Đề kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Mã đề 125

pdf 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 07/07/2022 Lượt xem 200Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Mã đề 125", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Mã đề 125
 Trang 1/4 - Mã đề thi 125 
 ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT 
MÔN: GIẢI TÍCH 12 – (Cơ bản) 
Thời gian 45 phút, không kể thời gian giao đề 
 (25 câu trắc nghiệm) 
 Mã đề 125 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... p: ............................. 
Điểm 
Nhận xét: 
Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) cho mỗi câu trong các câu dư i đây và điền vào ô tương ứng: 
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 
Trả 
lời 
Câu 21 22 23 24 25 
Trả 
lời 
Câu 1: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng. 
A. 
x
x
y
21
1


 B. 
x
xx
y



1
222
 C. 
2
22



x
x
y D. 
x
x
y



2
32 2
Câu 2: Cho hàm số 
1
1
x
y
x



. Chọn phương án đúng trong các phương án sau 
A. Hàm số luôn nghịch biến v i mọi giá trị của x 
B. Hàm số nghich biến trên các khoảng ( ;1) và (1; ) 
C. Hàm số luôn đồng biến v i mọi giá trị của x 
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;1) và (1; ) 
Câu 3: 
Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị: 
A. 
4 22 1y x x    B. 
4 22 4 1y x x   C. 
4 22 1y x x   D. 
4 22 1y x x   
Câu 4: 
Hàm số: 
   y x x4 2
1
2 3
4 nghịch biến trên các khoảng nào? 
A. ( - 2; 0) và (2; ) B. ( ; 2)  C. (0; ) D. (0; 2) 
Câu 5: 
Cho hàm số y =f(x) có 2)(lim 

xf
x
và 2)(lim 

xf
x
. Phát biểu nào sau đây đúng: 
A. Đồ thị hàm số không có TCN B. Đồ thị hàm số có đúng 1 TCN 
C. Đồ thị hàm số có 2 TCN D. Đồ thị hs có TCN x = 2 
Câu 6: 
Hình vẽ dư i đây là đồ thị của một trong bốn hàm số nào? 
 Trang 2/4 - Mã đề thi 125 
A. 
2
1
x
y
x



 B. 
2
1
x
y
x



 C. 
2
1
x
y
x



 D. 
2
1
x
y
x



Câu 7: 
Cho hàm số ( )y f x có bảng biến thiên: 
x  -1 1 + 
y
/ 
 _ 0 + 0 _ 
y 
 +  0 
 -4 - 
V i giá trị nào của m thì phương trình ( ) 1 mf x   cso 3 nghiệm phân biệt 
A. 1 < m < 5 B. -2 < m < 1 C. -1 < m < 5 D. – 2 < m < -1 
Câu 8: 
Tìm M và m lần lượt là giá trị l n nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 
2 x
f(x)
1 x



 trên đoạn  2;4 
A. 0; 1M m   ; B. 
1
0;
2
M m   ; C. 
2 1
;
3 2
M m  ; D. 
2
; 0
3
M m  
Câu 9: 
Hàm số sin2 2016y x x   . Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau 
A. Nhận 

  x k
3
 (k ) là các điểm cực tiểu 
B. Nhận 

   x k
6
 (k ) là các điểm cực tiểu 
C. Nhận 
6
k

  x (k ) là các điểm cực tiểu 
D. Nhận 

   k
3
x (k ) là các điểm cực tiểu 
Câu 10: Cho hàm số 3 3 2y x x   . Chọn phương án đúng trong các phương án sau. 
A. Hàm số luôn đồng biến trên R 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1;1) 
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; 1)  và (1; ) 
D. Hàm số luôn nghịch biến trên R 
Câu 11: Đường cong hình dư i đây là đồ thị của một trong bốn hàm số nào? 
 Trang 3/4 - Mã đề thi 125 
A. 4 22y x x   B. 2 2y x x   C. 3 22 1   y x x x D. 4 22y x x  
Câu 12: 
Tìm m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2f(x) 2x 3x 12x 10    trên đoạn  3;3 . 
A. 35m ; B. 14m ; C. 41m   ; D. 28.m   
Câu 13: 
Hàm số 3 3 1y x x    có bao nhiêu điểm cực trị? 
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 
Câu 14: 
Tìm M là giá trị l n nhất của hàm số 3 2f(x) 2x 3x 12x 10    trên đoạn  3;3 . 
A. 17M   B. 35M  ; C. 15M  ; D. 17M  ; 
Câu 15: 
Giá trị l n nhất của hàm số xxy cos2 trên đoạn 





2
;0

 bằng. Chọn 1 câu đúng. 
A. 2 B. 3 C. 1
4


 D. 
2

Câu 16: 
Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên 
A. 
2 3 1y x x  
 B. 
3 1y x 
 C. 
4 23 2y x x  
 D. 
3y x 
Câu 17: 
Cho hàm số 3 3 2y x x   . Chọn phương án đúng trong các phương án sau. 
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; 1)  và (1; ) 
B. Hàm số luôn nghịch biến trên R 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1;1) 
D. Hàm số luôn đồng biến trên R 
Câu 18: 
Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên : 
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 
A. Hàm số có hai cực trị. 
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2. 
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng - 2. 
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 và đạt cực tiểu tại x = - 1. 
Câu 19: 
 Trang 4/4 - Mã đề thi 125 
Tìm m để hàm số    3 23y x x mx m luôn đồng biến? 
A. m 3 B. m 3  C. m 3 D. m 3 
Câu 20: 
Cho hàm số  3 2
1
2 1 1
3
    y x mx m x . Mệnh đề nào sau đây là sai? 
A. 1m  thì hàm số có cực trị; B. 1m  thì hàm số có cực đại và cực tiểu 
C. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu. D. 1m  thì hàm số có hai điểm cực trị 
Câu 21: 
Cho hµm sè 
23
23



x
x
y . Tiệm cận đứng và ngang lần lượt là: 
A. 
3
2
x ; 
3
2
y B. 
3
2
x ; 
3
2
y C. 
3
2
x ; 1y D. 
3
2
x ;
3
2
y 
Câu 22: 
Cho hµm sè 
23
12
2 


xx
x
y . Chọn phát biểu đúng: 
A. Đồ thị hàm số chỉ có TCĐ, không có TCN 
B. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận đứng và 1 tiệm cận ngang 
C. Đồ thị hs không có đường tiệm cận nào 
D. Đồ thị hàm số có 2 TCĐ và 2 TCN 
Câu 23: 
Hình vẽ dư i đây là đồ thị của một trong bốn hàm số nào? 
A. 3 3 2y x x    B. 3 3 2y x x   C. 3 3 2y x x    D. 3 3 2y x x   
Câu 24: 
Tìm M và m lần lượt là giá trị l n nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 
2 x
f(x)
1 x



 trên đoạn  3; 2  
A. 
2 1
3 2
M m   ; B. 
4 5
;
3 4
M m  ; C. 
2
0;
3
M m  D. 
2
; 1
3
M m   ; 
Câu 25: 
Cho hµm sè 
x
y


2
3
 . Chọn phát biểu đúng: 
A. Đồ thị hàm số có duy nhất 1 tiệm cận đứng 
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang 
C. Đồ thị hàm số có 1 TCĐ và 1 TCN 
D. Đồ thị hàm số có TCĐ x=2; TCN y = 3/2 
----------------------------------------------- 
----------- HẾT ---------- 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_45_phut_chuong_i_mon_giai_tich_lop_12_ma_de_125.pdf