Biên soạn: Huỳnh Chí Dũng / 01636. 920. 986 ÔN TẬP CHƯƠNG 3/ ĐẠI SỐ 10 Trang 1 ĐỀ ÔN KIỂM TRA CHƯƠNG 3 ĐẠI SỐ ĐỀ 1- 25 CÂU/ 45’ [1] Điều kiện xác định của phương trình 22 5 2 0 3 6 2 5 x x x : A. 2 . 5 x x B. 2 5.x C. 2 5 . 10 3 x x x D. 2 5.x [2] Trong các phép biến đổi sau, phép nào là phép biến đổi tương đương: A. 2 1 3 2 2 1 3 2 2 1 3 2 x x x x x x . B. 2 3 2 0 2 1 3 2 . 2 1 3 2 x x x x x C. 2 2 3 3 2 2 3 3 2 . 3 2 0 x x x x x D. 3 5 3 2 3 5 3 2 0.x x x x [3] Cho phương trình 3 4 0x x (1). Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình hệ quả của phương trình (1): A. 2 4 4 0.x x B. 2 24 5 0.x x x C. 2 4 0.x x D. 22 4 0.x x x [4] Trong các phép biến đổi sau, phép biến đổi nào là tương đương: A. 2 23 32 2 0. 2 2 x x x x x x x x B. 2 2 1 3 2 2 1 3 2 .x x x x C. 2 4 2 4 2 . 2 0 x x x x x D. 2 2 2 2 3 2 3 . 2 3 x x x x x x [5] Trong các cách viết dưới đây, cách nào là sai: A. 3 0 4 0 2 . 2 x x x x x B. 3 2 0 4 0 . 4 0 x x x x C. 3 4 0 0; 2; 2.x x x x x D. 3 4 0 0x x x hoặc 2 4 0.x [6] Phương trình 2 2 1x x x có bao nhiêu nghiệm: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 [7] Phương trình 21 2 1 2 0m x m x m , có hai nghiệm phân biệt khi: A. 2.m B. 3.m C. 2 . 1 m m D. 3 . 1 m m [8] Phương trình 3 2 4 2x x x có bao nhiêu nghiệm: A.0 B.1 C.2 D.3 [9] Phép biến đổi tương đương là: A.Phép rút gọn, qui đồng, bình phương. B. Phép biến đổi không làm thay đổi điều kiện xác định của phương trình. Biên soạn: Huỳnh Chí Dũng / 01636. 920. 986 ÔN TẬP CHƯƠNG 3/ ĐẠI SỐ 10 Trang 2 C. Phép biến đổi không làm thay đổi tập hợp nghiệm của phương trình. D. Các phép biến đổi trừ phép qui đồng, bình phương, rút gọn. [10] Phương trình 2 2( 1) 4 0mx m x , có nghiệm trái dấu khi: A. 0.m B. 0.m C. 4.m D. 4.m [11] Tọa độ giao điểm của (P): y = 2x2 – 4x + 1 và đường thẳng y = x -1 là: A. 5 3 0; 1 , ; . 2 2 B. 3 1 0; 1 , ; . 2 2 C. 1 1 2;1 , ; . 2 2 D. 3 1 2;1 , ; . 2 2 [12] Phương trình 2 4 2 0m x m x , có nghiệm khi: A. 2.m B. 2.m C. 2.m D. 2.m [13] Phương trình 2( 5)(2 ) 3 3x x x x có bao nhiêu nghiệm: A.1 B.2 C.3 D.4 [14] Phương trình 2 2( 1) 4 0mx m x , có nghiệm phân biệt x1; x2 thỏa 2 2 1 2 8x x khi: A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. 2.m [15] Phương trình 2 7 2 2 1x x x có bao nhiêu nghiệm: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 [16] Phương trình 2 29 4 6x x tương đương với phương trình nào dưới đây: A. 4 27 15 0x x B. 4 214 57 0x x C. 4 22 15 0x x D. 4 25 57 0x x [17] Trong các phép biến đổi sau, phép nào cho ta phương trình tương đương: A. Rút gọn x hai vế phương trình: 3 2 22 0 2 1 0.x x x x x B. Bình phương hai vế phương trình: 2 2 2 2 22 9 4 3 6 2 9 16 3 6x x x x . C. Thay 2 4 4x x bằng x – 2: 2 4 4 3 2 3 .x x x x x D. Nhân 2 9x vào hai vế phương trình: 2 2 3 5 2 3 3 3 9 3 3 x x x x x . [18] Tích tất cả các nghiệm phương trình 23 2 4x x x x bằng: A. 4 B. -4 C. 8 D.-8 [19] Parabol 2 4 3y x x cắt trục hoành tại mấy điểm: A.0 B.1 C.2 D.Vô số [20] Phương trình 2 22 2( 2 ) 3x x x x có bao nhiêu nghiệm: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 [21] Phương trình nào dưới đây là phương trình hệ quả của phương trình 2 2 0 3 x x : A. 2 2 0 3 x x B. 2 2 0 3 x x C. 23 32 32 8 0.x x x D. 23 32 32 0. 8 x x x [22] Trong các phép biến đổi sau, phép nào là phép biến đổi tương đương: A. 2 2 3 1 2 3 1.x x x x B. 2 22 3 9 2 2 3 9 2x x x x x x Biên soạn: Huỳnh Chí Dũng / 01636. 920. 986 ÔN TẬP CHƯƠNG 3/ ĐẠI SỐ 10 Trang 3 C. 2 3 1 2 1 3 1 1 x x x x x x D. 2 22 1 2 2 1 2 1 2 1 . 1 x x x x x [23] Điều kiện xác định của phương trình 3 1 1 0 22 1 xx là: A. 1 .2 2 x x B. 1 .2 2 x x C. 1 2. 2 x D. 1 2. 2 x [24] Trong các câu dưới đây, câu nào đúng: A. 2 2 3 5 2 3 5 .x x x x B. 2 3 5 2 3 5.x x x x C. 2 2 3 3 2 3 2 3 .x x x x D. 2 2 3 2 3 2.x x x x [25] Phương trình 2 16 3 0x x có bao nhiêu nghiệm: A.0 B.1 C.2 D.3
Tài liệu đính kèm: