Đề thi thử THPT QG môn: Toán - THPT chuyên Nguyễn Trãi

docx 4 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 467Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT QG môn: Toán - THPT chuyên Nguyễn Trãi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi thử THPT QG môn: Toán - THPT chuyên Nguyễn Trãi
THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 LẦN 1
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ cho mặt cầu và mặt phẳng Tìm để và không có điểm chung.
	A. hoặc 	B. 
	C. 	D. hoặc 
Câu 2: Đồ thị của hàm số đạt cực tiểu tại Tính tổng 
	A. 5	B. 	C. 7	D. 6
Câu 3: Cho hàm số có và Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
	A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang
	B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và 
	C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và 
	D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng có phương trình và mặt phẳng Viết phương trình mặt phẳng chứa và tạo với một góc nhỏ nhất.
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 5: Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 6: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức thỏa mãn điều kiện: là hình gì?
	A. Một đường thẳng 	B. Một đường Parabol 
	C. Một đường Elip	D. Một đường tròn
Câu 7: Kí hiệu là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục Tính thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng khi nó quay quanh trục 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Một màn ảnh hình chữ nhật cao 1,4m được đặt ở độ cao 1,8m so với tầm mắt (tính đầu mép dưới của màn ảnh). Để nhìn rõ nhất phải xác định vị trí đứng sao cho góc nhìn lớn nhất. Tính khoảng cách từ vị trí đó đến màn ảnh.
	A. 1,8m	B. 1,4m	C. m	D. 2,4m
Câu 9: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình: 
	A. 1	B. 0	C. 9	D. 11
Câu 10: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 11: Cho số phức Tìm phần ảo của số phức liên hợp của 
	A. 	B. 	C. 2	D. 
Câu 12: Tính tích phân 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 13: Cho hàm số Cho tìm để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị và sao cho tam giác cân tại 
	A. 	B. 	C. 	D.
Câu 14: Hình chóp tứ giác có đáy là hình chữ nhật cạnh góc giữa và đáy bằng Tính theo thể tích khối chóp 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Tìm nguyên hàm của hàm số 
	A. 
	B. 
	C. 	
	D. 
Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 17: Hình đa diện đều có tất cả các mặt là ngũ giác có bao nhiêu cạnh?
	A. 60	B. 20	C. 12	D. 30
Câu 18: Biết là nguyên hàm của và Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng 
	A. 1	B. 	C. 	D. 3
Câu 20: Cho Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
	A. Tập xác định của hàm số là khoảng 
	B. Tập giá trị của hàm số là tập 
 	C. Tập giá trị của hàm số là tập 
	D. Tập xác định của hàm số là tập 
Câu 21: Khẳng định nào sau đây là sai?
 	A. 
	B. 
	C. 
	D. 
Câu 22: Tìm tích các nghiệm của phương trình:
	A. 2	B. 	C. 0	D. 1
Câu 23: Cho số phức và Tìm môđun của số phức 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ tính góc giữa hai đường thẳng và 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính cảu nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó.
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn số phức nào trong các số sau?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 29: Cho hàm số đồng biến trên tâp số thực Mệnh đề nào sau đây là đúng?
	A. Với mọi 
	B. Với mọi 
	C. Với mọi 
	D. Với mọi 
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 31: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 32: Một người mỗi tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi suất 0,6% mỗi tháng. Biết sau 15 tháng người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số tiền T gần với số tiền nào nhất trong các số sau?
	A. 535.000 đồng 	B. 635.000 đồng
	C. 613.000 đồng	D. 643.000 đồng
Câu 33: Hàm số đạt giá trị cực đại tại các điểm nào sau đây?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 34: Đồ thị của hàm số có bao nhiêu tiệm cận?
	A. 1	B. 0	C. 3	D. 2
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm gọi lần lượt là hình chiếu của trên Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng 
 	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ viết phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng và vuông góc với mặt phẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng và 2 mặt phẳng và lần lượt có phương trình ; Viết phương trình mặt cầu có tâm thuộc đường thẳng tiếp xúc với 2 mặt phẳng và 
	A. 
	B. 
	C. 
	D. 
Câu 38: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại Đường chéo của mặt bên tạo với mặt phẳng một góc Tính thể tích khối lăng trụ theo 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại với và khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 40: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình Tính giá trị của biểu thức 
	A. 	B. 2	C. 5	D. 
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng có phương trình Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 42: Trong không gian cho hình chữ nhật có Tính theo độ dài đường sinh của hình trụ, nhận được khi quay hình chữ nhật xung quanh trục 
	A. 	B. 	C. 	D.
Câu 43: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 44: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45: Cho hình lập phương có cạnh bằng Gọi là diện tích xung qunh của hình trụ có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông và Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 46: Cho tứ diện Gọi lần lượt là trung điểm các cạnh Tính tỉ số thể tích 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47: Một vật chuyển động với vận tốc 110m/s thì tăng tốc với gia tốc được tính theo thời gain là Tính quãng đường vật đi được trong khoảng 10s kể từ khi bắt đầu tăng tốc.
	A. km	B. km
	C. km	D. 130km
Câu 48: Trên tập số phức, tìm nghiệm của phương trình 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 49: Tìm nghiệm của phương trình:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 50: Tìm nghiệm của phương trình:
	A. 	B. 	C. 	D. 
ĐÁP ÁN
1.A
6.B
11.C
16.C
21.B
26.B
31.D
36.B
41.C
46.B
2.B
7.D
12.A
17.D
22.B
27.C
32.B
37.B
42.A
47.B
3.C
8.D
13.C
18.A
23.D
28.C
33.C
38.D
43.A
48.C
4.B
9.C
14.D
19.D
24.D
29.D
34.C
39.C
44.A
49.A
5.C
10.B
15.C
20.B
25.A
30.A
35.C
40.A
45.D
50.D

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE_THI_THU_THPTQG.docx