Đề kiểm tra Toán năm 2016 - 2017 môn: Hình học 11

docx 12 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 598Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Toán năm 2016 - 2017 môn: Hình học 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra Toán năm 2016 - 2017 môn: Hình học 11
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN NĂM 2016-2017
Môn: Hìnhhọc 11
Thờigian: 45 phút (khôngkểthòigianphátđề); 
(30 câutrắcnghiệm)
Mãđềthi02
(Họcsinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)
Họ, tênhọc sinh:..............................................................Sốbáodanh: .............................
Câu 1:Phéptịnhtiếntheobiếnđiểm thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu2:Cho phéptịnhtiếntheobiếnđiểm M thành M’ đẳngthứcnàosauđâyđúng:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu3:Cho phépvịtựtâm E tỉsố k biếnđiểm M thành M’ đẳngthứcnàosauđâyđúng:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu4:Phépbiếnhìnhbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép quay
C. Phépđồngdạng	D. Phépdờihình
Câu5:Khithựchiệnliêntiếpphépquayvàphéptịnhtiếnta đượcphépbiếnhìnhnàosauđây:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép quay
C. Phépdờihình	D. Phépđồngdạng
Câu6:Khithựchiệnliêntiếpphépvịtựvàphéptịnhtiến ta đượcphépbiếnhìnhnàosauđây:
A. Phéptịnhtiến	B. Phépvịtự
C. Phépdờihình	D. Phépđồngdạng
Câu7:Phépbiếnhìnhnàobiếnđườngtròncóbánkính R thànhđườngtròncóbánkính |k|.R:
A. Phépvịtự	B. Phép quay
C. Phéptịnhtiến	D. Phépdờihình
Câu 8:Khithựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheo tađược:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép quay
C. Phépđồngdạng	D. Phépdờihình
Câu 9:Khẳngđịnhnàosai:
A. Phép quay bảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ.	
B. Phéptịnhtiếnbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ.	
C. Nếu M’ làảnhcủa M qua phép quay thì .	
D. Phép quay biếnđườngtrònthànhđườngtròncócùngbánkính .
Câu 10:Chọnkhẳngđịnhsai:
A. Phépdờihìnhlàphépđồngdạngtỉsố k = 1
B. PhépvịtựV(O, k)làphépđồngdạngtỉsố k
C. Phépđồngdạngtỉsố k làphéphợpthànhtừphépvịtự V tỉsố k vàphépdờihình F
D. PhépvịtựV(O, k)làphépđồngdạngtỉsố |k|
Câu11:Phépbiếnhìnhnàosauđâykhôngcótínhchất : “ Biếnmộtđườngthẳngthànhđườngthẳng song songhoặctrùngnó”
A. Phépvịtự. 	B. Phép quay
C. Phépdờihình.	D. Phéptịnhtiến 
Câu 12:Phépvịtựtâm O tỉsố k = 4 biếnđườngtròntâmbánkính R = 3 thànhđườngtròn:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 13:Phép quay tâm O góc quay 900 biếnđiểm A(-5 ; 0) thànhđiểm:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 14:Phéptịnhtiếntheobiếnđiểm thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 15:Cho điểm Phéptịnhtiếntheobiếnđiểmthànhđiểm M:
A. 	B. 	
C. 	D.	
Câu 16:Phép quay tâm O góc quay biếnđiểm thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 17:GọilàảnhcủaM(1 ; 1) qua phéptịnhtiếntheo , làảnhcủa qua phép quay tâm O góc quay 900. Tọađộ:
A.	 B. 	
C. 	D. 	
Câu 18:Gọilàảnhcủa qua phép quay tâm O gócquay , làảnhcủa qua phéptịnhtiếntheo . Tọađộ:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 19:Qua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvịtựtâm O tỉsố 2 vàphép quay tâm O góc quay - 1800biếnđiểm thànhđiểm. Tọađộ: 
A. 	B. 	
C. 	 D. 	
Câu 20:Ảnhcủađườngtròntâmbánkính R = 5 qua phépvịtựtâm O tỉsố-3:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu21:Chođườngthẳngvà.làảnhcủaDqua phéptịnhtiếntheo. ĐườngthẳngDlà:
A.	B. 	
C. 3x-2y+3=0	 D. 	
Câu 22:Cho vàđườngthẳng. Hỏiảnhcủa qua làđườngthẳng :
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 23:Cho vàđườngtròn. Ảnhcủaqua là:
A. .	B. .	
C. .	D. (x - 5)2+ (y - 2)2 = 9
Câu 24:Trongmặtphẳng Oxy, ảnhcủađườngtrònqua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheovàphépvịtựtâm O tỉsố k = 3 là
A. 	B.	
C. 	D. 
Câu 25:Ảnhcủađườngtròn qua phépvịtựtâm O tỉsố
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 26:Ảnhcủađườngtròn qua phépvịtựtâm O tỉsố k = -3:
A. (x - 8)2+ (y - 2)2 = 36	B. (x + 8)2+ (y + 2)2 = 9	
C. (x +12)2+ (y + 3)2 = 81	D. (x + 8)2+ (y + 2)2 = 81
Câu27:Ảnhcủađườngtrònqua phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvớivàphép quay tâm O góc quay -900
A. (x + 4)2+ (y + 3)2 = 9	B. (x + 5)2+ (y + 4)2 = 3	
C. (x - 5)2+ (y - 4)2 = 9	D. (x + 3)2+ (y - 3)2 = 9
Câu 28:Ảnhcủađườngtrònđườngkính AB biếtA(-2 ; 4), B(4 ; 0) qua phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphép quay tâm O góc quay 900vàphépvới
A. (x - 1)2+ (y - 2)2 = 13	B.(x - 1)2+ (y - 2)2 = 52/4	
C. (x + 1)2+ (y - 2)2 = 52/2	D.(x - 1)2+ (y - 2)2 = 9	
Câu29:Ảnhcủađườngqua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvớivàphépvịtựtâm O tỉsố k = -3:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 30:Trongmặtphẳngtoạđộ Oxy chođườngthẳngvàE(1; -2). Qua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvịtựtâm E tỉsốvàphép quay tâm O góc quay 900
A. 	B. 	
C. 	D. 
----------HẾT----------
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN NĂM 2016-2017
Môn: Hìnhhọc 11
Thờigian: 45 phút (khôngkểthòigianphátđề); 
(30 câutrắcnghiệm)
Mãđềthi03
(Họcsinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)
Họ, tênhọc sinh:..............................................................Sốbáodanh: .............................
Câu1:Phépbiếnhìnhnàosauđâykhôngcótínhchất : “ Biếnmộtđườngthẳngthànhđườngthẳng song songhoặctrùngnó”
A. Phéptịnhtiến.	B. Phép quay
C. Phépdờihình.	D. Phépvịtự.
Câu2:Cho phéptịnhtiếntheobiếnđiểm B thành B’ đẳngthứcnàosauđâyđúng:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu3:Cho phépvịtựtâm E tỉsố k biếnđiểm M thành M’ đẳngthứcnàosauđâyđúng:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu4:Phépbiếnhìnhbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ:
A. Phéptịnhtiến	B. Phépđồngdạng 
C. Phép quay	D. Phépdờihình
Câu5:Khithựchiệnliêntiếpphép quay vàphéptịnhtiến ta đượcphépbiếnhìnhnàosauđây:
A. Phép quay B,Phéptịnhtiến	
C. Phépdờihình	D. Phépđồngdạng
Câu6:Khithựchiệnliêntiếpphépvịtựvàphéptịnhtiến ta đượcphépbiếnhìnhnàosauđây:
A. Phépdờihình 	B. Phépvịtự
C. Phéptịnh tiến 	D. Phépđồngdạng
Câu7:Phépbiếnhìnhnàobiếnđườngtròncóbánkính R thànhđườngtròncóbánkính |k|.R:
A. Phépvịtự	B. Phép quay
C. Phéptịnhtiến	D. Phépdờihình
Câu 8:Khithựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheo tađược:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép quay
C. Phépđồngdạng	D. Phépdờihình
Câu 9:Khẳngđịnhnàosai:
A. Phép tịnh tiến bảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ.	
B. Phép quay bảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ.	
C. Nếu M’ làảnhcủa M qua phép quay thì .	
D. Phép quay biếnđườngtrònthànhđườngtròncócùngbánkính .
Câu 10:Chọnkhẳngđịnhsai:
A. Phépđồngdạngtỉsố k làphéphợpthànhtừphépvịtự V tỉsố k vàphépdờihình F
B. PhépvịtựV(O, k)làphépđồngdạngtỉsố k
C. Phépdờihìnhlàphépđồngdạngtỉsố k = 1
D. PhépvịtựV(O, k)làphépđồngdạngtỉsố |k|
Câu 11:Phéptịnhtiếntheobiếnđiểm thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 12:Phépvịtựtâm O tỉsố k = 5 biếnđườngtròntâmbánkính R = 3 thànhđườngtròn:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 13:Phép quay tâm O góc quay 900 biếnđiểm A(1 ; 0) thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 14:Phéptịnhtiếntheo biếnđiểmthànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 15:Cho điểm Phéptịnhtiếntheobiếnđiểmthànhđiểm M:
A. 	B. 	
C. 	D.	
Câu 16:Phép quay tâm O góc quay biếnđiểm thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 17:GọilàảnhcủaM(1 ; 6) qua phéptịnhtiếntheo, làảnhcủa qua phép quay tâm O góc quay 900. Tọađộ:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 18:Gọilàảnhcủa qua phép quay tâm O gócquay , làảnhcủa qua phéptịnhtiếntheo . Tọađộ:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 19:Qua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvịtựtâm O tỉsố 6 vàphép quay tâm O góc quay 1800biếnđiểmthànhđiểm. Tọađộ: 
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 20:Ảnhcủađườngtròntâm bánkính R = 3 qua phépvịtựtâm O tỉsố3:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu21:Cho đườngthẳngvà . làảnhcủaD qua phéptịnhtiếntheo . ĐườngthẳngDlà:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu22:Cho vàđườngthẳng. Hỏiảnhcủa qua làđườngthẳng :
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 23:Cho vàđườngtròn. Ảnhcủaqua là:
A. .	B. .	
C. .	D. (x - 1)2+ (y -1)2 = 9
Câu24:TrongmặtphẳngOxy,ảnhcủađườngtrònqua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheovàphépvịtựtâm O tỉsố k = 3 là
A. 	B.	
C. 	D. 
Câu 25:Ảnhcủađườngtròn qua phépvịtựtâm O tỉsố
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 26:Ảnhcủađườngtròn qua phépvịtựtâm O tỉsố k = -4:
A. (x - 8)2+ (y - 2)2 = 36	B. (x + 16)2+ (y +4)2 = 169	
C. (x + 16)2+ (y + 4)2 = 144	D. (x + 8)2+ (y + 2)2 = 0
Câu27:Ảnhcủađườngtròn qua phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvới vàphép quay tâm O góc quay 900
A. (x -4)2+ (y -2)2 = 9	 B. (x + 5)2+ (y + 4)2 = 9	
C. (x - 5)2+ (y - 4)2 = 9	D. (x + 3)2+ (y - 3)2 = 9
Câu 28:Ảnhcủađườngtrònđườngkính AB biếtA(-2 ; 3), B(4 ; 1) qua phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphép quay tâm O góc quay 900vàphépvới
A. (x - 1)2+ (y - 2)2 = 10	B.(x - 1)2+ (y - 2)2 = 10	
C. (x + 1)2+ (y - 2)2 = 10	D.(x - 1)2+ (y - 2)2 = 10	
Câu29:Ảnhcủađườngqua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvới vàphépvịtựtâm O tỉsố k = 2:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 30:Trongmặtphẳngtoạđộ Oxy chođườngthẳngvàE(1; -2). Qua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvịtựtâm E tỉsố vàphép quay tâm O góc quay 900
A. 	B. 	
C. 	D. 
----------HẾT----------
TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN NĂM 2016-2017
Môn: Hìnhhọc 11
Thờigian: 45 phút (khôngkểthòigianphátđề); 
(30 câutrắcnghiệm)
Mãđềthi04
(Họcsinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)
Họ, tênhọc sinh:..............................................................Sốbáodanh: .............................
Câu1:Phépbiếnhìnhnàosauđâykhôngcótínhchất : “ Biếnmộtđườngthẳngthànhđườngthẳng song songhoặctrùngnó”
A. Phép vị tự.	B. Phép quay
C. Phépdờihình.	D. Phép tịnh tiến .
Câu 2:Khithựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheo tađược:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép quay
C. Phépđồngdạng	D. Phépdờihình
Câu3:Cho phépvịtựtâm E tỉsố k biếnđiểm M thành M’ đẳngthứcnàosauđâyđúng:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu4:Phépbiếnhìnhbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép đồng dạng
C. Phép quay	D. Phépdờihình
Câu5:Khithựchiệnliêntiếpphépquayvàphéptịnhtiếnta đượcphépbiếnhìnhnàosauđây:
A. Phéptịnhtiến	B. Phép quay
C. Phépdờihình	D. Phépđồngdạng
Câu6:Khithựchiệnliêntiếpphépvịtựvàphéptịnhtiến ta đượcphépbiếnhìnhnàosauđây:
A. Phép vị tự	B. Phéptịnh tiến 
C. Phépdờihình	D. Phépđồngdạng
Câu7:Phépbiếnhìnhnàobiếnđườngtròncóbánkính R thànhđườngtròncóbánkính |k|.R:
A. Phépvịtự	B. Phép quay
C. Phéptịnhtiến	D. Phépdờihình
Câu8:Cho phéptịnhtiếntheobiếnđiểm A thành A’ đẳngthứcnàosauđâyđúng:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 9:Khẳngđịnhnàosai:
A. Phép quay biếnđườngtrònthànhđườngtròncócùngbánkính .	
B. Phéptịnhtiếnbảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ.	
C. Nếu M’ làảnhcủa M qua phép quay thì .	
D. Phép quay bảotoànkhoảngcáchgiữahaiđiểmbấtkỳ.
Câu 10:Chọnkhẳngđịnhsai:
A. PhépvịtựV(O, k)làphépđồngdạngtỉsố |k|
B. PhépvịtựV(O, k)làphépđồngdạngtỉsố k
C. Phépđồngdạngtỉsố k làphéphợpthànhtừphépvịtự V tỉsố k vàphépdờihình F
D. Phépdờihìnhlàphépđồngdạngtỉsố k = 1
Câu 11:Phéptịnhtiếntheo biếnđiểm thànhđiểm:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 12:Phépvịtựtâm O tỉsố k = 2 biếnđườngtròntâm bánkính R = 4 thànhđườngtròn:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 13:Phép quay tâm O góc quay - 900 biếnđiểm A(3 ; 0) thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 14:Phéptịnhtiếntheo biếnđiểm thànhđiểm:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 15:Cho điểm Phéptịnhtiếntheo biếnđiểmthànhđiểm M:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 16:Phép quay tâm O góc quay biếnđiểm thànhđiểm:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 17:GọilàảnhcủaM(1 ; 4) qua phéptịnhtiếntheo, làảnhcủa qua phép quay tâm O góc quay 900. Tọađộ:
A.	B. 	
C. 	D. 	
Câu 18:Gọilàảnhcủaqua phép quay tâm O gócquay , làảnhcủa qua phéptịnhtiếntheo. Tọađộ:
A.	B. 	
C. 	D.	
Câu 19:Qua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvịtựtâm O tỉsố 3 vàphép quay tâm O góc quay 1800biếnđiểm thànhđiểm. Tọađộ: 
A. 	 	B. 	
C. 	D. 	
Câu 20:Ảnhcủađườngtròntâm bánkính R = 2 qua phépvịtựtâm O tỉsố 5:
A. 	B. 	
C. 	D. 	
Câu21:Chođườngthẳngvà.làảnhcủaDqua héptịnhtiếntheo . ĐườngthẳngDlà:
A.	B. 	
C. 3x-2y-14=0 	D. 	
Câu 22:Cho vàđườngthẳng. Hỏiảnhcủa qua làđườngthẳng :
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 23:Cho vàđườngtròn.Ảnhcủaqua là
A. .	B. .	
C. .	D. (x-2)2+ (y +2)2 = 9
Câu24:TrongmặtphẳngOxy,ảnhcủađườngtrònquaphépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphéptịnhtiếntheovàphépvịtựtâm O tỉsố k = 5 là
A. 	B.	
C. 	D. 
Câu 25:Ảnhcủađườngtròn qua phépvịtựtâm O tỉsố 
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 26:Ảnhcủađườngtròn qua phépvịtựtâm O tỉsố k = -3:
A. (x - 12)2+ (y +3)2 = 36	B. (x + 8)2+ (y + 2)2 = 9	
C. (x + 12)2+ (y + 3)2 = 81	D. (x +12)2+ (y + 2)2 = 80
Câu27:Ảnhcủađườngtrònqua phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvới vàphép quay tâm O góc quay 900
A. (x -3)2+ (y -2)2 = 9	 B. (x +3)2+ (y + 2)2 = 9	
C. (x - 3)2+ (y - 4)2 = 9	D. (x + 3)2+ (y - 3)2 = 9
Câu 28:Ảnhcủađườngtrònđườngkính AB biếtA(-2 ; 5), B(6 ; 1) qua phépdờihìnhcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphép quay tâm O góc quay 900vàphépvới 
A. (x - 1)2+ (y - 2)2 = 90	B.(x - 1)2+ (y -5)2 = 20	
C. (x + 1)2+ (y - 5)2 = 20	D.(x - 1)2+ (y - 5)2 = 90	
Câu29:Ảnhcủađườngquaphépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvớivàphépvịtựtâm O tỉsố k = -3 ,:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 30:Trongmặtphẳngtoạđộ Oxy chođườngthẳngvà E(-1; 2). Qua phépđồngdạngcóđượcbằngcáchthựchiệnliêntiếpphépvịtựtâm E tỉsố vàphép quay tâm O góc quay 900
A. 	B. 2x+y+19=0	
C. 	D. 
---------HẾT----------

Tài liệu đính kèm:

  • docxtrac_nghiem_toan_11.docx