Unit 6 : THE ENVIRONMENT (Môi trường) CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện) ÿ Câu điều kiện gồm có hai mệnh đề: mệnh đề chính (main clause) chỉ kết quả và mệnh đề If (If-clause) chỉ điều kiện. ÿ Có 3 loại câu điều kiện chính: Điều kiện có thật (real condition) Điều kiện không có thật trong hiện tại (unreal condition in the present) Điều kiện không có thật trong quá khứ (unreal condition in the past) ÿ Trong bài này chúng ta học về điều kiện loại 1: điều kiện có thật (real condition) Điều kiện có thật (real condition) là điều kiện có thể thực hiện hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai vì hành động trong mệnh đề If hoàn toàn có thể xảy ra. If-clause Main clause Present Simple Future simple (will + bare-infinitive) If we hurry, we’llcacth the bus. (Nếu chúng ta đi nhanh, chúng ta sẽ bắt kịp xe buýt.) If it doesn’t rain, we’ll have a picnic. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.) If you don’t do your homework, I won’t let you watch TV (Nếu con không làm bài tập mẹ sẽ không cho con xem tivi.) ĩLưu ý : Không dùng thì tương lai cho động từ trong mệnh đề if. If we hurry, we’ll catch the bus. (NOT if we’ll hurry, we’ll catch the bus.) Có thể dùng các động từ tình thái can, may, should, have to, must để thay will trong mệnh đề chính. If it rains, everybody can eat inside. (Nếu trời mưa thì mọi người có thể ăn trong nhà.) If Henry jogs regularly, he may lose weight. (Nếu Henry chạy bộ thường xuyên, anh ấy có thể giảm cân.) If you want to see clearly, you must wear your glasses. (Nếu bạn nhìn thấy rõ thì bạn phải mang kính.) Đôi khi thì hiện đơn (present simple) cũng có thể dùng trong mệnh đề chính (main clause) để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một quy luật tự nhiên hoặc một hành động xảy ra thường xuyên. You feel cold if the sun doesn’t shine. (Bạn sẽ thấy lạnh nếu mặt trời không chiếu sáng.) If you pour oil on water, it floasts. (Nếu bạn đổ dầu vào nước, dầu sẽ nổi.) If someone enters the building, the alarm goes off. (Nếu có người đi vào tòa nhà, chuông báo động sẽ reng.) Mệnh đề If (If-clause) có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính (main clause). Khi mệnh đề if đứng trước, thì mệnh đề if cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,). If I hear the news, I’ll phone you. Or: I’ll phone you if I hear the news. ADVERB CLAUSE OF REASON (Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do) ÿ Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do là mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các liên từ: because, since, as, (do; vì; bởi vì) S1 + V + because/ since/ as + S2 + V Main clause adverb clause of reason I turned the heating on because it was cold. (Vì trời lạnh nên tôi mở lò sưởi.) We watched TV all evening as we had nothing better to do. (Chúng tôi xem tivi suốt buổi tối vì chúng tôi chẳng có gì hay hơn để làm.) Since he had not paid his bill, his electricity was cut off. (Vì anh ấy không thanh toán hóa đơn, nên điện bị cắt.) ĩLưu ý: Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước, giữa hai mệnh đề có dấu phẩy (,). Since/ As/ Because you won’t help me, I must do the jop myself. (Vì anh không giúp tôi nên tôi phải tự làm việc đó.) Joe started jogging because/ since/ as his dortor told him to. (Joe bắt đầu chạy bộ vì bác sĩ bảo anh ta làm thế.) ADJECTIVE + THAT CLAUSE Mệnh đề that (that clause) thường được dùng sau các tính từ diễn tả cảm xúc hoặc sự chắc chắn: pleased, sad, excited, disappointed, delighted, glad, afraid, sorry, relieved, worried, surprised, amazed, happy, thankful, certain, sure, và trong cấu trúc : It’s + adj + that-clause. I’m surprised that he didn’t come. (Tôi ngạc nhiên là anh ta không đến.) She was sure that she had left her keys on the computer. (Cô ấy chắc chắn là cô ấy đã để quên chìa khóa trên quầy.) It’s important everybody should feel comfortable. (Điều quan trọng là mọi người cảm thấy thoải mái.) Unit 7 : SAVING ENERGY (Tiết kiệm năng lượng.) 