
0,5đ 
5%
§5. Phép cộng phân thức đại số
1 câu
1 câu
1 câu
3 câu
Số điểm
Tỉ lệ
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
1,25đ 
12,5%
1,75đ 
17,5%
§6. Phép trừ phân thức đại số
1 câu
1 câu
1 câu
3 câu
Số điểm
Tỉ lệ
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
1,75đ 
17,5%
2,25đ 
22,5%
§7. Phép nhân phân thức đại số
1 câu
1 câu
1 câu
3 câu
Số điểm
Tỉ lệ
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
1,25đ 
12,5%
1,75đ 
17,5%
§8. Phép chia phân thức đại số
1 câu
1 câu
1 câu
3 câu
Số điểm
Tỉ lệ
0,25đ 
2,5%
0,25đ 
2,5%
1,75đ 
17,5%
2,25đ 
22,5%
Tổng số
8 câu
8 câu
4 câu
20câu
Số điểm 
Tỉ lệ
2đ 
20%
2đ 
20%
6đ 
60%
10đ 
100%
 KIỂM TRA 1 TIẾT
MƠN : ĐẠI SỚ
HỌ VÀ TÊN : ........................................................... LỚP : 9A.........
ĐIỂM
LỜI PHÊ
ĐỀ:
I. Trắc nghiệm (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất(từ câu 1 đến câu 6)
Câu 1: Giá trị của phân thức với là?
A . – 20 ; 	B . – 25 ; 	C . – 30 ; 	D . – 35 
Câu 2: P là đa thức nào để cĩ: 
A . B . C . D . .
Câu 3: Cho biết ta tìm được M = ?
A . ; B . x + 1 ; C . ; D . 
Câu 4: Hai phân thức và được biến đổi thành cặp phân thức cĩ cùng tử thức là:
A . và ; B . và ; 
C . và ; D . và .
Câu 5: Rút gọn phân thức , ta được:
A . ; B . E = 1 ; C . ; D . 
Câu 6: Phân thức rút gọn của phân thức là: 
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 7: Mẫu thức chung của hai phân thức và là:
A . 42x6y3	B . 7xy	C . 42x5y6	D . 65
Câu 8: Mẫu thức chung của các phân thức là:
A . 	B . 	C . x + 2y	D . 
Câu 9. Tổng hai phân thức và bằng phân thức nào sau đây:
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 10. :
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 11. Kết quả của phép tính là:
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 12. Kết quả của phép tính là:
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 13. Kết quả của phép tính là:
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 14. Thực hiện phép tính ta được kết quả là:
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 15. Thực hiện phép tính ta được kết quả là:
A . ; B . ; C . ; D . 
Câu 16. Thực hiện phép tính ta được kết quả là:
A . ; B . ; C . ; D . 
II. Tự luận (6 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính
a/ (1,25điểm); b/ (1,75điểm)
Câu 2: Thực hiện phép tính
a/ (1,25điểm); b/ (1,75điểm)
......................... Hết...........................
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm (4 điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Đáp án
B
B
C
D
D
A
C
B
A
A
A
A
B
C
C
A
 II. Tự luận (6 điểm) 
Câu 1: Thực hiện phép tính
a/ 
Vậy: 
 (1,25điểm)
b/ (1,75điểm)
Ta cĩ: = ; 
Vậy: 
Câu 2: Thực hiện phép tính
a/ =(1,25điểm)
b/ 
 (1,75điểm)

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_ds8_chuong_2.doc