ĐỀ KIỂM TRA THỬ 45 PHÚT SỐ 1 Câu 1: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 2: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 3: Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 4: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. -1;-5 B. 1;-5 C. -1;5 D. 1;5 Câu 5: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. ;1 B. -;1 C.;-1 D. -;-1 Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3sin x – 2 = 0 B. C. sin x + 3 = 0 D. tan x + 3 = 0 Câu 7: Điều kiện để phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 8: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. B. C. D. Câu 9: Phương trình : vô nghiệm khi m là: A. B. C. D. Câu 10: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. B. C. D. Câu 11: Phương trình : có bao nhiêu nghiệm thõa : A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 12: Phương trình : tương đương với phương trình nào sau đây : A. B. C. D. Câu 13: Giải phương trình lượng giác : có nghiệm là A. B. C. D. Câu 14: Nghiệm của phương trình lượng giác : thõa điều kiện là : A. x = 0 B. C. D. Câu 15: Nghiệm của phương trình lượng giác : thõa điều kiện là : A. B. C. D. Câu 16: Phương trình lượng giác : có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 17: Số nghiệm của phương trình : với là : A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 18: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là : A. B. C. D. Câu 19: Số nghiệm của phương trình : với là : A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 20: Phương trình lượng giác : có nghiệm là : A. B. C. D. Câu 21: Phương trình : có nghiệm thõa là : A. B. C. D. Câu 22: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. B. C. D. Câu 23: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng A. B. C. D. Câu 24: Phương trình : có nhghiệm là : A. B. C. D. Câu 25: Nghiệm của phương trình lượng giác : có nghiệm là : A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: