Đềthi thử đại học lần I năm học 2014 - 2015 môn vật lý thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)

pdf 18 trang Người đăng TRANG HA Lượt xem 859Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đềthi thử đại học lần I năm học 2014 - 2015 môn vật lý thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đềthi thử đại học lần I năm học 2014 - 2015 môn vật lý thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)
SỞ GD – ĐT NGHỆ AN 
TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA 
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I NĂM HỌC 2014 - 2015 
MÔN VẬT LÝ 
Thời gian làm bài: 90 phút; 
(50 câu trắc nghiệm) 
ĐÁP ÁN CHI TIẾT 
Câu 1.C 
( ) 
 ( ) 
 ’ 4+6 10 
cm 
: min=lo+ ( ) 30+2-10=22 cm 
Câu 2.B 
Câu 3.D 
: 
gh=
 1 2 
V 
Câu 4.C 
1 160  
ZL=ZC1=160,I=Pmax/U=0.625A 
R+r=U/I=240 
 URC2 UrL tan RC2tan rL=-1 

R 120 Ω 
 2=U/Z=0.6A 
UrL=I2ZrL=120V 
Câu 5.B 
C,D 
Câu 6.C 
T/12=0.01s 
 2 1+0 01+kT<2012T, 2011 
 
Câu 7.A 
Câu 8.B 
  2 
 
Câu 9.C 
 : 
 ’ √ √ 
√
√ 
T’ 1 96 
Câu 10.C 
A
2
M=6
2
+4
2+2 6 4 (π/2−π/6−2π( 1− 2)/λ) 
 8(cm) ta : 
 (π/2−π/6−2π( 1− 2)/λ) 1/4
-->(d1-d2)/ = ( 1-d2)/ =0.376+k 
d1-d2= 1-d2=2.26+6k 
 1− 2 f( ) theo k PT : 
18−18√ ≤f( )≤18√ -18 
-7.46< -7.46<2.26+6 
-0.38<k<0.41(k=0) -0.52<k<0.27(k=0) 
V 2 
 C
Câu 11.A 
 UAN UAB U 
Zl=
 √ ( )
V 
Câu 12.A 
T 0 : 
MO=1/2  
T T/2 5 
V 5 
Câu 13.A 
Câu 14.D 
T :
Io2=
 P 
V 
Câu 15.B 
T :f 
T 
Eo= 
 
Câu 16.B 
 0 : 1 2 v1=0
V 2 0v2= 
 1+ 2 20 / 
Câu 17.C 
.x1=A1cos( ) 
.x2=A2cos( 
)
 1 2 
Cho x1=0x2=A2=8 cm
Cho x2=0x1=A1=6 cm 
T 1 
 1 
 2 2 
 V 2 
V 
Câu 18.D 
T : 
 2 
 10 
Câu 19.C 
 / : 1 2 0
 1 (f 60 ) 120 
Câu 20.A 
 u ki v t B r i kh 1 2 A1 
 (m) 
gi mỗi khi v ( + ) 
( ) 
( ) 
 Ao sau khi v t C ch m t i v : 
Ao=A1+ 
G v t (A+C) sau va ch m : 
(m1+m)vo=mvv=10vo 
 ( ) 
( ) 
 nh nh t c v r c chuy 17 9 / 
Câu 21.D 
T 
 √ 
V 
tan , m ch g R 

V y ch n D 
Câu 22.D 
M thu ng c i g ng trung tr c nh t 
MB-MA= MB=MA+2 
Do M thu i nhau 
 
+(MA-MB)
2
= 
MA.MB=110,5 
(MA+2)MA-110.5=0 
MA=9.6 ho c MA=-11.6(lo i) 
V y MA=9.6 cm 
Câu 23.B 
 n r 
 è : I=Pd/Ud=330/110=3(A) 
L : U2=3002=(Ud+Ur)2+UL2 
V i Ur2+UL2=2202 Ud2=1102 ( Ud U è ) 
3002= 
Ur=134,1 V 
r=
 P 2r=402.3W
Câu 24.A 
 n t c c a v t b ng 0, v t chỉ ch ng c a gia t c tr ng 
 V y chuy ng c a v ng 
 do
Câu 25.C 
 n ch y qua, trong 1 chu k i chi u 2 l 2 
l n s ng c ng 2 l n t n s n :f=100Hz
 
