Đề thi thử THPT QG môn: Toán - Đề số 9

doc 5 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 519Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT QG môn: Toán - Đề số 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi thử THPT QG môn: Toán - Đề số 9
ĐỀ SỐ 9
Cõu 1 : Đồ thị hàm số cú tiệm cận đứng là 
A. x = - 1	 B. y = -1 	 C.y=2 	D. = -2
Cõu 2. Với giỏ trị nào của m thỡ phương trỡnh cú ba nghiệm phõn biệt
A. B. 
C. D. 
Cõu 3. Cho (C) và (d): y = m – x. Cỏc giỏ trị của m để (C) cắt (d) tại 2 điểm phõn biệt là
A. B. C. D. 
Cõu 4 : Cho hàm số y=x2-2x-3. Hàm số đó cho cú bao nhiờu cực trị:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu 5 : Tỡm m để tiếp tuyến của hàm số y=x3-3x2+2 tại điểm cú hệ số gúc nhỏ nhất song song với đường thẳng d: y=1-m2x+m+1
A. m=2 B. C. m=-2 D. 
Cõu 6 : d: y=mx-1 cắt đồ thị (C): y=x3-3x2-1 tại 3 điểm phõn biệt với m thỏa món
A. m>-1 và m≠0 B. m>-94 C. m>-94 và m≠0 D.m>-1 
Cõu 7 : Với giỏ trị nào của m thỡ đồ thị (C): cú tiệm cận đứng đi qua điểm M(-1; ) ?
A. 0 B. C. D.2
Cõu 8 : Cho hàm số y = 2x + sin2x. Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng B. Hàm số đồng biến trên 
C.Hàm số nghịch biến trên khoảng D. Hàm số nghịch biến trên 
Cõu 9 : Giỏ trị nhỏ nhất và giỏ trị lớn nhất của y=(3-x)2(3+x)2 trờn đoạn -1;2 lần lượt là:
A. 0; 16 B. 1; 9 C. 0; 9 D.1; 4
Cõu 10 : Tỡm cỏc điểm cực trị của hàm số sau 
A. B.x=π4+kπ2 C. x=π4+kπ D. x=-π2+kπ
Cõu 11 : Tỡm giỏ trị lớn nhất của hàm số y=2x-1+6-x
A.2. B. 3 C. 4 D. 5
Cõu 12 : Tập hợp cỏc số x thỏa món là 
A.
B.
C.
D.
Cõu 13: Nếu và thỡ :
A.
01 
B.
0<a<1,0<b<1 
C.
a>1,0<b<1
D.
C.a>1,b>1 
Cõu 14: Nếu thỡ bằng
A.
B.
C.
D.
Cõu 15: Phương trỡnhcú nghiệm là:
A.
x=2, x=-3
B.
x=1, x=-4
C.
x=-1, x=4
D.
x=-2, x=3
Cõu 16: Đạo hàm của hàm sốlà:
A.
B.
C.
D.
Cõu 17 : Hóy tỡm logarit của theo cơ số 3 
A.
B.
C.
D.
Cõu 18: Số nghiệm nguyờn của bất phương trỡnh: là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
Vụsố
 Cõu 20 : Phương trỡnhcú bao nhiờu nghiệm?
A.
1 nghiệm
B.
3 nghiệm
C.
2 nghiệm
D.
4 nghiệm
Cõu 21 : Tập cỏc số x thỏa món 
A.
B.
C.
D.
Cõu 22 : Phương trình: có nghiợ̀m khi
A.
B.
.
C.
D.
Cõu 23 : Cho . Tớnh 
A.
M=-6
B.
M=8
C.
M=6
D.
M=-8
Cõu 24 : Nếu thỡ bằng
A.
B.
C.
D.
Cõu 25 : Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ cú đỏy ABC là tam giỏc vuụng tại A với . Biết BC’ hợp với (ACC’A) một gúc . Thể tớch của khối lăng trụ ABC.A’B’C’ là:
A.
B.
C.
D.
Cõu 26 : Cho hỡnh chúp S.ABC cú , tam giỏc ABC vuụng cõn tại A, AB=SA=a. I là trung điểm SB. Thể tớch khối chúp S.AIC là :
A.
B.
C.
D.
Cõu 27 : Cho hình chóp đờ̀u S.ABCD có đáy bằng a, SA=2a. Thờ̉ tích khụ́i chóp là:
A.
B.
C.
D.
Cõu 28 : Một miếng tụn hỡnh chữ nhật cú chiều dài 98cm, chiều rộng 30cm được uốn lại thành mặt xung quanh của một thựng đựng nước. Biết rằng chỗ mối ghộp mất 2cm. Hỏi thựng đựng được bao nhiờu lớt nước?
A.
25 lớt
B.
20 lớt
C.
22 lớt
D.
30 lớt
Cõu 29 : Trong khụng gian cho tam giỏc vuụng OAB tại O cú OA = 4, OB = 3. Khi quay tam giỏc vuụng OAB quanh cạnh gúc vuụng OA thỡ đường gấp khỳc OAB tạo thành một hỡnh nún trũn xoay. 
a) Tớnh diện tớch xung quanh và diện tớch toàn phần của hỡnh nún 
...................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... b)Tớnh thể tớch của khối nún .........................................................................................................................
...........................................................................................................................................................................
Cõu 30 : Hỡnh chúp tứ giỏc cú đỏy là hỡnh vuụng với. Gúc giữa với mặt phẳng đỏy bằng. Thể tớch hỡnh chúp bằng :
A.
B.
C.
D.
Cõu 31 : Một hỡnh nún cú đường sinh bằng 2a và thiết diện qua trục là tam giỏc vuụng. Tớnh diện tớch xung quanh và diện tớch toàn phần của hỡnh nún, tớnh thể tớch của khối nún
A.
B.
C.
D.
Cõu 32 : Tỡm nguyờn hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Cõu 33 : Nếu là một nguyờn hàm của và thỡ là
A. B. C. D. 
Cõu 34 : Cho liờn tục trờn [0; 10] thỏa món . Khi đú giỏ trị của là:
A. 1	 B. 4 	 C. 3 	 D. 2
Cõu 35 : Giả sử (với a, b là cỏc số tự nhiờn và ước chung lớn nhất của a, b bằng 1). Chọn khẳng định sai trong cỏc khẳng định sau:
A. 3a – b 2 D. 
 Cõu 36. Diện tớch hỡnh phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng và đồ thị của hai hàm số là 
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Cõu 37. Diện tớch hỡnh phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại và trục Oy là : 
A. B. C. D. 
Cõu 38. Thể tớch khối trũn xoay khi quay hỡnh phẳng (H) giới hạn bởi và trục Ox quanh trục Ox là:
A. B. C. D. 
Cõu 39. Số nào trong cỏc số sau là số thuần ảo:
A.
B.
C.
D.
Cõu 40. Cho z=5-3i. Tớnh (z)2 ta được kết quả:
A.
16-30i
B.
25-9i
C.
25+9i
D.
16+30i
Cõu 41. Tỡm số phức z thoả mónz-1z+2i là số thực và mụ đun của z nhỏ nhất? 
A.
z=35+45i
B.
z=2i
C.
z=45+25i
D.
z=1+12i
Cõu 42. Cho z = x + yi (x, y ẻ ). Tập hợp cỏc điểm biểu diễn của z sao cho là một số thực õm là.
A.
Cỏc điểm trờn trục hoành với -1 < x < 1	
B.
Cỏc điểm trờn trục tung với -1 < y < 1
C.
Cỏc điểm trờn trục hoành với 
D.
Cỏc điểm trờn trục tung với 
Cõu 43. Tỡm mệnh đề sai trong cỏc mệnh đề sau
A.
Số phức z = a + bi cú số phức đối z’ = a – bi
B.
Số phức z = a + bi cú mụđun là 
C.
Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy
D.
Số phức z = a + bi = 0 Û 
Cõu 44. Cho 2 điểm . Độ dài đường cao OH của tam giỏc OAB là: 
 A. B. C. D. 
Cõu 45. Cho (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và (S): . Bỏn kớnh của đường trũn giao tuyến là: 
A.4 B.5 C. 2 D. 3
Cõu 46 . cho mặt cầu cú đường kớnh với , . Tỡm mệnh đề sai 
A. Mặt cầu tiếp xỳc với mặt phẳng .
B.
Mặt cầu cú tõm .
B. Mặt cầu cú bỏn kớnh .
D.
Mặt cầu đi qua điểm .
 Cõu 47. Mặt cầu (S) cú tõm I(1;2;-3) và đi qua A(1;0;4) cú phương trỡnh
 A. B. 
 C. D. 
Cõu 48. Cho . Đường thẳng đi qua A(0;1;1) cắt d’ và vuụng gúc với d cú phương trỡnh là
A. B. C. D.
Cõu 49. Cho và. Trong cỏc mệnh đề sau, mệnh đề nào đỳng ?
A.
và d cắt nhau
B.
 và d trựng nhau.
C.
 và d song song
 D. 
 và d chộo nhau
Cõu 50. Cho đường thẳng và. Giỏ trị của để là:
A.
B.
C.
D.

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_THI_THU_THPT_QG_SO_3.doc