1. CONNECTIVES (Từ nối) ÿ Từ nối hay còn gọi là liên từ (conjunction) là từ dùng để kết hợp các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Liên từ có thể được chia thành nhiều nhóm: a. Nhóm chỉ sự thêm vào: and (và), as well as (và còn), furthermore (hơn nữa), besides (ngoài ra), moreover (hơn nữa), in addition (thêm vào đó), He plays volleyball and basketball. (Anh ấy chơi bóng chuyền và bóng rổ.) Besides doing the cooking, I look after the children. (Ngoài việc nấu ăn, tôi còn chăm nom bọn trẻ.) b. Nhóm chỉ sự mâu thuẫn hoặc trái ngược: but (nhưng), however (tuy nhiên), nevertheless (tuy vậy), on the other hand (mặt khác), She was poor but she was honest. (Cô ấy nghèo nhưng lương thiện.) I left ill. However, I went to work and tried to concentrale. (Tôi cảm thấy không khỏe. Tuy nhiên tôi vẫn đi làm và cố gắng tập trung.) c. Nhóm chỉ sự lựa chọn hoặc đoán chừng: or (hoặc), or eles, otherwise (nếu không thì), Ring Tom or Bill. (Hãy gọi cho Tom hoặc Bill.) We must be early; otherwise, we won’t get a seat. (Chúng ta phải đến sớm; nếu không chúng ta sẽ không có chỗ ngồi.) d. Nhóm chỉ kết quả: so (vì thế; cho nên), therefore (vì vậy), consequently (do đó), as a result (do vậy) I was ill so I couldn’t come. (Tôi bị ốm nên tôi không đến được.) Our cases were heavy, therefore we took a taxi. (Hành lý của chúng tôi rất nặng, vì vậy chúng tôi đi taxi.) e. Nhóm chỉ nguyên nhân hoặc lý do: because, for, as (vì, bởi vì), She asked me to stay out, for the floor was still wet. (Cô ấy bảo tôi ở ngoài vì sàn nhà vẫn còn ướt.) We were late because it rained. (Chúng tôi đến trễ vì trời mưa.) 2. PHRASAL VERBS (Cụm động từ) ÿ Cụm động từ (phrasal verbs) hay còn gọi là động từ có hai từ (two-word verb) là sự kết hợp của động từ và trạng từ hoặc giới từ: sit down (ngồi xuống), come in (đi vào), go on (tiếp tục), give up (từ bỏ), ÿ Một số cụm động từ có nghĩa rõ ràng (phụ thuộc vào nghĩa của hai từ riêng rẻ) : come in (bước vào), come back (trở lại), sit down (ngồi xuống), stand up (đứng lên), turn round (quay lại), walk across (đi băng qua), Sally is leaving tomorrow and coming back on Saturday. (Ngày mai Sally sẽ đi và sẽ quay lại vào thứ bảy.) The man in front turned round and stared at me. (Người đàn ông phía trước quay lại nhìn chằm chằm vào tôi.) Nhưng phần lớn các cụm động từ được kết hợp bởi động từ và trạng từ (verb + adverb) thường có nghĩa đặt biệt (khác hoàn toàn với hai nghĩa gốc) : turn off (tắt), turn on (mở), turn down (từ chối), look for (tìm kiếm), look after (trông nom; chăm sóc), look out (coi chừng), go on (tiếp tục), give up (từ bỏ), put off (hoãn lại), put in (mặc vào), break down (bị hư, bị hỏng), take off (cởi ra, cất cánh), try on (thử), carry on/ keep on (tiếp tục), carry out (thực hiện), Please turn off the light before going out. (Vui lòng tắt đèn trước khi đi.) I’m looking for my glasses. (Tôi đang tìm kính của tôi.) Will you look after my dog when I’m away? (Khi tôi đi vắng nhờ anh trông giúp con chó nhé?) If we don’t finish our report today, we can go on with it tomorrow. (Nếu hôm nay chúng ta không làm xong bản báo cáo thì ngày mai có thể làm tiếp.) Why don’t you try on that dress? (Sao bạn không mặc thử cái áo đó?) ơLưu ý: Khi cụm động từ có tân ngữ (object) thì trong một số trường hợp tân ngữ có thể đứng ở cả hai vị trí: trước hoặc sau trạng từ. She took her coat off. Or: She took off her coat. (Cô ấy cởi áo khoác ra.) Nhưng nếu tân ngữ là một đại từ (me/ them/ it/ him/ ) thì tân ngữ luôn đứng trước trạng từ. They gave me a form and told me to fill it in. (Họ đưa cho tôi một mẫu đơn và bảo tôi điền vào.) [NOT fill in it] 3. MAKING SUGGESTIONS (Đưa ra lời gợi ý) ÿ Để đưa ra một đề xuất hoặc gợi ý, ta có thể dùng I suggest + verb-ing/ (that) clause I suggest having a party. (Tôi đề nghị nên tổ chức một bữa tiệc.) I suggest (that) we have dinner first, and then go to the movies. (Tôi đề nghị chúng ta ăn tối trước, rồi sau đó hãy đi xem phim.) I think we should + bare-infinitive I think we should go on a travel. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi du lịch.) Let’s + bare-infinitive Let’s go swimming. (Chúng ta đi bơi đi.) Shall we + bare-infinitive ? Shall we have some lunch? (Chúng ta ăn trưa nhé?) Why don’t you/ we + bare-infinitive ? Why don’t we go now? (Sao chúng ta không đi ngay bây giờ nhỉ?) Why not + bare-infinitive ? Why not stay for lunch? (Sao không ở lại ăn trưa nhỉ?) How about/ What about + verb-ing ? How about going out to dinner tonight? (Tối nay ra ngoài ăn tối nhé?) Unit : 8 CELEBRATIONS (Các ngày lễ) RELATIVE CLAUSES (Mệnh đề quan hệ) Mệnh đề quan hệ (Relative cluses) là mệnh phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Mệnh đề quan hệ (relative clauses) thường được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns) who, whom, which, whose, that. Who: được dùng làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) thay cho danh từ chỉ người. Jake is the boy who plays the guitar. (Jake là cậu bé chơi ghi ta.) The boy who we are looking for is Tom. (Cậu bé mà chúng tôi đanh tìm tên là Tom.) Whom có thể được dùng làm tân ngữ thay cho who (Whom thường được dùng trong lối nói trang trọng). The boy whom we are looking for is Tom. Which: được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc. My sister works for a company which makes washing machines. (Chị tôi làm việc cho công ty sản xuất máy giặt.) Have you found the keys which you lost? (Anh tìm thấy chùm chìa khóa mà anh đã đánh mất chưa?) That: được dùng thay cho danh từ chỉ người hoặc vật. That có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề hạn định (restrictive clauses) the man who/ that lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà rất thân thiện.) I don’t like stories which/ that have unhappy endings. (tôi không thích những câu chuyện không có hậu.) Whose: đựơc dùng chỉ sự sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật đứng trước. Danh từ sau whose không có mạo từ. What’s the name of the man whose car you borrowed? (Người mà bạn mượn xe tên là gì vậy?) Jone found a cat whose leg was broken (Jone đã tìm thấy một con mèo bị gãy chân.) ơLưu ý: who(m), which và that có thể bỏ đi khi làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định(defining relative clause). the man (who/ that) you saw at the concert is my boss. (Người mà anh gặp ở buổi hòa nhạc là ông chủ của tôi.) The cat (which/that) I’ve recently bought is a tri-colored cat. (Con mèo mà tôi mới mua là con mèo tam thể.) ADVERB CLAUSE OF CONCESSION (Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.) ÿ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản là mệnh đề phụ chỉ sự tương phản của hai hành động trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các từ: though, although, even though (dù, mặc dù, cho dù) Though/ although/ even though + S + V + S + V Adverb clause of concession main clause Although/ Though the café was crowded, we found a table. (Mặc dù quán ăn rất đông khách nhưng chúng tôi cũng tìm được bàn.) Even though I was realle tired, I couldn’t sleep.(Tôi không ngủ được dù là tôi rất mệt.) ơLưu ý: Though và although có cùng nghĩa. Even though có nghĩa mạnh hơn though và although. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản cũng có thể đứng sau mệnh đề chính. We found a table, although the café was crowded. Unit 9 : NATURAL DISASTERS (Thiên tai) 1. RELATIVE PRONOUNS: WHO, THAT, WHICH (Đại từ quan hệ who, that, which) Review the grammar of Unit 8 (Xem lại phần ngữ pháp của bài 8) Who: được dùng thay cho danh từ chỉ người. The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là bác sĩ.) Which: Được dùng thay cho danh từ chỉ vật hoặc sự vật. A dictionary is a book which gives you the meaning of words. (Từ điển là cuốn sách cho bạn nghĩa của từ.) That: có thể được dùng thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật. The woman that lives next door is a doctor. A dictionary is a book that gives you the meaning of words. DEFINING AND NON-DEFINING RELATIVE CLAUSE (Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định) Có hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định. a. Defining clause (Mệnh đề xác định) ÿMệnh đề xác định là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó. Mệnh đề xác định là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó sẽ không có đủ nghĩa. What’s the name of the tall man who just came in? (Người đàn ông cao lớn vừa mới đi vào tên gì vậy?) The book which you lent me was very interesting. (Cuốn sách mà anh đã cho tôi mượn rất hay.) Have you seen the paper that I was reading? (Bạn có nhìn thấy tờ báo tôi đang đọc dở không?) b. Non-defining clauses (mệnh đề không xác định) ÿ Mệnh đề không xác định là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người