Name: Class: 5 ENGLISH 5 – VOCABULARY CHECK 1, 2 & 3 NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ Trại hè (n) Từ (prep) Ma-lai-xia-a (n) Ở đâu (adv) Thái Lan (n) Đằng kia (n) In-đô-nê-xia-a (n) Mới (adj) Buổi biểu diễn văn hóa (n) Mặt nạ (n) Tòa Tháp Đôi (n) Sân khấu (n) Người Nhật (n) Người Việt Nam (n) Người Mỹ (n) Người Anh (n) Người Úc (n) Quốc tịch (n) Đi bộ đường dài (n) Trình diễn (n) Mì (n) Trải qua (v) Địa chỉ (n) Sống (v) Đường phố (n) Lầu 2 (phr) Khu vực, vùng (n) Thị trấn (n) Bạn cùng lớp (n) Với nhau (n) Căn hộ (n) Màu sắc (n) Tầng trên cùng (phr) Tầng 3 (phr) Xa (adj/adv) Có thể (v) Thích (v) Cổng (n) Hồ, bể (n) Ban công (n) Cửa sổ (n) Phòng khách (n) Nhà bếp (n) Phòng ngủ (n) Mái nhá (n) Tường (n) Hàng rào (n) Sinh nhật (n) quà (n) Màu hồng (adj) Trơi chơi lắp hình (n) Quả bóng (n) Đến (v) Buổi tiệc (n) Ông (n) Đồng hồ (n) Tưởng tượng (v) Nhảy, múa (v) Hát (v) Chơi (v) Bút chì (n) Bãi biển (n) Người máy (n) Chạm, sờ, đụng (v) Tắt (đèn) (v) Cổ vũ, hoan hô (v) Chơi trốn tìm (n) Thức ăn (n)
Tài liệu đính kèm: