Đề ôn tập kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Nguyễn Xuân Hòa

doc 14 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 290Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Nguyễn Xuân Hòa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập kiểm tra 45 phút Chương I môn Giải tích Lớp 12 - Nguyễn Xuân Hòa
I. ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SƠ
Câu 1. Hàm số cĩ tập xác định là :
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 2. Tập các định của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 3. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 4. Hàm số xác định trên khoảng:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 5. Tập xác định của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 9. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 12. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 15. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 16. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 17. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 18. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 19. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 20. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 21. Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 22. Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 23. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào ?
	A. 	 	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng (1; 3):
 A. 	B. 
 C. 	D. 
Câu 25. Hàm số đồng biến trên (1;2) thì m thuộc tập nào sau đây:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Hàm số nghịch biến trên:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Cho Hàm số (C) Chọn phát biểu đúng :
	A. Hs Nghịch biến trênvà 	B. Điểm cực đại là I ( 4;11) 
	C. Hs Nghịch biến trên và 	D. Hs Nghịch biến trên 
Câu 29: Cho K là một khoảng hoặc nửa khoảng hoặc một đoạn. Mệnh đề nào khơng đúng?
	A. Nếu hàm số đồng biến trên K thì 
	B. Nếu thì hàm số đồng biến trên K .
	C. Nếu hàm số là hàm số hằng trên K thì 
	D. Nếu thì hàm số khơng đổi trên K .
Câu 30: Với giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên tập xác định của nĩ?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Giá trị của m để hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định là:
 .	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Cho hàm số . Với giá trị nào của , hàm luơn đồng biến trên tập xác định
A . 
B . 
C . 
 D. Một kết quả khác
Câu 33. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nĩ khi: 
A. B. C. D. 
Câu34: Giá trị của m để hàm số nghịch biến trên là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
II.CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 2. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 3. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 4. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 9. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 11. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 12. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là: 
	A. 	B. 	C. 	D. . 
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là đúng về hsố : 
A. Đạt cực tiểu tại x = 0 	B. Cĩ cực đại và cực tiểu 
C. Cĩ cực đại, khơng cĩ cực tiểu 	 D.Khơng cĩ cực trị. 
Câu 14: Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 khi :
A. 	 B. 	C. 	 D. 
Câu 15: Cho hàm số . Khi đĩ 
A. 6 	 B. -2 	 	C. -1 / 2 	 D. 
Câu 16: Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 khi :
A. Khơng tồn tại m 	B. m = -1 	C. m = 1 	 D. 
Câu 17 Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thi hàm số bằng :
A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 18: Cho hàm số . Để hàm số cĩ cực đại và cực tiểu, điều kiện cho tham số m là:
A. m 1 B. m 2 C. -2 < m <1	 D. -1 < m < 2
Câu 19: Cho hàm số . Để hàm số cĩ giá trị cực tiểu m, giá trị cực đại M thỏa mãn m - M = 4 thì a bằng:
A. 2	B. -2	C. 1	D. -1
Câu 20:Cho hàm số . Để hàm số đạt cực trị tại , thỏa mãn thì giá trị cần tìm của m là: 
A. m = 2 hay m = 2/3	B. m = -1 hay m = -3/2
C. m = 1 hay m = 3/2	D. m = -2 hay m = -2/3
Câu 21: Đồ thị hàm số cĩ 3 điểm cực trị thì tập giá trị của m là:
A. B. 	C. 	D. 
Câu 22:Cho hàm số . Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số bằng:
A. 	B. 4	C. 	D. 
III.BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 2. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 3. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 4. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau	
A. 	B. C. D. 
Câu 5. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 6. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 7. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số trên 
A. 1001	B. 1000	C. 1002	D. -996
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số trên 
A. 0	B. 2	C. -2	D. 3
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số là
A. 0	B. 4	C. -2	D. 2
Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là
A. 0	B. 	C. 	D. 2
Câu 12. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 13. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng 2 khi
A . 	B. 	C. 	D. 
Câu 14. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 15. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A. 	B. 	C. 2	D. 0
 Câu 16: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảngbằng
A. -1 B. 1 C. 3 D. 7
 Câu 17: Cho hàm số. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng
A. 0 B. 1 C. 2 D. 
 Câu 18: Hàm số cĩ GTLN trên đoạn [0;2] là:
A .-1/3 B. -13/6 C. -1 D. 0
Câu 19. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 20. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 21. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 22. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 23. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 24. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. 
D. 
Câu 25. Cho hàm số . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. C. D. 
Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 
A. 2017	B. 2015	C. 2016	D. 2018
Câu 27. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A. 	B. 0	C. - 	D. 3
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số là
A. 	B. -5	C. 5	D. 
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số là
A. 0 và 	B. và 1	C. 0 và 	D. 1 và 
Câu 30. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. 	B. C. 
D. 
Câu 31. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng 2 kh
A . 	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Cho hàm số , chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 33. Cho hàm số , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A. 	B. - 	C. 0	D. 
 Câu 34: Cho hàm số y=3cosx-4cos3x. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảngbằng
A. 1 B. -1 C. -2 D. 
Câu 35. Tìm GTLN và GTNN của hàm số: y = 2sin2x – cosx + 1
A. Maxy = , miny = 0	B. Maxy = , miny = 0	C. Maxy = , miny = -1 
D. Maxy = , miny = 0
Câu 36. Gọi M là GTLN và m là GTNN của hàm số , chọn phương án đúng trong các p/a sau: 
	A. M = 2; m = 1 	B. M = 0, 5; m = - 2 	C. M = 6; m = 1 	D. M = 6; m = - 2
Câu 37. GTLN và GTNN của hàm số: y = 2sinx – sin3x trên đoạn [0;] là
A. maxy=, miny=0	 B maxy=2, miny=0	C maxy=, miny=-1 
D maxy=, miny=0
Câu 38. Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên đoạn bằng 1 khi
A. m=1	B. m=0	C. m=-1	D. m= 2
Câu 39. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. -3 và -5	B. -3 và -4	C. -4 và -5	D. -3 và -7
Câu 40. GTLN và GTNN của hàm sơ trên đoạn lần lươt là
A. -1 và -3	B. 0 và -2	C. -1 và -2	D. 1 và -2
Câu 41. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. và 	B. 2 và 	C. 2 và 	D. 3 và 
Câu 42. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. 3 và 2	B. 3 và 0	C. 2 và 1	D. 3 và 1
Câu 43. GTLN và GTNN của hàm số lần lượt là
A. và 2	B. và -2	C. 2 và -2	D. và -2
Câu 44. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. 1 và -7	B. 1 và -6	C. 2 và -7	D. -1 và -7
Câu 45. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. 6 và -31	B. 6 và -13	C. 5 và -13	D. 6 và -12
Câu 46. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A . 11 và 1	B. và 1	C. và 1	D. và -1
Câu 47. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. và 	B. và 	C. và 	D. và 
Câu 48. GTLN và GTNN của hàm số lần lượt là
A. 4 và 1	B. 3 và 0	C. 4 và 0	D. 1 và 0
Câu 49. GTLN và GTNN của hàm số trên đoạn lần lượt là
1 và -7	B. 1 và -3	C. và 1	D. 1 và 
Câu 50.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [-10;10]:
A. 132	B. 0	C. 2	D. 72
Câu 52.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-3;4] là:
A. 3	B. 0	C. 5	D. 4
Câu 53.Tìm giá tri lớn nhất của hàm số trên khoảng :
A. 3	B. 2	C. 	D. 
Câu 54.Giá trị lớn nhất của hàm số là:
A. 	B. 6	C. 2	D. 3
Câu 55. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-1;1] bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
IV.ĐỒ THỊ 
Câu 1: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 2: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 3: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 4: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 5: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 6: Đồ thị sau đây là của hàm số . Với giá trị nào của m thì phương trình 
cĩ ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
 y 
A. B. C. D. 
Câu 7 : Đồ thị sau đây là của hàm số . Với giá trị nào của m thì phương trình cĩ hai nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. Một kết quả khác
Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số. Với giá trị nào của m thì phương trình cĩ ba nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.
A. m = -3 B. m = - 4 C. m = 0 D. m = 4 
Câu 9: Đồ thị sau đây là của hàm số. Với giá trị nào của m thì phương trình 
cĩ bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 10. Cho hàm số . Tìm m để phương trình: cĩ hai nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
A. B. C. D. 
Câu 11. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 12. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 13. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
Câu 14. Đồ thị sau đây là của hàm số nào
V, SỰ TƯƠNG GIAO CỦA HAI ĐỒ THỊ
Câu 1.Xét phương trình 
A . Với m=5, pt (1) cĩ 3 nghiệm
B. Với m=-1, pt (1) cĩ hai nghiệm
C. Với m=4, pt (1) cĩ 3 nghiệm phân biệt
D.Với m=2, pt (1) cĩ 3 nghiệm phân biệt
Câu 2. Số giao điểm của hai đồ thị là 
A .0
B .1
C . 3
D. 2
Câu 3. Hai đồ thị hàm số và tiếp xúc với nhau tại điểm M cĩ hồnh độ là
A .x=-1
B .x=1
C . x=2
D. x=1/2
Câu 4. Đồ thị hàm số cắt
A . đường thẳng y=3 tại hai điểm
B. cắt đường thẳng y=-4 tại hai điểm
C. Cắt đường thẳng y=5/3 tại 3 điểm 
D.Cắt trục hồnh tại 1 điểm
Câu 5. Tọa độ giao điểm của hai đồ thị hàm số là
A .(2;2)
B .(2;-3)
C .(-1;0)
D. (3;1)
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm sơ với trục hồnh là
A .2
B .3
C . 0
D. 1
Câu 7. Cho đồ thị (C): và đường thẳng d: y=-x+m. Với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại 2 điểm phân biệt
A.. 
B . 
C. 
D. Kết quả khác 
Câu 8. Phương trình 
A .m>4 cĩ hai nghiệm 
B .m<0 cĩ 2 
nghiệm 
C . cĩ 3 nghiệm 
D. cĩ 3 nghiệm
Câu 9: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong . Khi đĩ hồnh độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng 
 A. B. 1 C. 2 D. 
Câu 10. Tìm m để hai đường và cắt nhau tại ba điểm phân biết?
A. B. C. D. 
Câu 11. Tìm m để hai đường y= và y=x – 1 tiếp xúc nhau?
A.m 2 B.m=1 C.m=2 D.mR
VI. BÀI TẬP TN TIẾP TUYẾN
Câu1: Cho (Cm):y=. Gọi M(Cm) có hoành độ là -1. Tìm m để tiếp tuyến tại M song song với (d):y= 5x ?
A.m= -4 B.m=4 C.m=5 D.m= -1
Câu 2: Tìm m để hai đường y= 2x – m+1 và y=x2+5 tiếp xúc nhau?
A.m=0 B.m=1 C.m=3 D.m= -3
Câu3: Tìm pttt của (C):y= tại x=1 là?
A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=1 – 2x D.y= –1 –2x
Câu4: Tìm pttt của (P):y=x2 – 2x+3 song song với (d):y=2x là?
A.y=2x+1 B.y=2x – 1 C.y=2x + D.y=2x – 
Câu5: Tìm M trên (H):y= sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với d:y=x+2017
A.(1;-1) hoặc(2;-3) B.(5;3) hoặc (2;-3) C.(5;3)hoặc (1;-1) D.(1;-1) hoặc (4;5)
Câu 6: Cho (H):y=.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.(H) có tiếp tuyến song song với trục tung B. (H) có tiếp tuyến song song với trục hoành
C.Không tồn tại tiếp tuyến của (H) có hệ số góc âm D. Không tồn tại tiếp tuyến của (H) có hệ số góc dương
Câu 7: Số tiếp tuyến của (H):y= vuông góc với(d):y=x là?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu8: Số tiếp tuyến của (C):y= song song với(d):2x – y +1 =0 là?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu9: Tìm m để (Cm):y= tiếp xúc với (d):y=x là?
A.mR B.m C.m=1 D.m1
Câu10: Tìm m để (Cm)y= tiếp xúc với (d):y=x+1 ?
A.m=0 B.mR C.m0 D.m=1
Câu11: Tìm m để hai đường y= -2mx – m2+1 và y=x2+1 tiếp xúc nhau?
A.m=0 B.m=1 C.m=2 D.mR
Câu12: Tìm m để hai đường y= và y=x – 1 tiếp xúc nhau?
A.m 2 B.m=1 C.m=2 D.mR

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_kiem_tra_45_phut_chuong_i_mon_giai_tich_lop_12_ngu.doc