l=2 v 5 4 
 26 
 j ZL>Zc 
Khi gi m t n s n xu 
V u ZL-ZC gi m n trong m 
c i. 
S ’- ’!0 
 n trong m ch gi m 
Câu 27.C 
 1 c: 
(
)2+(
) (
) (
) 
Gi i h i ẩ 10 
Trong th i gian T/6 : 
+ ng ng n nh t v : 
 ng v -A
√ 
+A-A
√ 
=2.68 cm 
+ t v c: v ng 
 /2+ /2 10 
V ng v ng t 2 68 n 10 cm
Câu 28.C 
 y 2 ngu ng pha nhau. 
k=1,2,3,4,5 
+k=1MB=4.75 thu ng c i(th )
+k=2MB=3.75 M thu ng c i(th )
+k=3MB=2.75 hu ng c ia\(th )
+k=4 MB=1.75 thu ng c i(th )
+k=5MB=0.75 
 ( )
V 5 v 
Câu 29.B 
 ng d 
 1 n t n s c 
 c : 
Câu 30.A 
 c ng t 
 a v t 
 ng 2 l 2 v n t c 
 ng nhau v l n 
Câu 31.A 
 60 / 1 / 
trong c:f=p.n=50Hz 
 :f’ ’ 60 6/5f 
 ’ 6/5 (n+1)/n=6/5 
 5 / 
Eo=
√ 

N 60 / ’’ 7


Câu 32.C 
Th i gian v t nh c a con l l n v n t 10 2
cm/s trong 1 chu l T/2 
 Th i gian v t nh c a con l l n v n t 10 2
 / ½ T/4 
T ng : 
v n t c 10 2 / 
√ 
v=10 √ 
√ 
 
V 
Câu 33.D 
 :P U2Icos 45
U2=
 :
Câu 34.B 
Khi bi 1 c a UC : 
C
2
=
( ) v i n t U c i 
 C=500 rad/s 
V 
Câu 35.D 
 n s i 
T : n t c truy t r n>l ! 
khi truy n t 
Câu 36.B 
 R t m t c R1+R2 
U=√ 
V 
Câu 37.B 
 ch c c ti 2 1 2 /2 300 
 ng sin it i =n sinr1 60 
T mu n l ch c c ti u ph i gi 15 t 45 
ti p t T t i=n 1 ( ng h 1 ng 30 
) 
--->n = √ 
V y ch n B 
Câu 38.A 
T : 0 5 Z=200R=Zcos =100 
Zc=
T URL c URL max=
√ 
 (√ ) 
 √ 
 √ (√ ) 
L=
√ 
V y ch 
Câu 39.B 
Trong m n t ta : Q 
 
 ng v i khung: 
=
V y ch n B 
Câu 40.B 
Khi m ch c 
f=
V 
Câu 41.A 
Khi C bi U t c URL i UAB. 
 c pitago:UR
2
+UL
2
+U
2
=Uc
2
. V 
Á ng h th : 
2 2.L C R LU U U U   
V 
 U U UR2+UL2 

V 
 
Câu 42.A 
trong m ng, c ¼ T ng th ½ 
 ng 
T/4=0.25 
 W 
T=2 √ 
C=
Câu 43.D 
 c t ngu 
T : A-LB=a10log
log
 ( ) 
LB-LC=3a10log
log
 (
) 
Theo gi thi t:OA=2/3 OB
 (
) 

 (
) 

 ( ) (
) 
V y ch n D 
Câu 44.D 
Kho 1=
 1 15 i tu ! d ch 
chuy n c a h : 
Khi chi ng th i hai b c x , v a hai b c x : 
k1.600 = k2.400 
 k1.3 = k2.2 => V n nh t : k1 = 2, k2 = 3 
V y kho ữ n nh : v2=2i1=0.6 mm 
=> Khi di chuy n ngu m hai ch t hi n k t 
ngu n b u d ch chuy : 
V y ch 
Câu 45.D 
Kho : 
V 3 3 
V c 1 1 
kho ữ 2 2 2 
V y ch n D 
Câu 46.A 
trong kho ng giữ 2 11 i giao thoa 
c 
 12 
d=12 =8.4=15 l c=20 
trong kho 2 14 19 
Câu 47.D 
Kho 1 1=
Kho 2 2=
2 1i1=k2i2

 3 1=2.4 mm
V y ch n D. 
Câu 48.A 
V i chi 
Kho ng th i gian ng n nh t giữa 2 l n v x=
 i chi T/ 3 2/3 
T=2s 
 S=A/2+A/2=A=8 cm 
lo ỉ 
Khi t=1s, th y chỉ 
ch n A 
Câu 49.C 
Trong m 2 n t 
(
) (
) 
V i i=Io/n(
) ( ) 
q=Qo
√ 
V y ch 
Câu 50.C 
T :f 50  
ZC-ZL=RZC=R+ZL=300 

V y ch 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfLoi_giai_De_thi_thu_DH_DH_mon_Vat_ly_lan_1_khoi_A_B_2014_THPT_Dang_Thuc_Nghe_An_Megabookvn.pdf