Tổ: Toán – tin page 1 TRƯỜNG THCS - THPT LÊ LỢI TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG - NĂM 2017 TỔ: TỐN - TIN Tuần 17. Từ ngày 7/11 đến 12/11/2016 NỘI DUNG ƠN TẬP Câu 1. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 23 23 1 3 1y x m x m x đạt cực trị tại điểm cĩ hồnh độ 1x . A. 2m B. 0; 1m m C. 1m D. 0; 2m m Câu 2. Cho hàm số 4 22 2017y x x . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau? A. lim x y và lim x y B. lim x y và lim x y C. Đồ thị hàm số đi qua 0; 2017M D. Hàm số cĩ 1 điểm cực tiểu. Câu 3. Đồ thị hàm số 2 1 3 2 xy x x cĩ bao nhiêu đường tiệm cận? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 4. Cho hàm số 3 2y x x . Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại (yCĐ) và giá trị cực tiểu (yCT) là: A. yCT = 2yCĐ B. yCT = 3 2 yCĐ C. yCT = yCĐ D. yCT = - yCĐ Câu 5. Cho hàm số 2 1 y x x . Khẳng định nào đúng? A. Hàm số đồng biến trên \ 1R B. Hàm số nghịch biến trên \ 1R C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; Câu 6. Cho đồ thị hàm số 4 2y ax bx c . Xác định dấu của a,b,c biết hình dạng của đồ thị như sau: A. 0; 0; 0a b c B. 0; 0; 0a b c C. 0; 0; 0a b c D. 0; 0; 0a b c Câu 7. Giá trị của biểu thức 3 52 2 4 a 15 7 a a a log a 0, 1a a là A. 3 B. 12 5 C. 9 5 D. 2 Câu 8. Cho hàm số f(x) = sin2xe . Giá trị f’(0) là A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 9. Tập nghiệm của phương trình : 2x x 4 12 16 là x y O Tổ: Toán – tin page 2 A. 0; 1 B. {2; 4} C. D. 2; 2 Câu 10. Giải phương trình: x x x9 6 2.4 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 11. Giải phương trình: l o gx lo g x 9 1 A. 10 B. -1;10 C. -1 D. 5 Câu 12. Giải phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A. 1 B. 1; -4 C. -4 D. 3 Câu 13. Giải phương trình 12 2log 2 1 .log 2 2 2x x A. x = 0 B. x = 1 C. x = 2 D. x = 3. Câu 14. Giải phương trình 21 2 25 16 4 25 x x A. 1; 3x x B. 1; 5x x C. 1; 3x x D. 1; 5x x Câu 15. Cho hàm số cos2xf x e . Giá trị của '( ) 6 f là: A. 3e B. 3e C. 3 2e D. 3 2e Câu 16. Giải phương trình 2log (3x 2) 3 A. x = 10 3 B.x = 3 C. x = 2 D. x = 11 3 Câu 18. Bên trong một lon sữa hình trụ cĩ đường kính đáy bằng chiều cao và bằng 1dm. Thể tích thực của lon sữa đĩ bằng : A. 3 4 dm B. 32 R C. 30,785dm D. 3dm Câu 19. Một hình vuơng cạnh a quay xung quanh một cạnh tạo thành một hình trụ trịn xoay cĩ diện tích tồn phần bằng : A. 4a2 B. 26a C. 22a D. 23a Câu 20. Quay một hình chữ nhật cĩ chiều dài bằng 3a , chiều rộng bằng a quanh một cạnh là chiều dài của nĩ, ta được một khối trụ trịn xoay cĩ thể tích bằng: A. 3 3a B. 33 a C. 34 3a D. 312 a −−−−−−Hết−−−−−− BAN CHUYÊN MƠN ...................................... TT TBM TRẦN PHÚ HIẾU Tổ: Toán – tin page 3 TRƯỜNG THCS - THPT LÊ LỢI TÀI LIỆU ƠN THI TNTHPT- NĂM 2017 TỔ: TỐN - TIN Tuần 18. Từ ngày 14/11 đến 19/11/2016 NỘI DUNG ƠN TẬP Câu 1. Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên và cĩ bảng biến thiên : x 0 1 y’ 0 y 0 1 Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số cĩ đúng một cực trị. B. Hàm số cĩ giá trị cực tiểu bằng 1. C. Hàm số cĩ giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1. D. Hàm số đạt cực đại tại x 0 và đạt cực tiểu tại x 1. Câu 2. Biết rằng đường thẳng 2 2y x cắt đồ thị hàm số 3 2y x x tại điểm duy nhất; kí hiệu 0 0;x y là tọa độ của điểm đĩ. Tìm 0y . A. 0 4y B. 0 0y C. 0 2y D. 0 1y Câu 3. Cho hàm sơ 1 2 1 xy x . Chọn phương án đúng trong các phương án sau: A. 1;2 min 1 x y B. 0;1 max 2 x y C. 1;0 max 0 x y D. 3;5 2max 3x y Câu 4. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x 'y y 0 3 1 1 4 4 0 0 0 A. 4 23 3y x x B. 4 22 3y x x C. 4 22 3y x x D. 4 22 3y x x Câu 5. Đồ thị sau là của hàm số nào trong các hàm số đã cho trong 4 đáp án A, B, C, D? y x o 3 1 - 1 1 - 1 A. 3 3 1y x x B. 3 23 1y x x C. 3 3 1y x x D. 3 3 1y x x Câu 6. Cho hàm số 24 2xy x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số khơng cĩ tiệm cận ngang B. Đồ thị hàm số cĩ một tiệm cận ngang C. Đồ thị hàm số cĩ hai tiệm cận ngang là 2; 2x x Tổ: Toán – tin page 4 D. Đồ thị hàm số cĩ hai tiệm cận ngang là 2; 2y y Câu 7. Cho hàm số 4 22 3y x x cĩ đồ thị là (C). Nhận xét nào sau đây về (C) là sai. A. Cĩ ba cực trị B. Cĩ đúng một điểm cực trị. C. Cĩ một điểm cực đại. D. Cĩ đỉnh là điểm I(0; 3) Câu 8. Số nghiệm của phương trình 2 22 2 15x x là. A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 9. Phương trình 2 1 2 1 2 2 0x x cĩ tích các nghiệm là: A. -1 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 10. Số nghiệm của phương trình 22 7 52 1x x là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 11. Phương trình 9 3.3 2 0x x cĩ hai nghiệm 1 2 1 2, ( )x x x x . Giá trị A= 1 22 3x x là: A. 1 B. 33log 2 C. 34 log 2 D. 32 log 2 Câu 12. Số nghiệm của phương trình 3log ( 2) 1x là: A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 13. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. Nghiệm của phương trình 3log 1 0x là: 4 B. Nghiệm của phương trình 3 1log 2x là: 3 C. Nghiệm của phương trình 4 1log 2 2x là: 0 D. Nghiệm của ptrình 23 3log log 2x x là: 2 Câu 14. Giải phương trình 24 4log 2log 1 0x x . A. x =1 B. x = -2 C. x = -1 D. x = 2 Câu 15. Giải phương trình 3 9 27log log log 11x x x A. 729 B. 216 C. 24 D. 18 Câu 16. Giải phương trình 0.125.42x-3 = 2 8 x . A. x =6 B. x = 3 C. x = 9 D. x = 18 Câu 17. Cho hình chĩp đều S.ABCD cạnh đáy bằng 2a. Khoảng cách từ D đến mặt phẳng (SAC) là: A. a 2 B.a 3 C. 22 a D. 3 2 a Câu 18. Cho (H) là khối lăng trụ đứng tam giác đều cĩ tất cả các cạnh bằng a. Thể tích của (H) bằng: A. 3 3 4 a B. 3 3 12 a C. 2 3 4 a D. 3 4 a Câu 19. Cho một hình nĩn sinh bởi một tam giác đều cạnh a khi quay quanh một đường cao. Một khối cầu cĩ thể tích bằng thể tích khối nĩn thì cĩ bán kính bằng: A. 3 2 3 4 a B. 3 3 8 a C. 3 2 3 8 a D. 3 2 3 2 a Câu 20. Cho lăng trụ tứ giác đều cĩ cạnh đáy bằng 4, diện tích của mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ đĩ bằng 64. Chiều cao của lăng trụ bằng: A. 4 2 B. 3 2 C. 2 2 D. 2 −−−−−−Hết−−−−−− BAN CHUYÊN MƠN ...................................... TT TBM TRẦN PHÚ HIẾU
Tài liệu đính kèm: