
Sở Giáo dục và Đào tạo KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12  THPT Thành phố Hồ Chí Minh CẤP THÀNH PHỐ ________________ Năm học 2011  2012 (khố ngày 14/3/2012) MƠN TỐN Thời gian làm bài: 150 phút ________________ ĐỀ CHÍNH THỨC Bài 1. (4 điểm) Giải các phương trình sau : a) sin2 cos2 tan 2x x x   b) 3 sin 2 sin 4 x x        Bài 2. (4 điểm) Giải các phương trình sau : a) 33 2 2 10 2 7 23 12x x x x x      b) 2 (3 2) 2 3 2 3 6x x x x     Bài 3. (4 điểm) a) Cho 3 số dương , ,a b c thoả điều kiện 1abc  . Chứng minh : 1 1 1 1 1 1 1a b b c c a          b) Cho các số thực , , 1;2a b c     và 0a b c   . Chứng minh : 2 2 2 6a b c   Bài 4. (3 điểm) Cho hình chĩp S.ABCD cĩ các cạnh đều bằng a . Gọi M là một điểm trên cạnh CD sao cho 1 . 3 CM CD Tính theo a bán kính mặt cầu ngoại tiếp chĩp S.AMB Bài 5. (2 điểm) Cho các số thực , , (0;1)x y z và 1.xy yz zx   Chứng minh 2 2 2 3 3 1 1 1 2 x y z x y z       Bài 6. (3 điểm) Giải hệ phương trình : 2 2 2 2 2 2 2 4 7 2 6 3 x y y xy x y y xy         HẾT Sở Giáo dục và Đào tạo KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12  THPT Thành phố Hồ Chí Minh CẤP THÀNH PHỐ ________________ Năm học 2012  2013 (khố ngày 14/3/2013) MƠN TỐN Thời gian làm bài: 150 phút ________________ ĐỀ CHÍNH THỨC Bài 1. (4 điểm) Giải các phương trình : a) 2 8( 3) 1 22 7 0x x x x      b) 2 2 sin (4cos 1) cos (sin cos sin3 )x x x x x x    Bài 2. (4 điểm) Giải hệ phương trình : 2 2 2 1 1 6 1 xy y x x xy y x y y y x              Bài 3. (3 điểm) Cho 3 số dương , ,a b c thoả điều kiện 2 2 2 3a b c   . Chứng minh rằng: 1 1 1 3 2 2 2a b c       Bài 4. (3 điểm) Tìm mđể phương trình: 4 3 2 ( 1) 2 1 0x mx m x x      khơng cĩ nghiệm thực. Bài 5. (4 điểm) Cho hình chĩp đều S.ABCD cĩ các cạnh đều bằng a . Gọi M là trung điểm của CD. a) Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và SC. b) Tính theo a bán kính mặt cầu ngoại tiếp chĩp S.AMC Bài 6. (2 điểm) Tính: 1 0 2 1 3 2 4 3 2011 2010 2012 2011 2011 2011 2011 2011 2011 2011 2 2 2 2 2 2 ... 1.2 2.3 3.4 4.5 2011.2012 2012.2013 C C C C C C A        HẾT HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2011 – 2012 (Ngày thi 14/3/2012) Bài 1 : a/ sin2x + cos2x + tanx = 2 (1) đ/k : cosx  0 Cách 1 : 2 2 2 2 2 2 2sin cos cos sin (1) tan 2 cos sin cos sin x x x x x x x x x        2 2 2 2tan 1 tan tan 2 1 tan 1 tan x x x x x        Đặt tanx = t  t3 – 3t2 + 3t – 1 = 0  (t – 1)3 = 0  t = 1 tanx = 1  4 x k    , kz Cách 2 : Do cosx = 0 khơng là nghiệm đặt t = tanx ta cĩ : 2 2 sin2 1 t x t   , 2 2 1 cos2 1 t x t    Phương trình trở thành t3 – 3t2 + 3t – 1 = 0  (t – 1)3 = 0  t = 1 b/ 3sin 2 sin 4 x x        . Ta cĩ :   1 sin sin cos 4 2 x x x            3 3 1 sin sin cos 4 2 2 x x x         Pt  (sinx – cosx)3 = 4sinx(sin2x + cos2x) = 4sin3x + 4sinxcos2x  sin3x – 3sin2xcosx + 3sinxcos2x – cos3x = 4sin3x + 4sinxcos2x  3sin3x + sinxcos2x + 3sin2xcosx + cos3x = 0 cosx = 0 khơng thỏa phương trình  3tan3x + 3tan2x + tanx + 1 = 0  tanx = – 1  4 x k     (kz) Bài 2 : a/ 33 2 2 10 2 7 23 12x x x x x      Cách 1 : 33 2 2 2 6 13 10 7 23 12 7 23 12pt x x x x x x x              3 3 2 2 2 2 7 23 12 7 23 12x x x x x x          Xét f(t) = t 3 + t  f ’(t) = 3t2 + 1  0 tR  f(t) đồng biến trên R  3 2 ( 2) 7 23 12f x f x x           3 2 7 23 12 2x x x     4 3 5 2 3 5 2 x x x             Cách 2 : Đặt 3 2 2 7 23 12 u x v x x             3 2 3 2 7 22 10 7 22 10 u x x v v x x u             3 3u v v u      2 2 1 0u v u uv v      2 2 2 1 0 ( 3 4 0) u v u uv v vô nghiệm vì v            3 2 2 7 23 12u v x x x      (Cách giải giống trên) b/   23 2 2 3 2 3 6x x x x     Cách 1 : Đặt 2 3 2 3 0 2 t x t x       Phương trình trở thành t4 – 3t3 + 9t2 – 13t + 6 = 0  t = 1  x = 2 Cách 2 : Đặt 2 3 0x t   phương trình   2 23 2 2 3x t x x t       2 22 2 2 3 0t x t x x      ,   2 2 8 16 4 0x x x        2 3 1 t x t x       Với 2 2 3 0 2 3 2 3 2 3 2 3 4 12 9 x t x x x x x x                2 3 2 4 10 12 0 / x x x v n          Với 2 1 0 1 2 3 1 2 3 2 1 x t x x x x x x                2 1 2 4 4 0 x x x x         Bài 3 : a/ a, b, c  0 thỏa abc = 1. Chứng minh : 1 1 1 1 (1) 1 1 1a b b c c a          . Đặt a = x3 , b = y3 , c = z3 với xyz = 1   3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 x y xyz y z xyz x z xyz           Ta cĩ : x 3 + y 3  xy(x+y) thật vậy x3 + y3  xy(x+y)  x2 – xy + y2  xy  x2 – 2xy + y2  0  (x – y)2  0 đúng.  x3 + y3 + xyz  xy(x + y) + xyz = xy(x + y + z) Tương tự :  3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 z x y zxy x y zx y xyz x x y zy z xyz y x y zx z xyz                        cộng vế với vế 3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 x y xyz y z xyz x z xyz           đpcm b/ a, b, c  [– 1; 2] và a + b + c = 0. Chứng minh : a2 + b2 + c2  6 a  [– 1; 2]  a – 2  0 , a + 1  0  (a – 2)(a + 1)  0  a2  a + 2 Tương tự : b2  b + 2 , c2  c + 2  a2 + b2 + c2  a + b + c + 6 = 6 đpcm Bài 4 : Gọi O là hình chiếu của S trên ABCD.Từ GT  ABCD là hình vuơng, O là tâm của hình vuơng. Chọn hệ tọa độ Oxyz sao cho AC  Ox , BD  Oy , SO  z  2 2 2 ;0;0 , 0; ;0 , ;0;0 2 2 2 a a a C B A                         2 2 2 2 2 22 2 2 0;0; 2 2 2 2 a a a a SO SC OC a a S                        2 2 ; ;0 3 6 a a M         , Gọi I là tâm của cầu ngoại tiếp chĩp S.AMB.Giả sử I (x,y,z) Ta cĩ : 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 6 9 3 2 a IA x a x y z a IB x y a y z a IS x y a z z a a a IM x x a y y z                       M O D B C A S z y x 27 15 2 9 6 7 15 2 9 6 2 2 7 72 3 9 15 2 9 6 a x IA IB x y a IA IS x z y IA IM a x a aa x a y z                                Tâm I và R. Bài 5 : x, y, z  (0, 1) và xy + yz + zx = 1 Chứng minh : 2 2 2 3 3 21 1 1 x y z x y z       Cách 1 : Xét hàm số f(t) = t – t3 t  (0,1)  f ’(t) = 1 – 3t2 f’(t) = 0  3t2 = 1  1 3 t   Bảng biên thiên   2 3 9 f t  đẳng thức xảy ra  1 3 t  Với x = t        2 2 2 2 2 3 1 9 3 3 1 9 22 31 1 x x x x x x x x           2 2 2 3 91 x x x    . Tương tự 2 2 2 3 3 3 3 , 2 21 1 y z y y z     Cộng vế với vế    2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 2 2 21 1 1 x y z x y z xy yz zx x y z             Đẳng thức xảy ra  1 3 x y z   Cách 2 :       2 2 2 2 2 23 2 1 1 2 2 1 3 3 x x x x x        t f '(t) f(t)  1 0 + 0 2 3 9 1 3     2 2 2 2 28 4 2 1 1 27 27 x x x x          2 2 2 2 3 3 1 23 3 1 x x x x x      Tương tự :     2 2 2 2 3 3 3 3 , 21 1 y z y z y z     Cộng vế với vế  đpcm. Cách 3 : Đặt  tan , tan , tan tan , tan , tan 0;1 2 2 2 2 2 2 A B C A B C x y z         A, B, C là 3 gĩc của 1 tam giác 00  A, B, C  900 bđt  tan tan tan 3 3 (*)A B C   Theo cơsi ta cĩ 3tan tan tan 3 tan .tan .tanA B C A B C       3 tan tan tan 27 tan tan tanA B C A B C      (Vì tanA+tanB+tanC = tanA.tanB.tanC) tan tan tan 27 3 3A B C     đpcm. Cách 4 : Ta luơn cĩ 2 6 3 (*) 21 x x x    Thật vậy   2(*) 2 6 3 1x x x      2 3 6 3 3 0 3 x x            đúng Tương tự cộng vế với vế :    6 3 3 36 3 3 3 3 2 2 2 xy xz yzx y z VT         Cách 5 : Ta luơn cĩ :     2 1 3 3 (1) 0;1 21 x x x     Thật vậy :       2 2 2 22 1 1 1 273 3 x x x x         3 2 2 2 2 2 21 1 2 1 1 4 2 1 1 2 2 3 27 x x x x x x                đúng.   2 22 1 3 3 3 3 2 11 x x xx x      Tương tự : 2 2 2 2 3 3 3 3 , 2 21 1 y z y z y z     . Cộng vế với vế  đpcm. Bài 6 :   2 2 22 2 2 2 22 2 2 4 4 2 32 4 7 2 3 22 6 3 x y xy y xyx y y xy x y y xyx y y xy                       2 2 2 2 2 3 2 (1) 2 2 (2) 3 xy xy y x y xy y            (do y = 0 khơng là nghiệm) Từ (1) và (2) 2 2 2 22 3 2 3 x y xy y y           .Vì y  0 chia 2 vế cho y2 ta được 2 2 2 2 2 2 2 3 2 3 x y xy y y y          2 2 1 2 3 2 3 3 x x y y              Đặt 2 2 4 22 3 2 4 27 22 0 3 3 x t t t t t t y                     21 2 3 11 0t t t t      1 2 t t      Với 1 1 x t x y y      Thay vào (1)   2 2 2 2 2 3 2x x x      2 2 2 2x x   2 2 2 2 1 2 2 0 2 12 2 0 2 x x x x x x xx x x x x                           nghiệm của hệ : (–1, 1) , (2, 2) , (1, 1) , (–2, –2) Với 2 2 2 x t x y y      thay vào (1) 1 5 2 1 5 2 y y        1 5 1 5 x x         HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2012 – 2013 (Ngày thi 14/3/2012) Bài 1 : Giải phương trình a)    2 8 3 1 22 7 0 1x x x x      Cách 1:     2 2 3 0 1 3 4 1 0 3 4 1 6 9 16 16 x x x x x x x x                   2 3 3 5 510 25 0 x x x xx x                Cách 2 : Đặt  1 0x t t     4 3 21 8 24 32 16 0t t t t         2 22 4 4 0 2t t t t       Với t = 2  1 2 5x x    b)    2 2sin 4 1 cos s cos sin3x cos x x inx x x    sin4 4 1 2 sin 4 1 4 x cos x x              4 2 2 8 24 4 sin 4 34 2 4 2 4 4 4 2 k xx k x k k x k x                                  Bài 2 :     2 2 2 1 1 1 6 1 2 xy y x x xy y x y y y x               Điều kiện: 2 0 1 0 1 0 x y x xy y            3 2 2 21 0x y x y x xy x y             2 0 1 0x y x y x y x x y x y x y x               2 3 1 0 4 x y x y x        x = y thay vào (2) 2 1 6 1 1 6x x x x x x x x x x            1 1 1 6x x x x x x                Đặt     2 2 31 0 6 6 0 2 t L x t t t t t t Nx                  Với t = 2 2 1 2 3 4 4 1 0 2 3 x x x x x x               Nghiệm của hệ    2 3,2 3 , 2 3,2 3    2 2 2 2 1 1 1 0 1 16 1 6 1 yx y x x x x y y y x y y yx x                      vơ nghiệm vì 2 1 0 0 x x     Bài 3 : , , 0a b c  thỏa 2 2 2 3.a b c   Chứng minh 1 1 1 3 2 2 2a b c       Cách 1: Từ giả thiết 0 2 0 2 0 2 a b c           (*) Xét hàm số:    22 0f t t t t   ,  ' 2 2 0 1f t t t     BBT: Từ BBT   1 0f t t    .Đẳng thức xảy ra 1t  Áp dụng cho , ,a b c ta cĩ: 2 2 2 2 2 2 1 ( *) 22 a a a a do a aa a        Tương tự 2 2 b b b   , 2 2 c c c   Cộng vế với vế ta được 2 2 2 3 2 2 2 a b c a b c a b c          1 1 1 6 2 2 2 a b c a b c           2 2 2 1 1 1 6 3 2 2 2 2 2 2a b c a b c               (đpcm). Đẳng thức xảy ra 1a b c    Cách 2: Ta cĩ   2 2 2 2 2 2 1 0 2 1 0 2 1 2 a a a a a a a a a             t f'(t) f(t)  1 0 + 1 0 + Trở lại cách giải bên trên Bài 4: Tìm m để pt  4 3 21 2 1 0x mx m x x      khơng cĩ nghiệm thực 4 3 2 2 2 1 0x mx mx x x           2 4 2 1 1 0x x x m x      Pt khơng cĩ nghiệm thực 1x    2 4 2 2 2 2 1 0 1 0 1 1 1 1 x x x x pt m m x x x x                          Đặt    2 ;0 4; 1 x t t x      . Ta được   2 2 1 1 1 t t mt m t      Đặt     2 2 2 1 1 , ' 0 1 t t f t f t t t t         BBT Pt khơng cĩ nghiệm thực 17 2 4 m   Bài 5: Gọi O là tâm của đáy  SO ABCD  , , 2 2 a a OM MC SC a   2 2 2 2 3 4 4 a a SM a    2 2 2 2 3 2 2 4 4 4 2 a a a a SO SO     Cách 1: a) Từ C dựng đường thẳng song song AM cắt AB tại M’  M’A = M’B, 2 2 5 ' 4 2 a a M C a   Dựng ' 'OE M C SE M C   ( đl3 đường vuơng gĩc) I K M' M O D B C A S y x E F z t f '(t) + +  f(t) 1 0 + 0 0 1 2 4  +  +   17 4 Dựng  'OF SE OF SM C   OF SC    ' 'OF M C doM C SOE   mà  ' '/ / ,M C AM d AM SC OF  . ' ' . 2 2 ' ' 5 2 5 2 a a OE M O M O MC a OE MC M C M C a      2 2 2 2 2 2 1 1 1 20 4 22 22 222 a OF OF OE SO a a a        b) Gọi K là trung điểm của CM, qua K kẻ đường thẳng song song BC cắt BD tại I  I là tâm đường trịn ngoại tiếp  AMC ( vì ,IK MC IO AC  )  IA = IC = IM mà 2 2 2IC IK KC  2 2 2 2 23 3 9 5 4 4 16 16 8 a a a a IK BC IC      2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 5 4 4 4 8 8 a a a a a IS SO IO               5 10 48 a a IS IC R     Cách 2: a) Chọn hệ trục tọa độ Oxyz sao cho , ,AC Ox BD Oy OS Oz     2 2 2 2 2 0,0,0 , ,0,0 , 0,0, , , ,0 , ,0,0 2 2 4 4 2 a a a a a O A S M C                                  2 2 3 2 2 2 ,0, , , ,0 , ,0,0 2 2 4 4 2 a a a a a SC AM AC                           2 2 2 3 3 2 , , , , . 4 4 4 8 a a a a SC AM SC AM AC                   3 3 2 4 4 4 2 2 , . 8 228 , 2211, 9 416 16 16 a a SC AM AC a d AM SC aSC AM a a a                b) Gọi I(x,y,z) là tâm mặt cầu ngoại tiếp chĩp S.ABCD Ta cĩ: 2 2 , , , , , 2 2 a a AI x y z SI x y z                    2 2 2 , , , , , 4 4 4 a a a MI x y z CI x y z                     2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 0 2 2 2 2 2 4 4 02 2 a x a z x AI SI a a a AI MI a x a x a y y AI CI za x a x                             2 40 10 0, ,0 , 4 8 4 a a a I AI R             Câu 6: Xét     2011 0 1 2 2 3 3 2011 2011 2011 2011 2011 2011 2011 1 ...f x x C C x C x C x C x             2011 0 1 2 2 3 3 2011 20112011 2011 2011 2011 20111 11 ... 2 2 g x x x x C C x C x C x C x                2 2 2 2 2011 2011 0 0 0 0 1 1 2 A f x dx g x dx x dx x x dx        
Tài liệu đính kèm:
 De_thi_Dap_an_HSG_12_TP_HCM_20112012.pdf
De_thi_Dap_an_HSG_12_TP_HCM_20112012.pdf