Giáo án chấm trả Công nghệ 8

doc 2 trang Người đăng haibmt Lượt xem 1546Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án chấm trả Công nghệ 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo án chấm trả Công nghệ 8
Công nghệ lớp 8. Học kỡ I
A. Ma trận đề
Chủ đề
Cấp độ nhận biết
Cấp độ thụng hiểu
Cấp độ vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Vẽ kĩ thuật
15/25=60%
3
1
2
6
3
0.75
2,25
6
30%
7,5%
22,5%
60%
Cơ khớ
10/25=40%
3
1
1
5
2
1
1
4
20%
10%
10%
40%
Tổng số cõu:
3
6
4
11
Tổng số điểm
2
3
5
10
Tỉ lệ.....% :
20%
30%
50%
100%
Kiểm tra Công nghệ 8 Học kỡ I (45 phút)
Họ và tờn:.....................................................Lớp 8A........ Điểm:...................................................
A
B
C
a
Hỡnh 2.6
b
2
1
3
I. Trắc nghiệm (5 điểm)
* Điền vào ụ trống
Cõu 1. Cho vật thể với cỏc hướng chiếu A, B, C và cỏc hỡnh chiếu 1, 2, 3 (h2.6)
a). Hóy đỏnh dấu (X) vào bảng 2.1 để chỉ rừ sự tương quan giữa hướng chiếu với hỡnh chiếu
b). Gọi tờn cỏc hỡnh chiếu 1, 2, 3 vào bảng 2.2
Bảng 2.1 Bảng 2.2
 Hướng chiếu
Hỡnh chiếu
A
B
C
Hỡnh chiếu
Tờn gọi hỡnh chiếu
1
1
2
2
3
3
Cõu 2. Chọn dụng cụ trong khung vuụng, điền vào ụ trống trong bảng nhúm cỏc dụng cụ cơ khớ
1. Thước lỏ; 2. Cơ lờ; 3. Dũa; 4. Kỡm; 5. Cưa; 6. Ke vuụng; 7. Đục; 8. Mỏ lết
9. ấ tụ; 10. Thước đo gúc 11. Bỳa; 12. Thước kẹp
Bảng nhúm cỏc dung cụ cơ
Đo đac và kiểm tra 
Thỏo lắp và kẹp chặt
Gia cụng cơ khớ
* Chọn cõu trả lời đỳng
Cõu 3. Mối ghộp bằng then,bằng chốt là loại mối ghộp nào?
A. Mối ghộp khụng thỏo được
B. Mối ghộp thỏo được
C. Mối ghộo động
D. Cả B và C
II. Tự luận.(5 điểm)
Cõu 4. Nờu quy định chung về bản vễ kĩ thuật?
Cõu 5. a). Nờu quy ước biểu diễn ren nhỡn thấy và ren bị che khuất
 b). Đọc cỏc kớ hiệu: M20ì1LH; Sq40ì2
Cõu 6. Vật liệu cơ khớ được phõn thành cỏc nhúm nào, mỗi nhúm kể tờn 2 vật liệu
Cõu 7. Để đảm bảo an toàn khi cưa kim loại em cần chỳ ý những điểm gỡ?
C Đỏp ỏn và biểu điểm chấm trả
I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Cõu 1(3điểm) Điền đỳng mỗi ụ 0,5ì6=3 điểm
1
x
1
Hỡnh chiếu cạnh
2
x
2
Hỡnh chiếu đứng
3
x
3
Hỡnh chiếu bằng
Cõu 2. (1,5điểm). Điền đỳng mỗi ụ 0,5ì3=1,5 điểm ( điền sai 1-2 dụng cụ mừi ụ -0,25điểm)
1. Thước lỏ; 6. Ke vuụng; 10. Thước đo gúc; 12. Thước kẹp
2. Cơ lờ; 4. Kỡm; 8. Mỏ lết; 9. ấ tụ
3. Dũa; 5. Cưa; 7. Đục; 11. Bỳa
Cõu 3(0,5 điểm). B. Mối ghộp thỏo được 0,5 điểm
II. Tự luận.(5 điểm)
Cõu 4(0,75 điểm). nờu đỳng mừi ý 0,25ì3=0.75điểm
.+ Khụng vẽ đường bao cỏc mặt phẳng chiếu(0.25điểm)
+ Cạnh nhỡn thấy vẽ bằng nột liền(0.25điểm)
+ Cạnh bị che khuất vẽ bằng nột đứt(0.25điểm)
Cõu 5(2,25 điểm) . nờu đỳng mừi ý 0,25ì4=1điểm
a). 1,25điểm
+ Nờu quy ước biểu diễn ren nhỡn thấy nờu đỳng mừi ý 0,25ì5=1,25điểm
- Đỉnh ren vẽ bằng nột liền đậm(0.25điểm)
- Đường chõn ren vẽ bằng nột liền mảnh(0.25điểm)
- Đường giới hạn ren vẽ bằng nột liền đậm(0.25điểm)
- Vũng chõn ren vộ thành vũng trũn hở ẳ vũng trũn (0.25điểm)
+ Nờu quy ước biểu diễn ren bị che khuất (0.25điểm)
 -đường biểu diễn như ren nhỡn thấy những vẽ thành nột đứt quóng
b). 1điểm
Đọc cỏc kớ hiệu: M20ì1LH
Là ren hệ một Đường kớnh ren 20mm (0.25điểm)
Bước ren 1mm; Ren hướng xoỏn trỏi (0.25điểm) 
Đọc cỏc kớ hiệu Sq40ì2
Là ren vuụng cú; Đường kớnh ren 40mm (0.25điểm). Bước ren 2mm; Ren hướng xoỏn phải (0.25điểm)
 Cõu 6. 0,25ì4=1điểm Vật liệu cơ khớ được phõn thành 2 nhúm 
Nhúm 1: Vật kim loại (0.25điểm)
Thộp; nhụm (0.25điểm)
Nhúm 2. Vật liệu phi kim loại (0.25điểm)
Cao su; nhựa (0.25điểm)
Cõu 7. 0,25ì4=1điểm 
+ Kẹp chặt vật cần cưa (0.25điểm)
+ Lưỡi cưa căng vừa phải, khụng dựng cưa khụng cú nắm cầm hoạc nắm bị vớ nứt (0.25điểm)
+ Trong khi cưa khụng dựng mồm thổi phoi, khụng dựng tay gạt phoi (0.25điểm)
+ Khi cưa gần đứt thỡ giảm lực cưa (0.25điểm)

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_CN_8_HKI.doc