Đề thi học kỳ I môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi 146 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án)

pdf 5 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 291Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ I môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi 146 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi học kỳ I môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi 146 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án)
 Trang 1/5 - Mã đề thi 146 
SỞ GD & ĐT TP. HỒ CHÍ MINH 
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO 
ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016-2017. 
MÔN: TOÁN 12. 
Ngày thi: 13/12/2016. 
Thời gian làm bài: 90 phút. 
(50 câu trắc nghiệm). 
 Mã đề thi 146 
Câu 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 
3
2 3
x
y
x



 trên đoạn  2;5 . 
A. 
[2;5]
8
min
7
y  . B. 
[2;5]
2
min
7
y  . C. 
[2;5]
7
min
8
y  . D. 
[2;5]
min 5y  . 
Câu 2. Giải bất phương trình 8log (4 2 ) 2x  . 
A. 30x   . B. 30x   . C. 6x  . D. 6x  . 
Câu 3. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    24 . 1 log 0x x   . 
A.  2;4S  . B. 
1
;4
2
S
 
  
 
. C.  ;4S   . D.  0;4S  . 
Câu 4. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu cạnh? 
A. Năm cạnh. B. Bốn cạnh. C. Ba cạnh. D. Hai cạnh. 
Câu 5. Bảng biến thiên bên là bảng biến thiên của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn 
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? 
A. 
3 23 3y x x    . 
B. 
4 22y x x  . 
C. 
3 23 3y x x   . 
D. 
4 22y x x   . 
Câu 6. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 2 2y x x   . 
A. 2M  . B. 1M  . C. 0M  . D. 3M  . 
Câu 7. Cho hàm số 
3 1
2
x
y
x



 có đồ thị  C . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 
A. Đồ thị ( )C có tiệm cận ngang là đường thẳng 3y  . 
B. Đồ thị ( )C có tiệm cận đứng là đường thẳng 3x  . 
C. Đồ thị ( )C không có tiệm cận đứng. 
D. Đồ thị ( )C có tiệm cận ngang là đường thẳng 2y  . 
Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đồ thị như hình vẽ sau: 
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1. 
B. Hàm số có 2 cực trị. 
C. Hàm số đồng biến trên R. 
D. Hàm số có đúng 1 cực trị. 
Câu 9. Giải phương trình 2log (4 1) 4x   . 
A. 
15
4
x  . B. 
17
2
x  . C. 
7
4
x  . D. 
17
4
x  . 
Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình    
2 1
4 15 4 15
x x
   . 
A. ( 1; )  . B. ( ; 1)  . C. (1; ) . D. ( ;1) . 
Câu 11. Cho a là một số thực dương khác 1. Tính giá trị biểu thức 
3log 5aK a . 
 Trang 2/5 - Mã đề thi 146 
A. 25K  . B. 125K  . C. 625K  . D. 100K  . 
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số sau 
2 23xy  . 
A. 
2 22 3 ln 3xy x   . B. 
2 23 ln 3xy   . C. 
2 22 3xy x   . D. 
2 23xy   . 
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 23y x x mx   đạt cực tiểu tại 
2x  . 
A. 0m  . B. 0m  . C. 0m  . D. 0m  . 
Câu 14. Cho hình hộp .ABCD A B C D    . Gọi M là trung điểm của A B  , V là thể tích khối hộp 
.ABCD A B C D    , V  là thể tích khối chóp .M ACD . Tính tỉ số 
V
V 
. 
A. 12
V
V


. B. 4
V
V


. C. 6
V
V


. D. 8
V
V


. 
Câu 15. Cho hàm số 3 3 2xy x   có đồ thị là  C . Gọi d là đường thẳng đi qua  3;20A và có hệ 
số góc m . Tìm tất cả các giá trị của m để d cắt  C tại 3 điểm phân biệt. 
A.
15
4
m  . B.  
15
; \ 2;4
4
m
 
  
 
. 
C. 4m  . D. 4m  . 
Câu 16. Đồ thị hàm số 
2
2
4
3 4
x
y
x x

 

có tất cả bao nhiêu tiệm cận ngang và tiệm cận đứng ? 
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. 
Câu 17. Cho hàm số 3 23 2y x x   . Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị 
hàm số. 
A. 2 2y x  . B. 
1 1
3 3
y x  . C. 1y x   . D. 2 2y x   . 
Câu 18. Cho hình nón có đỉnh S , góc ở đỉnh bằng 60 , đường cao hình nón bằng 2 3a . Tính thể tích 
của khối nón đó. 
A. 
34 3
3
a
. B. 
35 3
3
a
. C. 
38 3
3
a
. D. 3 3a . 
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2( 2)xy e x  trên đoạn [1;3] . 
A. 3
[1;3]
max y e . B. 2
[1;3]
max y e . C. 
[1;3]
max 0y  . D. 
[1;3]
max y e . 
Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số  
5
2 23y x x

  . 
A.  0;3D  . B.  \ 0;3D  . 
C. D  . D.    ;0 3;D     . 
Câu 21. Cho hình chóp .S ABC , SA vuông góc mặt phẳng đáy, tam giác ABC vuông cân tại A , 
2 2BC a , SA a . Tính thể tích khối chóp .S ABC . 
A. 
3
4
a
. B. 
33
3
a . C. 33a . D. 
32
3
a
. 
Câu 22. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng :d y x m   cắt đồ thị 
2 1
( ) :
1
x
C y
x



 tại 2 điểm phân biệt. 
A. 2 2m   . B. 
1
1
2
m    . 
C. 3 3m m    . D. m R . 
 Trang 3/5 - Mã đề thi 146 
Câu 23. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 4 2 22 4xy x   với trục hoành. 
A.  0;1 và  0; 1 . B.  0; 2 . C.  1;0 và  1;0 . D.  1;0 và  2;0 . 
Câu 24. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x



 là 
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số
2ln( 1)y x x   . 
A. 
 2
2 1
ln 1
x
y
x x

 
 
. B. 
 2
1
ln 1
y
x x
 
 
. C. 
2
1
1
y
x x
 
 
. D. 
2
2 1
1
x
y
x x

 
 
. 
Câu 26. Tập xác định D của hàm số  1log 3xy x  . 
A.    1;3 \ 0D   . B.  1;3D   . C.  ;3D   . D.  1;D    . 
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số 
4
2 3(3 2 1)y x x   . 
A.   
2
2 3
4
6 2 3 2 1
3
y x x x     . B.  
2
2 3
4
3 2 1
3
y x x    . 
C.   
1
2 3
4
6 2 3 2 1
3
y x x x     . D.  
1
2 3
4
3 2 1
3
y x x    . 
Câu 28. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được kê ở bốn phương 
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 
A. 4 2
1
2
4
y x x  . B. 4 2
1
2 1
4
y x x    . 
C. 4 2
1
2 1
4
y x x   . D. 4 2
1
2
4
y x x   . 
Câu 29. Hỏi phương trình 1 19 6 3.4x x x   có bao nhiêu nghiệm? 
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 
Câu 30. Tìm tổng các nghiệm của phương trình 6.4 13.6 6.9 0x x x   . 
A. 2 . B. 1 . C. 0. D. 
13
6
. 
Câu 31. Một người mua một chiếc xe ôtô với giá 625 triệu đồng. Biết rằng cứ sau sáu tháng, giá trị 
chiếc xe chỉ còn 80% so với sáu tháng trước đó. Hỏi sau bao nhiêu năm thì giá trị chiếc xe chỉ 
còn 256 triệu đồng? 
A. 2 năm 6 tháng. B. 2 năm. C. 1 năm 6 tháng. D. 4 năm. 
Câu 32. Hỏi hàm số 3 2
1
2 3 2
3
y x x x    nghịch biến trên khoảng nào? 
A. ( ; 3)  . B. ( ; 3)  và ( 1; )  . 
C. ( 1; )  . D. ( 3; 1)  . 
Câu 33. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2(1 2 ) (2 ) 2y x m x m x m       
đồng biến trên khoảng  0; . 
A. 
5
0
4
m  . B. 
5
4
m  . C. 1m  hoặc 
5
4
m  . D. 
5
1
4
m   . 
Câu 34. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh bằng 2.a Tam giác SAB cân 
tại S nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp .S ABCD 
bằng 3
4
.
3
a Tính khoảng cách từ D đến mặt phẳng  SBC . 
 Trang 4/5 - Mã đề thi 146 
A. 
4
3
a . B. 
2
3
a . C. 
8
3
a . D. 
3
4
a . 
Câu 35. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 
A. Số các cạnh của hình đa diện luôn luôn lớn hơn hoặc bằng 6. 
B. Số các cạnh của hình đa diện luôn luôn lớn hơn 6. 
C. Số các cạnh của hình đa diện luôn luôn lớn hơn 7. 
D. Số các cạnh của hình đa diện luôn luônlớn hơn hoặc bằng 8. 
Câu 36. Cho hình chóp .S ABCD , gọi G là trọng tâm tam giác SAB . Tính tỉ số thể tích của hai khối 
chóp .G ABCD và .S ABCD . 
A. .
.
3
4
G ABCD
S ABCD
V
V
 . B. .
.
1
2
G ABCD
S ABCD
V
V
 . C. .
.
2
3
G ABCD
S ABCD
V
V
 . D. .
.
1
3
G ABCD
S ABCD
V
V
 . 
Câu 37. Một mặt cầu có diện tích  236 m . Tính thể tích của khối cầu đó. 
A.  3
4
3
m . B.  372 m . C.  3108 m . D.  336 m . 
Câu 38. Cho khối chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , ( )SA ABC . Cạnh bên SC hợp 
với mặt đáy một góc 45 . Tính thể tích khối chóp .S ABC . 
A. 
3 3
12
a
. B. 
3
6
a
. C. 
3 2
2
a
. D. 
3
3
a
. 
Câu 39. Cho x , y là hai số thực dương và m , n là hai số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây là khẳng 
định sai? 
A. 
.n m nm
m
x y
y x

   
   
  
. B. ..m n m nx x x . C. 
m
n m nx x . D.    
m n
n mx x . 
Câu 40. Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , gọi H trung điểm AB , SH vuông 
góc mặt phẳng đáy, 3SH a . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD . 
A. 
21
2
a . B. 
21
6
a . C. 
21
3
a . D. 
21
2
a . 
Câu 41. Tính thể tích khối lăng trụ đứng tứ giác .ABCD A B C D    có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , 
CC a  , góc 120oABC  . 
A. 
3 3
3
a
. B. 
3 3
4
a
. C. 3 3a . D. 
3 3
2
a
. 
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật .ABCD A B C D    , 2 2AB BC a  , 4AB a  . Tính thể tích khối hộp 
chữ nhật .ABCD A B C D    . 
A. 
36
3
a . B. 
33
3
a . C. 36a . D. 34 3a . 
Câu 43. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số (2 ln )y x x  trên [2;3] . 
A. 4 2ln 2 . B. 2 2ln 2  . C. e D. 1. 
Câu 44. Một hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân và diện tích của mặt đáy là 16 . Thể 
tích của khối nón bằng bao nhiêu ? 
A. 
16
3

. B. 
64
3

. C. 
64 2
3

. D. 16 . 
Câu 45. Một hình trụ có bán kính đáy là 30r  , chiều cao 50h  . Tính diện tích xung quanh của hình 
trụ đó. 
A. 1500 . B. 5000 . C. 2000 . D. 3000 . 
Câu 46. Cho hình trụ có bán kính của đường tròn đáy bằng a , thể tích khối trụ bằng 36 a . Tính diện 
tích toàn phần hình trụ đó. 
 Trang 5/5 - Mã đề thi 146 
A. 23 a . B. 26 a . C. 214 a . D. 25 a . 
Câu 47. Cho a là số thực dương. Biến đổi biểu thức 
5
32 42
6 5
. .a a a
P
a
 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu 
tỉ. 
A. 4P a . B. P a . C. 2P a . D. 5P a . 
Câu 48. Cho 1a  . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? 
A. 0 1xa  khi 0x  . 
B. 1xa  khi 0x  . 
C. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số xy a . 
D. Nếu 1 2x x thì 
1 2x xa a . 
Câu 49. Hàm số nào, trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, nghịch biến 
trên ? 
A. 2 1y x   . B. 2y x   . C. 
1x
y
x

 . D. 3 23 1y x x    . 
Câu 50. Đặt 2log 5 a . Biểu diễn 4log 500 theo a . 
A. 3 2a  . B. 
1
(3 2)
2
a  . C.  2 5 4a  D. 6 2a . 
----------- HẾT ----------. 
. 
Họ, tên thí sinh:..........................................................................SBD. 
. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ky_i_mon_toan_lop_12_ma_de_thi_146_nam_hoc_2016_2.pdf