Đề thi trắc nghiệm môn Toán - Mã đề thi 159

doc 3 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 839Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi trắc nghiệm môn Toán - Mã đề thi 159", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi trắc nghiệm môn Toán - Mã đề thi 159
LỚP : 12A1
Họ và tên: 
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM 
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 45 phút; 
(30 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 159
PHẦN TRẢ LỜI
- Số thứ tự các câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. 
 - Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
1.
16.
2.
17.
3.
18.
4.
19.
5.
20.
6.
21.
7.
22.
8.
23.
9.
24.
10.
25.
11.
26.
12.
27.
13.
28.
14.
29.
15.
30.
ĐỀ 
Câu 1: Tập xác định của hàm số là :
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 2: Cho f(x) = . Khi đó f’(1) bằng:
A. 	B. 2	C. 1 + ln2	D. 4ln2
Câu 3: Hàm số mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?.
A. Hàm số có đạo hàm .
B. Hàm số tăng trên khoảng .
C. Tập xác định của hàm số là.
D. Hàm số giảm trên khoảng .
Câu 4: Số nghiệm của phương trình: là
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu 5: Phương trình . Hãy chọn phát biểu đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu	B. Phương trình có 1 nghiệm bé hơn -1
C. Phương trình chỉ có 1 nghiệm	D. Phương trình có 2 nghiệm
Câu 6: Cho hàm số : . Nghiệm của phương trình y’ = 0 là :
A. x = ln 3	B. x = 0	C. x = ln 2	D. x = -1
Câu 7: Hàm số có đạo hàm là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 8: Cho . Tính theo a và b:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Cho các số thực dương a, b, với a ¹ 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. loga2 (ab) =loga b.	B. loga2 (ab) =+loga b.
C. loga2 (ab) = 2 + 2loga b.	D. loga2 (ab) =loga b
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Giải phương trình ta được hai nghiệm là . Tích của hai nghiệm đó là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Cho a > 0, a ¹ 1. T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là
A. 0	B. 1	C. 	D. 
Câu 14: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Hàm số nào sau đây đồng biến trên mỗi khoảng xác định của nó:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Cho hàm số , bằng bao nhiêu ?
A. 2	B. 4	C. 	D. 
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
A. 	B. -1	C. 0	D. 1
Câu 18: Phương trình có tổng các nghiệm là :
A. 4.	B. 2.	C. 1.	D. 3.
Câu 19: Cho ; . Rút gọn 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Phương trình có 2 nghiệm. Khi đó, tích bằng:
A. 4	B. 2	C. 1	D. 1/2
Câu 21: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. 0	B. 1	C. 3	D. 2
Câu 22: Giải phương trình log4 ( x - 1) = 3 .
A. x = 63.	B. x = 65.	C. x = 80.	D. x = 82.
Câu 23: Tập xác định của hàm số là:
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 24: Phương trình có hai nghiệm . Khi đó bằng :
A. 	B. 5	C. 	D. 
Câu 25: Phương trình có hai nghiệm . Khi đó tích hai nghiệm bằng :
A. 5	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
A. 1	B. 3	C. 2	D. 4
Câu 27: BÊt phương tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:
A. 	B. 	C. 	D. (0; +¥)
Câu 28: Hàm số nghịch biến trên khoảng :
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Xác định a để hàm số nghịch biến trên khoảng 
A. 	B. 	C. 	D. 
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_kiem_tra_1_tiet_chuong_II_Giai_tich_12_c.doc