Đè thi hết học kì 1 năm học 2016 - 2017 môn: Toán học 10

doc 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 573Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đè thi hết học kì 1 năm học 2016 - 2017 môn: Toán học 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đè thi hết học kì 1 năm học 2016 - 2017 môn: Toán học 10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT ĐÔNG ANH
ĐÈ THI HẾT HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2016-2017
MÔN : TOÁN 10
Mã đề thi 241
Thời gian làm bài : 60 phút ( 33 câu trắc nghiệm )
Họ, tên thí sinh:......................................Lớp:...........................
C©u 1 : 
Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ:
A.
B.
C.
D.
C©u 2 : 
Cho hàm số: , mệnh đề nào sai:
A.
Đồ thị hàm số nhận làm đỉnh.
B.
Đồ thị hàm số có trục đối xứng: 	
C.
hàm số đồng biến trên khoảng.
D.
hàm số nghịch trên khoảng .
C©u 3 : 
Đồ thị hàm số đi qua hai điểm A(1;1) và B(-1;5) thì giá trị của a,b là:
A.
B.
C.
D.
C©u 4 : 
Giải phương trình ta được:
A.
x= 0
B.
x= 4
C.
Vô nghiệm
D.
x= 0 và x= 4
C©u 5 : 
Parabol có đỉnh là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 6 : 
Tìm để hệ phương trình vô nghiệm.
A.
Không có
B.
m = 2
C.
m = -2
D.
m = 2 hoặc m = -2
C©u 7 : 
Cho A={ 2;4;6;8;9 } , B= {2;6;7} . Tập AB bằng :
A.
{2;6} B. {2;4;6;7;8;9} 
C.
	 D. 
C©u 8 : 
Cho tam giác ABC với A ( 1; 1) ; B(3;3) ; C(5; 1).Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là:
A.
B.
C.
D.
C©u 9 : 
: Cho tam giác ABC với A ( 1; 1) ; B(3;3) ; C(5; 1). Tam giác ABC có đặc điểm gì?
A.
Đều
B.
Cân
C.
Vuông
D.
Vuông cân
C©u 10 : 
Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB = 2MC. Khi đó.
A.
B.
C.
D.
C©u 11 : 
Cho tam giác ABC với A(2;3) ;B(0; -1) ;C ( 0; 1). Diện tích tam giác ABC có bằng:
A.
3
B.
C.
D.
2
C©u 12 : 
Cho tam giác ABC có A(3; 5), B(1; 2), C(5; 2). Trọng tâm của tam giác ABC là: 
A.
G(; 3) 
B.
G(-3; 4) 
C.
G(4; 0) 
D.
G(3; 3)
C©u 13 : 
Tập xác định của hàm số là:
A.
B.
C.
D.
C©u 14 : 
Hệ phương trình: có nghiệm là thì giá trị của biểu thức F = là : 
A.
-1
B.
1
C.
3
D.
-3
C©u 15 : 
Cho =(3; 1) và =(-1; -2). Khi đó tích vô hướng . và góc giữa và là:
A.
-5 và 1350
B.
5 và 300
C.
5 và 450
D.
0 và 900
C©u 16 : 
Cho tam giác ABC. Biết AB = a, AC= góc .Tích vô hướng của nhận kết quả nào?
A.
B.
C.
D.
-
C©u 17 : 
Cho tana =2 .Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu?
A.
-3
B.
2
C.
-2
D.
3
C©u 18 : 
Cho đường thẳng (d): y = x + 2. Tính a và b để đồ thị (d’) của hàm số y = ax + b vuông góc với (d) và qua điểm M(1;-3) ta được :
A.
a=2 và b=-5 
B.
a=-5 và b=2
C.
a=-1 và b=2
D.
a=2 và b=-1
C©u 19 : 
Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AB. Chọn phát biểu sai.
A.
B.
C.
D.
C©u 20 : 
Hàm số y = (m-3)x +1 là hàm số đồng biến khi:
A.
m > 3
B.
m >1
C.
m = 3
D.
m < 3
C©u 21 : 
Số nghiệm của phương trình là
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
C©u 22 : 
Cho tam giác ABC. Biết AB = a, AC= góc ..Độ dài cạnh BC nhận kết quả nào?
A.
B.
C.
D.
C©u 23 : 
Tìm m để đường thẳng d có phương trình y = m – 4 cắt đồ thị hàm số y= - x2+ m|x| - 3 tại 4 điểm phân biệt:
A.
m > 1
B.
C.
m<1
D.
C©u 24 : 
Tổng các nghiệm của phương trình: là
A.
B.
3
C.
4
D.
Vô nghiệm
C©u 25 : 
Cho mệnh đề :" ". Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là:
A.
" hoặc "	
B.
""
C.
""
D.
""
C©u 26 : 
Phương trình có nghiệm là:
A.
x = 2 hoặc x = 0
B.
x = 2
C.
x = 0
D.
Vô ngiệm
C©u 27 : 
Số nghiệm của phương trình: là:
A.
4
B.
3
C.
1
D.
2
C©u 28 : 
Với mọi a, b thuộc R, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
a - b < 0
B.
a2 - ab + b2 < 0 
C.
a2 + b2+ c2 > ab + bc + ca
D.
Tất cả đều đúng
C©u 29 : 
Cho phương trình x2 – (2m+ 2)x + 2m +1 = 0. Để phương trình này có hai nghiệm thỏa mãn thì m là:
A.
m = 4
B.
m = - 2 hoặc m = 1
C.
m = 
D.
m = 1
C©u 30 : 
Giá trị nhỏ nhất của hàm số với 0<x<1 bằng bao nhiêu?
A.
1
B.
3
C.
2
D.
4
y
x
I
y
x
I
y
x
I
y
x
I
C©u 31 : 
Cho hàm số thì đồ thị (P) của hàm số là hình nào trong các hình sau : 
(1) 
 	(2) 	 (3)	 (4)
A.
Hình (1)
B.
Hình (3)
C.
Hình (2)
D.
Hình (4)
C©u 32 : 
Điều kiện xác định của phương trình là :
A.
3 ≤ x < 7
B.
3 ≤ x ≤ 7
C.
x < 7
D.
x ≥ 3 
C©u 33 : 
Hệ phương trình có nghiệm làthì giá trị của biểu thức F = là : 
A.
6
B.
8
C.
0
D.
2
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : toan10(2)
M· ®Ò : 113
01
) | } ~
28
{ | ) ~
02
{ ) } ~
29
{ ) } ~
03
) | } ~
30
{ | } )
04
{ ) } ~
31
{ ) } ~
05
) | } ~
32
) | } ~
06
{ | ) ~
33
{ ) } ~
07
) | } ~
08
{ | } )
09
{ | } )
10
{ | ) ~
11
{ | } )
12
{ | } )
13
) | } ~
14
{ | ) ~
15
{ | ) ~
16
{ | ) ~
17
{ | } )
18
) | } ~
19
{ | ) ~
20
) | } ~
21
{ ) } ~
22
{ | ) ~
23
{ | } )
24
{ ) } ~
25
) | } ~
26
{ ) } ~
27
{ | } )

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_Toan_THPT_Dong_Anh_so_2.doc