hoặc một vật đã được xác định. Mệnh đề không xác định là mệnh đề không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa. Mệnh đề không xác định được tách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,). My brother John, who lies in London, is a doctor. (Anh John của tôi, người sống ở London, là bác sĩ.) We stayed at the Grand Hotel, which Ann recommended to us. (Chúng tôi đã trở lại khách sạn Grand mà Ann đã giới thiệu.) This morning I met Diane, who/ whom I hadn’t seen for ages. (Sáng nay tôi đã gặp Diane, người mà lâu lắm rồi tôi không gặp.) ơLưu ý: ÿ Không dùng đại từ quan hệ that trong mệnh đề quan hệ không xác định. (non-đefining relative clause) Natalie, who serves us, is a friend of Emma’s (Natalie, người tiếp thức ăn cho chúng ta, là bạn của Emma.) [NOT, that severs us, ] I lent him ‘The old Man and the Sea’, which is really easy to read. (Tôi đã cho anh ấy mượn cuốn ‘Oâng già và biển cả’, cuốn đó rất dễ đọc.) [NOT, that is really easy ] The girl (who/that)you met last night kis my youngest sister. (Cô gái tối qua bạn gặp là cô em út của tôi.) My youngest sister, who (m) you met last night, works in advertising. (Cô em út của tôi, người mà anh đã gặp tối qua, làm việc trong ngành quảng cáo.) Unit 10 : LIFE ON OTHER PLANETS (Sự sống trên các hành tinh khác) 1. MODALS: MAY, MIGHT (Động từ tình thái: may, might) ÿ Động từ tình thái may và might được dùng để diễn đạt điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra. Sau may và might là động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to) Subject + may/ might + verb (inf. Without to) I may go to Toledo next week. (Có thể tuần tới tôi sẽ đi Toledo.) He might be having lunch. (Có thể anh ấy đang ăn trưa.) Dạng phủ định: may not và might not/ mightn’t It might not/ mightn’t be true. (Có thể điều đó không đúng.) She may not want to see me again. (Có thể cô ấy không muốn gặp lại tôi.) ĩLưu ý: ÿ Might ít khẳng định hơn may, biểu đạt sự nghi ngờ hoặc dè dặt nhiều hơn may. Might được dùng khi người ta nghĩ điều gì đó có thể xảy ra nhưng không chắc lắm. I may go to London tomorrow. (Có thể ngày mai tôi sẽ đi London.) è cơ hội 50% John might come with me. (Có thể John sẽ đi với tôi.) è cơ hội 30% 2. CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện) ÿ Câu điều kiện thường có hai mệnh đề: mệnh đề chính (main clause) và mệnh đề điều kiện (if-clause). Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Có ba loại câu điều kiện: Tybe (Loại) If-clause (Mệnh đề điều kiện) Main clause (Mệnh đề chính) 1. Real: có thật hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai Present simple Will Can + V (bare-inf) May Present simple: chỉ một sự thật hiển nhiên 2. Present Unreal: không có thật hoặc không thể xảy ra trong hiện tại Past simple Would Could + V (bare-inf) Should Might 3. Past Unreal: không có thật trong quá khứ hoặc chưa bao giờ xảy ra. Past perfect (had + past participle) Would Could + have + p.p Should Might Examples: Type 1: If you leave the money there, someone will steal it. (Nếu bạn để tiền ở đó, có người sẽ lấy cắp nó.) We may go swimming if it is hot. (Nếu trời nóng, có thể chúng tôi sẽ đi bơi.) If the temperature goes below 0°C, water freezes. (Nếu nhiệt độ xuống dưới 0°C, nước sẽ đóng băng.) Type 2: If I was/ were rich, I would spend all my time traveling. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ dành tất cả thời gian để đi du lịch.) [But I’m not rich] If we had a calculator, we could work this out a lot quicker (Nếu chúng tôi có máy tính, chúng tôi có thể tính ra con số này nhanh hơn nhiều.) [But we don’t have a lalcutaro] If my dog had six legs, it would run fast! (Nếu con chó của tôi có sáu chân, nó sẽ chạy nhanh!) Type3: If you had worker harder, you would have passed your exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ hơn, bạn đã thi đậu rồi.) [But you didn’t work hard] If he hadn’t missed the interview, he might have got the job. (Nếu anh ấy không bị lỡ buổi phỏng vấn, thì có lẽ anh ấy nhận được công việc làm.) [But he missed the interview] ĩLưu ý: Trong mệnh đề không có thật ở hiện tại (present unreal), chúng ta có thể dùng Were thay cho Was (I/he /she/it were), nhất là trong mệnh đề if I Were
Tài liệu đính kèm: