SỞ GD&ĐT BẮC GIANG TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 3 ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi gồm 07 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM HỌC 2016-2017 Môn: Toán 12 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 132 C©u 1 : Tìm tập xác định của hàm số A. B. C. D. C©u 2 : Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định? A. B. C. D. C©u 3 : Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc. . Tính khoảng cách từ O đến (ABC)? A. B. C. D. C©u 4 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, hình chiếu vuông góc H của S lên mặt (ABCD) là trung điểm của đoạn AB. Gọi K là trung điểm của AD. Tính khoảng cách giữa hai đường SD và HK theo a A. B. C. D. C©u 5 : Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Hai mặt bên và cùng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp biết A. B. C. D. C©u 6 : Cho khối tứ diện đều có cạnh bằng a. Chiều cao của tứ diện đó là A. B. C. D. C©u 7 : Hàm số đạt cực đại tại khi và chỉ khi A. B. C. D. C©u 8 : Số nghiệm của phương trình là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 C©u 9 : Cho khối chóp có tam giác vuông tại , Tính thể tích khối chóp , biết rằng . A. B. C. D. C©u 10 : Xét khối trụ được tạo thành bởi hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r=3cm, khoảng cách giữa hai đáy bằng 6cm. Cắt khối trụ đó bởi mặt phẳng song song với trục và cách trục 1cm. Diện tích của thiết diện được tạo nên là : A. (cm2) B. (cm2) C. (cm2) D. (cm2) C©u 11 : Độ giảm huyết áp của một bệnh nhân được cho bởi công thức , trong đó là liều lượng thuốc cần tiêm cho bệnh nhân. Để huyết áp giảm nhiều nhất thì cần tiêm cho bệnh nhân một liều lượng bằng: A. B. Đáp án khác C. D. C©u 12 : Gọi là nghiệm phương trình . Khi đó tổng bằng: A. 0 B. C. D. C©u 13 : Tìm m đểphươngtrìnhcónghiệmthuộckhoảng (0;1). A. B. C. D. C©u 14 : Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị tạo thành một tam giác có tâm đường tròn ngoại tiếp trùng với gốc tọa độ O. A. hoặc B. hoặc C. hoặc D. hoặc C©u 15 : Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’, cạnh đáy bằng a. Cho góc hợp bởi (A’BC) và mặt đáy là 300. Thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’ là: A. B. C. D. C©u 16 : Số nguyên dương lớn nhất để phương trình có nghiệm A. B. 35 C. 20 D. 30 C©u 17 : Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình vuông, tam giác A’AC vuông cân và A’C = a . Thể tích khối hộp ABCD.A’B’C’D’ là A. B. C. D. C©u 18 : Số nghiệm của phương trình là A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 C©u 19 : Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên? A. B. C. D. C©u 20 : Cho hàm số y = - x3 + 3x2 – 3x + 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến tập xác định B. Hàm số luôn đồng biến tập xác định C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 1 D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 1 C©u 21 : Phương trình A. Vô nghiệm B. Có bốn nghiệm thực phân biệt. C. Có ba nghiệm thực phân biệt. D. Có hai nghiệm thực phân biệt. C©u 22 : Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kì hạn 1 quý, với lãi suất 1,65% một quý. Hỏi sao bao lâu người gửi có ít nhất 20 triệu đồng (bao gồm cả vốn lẫn lãi) từ số vốn ban đầu ? (Giả sử lãi suất không thay đổi). A. 18 quý B. 16 quý C. 17 quý D. 19 quý C©u 23 : Tính đạo hàm của hàm số : A. B. C. D. C©u 24 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần lượt là M và m. Giá trị của tổng M + m bằng: A. B. C. D. C©u 25 : Cho hàm số f(x)= chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. f’(2)=1 B. f’(5)=1.2 C. f’(-1)=-1.2 D. f’(2)=0 C©u 26 : Tính: kết quả là: A. B. C. D. C©u 27 : Cho hình lăng trụ đứng ABCA’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a, đường chéo . Thể tích của khối lăng trụ là. A. B. C. D. C©u 28 : Đồ thị hàm số giao với trục Ox tại bao nhiêu điểm? A. 3 B. 4 C. 2 D. 0 C©u 29 : Cho . Chọn khẳng định đúng: A. B. C. D. C©u 30 : Một hình nón tròn xoay có đường cao , bán kính đáy . Tính diện tích xung quanh hình nón đã cho? A. B. C. D. C©u 31 : Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. C©u 32 : Cho hàm số có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang B. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang C. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang D. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang C©u 33 : Cho hàm số. Phát biểu nào sau đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng B. Hàm số nghịch biến trên ; C. Hàm số đồng biến trên khoảng D. Hàm số đồng biến trên khoảng C©u 34 : Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1 đường B. 3 đường C. 2 đường D. 4 đường C©u 35 : Hình chóp SABCD có đường cao là SA, đáy hình chữ nhật, AB=3a, BC=4a, góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng . Thể tích khối chóp SABCD là A. B. C. D. C©u 36 : Tổng các nghiệm của phương trình: là A. 3 B. 0 C. 4 D. 10 C©u 37 : Tìm m để đồ thị hàm số cắt đường thẳng tại 2 điểm phân biệt. A. B. C. D. C©u 38 : Hàm số có giá trị nhỏ nhất là: A. B. C. D. C©u 39 : Gọi là nghiệm phương trình . Khi đó tổng bằng: A. B. 5 C. 4 D. 3 C©u 40 : Phương trình có : A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. Phương trình đã cho vô nghiệm. C©u 41 : Phương trình có tổng các nghiệm bằng: A. 2 B. 3 C. 6 D. 4 C©u 42 : Hàm số có 3 điểm cực trị khi và chỉ khi: A. B. C. D. C©u 43 : Cho hàm số . Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng bao nhiêu? A. B. C. D. C©u 44 : Biết rằng hình vẽ bên là của đồ thị (C): .Tìm m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. A. B. C. D. C©u 45 : Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là 2 cm, 3 cm và 6 cm. Thể tích khối hộp bằng A. B. C. D. C©u 46 : Phương trình có tích các nghiệm là: A. -1 B. 0 C. 1 D. 2 C©u 47 : Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của A’ xuống (ABC) là trung điểm của AB. Mặt bên (ACC’A’) tạo với đáy góc . Tính thể tích khối lăng trụ này A. B. C. D. C©u 48 : Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh a và SA vuông góc đáy ABCD và mặt bên (SCD) hợp với đáy một góc 60o. Tính thể tích hình chóp S.A BCD A. B. C. D. C©u 49 : Tìm m để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt A. B. C. D. C©u 50 : (a > 0, a ¹ 1) bằng: A. 7/3 B. - C. D. Họ, tên thí sinh:..........................................................................Lớp:................................. Số báo danh:....................................................................................................................... phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : DE 2 M· ®Ò : 132 01 { | } ) 28 { ) } ~ 02 { | } ) 29 { ) } ~ 03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 04 { | } ) 31 { | ) ~ 05 ) | } ~ 32 { ) } ~ 06 ) | } ~ 33 { | ) ~ 07 ) | } ~ 34 { | ) ~ 08 { ) } ~ 35 { | ) ~ 09 { ) } ~ 36 { | ) ~ 10 { | ) ~ 37 ) | } ~ 11 { | } ) 38 { ) } ~ 12 { | } ) 39 { | } ) 13 { | } ) 40 ) | } ~ 14 { | ) ~ 41 { | } ) 15 ) | } ~ 42 { | ) ~ 16 ) | } ~ 43 { | ) ~ 17 ) | } ~ 44 { ) } ~ 18 { | } ) 45 { | } ) 19 { | ) ~ 46 ) | } ~ 20 ) | } ~ 47 { ) } ~ 21 { ) } ~ 48 { | } ) 22 ) | } ~ 49 ) | } ~ 23 { | ) ~ 50 { ) } ~ 24 { ) } ~ 25 { | } ) 26 { ) } ~ 27 { ) } ~
Tài liệu đính kèm: