Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 1 ĐỀ TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG 1&2 Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng ? a/ 2x ,x 0 . b/ 2x ,x x . c/ 2x , 4x 1 0 . d/ 2n ,n n . Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Tam giác ABC cân thì tam giác đó có hai cạnh bằng nhau. B. Nếu ABCD là hình bình hành thì AB song song với CD. C. Nếu ABCD là hình chữ nhật thì 90oA B C . D. Số tự nhiên a chia hết cho 6 thì a chia hết cho 2 và 3. Câu 3. Mệnh đề nào sau là mệnh đề sai? A. n N thì 2n n B. 2: 0x R x C. 2:n N n n D. 2:x R x x Câu 4. Mệnh đề nào sau là mệnh đề đúng? a. b. c. d. Câu 5. Mệnh đề nào sau là mệnh đề đúng? a. b. c. d. Câu 6. : Cho tËp hîp 1;2;3;4;5A . MÖnh ®Ò nµo sau ®©y sai? A. 5x x A B. NÕu x vµ 1 5x th× 5x C. x A vµ 5x 5x D. 5x A x Câu 7. Cho tập 1;2;5;6;8A và 1;5;6;9B . Chọn mệnh đề sai? A. A vµ B cã 3 phÇn tö chung B. :x B x A C. :x A x B D. NÕu x A th× x B vµ ng-îc l¹i Câu 8. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. { }a R B. { } {a}a C. { }a a D. { }a Câu 9. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2: 5x x ” là: A. 2: 5x x B. 2: 5x x C. 2: 5x x D. 2: 5x x Câu 10. Phủ định của mệnh đề “ 2: 5x x ” là: A. 2: 5x x B. 2: 5x x C. 2: 5x x D. 2: 5x x Câu 11. Cho mÖnh ®Ò: 2" , 2 0"x x x . MÖnh ®Ò phñ ®Þnh lµ: A. 2" , 2 0"x x x B. 2" , 2 0"x x x C. 2" , 2 0"x x x D. 2" , 2 0"x x x Câu 12. Tập hợp * 2| 30B n n là tập hợp nào sau đây: A. 0;1;2;3;4;5B B. 1;2;3;4;5;6B C. 2;3;4;5B D. 1;2;3;4;5B x A x A B x B x A B x A B x A \ B x A B x A B 2" x R;x x" 2" x R;x 1 0" 2" x R;x 1 0" 2" x R; x 1 1" Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 2 Câu 13. Tập { 1 2}A x R x là: A. [1 ; 2] B. [1 ; 2) C. (1 ; 2] D. (1 ; 2) Câu 14. Cho tập hợp B= 2/ 9 0x x . Chọn phương án đúng: (A) B = 3;9 (B) B = 3; 9 (C) C = 9;9 (D) B = 3;3 Câu 15. Cho tập hợp 2 2A x 2x 5x 3 x 4x 3 0 . Chọn phương án đúng: Câu 16. Cho tập hợp 2 3B x x 10x 21 x x 0 . Chọn phương án đúng: Câu 17. Cho tập hợp F x x 2 1 . Chọn phương án đúng: Câu 18. Cho tập hợp 2A x x 4 . Chọn phương án đúng: Câu 19. Cho tập hợp 2B x | 2x x 1 0 . Chọn phương án đúng: Câu 20. Cho tập hợp 2 3B x x 10x 9 x x 0 . Chọn phương án đúng: Câu 21. Cho tập hợp 4 2C x / x 5x 6 0 . Chọn phương án đúng: Câu 22. Cho tập hợp 2 C x / 3 x 1 . Chọn phương án đúng: Câu 23. Tìm các tập hợp A, B sao cho: AB = {1;2;3}, A\B = {4; 5}, B\A = {6; 9}. Câu 24. Tìm tất cả các tập con của tập hợp A 1;2;3 Câu 25. Tìm tất cả các tập con của tập hợp 2B x 2x 1 x 5x 4 0 Câu 26. Tìm tất cả các tập con gồm hai phần tử của tập hợp C = a b c d, , , Câu 27. Câu 28. Giao của hai tập hợp A 1,2,3,4,5 và B 1,3,5,7,9,11 là: Câu 29. Hợp của hai tập hợp A 1,2,3,4,5 và B 1,3,5,7,9,11 là: Câu 30. Cho hai tập hợp A 1,2,3,4,5 và B 1,3,5,7,9,11 . Tập A\B là : Câu 31. Cho tập hợp A 1,2,3,4,5 . Tập AC là : Câu 32. Giao của hai tập hợp A 2;0 và B 1;3 là: Câu 33. Hợp của hai tập hợp A 2;0 và B 1;3 là: Câu 34. Cho hai tập hợp A 2;0 và B 1;3 . Tập A\B là : Câu 35. Cho tập hợp A 2;0 . Tập AC là : Câu 36. Giao của hai tập hợp A 2;3 và B 0;3 là: Câu 37. Hợp của hai tập hợp A 2;3 và B 0;3 là: Câu 38. Cho hai tập hợp A 2;3 và B 0;3 . Tập A\B là : Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 3 Câu 39. Cho tập hợp A 0;3 . Tập AC là : Câu 40. Giao của hai tập hợp A x | x 0 và B x | 5 x 0 là: Câu 41. Hợp của hai tập hợp A ;0 và B 5;0 là: Câu 42. Cho hai tập hợp A ;0 và B 5;0 . Tập A\B là : Câu 43. Cho tập hợp A x | x 0 . Tập AC là : Câu 44. Cho tập hợp A x | x 1 3 . Tập AC là : Câu 45. . Chọn câu trả lời đúng: a. b. c. d. Câu 46. Cho hai tập hợp . Chọn câu trả lời đúng: a. b. c. d. Câu 47. Cho hai tập hợp A ;0 và B 2m 1; . Tìm m để A B Câu 48. Cho hai tập hợp A 1;2 và B 2m;2m 3 . Tìm m để A B Câu 49. Cho hai tập hợp A 1;2 và B 2m;2m 3 . Tìm m để B A Câu 50. Cho hai tập hợp A 1;2 và B 2m;2m 3 . Tìm m để A B Câu 51. Cho hai tập hợp A 1;2 và B 2m;2m 3 . Tìm m để A B Câu 52. Giá trị của hàm số x f x x x 2 1 ( ) 2 3 1 tại x = 2 là: Câu 53. Giá trị của hàm số khi x x f x x khi x x khi x 2 2 0 1 ( ) 1 0 2 1 2 tại x = - 2 là: Câu 54. Tập xác định của hàm số x y x 2 1 3 2 là: Câu 55. Tập xác định của hàm số x y x x 2 3 2 là: Câu 56. Tập xác định của hàm số x y x x 2 3 1 là: Câu 57. Tập xác định của hàm số x y x 3 1 1 là: Câu 58. Tập xác định của hàm số y x x 4 2 1 2 3 là: Câu 59. Tập xác định của hàm số y x 3 là: Câu 60. Tập xác định của hàm số y x x 1 1 3 là: Chohai taäp hôïp A = x R \ x 3 ;B x R \ 5 x 3 A B 5;3 A B 5;3 A B 5;3 A B 5; 3 A 5;9 vaø B 8;4 A B 8;9 A B 5;4 A B x R \ 8 x 9 A B 4;9 Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 4 Câu 61. Tập xác định của hàm số y x x4 4 là: Câu 62. Tập xác định của hàm số x y x x 5 2 ( 2) 1 là: Câu 63. Tập xác định của hàm số y x x 2 1 3 4 là: Câu 64. Tập xác định của hàm số y x x 4 2 4 là: Câu 65. Tập xác định của hàm số x x y x 1 1 là: Câu 66. Tập xác định của hàm số x x y x 2 3 2 1 là: Câu 67. Tập xác định của hàm số x x y x 2 2 3 2 5 là: Câu 68. Tập xác định của hàm số x x y x 32 1 5 1 là: Câu 69. Tập xác định của hàm số x y x x x 2 5 1 là: Câu 70. Tập xác định của hàm số x x y x x x 2 2 3 1 là: Câu 71. Với giá trị nào của a thì hàm số x y x x a 2 2 1 6 2 xác định trên ? Câu 72. Tìm a để hàm số y x a x a2 1 xác định trên trên 0; ? Câu 73. Tìm m để hàm số x m y x m 2 1 xác định trên trên 1;0 ? Câu 74. Với giá trị nào của m thì hàm số y m x( 2) 5 đồng biến trên tập xác định của nó? Câu 75. Với giá trị nào của m thì hàm số y m x m( 1) 2 nghịch biến trên tập xác định của nó? Câu 76. Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau: a) y x x 4 2 4 2 b) y x x32 3 c) y x 2 1 d) 2 1y x Câu 77. Hàm số nào là hàm số lẻ trong các hàm số sau: a) 3y 2x 3x b) 2 y x 1 c) 2y 4x 5 x 3 d) y 3x 1 Câu 78. Toạ độ giao điểm của đường thẳng y x 1 và parabol 2y x 4x 1 là: Câu 79. Toạ độ giao điểm của đồ thị hai hàm số x y 3 0 và 2x 4x y 1 0 là: Câu 80. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 2 1y x A. (1;1) B. (1;3) C. (-1;4) D. (0;5) Câu 81. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 2 3 2y x x A. (1;1) B. (2;3) C. (-1;4) D. (0;2) Câu 82. Xác định a và b để đồ thị của hàm số y ax b đi qua hai điểm A(–1; –20), B(3; 8) Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 5 Câu 83. Xác định a và b để đồ thị của hàm số y ax b đi qua điểm M(4; –3) và song song với đường thẳng d: y x 2 1 3 . a/ Xác định tham số a và b để đồ thị của hàm số y ax b đi qua điểm A 1;2 và vu ng góc với đường thẳng d : 2x y 1 0 . Câu 84. Xác định a và b để đồ thị của hàm số y ax b cắt đường thẳng d1: y x 2 5 tại điểm có hoành độ bằng –2 và cắt đường thẳng d2: y x–3 4 tại điểm có tung độ bằng –2. Câu 85. Xác định a và b để đồ thị của hàm số y ax b song song với đường thẳng y x 1 2 và đi qua giao điểm của hai đường thẳng y x 1 1 2 và y x3 5 . Câu 86. Tìm m sao cho ba đường thẳng có phương trình y x y x y mx2 ; 3; 5 phân biệt và đồng qui: Câu 87. Tọa độ giao điểm của đường thẳng y x 1và parabol y x x2 2 1là: Câu 88. Tọa độ giao điểm của đường thẳng x y2 5 0và parabol y x x2 2 1là: Câu 89. Parabol y ax bx 2 2 đi qua điểm A(1; 0) và có trục đối xứng x 3 2 có phương trình là: Câu 90. Xác định a, b, c để parabol y ax bx c 2 đi qua điểm A(0; 5) và có đỉnh I(3; –4). Câu 91. Xác định a, b, c để parabol y ax bx c 2 đi qua các điểm A(1; 1), B(–1; –3), O(0; 0). Câu 92. Xác định a, b, c để parabol y x bx c 2 đi qua điểm A(1; 0) và đỉnh I có tung độ bằng –1 Câu 93. Xác định a, b, c để parabol y x bx c 2 đi qua điểm A 1;16 và cắt trục hoành tại hai điểm có hoành đồ là 1 và 5. Câu 94. Xác định a, b, c để parabol y x bx c 2 có trục đối xứng là x 2 , đi qua điểm A 1;4 và có đỉnh thuộc đường thẳng y 2x 1 Câu 95. Tìm arabol 2P : y ax bx 2 biết P đi qua M 1;5 và N 2;8 . Câu 96. Tìm arabol 2P : y ax bx 2 biết P đi qua A 3;4 và có trục đối xứng là 3 x 2 . Câu 97. Tìm arabol 2P : y ax bx 2 biết P có đỉnh là I 2; 2 . Câu 98. Tìm arabol 2P : y ax bx 2 biết P đi qua B 1;6 và có tung độ đỉnh là 1 4 . Câu 99. Parabol 23 4y x x có đỉnh là: Câu 100. Tọa độ đỉnh của Parabol y x x2 2 1 là: Câu 101. Tọa độ đỉnh của Parabol y x x2 4 3 là: Câu 102. Đường thẳng nào là trục đối xứng của Parabol y x x2 3 1 Câu 103. Trục đối xứng của đồ thị hàm số bậc hai y x x22 4 3 là: Câu 104. Hàm số y x x2 2 1đồng biến trên khoảng: Câu 105. Hàm số y x x23 2 1đồng biến trên khoảng: Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 6 Câu 106. Hàm số y x x23 2 1nghịch biến trên khoảng: Câu 107. Hàm số y x x22 2 3 nghịch biến trên khoảng: Câu 108. Gi¸ trÞ cña m ®Ó hµm sè 1 2y m x ®ång biÕn lµ: A. 1m B. 1m C. 1m D. 0m Câu 109. Trôc ®èi xøng cña Parabol 22 4 3y x x lµ: A. 2x B. 1x C. 2x D. 1x Câu 110. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè 2y x lµ: A. 2;2 B. C. ;2 D. \ 2 Câu 111. Hµm sè 2 4 2y x x A. §ång biÕn trªn kho¶ng 2;2 B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng 2; C. §ång biÕn trªn kho¶ng ;2 D. NghÞch biÕn trªn kho¶ng ;2 Câu 112. §-êng th¼ng ®i qua hai ®iÓm 1;2A vµ 2; 4B cã ph-¬ng tr×nh lµ: A. 2y B. 2y x C. 2x D. 2 1y x Câu 113. Gi¸ trÞ cña k ®Ó ®å thÞ hµm sè 2y kx x c¾t trôc hoµnh t¹i ®iÓm cã hoµnh ®é b»ng 1 lµ. A. 2k B. 1k C. 1k D. 3k Câu 114. Parabol 22 2y x x cã ®Ønh lµ A. 1 15 ; 4 8 I B. 1 15 ; 4 8 I C. 1 15 ; 4 8 I D. 1 15 ; 4 8 I Câu 115. Parapbol 2 2y ax bx ®i qua hai ®iÓm (1;5)A vµ ( 2;8)B có phương trình là: A. 2 4 2y x x B. 22 2y x x C. 2 2 2y x x D. 2 3 2y x x Câu 116. Cho hµm sè 2 2 5 ( ) 4 3 x f x x x kÕt qu¶ nµo sau ®©y ®óng? A. 5 1 (0) ; (1) 3 3 f f B. ( 1) 4; (3) 0f f C. 5 (0) 3 f ; f(1) kh«ng x¸c ®Þnh D. TÊt c¶ c¸c c©u trªn ®Òu ®óng. Câu 117. Tập xác định của hàm số y x 2 là: a ;2 b \ 2 c d 2; Câu 118. Đường thẳng d: y 2x 5 vu ng góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: a y 2x 9 b 1 y x 3 2 c 1 y x 4 2 d y 2x 1 Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 7 Câu 119. Hàm số y mx 2 m đồng biến trên khi và chỉ khi a 0 m 2 b m > 0 c 0 m 2 d một kết quả khác Câu 120. Đường thẳng md : m 2 x my 6 lu n đi qua điểm a 1; 5 b 3;1 c 2;1 d 3; 3 Câu 121. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng a Hs đồng biến trên b Hàm số chẵn c Hàm số lẻ d Cả ba đáp án đếu sai Câu 122. Cho hàm số 2 2 x 3 1 x 1 f x x 1 x 1 NÕu NÕu . Giá trị của f 1 ;f 1 lần lượt là: a 0 và 0 b 0 và 8 c 8 và 4 d 8 và 0 Câu 123. Với những giá trị nào của m thì hàm số 3 2 2y x 3 m 1 x 3x là hàm số lẻ: a m 1 b m 1 c m 1 d một kết quả khác. Câu 124. Hàm số 2y x đồng biến trên khoảng a ;0 b 0; c d \ 0 Câu 125. Tập xác định của hàm số x 1 y x 3 là: a 1;3 3; b \ 3 c 1; d 1; \ 3 Câu 126. Cho hai đường thẳng 1 2d : y 2x 3;d : y 2x 3 . Khẳng định nào sau đây đúng: a d 1 trùng d 2 b d 1 vu ng góc d 2 c d 1 cắt d 2 d 1 2d // d Câu 127. Khẳng định nào về hàm số y 3x 5 là sai: a cắt Oy tại 0;5 b nghịch biến R c cắt Ox tại 5 ;0 3 d đồng biến trên R Câu 128. Hàm số 2y x nghịch biến trên khoảng a \ 0 b ;0 c d 0; Câu 129. Tập xác định của hàm số 3 1 x 3 y x 3 là: a 3;1 b 3; c 3; d 3;1 Câu 130. Đồ thị hàm số y ax b đi qua hai điểm A 0; 3 ;B 1; 5 thì ta có: a a 2;b 3 b a 2;b 3 c a 2;b 3 d a 1;b 4 0 3 -3 Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 8 Câu 131. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm s lẻ a y | x 1| | x 1| b 2x 1 y x c 4 2 1 y x 2x 3 d 3y 1 3x x Câu 132. Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn a 2x 1 y | 2 x | | 2 x | b y |1 2x | |1 2x | c 3 3y 2 x 2 x 5 d 3 3y 2 x 2 x Câu 133. Tập xác định của hàm số 3y x 1 là: a ;1 b c 1; d \ 1 Câu 134. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn a 3y 3x x b 3 3y 2 3x 2 3x c 3 3y 2 3x 2 3x d y 1 2x Câu 135. Tập xác định của hàm số xxy 642 là: A. B. 6;2 C. 2; D. ;6 Câu 136. Cho hàm số 12 2 xx x y , điểm nào thuộc đồ thị hàm số: A. 1;2M B. 1;1M C. 0;2M D. 1;0 M Câu 137. Với giá trị nào của m thì hàm số mxmy 52 đồng biến trên R: A. 2m B. 2m C. 2m D. 2m Câu 138. Xác định m để 3 đường thẳng 12 xy , xy 8 và 223 xmy đồng quy: A. 1m B. 2 1 m C. 1m D. 2 3 m Câu 139. Parabol 22 xxy có đỉnh là: A. 1;1I B. 0;2I C. 1;1I D. 2;1I Câu 140. Cho (P): 322 xxy . Tìm câu đúng: A. Hàm số đồng biến trên 1; B. Hàm số nghịch biến trên 1; C. Hàm số đồng biến trên 2; D. Hàm số nghịch biến trên 2; Câu 141. Parabol 22 2y x x cã ®Ønh lµ A. 1 15 ; 4 8 I B. 1 15 ; 4 8 I C. 1 15 ; 4 8 I D. 1 15 ; 4 8 I Câu 142. Tập xác định của hàm số 2 26 x x y là: A. ;3 B. 3; C. ;3 \ 2 D. \ 2R Câu 143. hương trình 22 4 3x x m có nghiệm khi: A. 5m B. 5m C. 5m D. 5m Câu 144. hương trình 2 2 3x x m có 4 nghiệm phân biệt khi: A. 1 4m B. 4 0m C. 0 4m D. 4m Trắc nghiệm Đại số 10-chương 1&2 9 Câu 145. hương trình 2 2 3x x m có 2 nghiệm phân biệt khi: A. 4m B. 3m C. 4 3m D. 4m hoặc 3m Câu 146. Đường thẳng đi qua 2 điểm A(1;2) và B(2;1) có phương trình là: A. 3 0x y B. 3 0x y C. 3 0x y D. 3 0x y Câu 147. Đường thẳng đi qua điểm A(1;2) và song song với đường thẳng 2 3y x có phương trình là: A. 2 4y x B. 2 4y x C. 3 5y x D. 2y x Câu 148. Đường thẳng đi qua điểm A(1;2) và vu ng góc với đường thẳng 2 3y x có phương trình là: A. 2 4 0x y B. 2 3 0x y C. 2 3 0x y D. 2 3 0x y Câu 149. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 22 3y x x là: A. 3 B. 2 C. 21 8 D. 25 8 Câu 150. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2y x x là: A. -4 B. -3 C. -2 D. -1 Câu 151. hương trình 4 22 3 0x x m có nghiệm khi: A. 3m B. 3m C. 2m D. 2m Câu 152. Giá trị lớn nhất của hàm số 23 6 2y x x là: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 153. Cho hàm số 2 2 3y x x . Tìm câu đúng: A. Hàm số đồng biến trên 3; 2 B. Hàm số nghịch biến trên 2;3 C. Hàm số đồng biến trên ;0 D. Hàm số nghịch biến trên ; 1 Câu 154. Cho hàm số: 2 2 1y x x , mệnh đề nào sai: A. Hàm số tăng trên khoảng 1; . B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: 2x C. Hàm số giảm trên khoảng ;1 . D. Đồ thị hàm số nhận (1; 2)I làm đỉnh. Câu 155. Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số: 2 2 2 1 x x y x . A. \ 1R B. \ 1R C. \ 1R D. R Câu 156. Trong các hàm số sau, hàm số nào kh ng phải là hàm số lẻ: A 3y x x B 3 1y x C 3y x x D 1 y x
Tài liệu đính kèm: