thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 1 ĐỀ MẪU KIỂM TRA THÁNG 11. CHƯƠNG LOGARIT ĐỀ 1: Câu 1. Tập xác định của hàm số 3 1y x là: A. ;1 B. R C. \ 1R D. \ 0R Câu 2: Hàm số 1 2 2( 2 3)y x x có tập xác định là: A. 3;1 B. ( ; 3) (1; ) C. \ 3;1R D. ( 3;1) Câu 3: Giá trị của biểu thức 3 52 2 4 15 7 loga a a a a 0, 1a a là: A. 3 B. 12 5 C. 9 5 D. 2 Câu 4: Tính 3 3 3 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 . 9 2 M ta được A. 8 3 B. 5 3 C. 33 13 D. 2 3 Câu 5: Tập xác định của hàm số 3log (2 1)y x là: A. 1 ( ; ). 2 D B. 1 ( ; ) 2 D C. 1 ( ; ) 2 D D. 1 ( ; ) 2 D Câu 6: Tập xác định của hàm số 2 1 log 2 x y x là: A. ;1 2; B. ;1 C. 1;2 D. 2; Câu 7: Đạo hàm của hàm số 1 2 2( 2 3)y x x là: A. 2 1 2 2 3x x B. 2 1 2 3 x x x C. 2 1 2 3 x x x D. 2 1 2 3 x x x Câu 8: Đạo hàm của hàm số 1 2 3(1 )y x là: A. 3 2 1 3 1 x B. 3 2 2 3 1 x x C. 2 23 1 3 (1 )x D. 2 23 2 3 (1 ) x x Câu 9: Cho 4( ) ln( 1)f x x . Đạo hàm '(1)f bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 10: Cho ( ) ln sin 2f x x . Đạo hàm '( ) 8 f bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 11: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 2 3x B. 7 3x C. 5 3x D. 5 2x Câu 12: Biết 12log 27a . Tính theo a biểu thức 6log 16 có giá trị là: A. 4(3 ) 3 a a B. 4(3 ) 3 a a C. 3 3 a a D. 3 3 a a thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 2 Câu 13: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A. C. + = 0 D. . = 1 Câu 14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A. y = x 0,5 B. y = x 2 3 C. y = x 2 D. y = x e Câu 15: Cho 9 9 23x x . Khi đó biểu thức 5 3 3 1 3 3 x x x x M có giá trị bằng: A. 5 2 B. 2 C. 3 2 D. 1 2 Câu 16. Tập nghiệm của phương trình 22 7 52 1x x là A. 1;5S ; B. 5 1; 2 S ; C. 2 ;1 5 S ; D. S . Câu 17: Tập nghiệm của phương trình 3 1 1 3( 10 3) ( 10 3) x x x x là: A. 3; 3S B. 3; 5S C. 7; 3S D. S Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 3 2 3log log log .logx x x x là A. 1;6S ; B. 1;3S ; C. 32;log 2S ; D. 22;log 3S Câu 19. Biết 28log 98a . Tính theo a biểu thức 49log 14 có giá trị là: A. 1 2 1 a a B. 1 2(2 1) a a C. 1 2(2 1) a a D. 1 2 1 a a Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 3 2 5 7 5 32 2 2 2 2 2x x x x x x là A. 8 3 x ; B. 8 3 x ; C. 10 3 x ; D. 10 3 x . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2 log ( 7) log ( 1)x x là A. 1;2 B. (2; ) C. 3; 1 D. ( 7; 1) Câu 22. Tìm x biết 7 21 log 2 2log 2log 10 100 x là: A. 2x ; B. 1 9 x ; C. 7 9 x ; D. 2 9 x Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 3 1 log 1 2 x x là: A. 5 ( ; 2) ; 8 B. 1 5 ; 2 ; 3 8 C. 1 5 ; 3 8 D. 5 ; 8 Câu 24: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m có nghiệm [1;8]x A. 6 m 9 . B. 3 m 6 . C. 2 m 3 . D. 2 m 6 . Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 9 10.3 0x x m có 2 nghiệm phân biệt A. 0 25m B. 25 0m C. 0 4m D. Đáp án khác ĐỀ 2: thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 3 Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 2 3(1 )y x là: A. ( 1;1) B. \ 0R C. ( ; 1) (1; ) D. \ 1; 1R Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 3(9 )y x là: A. ( 3;3) B. \ 0R C. ( ; 3) (3; ) D. \ 3; 3R Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 3 52 23log .aP a a a ta được: A. 2 3 P ; B. 7 9 P ; C. 91 60 P ; D. 11 12 P . Câu 4: Tính 3 3 3 02 2 3 21 1M [2: 4 3 ] : [5 .25 0,7 . ] 9 2 ta được A. 33 13 B. 8 3 C. 5 3 D. 2 3 Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là: A. 3 ; 1; 2 ; B. 3 ; 1 ; 2 ; C. 3 1; 2 ; D. 3 ;1 2 . Câu 6: Tập xác định của hàm số 7 y ln 10 x x là: A. 0;10 B. 7;10 C. 0;1 D. 1;e Câu 7: Đạo hàm của hàm số 1 2 3(1 )y x là: A. 2 23 1 3 (1 )x B. 2 23 2 3 (1 ) x x C. 2 43 1 3 (1 )x D. 2 43 2 3 (1 ) x x Câu 8: Đạo hàm của hàm số 3 2 4(1 2 )y x x là: A. 2 74 1 2 (1 2 ) x x x B. 2 74 3( 1) 2 (1 2 ) x x x C. 2 74 3 4 (1 2 )x x D. 24 3( 1) 2 1 2 x x x Câu 9: Cho 22( ) log ( 1)f x x . Đạo hàm '(1)f bằng: A. 1 ln 2 B. 1 ln2 C. 1 2 ln 2 D. 4ln2 Câu 10: Cho ( ) ln tanf x x . Đạo hàm '( ) 4 f bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 11: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 4 3 2 3 2 B. 6 11 2 11 2 C. 3 4 2 2 2 2 D. 3 4 4 2 4 2 Câu 12: Cho e e . Kết luận nào sau đây là đúng? A. C. + = 0 D. . = 1 thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 4 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 121( ) 1 4 x x là A. ( ;3) (4; ) ; B. (3;4) C. ( ;0) (3; ) D. (0;3) Câu 14: Biểu thức x x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 15 16x B. 1 16x C. 3 8x D. 5 4x Câu 15: Cho 2log 14 a . Khi đó 49log 32 tính theo a là: A. 5 2(a 1) B. 5 2 a C. 5 1 2a D. 5 2 3a Câu 16: Cho 9 9 47x x . Khi đó biểu thức 5 3 3 1 3 3 x x x x M có giá trị bằng: A. 5 2 B. 2 C. 3 2 D. 1 4 Câu 17: Phương trình 2 13 4.3 1 0x x có hai nghiệm 1 2;x x trong đó 1 2x x khi đó : A. 1 22 0x x . B. 1 22 1x x . C. 1 2 2x x . D. 1 2. 1x x . Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 5 2 5log log log .logx x x x là A. 1;10S ; B. 1;5S ; C. 22;log 5S ; D. 52;log 2S Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 0x là A. 0x ; B. 0x ; C. 0x ; D. 1x . Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 32 2 x x là: A. ;0 ; B. ; 8 ; C. 1; ; D. 6; . Câu 21: Cho log3 a . Khi đó 6log 1125 tính theo a là: A. 3a 2b a 1 b B. 2a 3b a 1 b C. 3a 2b a 1 b D. 3a 2b a 1 b Câu 22. Nếu 1 log log 9 log 5 log 2 ( 0; 1) 2 a a a a x a a thì x bằng: A. 2 5 B. 3 5 C. 6 5 D. 3 Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 33log 2 log 2 1x x là : A. 5; B. 1;5 C. ;1 5; D. 5; Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình 7 3 5 7 3 5 8 2 2 x x m có hai nghiệm phân biệt? A. 16 0m B. 0 16m C. 0 1m D. 1 4m Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 1 1 3 2 2 x m có một nghiệm duy nhất? A. 2 3 m B. 0 1m C. 2 3 m D. 1m thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 5 ĐỀ 3: Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 2 3(4 )y x là: A. ( 2;2) B. \ 0R C. ( ; 2) (2; ) D. \ 2;2R Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 4(16 )y x là: A. ( 4;4) B. \ 0R C. ( ; 4) (4; ) D. \ 4;4R Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 3 52 23 1log . a P a a a ta được: A. 2 3 P ; B. 7 9 P ; C. 91 60 P ; D. 11 12 P . Câu 4: Tính 3 1 3 4 03 2 2 .2 5 .5 M 10 :10 0,25 ta được A. 33 13 B. 8 3 C. 5 3 D. 2 3 Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là: A. 3 ; 1; 2 ; B. 3 ; 1 ; 2 ; C. 3 1; 2 ; D. 3 ;1 2 . Câu 6: Cho 8 8log 5 log 3 a . Khi đó 30log 32 tính theo a là: A. 3 1a B. 5 3 1a C. 5 3 1a D. 3 3 1a Câu 7: Cho hàm số ( 1) xy x e . Biểu thức ' 2 xy y e được rút gọn lại là : A. xe B. 2 xe C. 3 xe D. 4 xe Câu 8: Hàm số ln 1x y x x có đạo hàm là: A. 2 ln x x B. 2 ln x x C. 3 2 ln x x D. Kết quả khác Câu 9: Cho 1 1( ) 2 x xf x . Đạo hàm '(0)f bằng: A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác Câu 10: Đạo hàm của hàm số 2( ) ln xf x tại '( )f e là: A. 2 e B. 1 e C. 3 e D. 4 e Câu 11: Biết 49 2log 11 log 7a b . Tính theo a; b biểu thức 3 7 121 log 8 có giá trị là: A. 9 12a b B. 3 4a b C. 3 a b D. ab a b Câu 12: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 4 3 2 3 2 B. 6 11 2 11 2 C. 5 3 23 3 3 3 D. 3 2 22 2 2 2 thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 6 Câu 13: Câu 16: Số nghiệm của phương trình 2 21 39 36.3 3 0x x là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 14: Cho 3 3 e e . Kết luận nào sau đây là đúng? A. C. + = 0 D. . = 1 Câu 15: Đạo hàm của hàm số 2ln 1y x x là: A. 2 1 1x x B. 2 3 2 ( 1) x x C. 2 2 1 x x x D. 2 1 1x Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 3 3 3 84x x là A. 1 0x ; B. ( ;0) (1; ) ; C. 0 1x ; D. 1 1x . Câu 17: Phương trình 2 17 8.7 1 0x x có hai nghiệm 1 2;x x trong đó 1 2x x khi đó : A. 1 22 0x x . B. 1 22 1x x . C. 1 2 2x x . D. 1 2. 1x x . Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 3 5 3 5log log log .logx x x x là A. 1;5S ; B. 1;15S ; C. 32;log 5S ; D. 52;log 3S Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 12 16 x x là A. 0x ; B. 0x ; C. 0x ; D. 1x . Câu 20. Số nghiệm của phương trình 12 3 6 2x x x là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 21 Điều kiện của phương trình 4 2 225log 2 3 2.log 2 4x x x x A. ( ;1 5) (1 5; ) B. (1 5;1 5) C. 0x D. 1 5x Câu 22. Nếu 1 2 log log 9 log 4 log 3 ( 0; 1) 2 3 a a a a x a a thì x bằng: A. 32 2 B. 2 2 C. 3 1 2 2 D. 1 2 2 Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 0.5log (2 5) 0x là A. 5 ;3 2 B. [3; ) C. ( ;3] D. 5 ;3 2 Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình 2 3 2 3 8 x x m có hai nghiệm phân biệt? A. 16 0m B. 0 16m C. 0 1m D. 1 4m Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 1 1 5 3 3 x m có một nghiệm duy nhất? A. 3 1 5 m B. 0 1m C. 3 5 m D. 4 5 m thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 7 ĐỀ 4: Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 3 2 43 2y x x x là: A . (0;1) 2; C . 1;2 B . R D . ( ;0) 1;2 Câu 2. Hàm số 2 2 3y x x có tập xác định là: A. 3;1 B. ( ; 3) (1; ) C. \ 3;1R D. ( 3;1) Câu 3. Biết 3log 5a . Tính theo a biểu thức 75log 45 có giá trị là: A. 3 2 1 a a B. 2 3 1 a a C. 2 2 1 a a D. 2 2 1 a a Câu 4: Biết 12log 27a . Tính theo a biểu thức 6log 16 có giá trị là: A. 4(3 ) 3 a a B. 4(3 ) 3 a a C. 3 3 a a D. 3 3 a a Câu 5: Tập xác định của hàm số 22log 3 4y x x là: A. 4 ; 1; 3 ; B. 4 ; 1 ; 3 ; C. 4 1; 3 ; D. 4 ;1 3 . Câu 6: Tập xác định của hàm số 1 y lg 3 x x là: A. 1;3 B. 0;1 C. 3; D. 1;10 Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số 2 3 ê 0;2xy x e tr n là: A. 2e B. 2e C. 33e D. 3 Câu 8: Đạo hàm của hàm số ln 1 (3 )f x x x là: A. ln(3 ) ln( 1)x x B. ln(3 ) 1 x x C. ln( 1) 3 x x D. 2 2 4 4 3 x x x Câu 9: Hàm số 2 2( ) ln( 1)f x x x có đạo hàm '(1)f là: A. 1 2ln 2 B. 1 2ln 2 C. 1 2ln 2 D. 1 2ln 2 Câu 10: Biết log 3 0, 1, 0b a b b a . Tính biểu thức 3 log a b a P b có giá trị là: A. 3 3 B. 1 3 . C. 3 D. 3 2 Câu 11: Biểu thức 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 3 10 9 5 3 a a a a a a a a được rút gọn lại là: A. 1a a B. a C. 1a D. 1a a Câu 12: Cho 3 3 3 e e . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 8 A. 3 4 B. 2 C. 3 2 D. 2 Câu 13: Đạo hàm của hàm số 2 2( ) ln(2 )f x x e có đạo hàm f '(e) là A. 4 3e B. 2 1 3e C. 2 ln3 D. 23e Câu 14: Đạo hàm của hàm số 2 1 1 5 x x y e là: A. 25 5 ( ) .(2 ln 5 1)xe e B. 25 5 ( )xe e C. 22 ln 5 15 5 x e D. 2ln 5 1 25 ( ) 5 x e e Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên tập xác định của nó: A. 1 3 2 x y B. 1 3 2 x y C. 1 5 2 x y D. 3 2 3 x y Câu 16. Cho 2 1 2 1 m n thì : A. m n . B. m n . C. m n . D. m n . Câu 17: Tổng các nghiệm của phương trình 2 22 24 123(0,6) .5 ( ) .9 5 x x x x là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 2log (9 2 ) 3 x x là: A. 2 B. 0 C. 3 D. 2 Câu 19. Tập nghiệm của phương trình 5136384252 222 2122 xxxxxx là: A. 1 3; ;2 2 S B. 3 1 ; ;2 2 2 S C. 1 3; ;1 2 S D. 3 2; ;3 2 S Câu 20. Tập nghiệm của phương trình 4 5 4 5log log log .logx x x x là A. 1;4S ; B. 1;20S ; C. 42;log 5S ; D. 52;log 4S Câu 21 Phương trình: 1 2 1 4 lg 2 lgx x có tập nghiệm là: A. 10;100S B. 10;1000S C. 1 10; 10 S D. S Câu 22. Phương trình 4 2 6 0x x có bao nhiêu nghiệm? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 3 3 4 4 x x là : A. ( ; 1] B. ;1 C. ;1 D. ( ; ) Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình 3 8 3 8 4 x x m có hai nghiệm phân biệt? A. 16 0m B. 0 16m C. 0 1m D. 0 4m Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 2 1 7 4 5 x m có một nghiệm duy nhất? thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 9 A. 3 2 m B. 7 4 m C. 2m D. 5 4 m ĐỀ 5: Câu 1. Tập xác định của hàm số 3(4 )y x là: A. (4; ) B. \ 4R C. ( ;4) D. R Câu 2. Hàm số 2ln( 5 6)y x x có tập xác định là: A. (0; ) B. ( ;0) C. 2;3 D. ;2 (3; ) Câu 3. Biểu thức 3 3 2 2 2 K 3 3 3 viết đưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là: A. 1 3 B. 1 2 C. 1 27 D. 1 8 Câu 4: Biết 28log 98a . Tính theo a biểu thức 49log 14 có giá trị là: A. 1 2 1 a a B. 1 2(2 1) a a C. 1 2(2 1) a a D. 1 2 1 a a Câu 5: Cho hàm số ( 1) xy x e . Biểu thức ' 2 xy y e được rút gọn lại là: A. xe B. 2 xe C. 3 xe D. 4 xe Câu 6: Tập xác định của hàm số 3 log 4 x y x là: A. 3;4 B. 4;3 C. ; 3 (4; ) D. 3; Câu 7: Biểu thức 3 1 2 3 3 1 2 3 3 1 . 1 . a a a a được rút gọn lại là: A. 1 a B. a C. 2a D. Đáp án khác Câu 8: Giá trị của biểu thức 3 4 5 15 16log 2.log 3.log 4...log 14.log 15P là: A. 1P ; B. 1 4 P ; C. 2P ; D. 17 201 P Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số 22 lny f x x x trên đoạn 1 ;e e là: A. 2 2 1 e B. 2 C. 1 ln 2 2 D. 22 1e Câu 10: Biết 20 20 20log 3; log 5; log 7a b c . Theo a; b; c biểu thức 20log 44100 có giá trị là: A. 1 2 2a b c B. 1 2 2a b c C. 1 2 2a b c D. 2 a b c Câu 11: Hàm số 2 2( ) ln( 1)f x x x có đạo hàm '(1)f là: A. 1 2ln 2 B. 1 2ln 2 C. 1 2ln 2 D. 1 2ln 2 Câu 12: Số nghiệm của phương trình 2 23.25 (3 10).5 3 0x xx x là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 13: Phương trình: 2 14 8x x thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 10 A. Có hai nghiêm dương. B. Có một nghiệm thuộc khoảng ( 1;1) C. Có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (1;4) D. Có một nghiệm bằng 3. Câu 14: Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số 2 3 x y là hàm số nghịch biến trên ; B. 2 0 3 lim log x x C. Đồ thị hàm số 2 logy x luôn đi qua điểm 4;2 D. Đồ thị hàm số 2 3 logy x và 3 2 x y đối xứng nhau qua qua trục hoành. Câu 15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 3 24 4 B. 3 1,73 3 C. 1,4 2 1 1 3 3 D. e 2 2 3 3 Câu 16. Số nào dưới đây lớn hơn 0 nhưng nhỏ hơn 1? A . 2017(0,7) C . 2017(0,7) B . 2017(1,7) D .Đáp án khác Câu 17: : Số nghiệm của phương trình 3 35 9.5 27(5 5 ) 64x x x x là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 18. Tổng các nghiệm của phương trình 15 25log (5 1) log (5 5) 1 x x là: A. 5log 6 B. 5log 126 C. 5 156 log 25 D. 5 26 log 25 Câu 19. Tập nghiệm của phương trình 13 86 2 xx A. 2;4S ; B. 2;0S ; C. 34;log 2S ; D. 4; 2S Câu 20. Tập nghiệm của phương trình 3 7 3 7log log log .logx x x x là A. 1;6S ; B. 1;21S ; C. 32;log 7S ; D. 72;log 3S Câu 21 Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số 4 ( ) 3 xy là hàm số nghịch biến trên ; B. 4 lim( ) 0 3 x x C. Đồ thị hàm số 4 ( ) 3 xy luôn đi qua điểm 3 1; 4 D. Đồ thị hàm số 3 ( ) 4 xy và 4 3 x y đối xứng nhau qua trục tung. Câu 22. Cho 5 15 6 0,3 7 log 3.log 4 2 log 3.log 7 M . Xác định mệnh đề đúng: A. 0M B. 0M C. 0M D. 0M Câu 23. Tổng các nghiệm của phương trình 22 2 2 1 log 2 6 2 ( 1) x x x x là: thsisau@gmail.com 0909517799 Cần HD giải nhanh lien he thsisau@gmail.com 0909517799 11 A. 2 B. 0 C. 2 5 log 6 D. 2 125 log 6 Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình 4 15 4 15 2 x x m có hai nghiệm phân biệt? A. 1 0m B. 0 16m C. 0 1m D. 1 4m Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 1 1 9 4 5 x m có một nghiệm duy nhất? A. 2m B. 9 4 m C. 1m D. 5 4 m ĐỀ 6: Câu 1. Tập xác định của hàm số 2(4 3 )ey x x là: A. ( 2;2) B. R C. ( ; 2) (2; ) D. Câu 2. Tập xác định của hàm số 2ln( 9)y x là: A. ( ; 3) (3; ) B. ( ; ] [ ; )e e C. 3;3 D. (2; ) Câu 3. Rút gọn biểu thức 5 1 5 1 5 1 3 5. a I a a (với 0x ) ta được: A. I a ; B. 2I a ; C. 3I a ; D. 4I a . Câu 4: Cho hàm số xey x sin2 . Biểu thức '5 2 ''y y y được rút gọn lại là : A. y B. 2 y C.3y D. 4 y Câu 5: Cho ( ) tanf x x và ( ) ln( 1)x x
Tài liệu đính kèm: